Phi hành gia tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm và từ vựng liên quan

Vocab | by NEXT Speak

Phi hành gia tiếng Anh là astronaut, đọc theo phiên âm chuẩn là /ˈæs.trə.nɑːt/. Học cách nói phi hành gia trong tiếng Anh và viết về phi hành gia bằng tiếng Anh.

Astronaut (/ˈæs.trə.nɑːt/): Phi hành gia.

Khi nói đến phi hành gia, bạn đã bao giờ tự hỏi phi hành gia tiếng Anh là gì, đâu là cách nói chính xác nhất, cách phát âm ra sao và có bao nhiêu cụm từ liên quan tới phi hành gia chưa?

Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng các bạn xem ngay bản dịch phi hành gia trong tiếng Anh phổ biến, cách nói phi hành gia trong tiếng Anh chuẩn, cách sử dụng từ này trong thực tế và cả những từ vựng, cụm từ liên quan đến nghề nghiệp đặc biệt này. Đặc biệt, phân biệt từ astronaut với từ đồng nghĩa và viết về phi hành gia bằng tiếng Anh khá dễ hiểu và thú vị. Cùng bắt đầu ngay thôi!

Phi hành gia tiếng Anh là gì? Cách nói phi hành gia trong tiếng Anh

Phi hành gia trong tiếng Anh là gì?

Từ phi hành gia trong tiếng Anh là astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ (Anh - Anh) hoặc /ˈæs.trə.nɑːt/ (Anh - Mỹ). Đây là danh từ dùng để chỉ người được huấn luyện chuyên nghiệp để làm việc trên tàu vũ trụ, trạm không gian hoặc thám hiểm ngoài không gian.

Nguồn gốc của từ astronaut:

  • Từ astronaut bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp: astron (ngôi sao) + nautes (người lái tàu).
  • Từ này bắt đầu phổ biến từ thập niên 1950 khi Mỹ chính thức thành lập chương trình vũ trụ NASA.

Tên tiếng Anh của các phi hành gia nổi tiếng:

  • Yuri Gagarin (Liên Xô): Người đầu tiên bay vào không gian vào năm 1961.
  • Neil Armstrong (Mỹ): Người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng vào năm 1969.
  • Buzz Aldrin (Mỹ): Đi cùng Neil Armstrong trong sứ mệnh Apollo 11.
  • Phạm Tuân (Việt Nam): Phi hành gia người Việt Nam đầu tiên bay vào không gian năm 1980.

Lưu ý:

– Khi nói về nghề nghiệp, dùng an astronaut, không dùng mạo từ a nếu theo sau là nguyên âm.

– Có thể dùng như danh từ đếm được: an astronaut, two astronauts.

– Ngoài astronaut, còn một số từ khác cũng chỉ người tham gia vào hành trình không gian. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái văn hóa và lịch sử khác nhau. Dưới đây là những từ đồng nghĩa với astronaut bạn cần phân biệt:

  • Astronaut – Phi hành gia (Mỹ): Dùng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và quốc tế.
  • Cosmonaut – Phi hành gia (Nga): Dùng trong chương trình không gian của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ.
  • Taikonaut – Phi hành gia (Trung Quốc): Dùng để chỉ phi hành gia Trung Quốc, thường thấy trên báo chí nhưng không phải là từ chính thức trong tiếng Anh.
  • Spaceman – Người không gian: Mang tính văn chương, thường dùng trong đời thường hoặc tác phẩm viễn tưởng, ít trang trọng hơn astronaut.

Ví dụ về cách sử dụng từ phi hành gia tiếng Anh

Khi học từ vựng mới, đặc biệt là về từ phi hành gia (astronaut), để hiểu rõ cách dùng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể, mời bạn tham khảo một số ví dụ thực tế dưới đây.

  • She wants to become an astronaut when she grows up → Lớn lên em ấy muốn trở thành phi hành gia.
  • The astronaut floated in space outside the spacecraft → Phi hành gia lơ lửng trong không gian bên ngoài tàu vũ trụ.
  • Astronauts undergo rigorous training before flying into space → Các phi hành gia trải qua huấn luyện khắt khe trước khi bay vào không gian.
  • Have you ever dreamed of being an astronaut? → Bạn đã bao giờ mơ trở thành một phi hành gia chưa?

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phi hành gia

European astronauts (hành gia châu Âu).

Bên dưới là những từ vựng tiếng Anh phổ biến và thú vị liên quan đến phi hành gia, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong giao tiếp hoặc khi đọc các tài liệu về không gian, sau khi bạn hiểu rõ phi hành gia tiếng Anh là gì.

Từ vựng nói về người và vật liên quan tới phi hành gia

  • Nữ phi hành gia: Female astronaut (/ˈfiː.meɪl ˈæs.trə.nɔːt/).
  • Phi hành gia NASA: NASA astronaut (ˈnæs.ə ˈæs.trə.nɔːt/).
  • Phi hành gia nhân sự: Astronaut personnel (/ˈæs.trə.nɔːt ˌpɜː.səˈnel/).
  • Các phi hành gia: Astronauts (/ˈæs.trə.nɔːts/).
  • Cựu phi hành gia: Former astronaut (/ˈfɔː.mər ˈæs.trə.nɔːt/).
  • Nhóm phi hành gia: Astronaut team (/ˈæs.trə.nɔːt tiːm/).
  • Nhà khoa học không gian: Space scientist (/speɪs ˈsaɪən.tɪst/).
  • Tàu vũ trụ: Spacecraft (/ˈspeɪs.krɑːft/).
  • Bộ đồ phi hành gia: Space suit (/ˈspeɪs suːt/).
  • Tàu phi hành gia: Spaceship (/ˈspeɪs.ʃɪp/).

Từ vựng tiếng Anh mô tả hành động của phi hành gia

  • Du hành không gian: Travel through space (/ˈtræv.əl θruː speɪs/).
  • Bay vào quỹ đạo: Enter orbit (/ˈen.tər ˈɔː.bɪt/).
  • Huấn luyện phi hành gia: Train astronauts (/treɪn ˈæs.trə.nɔːts/).
  • Đi bộ ngoài không gian: Spacewalk (/ˈspeɪs.wɔːk/).
  • Phi hành gia đặt chân lên vũ trụ: Astronaut stepping into space (/ˈæs.trə.nɔːt ˈstep.ɪŋ ˈɪn.tuː speɪs/).
  • Phi hành gia trên Mặt Trăng: Astronaut on the Moon (/ˈæs.trə.nɔːt ɒn ðə muːn/).

Từ vựng tiếng Anh về môi trường và bối cảnh

  • Trạm không gian: Space station (/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/).
  • Không trọng lực: Zero gravity (/ˈzɪə.rəʊ ˈɡræv.ə.ti/).
  • Hệ mặt trời: Solar system (/ˈsəʊ.lə ˈsɪs.təm/).
  • Mặt trăng: Moon (/muːn/).
  • Sao Hỏa: Mars (/mɑːz/).

Đoạn văn viết về phi hành gia bằng tiếng Anh

Write about astronauts in English.

Đoạn văn mẫu sau đây sẽ minh họa cách vận dụng từ vựng chủ đề phi hành gia trong bài viết tiếng Anh, bạn đọc xem thử nhé.

Viết về phi hành gia bằng tiếng Anh:

An astronaut is a person who travels to space. They wear a special suit called a space suit. Astronauts go to space in a spacecraft. They can float because there is no gravity. Astronauts do science work and fix things in space. Some astronauts walk on the Moon. They must train very hard to be strong and smart. Astronauts help us learn more about the Earth and the universe.

Bản dịch tiếng Việt:

Phi hành gia là người du hành vào vũ trụ. Họ mặc một bộ đồ đặc biệt gọi là bộ đồ phi hành gia. Phi hành gia đi vào không gian bằng tàu vũ trụ. Họ có thể lơ lửng vì không có trọng lực. Phi hành gia làm việc khoa học và sửa chữa các thiết bị ngoài không gian. Một số người đã đi bộ trên Mặt Trăng. Họ phải rèn luyện rất chăm chỉ để trở nên khỏe mạnh và thông minh. Phi hành gia giúp chúng ta hiểu thêm về Trái Đất và vũ trụ.

Qua bài viết này, bạn không chỉ biết được phi hành gia tiếng Anh là gì, cách nói phi hành gia trong tiếng Anh, phân biệt được astronaut với cosmonaut, tìm hiểu thêm về nguồn gốc từ, cách phát âm chuẩn và nhiều từ vựng liên quan đến vũ trụ. Ngoài ra, những đoạn văn viết về phi hành gia bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin sử dụng từ vựng trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.

Nếu thấy bài viết thú vị và hay thì đừng quên truy cập chuyên mục VOCAB – Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan:

Hành phi tiếng Anh là gì?

Vũ trụ trong tiếng Anh là gì?

How to pronounce astronaut

Bài viết liên quan

  • 2