Phòng hòa nhạc tiếng Anh là gì? Hướng dẫn phát âm đúng từ concert hall
Vocab | by
Bản dịch phòng hoà nhạc tiếng Anh là concert hall, được đọc đúng theo phiên âm là /ˈkɑːn.sɚt hɑːl/. Đây là danh từ đếm được chỉ chung cho các kiểu phòng hoà nhạc.
Concert hall (/ˈkɑːn.sɚt hɑːl/): Phòng hoà nhạc.
Nếu bạn yêu thích âm nhạc cổ điển hay từng tham dự một buổi biểu diễn dàn nhạc, chắc hẳn bạn đã nghe đến cụm từ phòng hòa nhạc. Vậy phòng hòa nhạc tiếng Anh là gì? Liệu bạn có biết chính xác bản dịch của từ phòng hoà nhạc trong tiếng Anh hay không?
Tất cả những thắc mắc này sẽ được NextSpeak giải đáp qua bài viết bên dưới. Cùng học ngay nhé!
Phòng hòa nhạc tiếng Anh là gì? Cách phát âm, từ loại, định nghĩa, lưu ý
Phòng hòa nhạc trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, phòng hòa nhạc được gọi là concert hall.
- Phiên âm Anh – Anh: /ˈkɒn.sət hɔːl/
- Phiên âm Anh – Mỹ: /ˈkɑːn.sɚt hɑːl/
Từ loại: danh từ đếm được (countable noun)
Định nghĩa: A large building designed for the performance of concerts, especially of classical music. (Một tòa nhà lớn được thiết kế dành cho các buổi biểu diễn hòa nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.)
Hiểu đơn giản đây là nơi những bản giao hưởng, những buổi độc tấu piano hay những buổi biểu diễn thính phòng diễn ra trong không gian trang trọng và âm thanh chuẩn mực.
Ví dụ:
- The concert hall was packed with music lovers. (Phòng hòa nhạc chật kín người yêu âm nhạc.)
- We attended a piano recital at the new concert hall downtown. (Chúng tôi đã dự một buổi biểu diễn piano tại phòng hòa nhạc mới ở trung tâm thành phố.)
Cách diễn đạt tương đương từ phòng hòa nhạc tiếng Anh:
- Music venue: Nơi tổ chức âm nhạc (tổng quát hơn, không chỉ hòa nhạc).
- Symphony hall: Hội trường giao hưởng (dành cho dàn nhạc giao hưởng).
- Opera house: Nhà hát opera (khác biệt với concert hall ở mục đích sử dụng).
Lưu ý khi sử dụng từ concert hall:
- Concert hall thường dùng để chỉ không gian cố định, được thiết kế chuyên biệt cho biểu diễn âm nhạc có quy mô lớn (như dàn nhạc giao hưởng, hòa tấu).
- Không nên nhầm lẫn với music hall, cụm này có thể mang nghĩa khác nhau, vừa là phòng biểu diễn âm nhạc vừa có thể ám chỉ một phong cách biểu diễn xưa (music hall style).
- Trong văn nói, nhiều người có thể rút gọn chỉ còn hall nếu ngữ cảnh đã rõ ràng, chẳng hạn như The concert at the hall starts at 7.
Phân biệt show (buổi biểu diễn) và concert (buổi hoà nhạc)
Buổi hoà nhạc.
Trong tiếng Anh, nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa hai từ show và concert, bởi cả hai đều liên quan đến biểu diễn. Tuy nhiên, mỗi từ mang sắc thái và phạm vi sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt rõ ràng:
1. Concert là gì?
Concert /ˈkɒn.sət/ (Anh – Anh) hoặc /ˈkɑːn.sɚt/ (Anh – Mỹ) là buổi hòa nhạc – sự kiện âm nhạc trực tiếp (live music), thường là của ca sĩ, ban nhạc, dàn nhạc giao hưởng…
Diễn ra tại concert hall, stadium, hoặc open-air stage.
Nhấn mạnh vào âm nhạc là nội dung chính.
Ví dụ: We're going to a BTS concert tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc của BTS tối nay.)
2. Show là gì?
Show /ʃəʊ/ (Anh – Anh) hoặc /ʃoʊ/ (Anh – Mỹ) mang nghĩa buổi biểu diễn, chương trình giải trí, có thể gồm nhiều yếu tố: ca nhạc, nhảy múa, kịch, hài kịch, biểu diễn thời trang, ảo thuật…
Có thể diễn ra ở nhà hát (theatre), TV, thậm chí là online.
Rất đa dạng, không nhất thiết chỉ là âm nhạc.
Ví dụ: We watched a comedy show on Netflix. (Chúng tôi đã xem một chương trình hài trên Netflix.)
Như vậy:
- Nếu bạn chỉ nghe nhạc trực tiếp → dùng concert.
- Nếu đó là một chương trình giải trí tổng hợp (có thể có nhạc, nhưng không phải yếu tố chính) → dùng show.
Cụm từ đi kèm từ vựng phòng hoà nhạc tiếng Anh
Đi đến phòng hoà nhạc.
Sau khi bạn đọc hiểu rõ từ phòng hoà nhạc dịch sang tiếng Anh là gì, cũng như cách phát âm đúng từ vựng này, cùng NextSpeak tham khảo danh sách các cụm từ có chứa từ concert hall để nâng cao vốn từ của mình nha.
Từ vựng về các hoạt động và vị trí liên quan đến phòng hòa nhạc
- Đi đến phòng hòa nhạc: Go to a concert hall
- Vào phòng hòa nhạc: Enter a concert hall
- Rời khỏi phòng hòa nhạc: Leave a concert hall
- Trong phòng hòa nhạc: In a concert hall
- Ngoài phòng hòa nhạc: Outside a concert hall
- Biểu diễn trong phòng hòa nhạc: Perform in a concert hall
- Nghe nhạc trong phòng hòa nhạc: Listen to music in a concert hall
- Vỗ tay trong phòng hòa nhạc: Applaud in a concert hall
- Ngồi hàng ghế đầu trong phòng hòa nhạc: Sit in the front row of a concert hall
Từ vựng về các loại phòng hòa nhạc và kiểu kiến trúc
- Các phòng hòa nhạc nổi tiếng: Famous concert halls
- Phòng hòa nhạc lớn: Large concert hall
- Phòng hòa nhạc nhỏ: Small concert hall
- Phòng hòa nhạc kiểu cổ điển: Classical-style concert hall
- Phòng hòa nhạc kiểu ruộng bậc thang: Terraced concert hall
- Phòng hòa nhạc hoành tráng: Grand concert hall
- Phòng hòa nhạc thành phố: City concert hall
- Phòng hòa nhạc 750 chỗ ngồi: 750-seat concert hall
- Phòng hòa nhạc Moscow: Moscow Concert Hall
- Phòng hòa nhạc Học viện Âm nhạc Quốc gia: National Academy of Music Concert Hall
- Khán phòng hòa nhạc: Concert auditorium
Từ vựng tiếng Anh về thiết kế phòng hòa nhạc
- Âm học phòng hòa nhạc: Concert hall acoustics
- Tiêu âm phòng hòa nhạc: Soundproofing in a concert hall
- Xử lý âm học trong phòng hòa nhạc: Acoustic treatment in a concert hall
- Thiết kế phòng hòa nhạc: Design a concert hall
- Trùng tu phòng hòa nhạc: Renovate a concert hall
- Xây dựng phòng hòa nhạc: Build a concert hall
- Không khí trong phòng hòa nhạc: Atmosphere in a concert hall
Từ vựng về các tiện nghi và cơ sở vật chất phòng hoà nhạc
- Ghế ngồi trong phòng hòa nhạc: Concert hall seating
- Ghế hàng đầu trong phòng hòa nhạc: Front-row seat in a concert hall
- Ban công của phòng hòa nhạc: Balcony of the concert hall
- Sân khấu trong phòng hòa nhạc: Stage in a concert hall
- Hệ thống đèn trong phòng hòa nhạc: Lighting system in a concert hall
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng hoà nhạc
Ngoài những cụm từ đi kèm với từ concert hall thì bạn đọc cũng nên học thêm các từ vựng liên quan để có thể giao tiếp tốt hơn nha.
- Buổi hòa nhạc: Concert /ˈkɒn.sət/
- Dàn nhạc giao hưởng: Symphony orchestra /ˈsɪm.fə.ni ˈɔː.kɪ.strə/
- Nhạc cổ điển: Classical music /ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/
- Nghệ sĩ độc tấu: Soloist /ˈsəʊ.ləʊ.ɪst/
- Nhạc trưởng: Conductor /kənˈdʌk.tər/
- Nhạc công: Musician /mjuːˈzɪʃ.ən/
- Khán giả: Audience /ˈɔː.di.əns/
- Ghế ngồi: Seat /siːt/
- Sân khấu: Stage /steɪdʒ/
- Đàn violin: Violin /ˌvaɪəˈlɪn/
- Đàn cello: Cello /ˈtʃel.əʊ/
- Đàn piano: Piano /piˈæn.əʊ/
- Sáo: Flute /fluːt/
- Kèn trumpet: Trumpet /ˈtrʌm.pɪt/
- Trống: Drums /drʌmz/
- Kèn clarinet: Clarinet /ˌklær.ɪˈnet/
- Đàn harp: Harp /hɑːp/
- Âm học: Acoustics /əˈkuː.stɪks/
- Tiêu âm: Soundproofing /ˈsaʊndˌpruː.fɪŋ/
- Ban công: Balcony /ˈbæl.kə.ni/
- Cửa chính: Main entrance /meɪn ˈen.trəns/
- Hệ thống âm thanh: Sound system /saʊnd ˈsɪs.təm/
- Hệ thống chiếu sáng: Lighting system /ˈlaɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/
- Khán phòng: Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/
- Trình diễn: Perform /pəˈfɔːm/
- Tổ chức buổi hòa nhạc: Hold a concert /həʊld ə ˈkɒn.sət/
- Đặt vé hòa nhạc: Book concert tickets /bʊk ˈkɒn.sət ˈtɪk.ɪts/
- Tập dượt: Rehearse /rɪˈhɜːs/
- Giao hưởng: Symphony /ˈsɪm.fə.ni/
Với những chia sẻ trên, bạn không chỉ biết phòng hòa nhạc tiếng Anh là gì, mà còn hiểu thêm về cách sử dụng từ vựng này chính xác hơn trong giao tiếp và văn viết. Mong rằng việc học từ mới thông qua các chủ đề quen thuộc như âm nhạc sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hãy chăm chỉ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học khác thú vị nhé!