Plan to V hay V-ing? Cấu trúc paln to V và cách dùng chi tiết

Grammar | by NEXT Speak

Khi được hỏi Plan to V hay V-ing, đáp án chính xác là dùng cấu trúc plan to V, đồng thời plan đi với V-ing chỉ khi dùng theo cấu trúc plan on + V-ing.

Trong các bài viết trước, các bạn đã được học về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh, như thì hiện tại đơn, các động từ khuyết thiếu, và các thì khác nhau. Trong bài học hôm nay, NextSpeak sẽ mang đến cho các bạn một bài học từ vựng mới, giải đáp câu hỏi "Plan to V hay V-ing?", cũng như chia sẻ thêm một số thông tin và kiến thức ngữ pháp liên quan trực tiếp tới cách sử dụng hai cấu trúc này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Plan có nghĩa tiếng Việt là gì?

Định nghĩa plan.

Trước khi tìm hiểu về Plan to V hay V-ing. Bạn học tiếng Anh cần hiểu plan có nghĩa là kế hoạch hoặc lên kế hoạch, tùy vào vai trò của từ trong câu:

1. Danh từ (noun): Plan = Kế hoạch

→ Diễn tả một dự định, dự án hoặc lộ trình cụ thể được suy nghĩ trước.

Ví dụ:

  • We have a plan to expand the business. (Chúng tôi có một kế hoạch mở rộng kinh doanh.)
  • What’s your plan for the weekend? (Cuối tuần bạn có kế hoạch gì?)

2. Động từ (verb): Plan = Lên kế hoạch, dự định

→ Diễn tả hành động suy nghĩ trước hoặc sắp xếp để làm việc gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • They plan to build a new school. (Họ dự định/lên kế hoạch xây một ngôi trường mới.)
  • I’m planning my vacation. (Tôi đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)

Plan to V hay V-ing?

Plan + to V hay Ving?

Trong tiếng Anh, sau động từ plan, chúng ta không dùng trực tiếp dạng V-ing, mà sẽ dùng một trong hai cấu trúc: plan to + V hoặc plan on + V-ing. Cách sử dụng này dựa trên bản chất ngữ pháp và cách vận hành tự nhiên của tiếng Anh.

Vì sao dùng plan to + V (nguyên thể)?

Cấu trúc plan to + V là cấu trúc phổ biến và chính xác nhất khi bạn muốn nói về một kế hoạch cụ thể hoặc dự định rõ ràng. Trong cấu trúc này, plan là ngoại động từ theo sau bởi to-infinitive (động từ nguyên thể có to), vốn thường dùng để diễn tả mục đích hoặc hành động dự định sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • I plan to travel to Italy next summer. (Tôi dự định đi du lịch Ý vào mùa hè năm sau.)
  • They planned to hire more staff. (Họ đã lên kế hoạch tuyển thêm nhân viên.)

Ở đây, to travel hay to hire là hành động mà người nói đã định trước, và có mục đích rõ ràng.

Vì sao dùng plan on + V-ing mà không phải plan V-ing?

Plan on + V-ing mang nghĩa tương tự như plan to + V, nhưng theo sau là một gerund (V-ing) và thường được dùng trong văn nói, ngữ cảnh thân mật. Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm plan on đóng vai trò như một phrasal verb, và nhiều động từ có giới từ đi kèm sẽ đi với V-ing, không phải động từ nguyên thể.

Ngoài ra, cấu trúc plan + V-ing (không có to hay on) là sai ngữ pháp trong tiếng Anh hiện đại. Không có quy tắc chính thống nào ủng hộ việc dùng V-ing trực tiếp sau plan khi nó là động từ. Nó có thể gây nhầm lẫn hoặc bị xem là lỗi ngữ pháp trong các bài thi và môi trường học thuật.

Chính vì vậy, nếu được hỏi Plan to V hay V-ing thì hãy trả lời là Plan to V còn nếu muốn sử dụng V-ing thì cần dùng cấu trúc plan on + V-ing.

Ví dụ:

  • She plans on moving to a new city. (Cô ấy dự định chuyển tới một thành phố mới.)
  • We planned on meeting them after lunch. (Chúng tôi đã định gặp họ sau bữa trưa.)

Ở đây, on là giới từ, và sau giới từ, ta luôn dùng gerund (V-ing) chứ không dùng động từ nguyên thể.

Cụm từ với plan to V thường gặp trong tiếng Anh

Cụm từ cố định với plan.

Sau khi đã xác định Plan to V hay V-ing và biết được plan to + V là cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh khi nói đến dự định, bạn có thể bắt gặp rất nhiều cụm từ thông dụng được dùng với dạng này. Dưới đây là một số ví dụ:

Cụm từ đi với plan to V

Cụm từ cụ thể và nghĩa

Plan to attend (Lên kế hoạch tham dự)

  • Plan to attend a meeting: Dự định tham dự một cuộc họp
  • Plan to attend a court hearing: Dự định tham dự một phiên tòa
  • Plan to attend an interview: Dự định tham gia một buổi phỏng vấn
  • Plan to attend a wedding: Dự định đi dự một đám cưới
  • Plan to attend a workshop: Lên kế hoạch tham gia một buổi hội thảo
  • Plan to attend a training session: Dự định tham dự một buổi đào tạo
  • Plan to attend a music concert: Dự định đi xem một buổi hòa nhạc
  • Plan to attend a university: Dự định theo học tại một trường đại học
  • Plan to attend the opening ceremony: Dự định tham dự lễ khai mạc
  • Plan to attend a class reunion: Dự định tham dự buổi họp lớp

Plan to start/ begin (Dự định bắt đầu (cái gì đó))

  • Plan to start a business: Dự định bắt đầu một công việc kinh doanh
  • Plan to start a new project: Lên kế hoạch bắt đầu một dự án mới
  • Plan to start a family: Dự định lập gia đình
  • Plan to start working out: Dự định bắt đầu tập thể dục
  • Plan to start a YouTube channel: Dự định lập kênh YouTube
  • Plan to begin a course: Lên kế hoạch bắt đầu một khóa học
  • Plan to begin training: Dự định bắt đầu quá trình huấn luyện/ đào tạo
  • Plan to begin negotiations: Có ý định bắt đầu đàm phán
  • Plan to begin research: Dự định khởi động nghiên cứu
  • Plan to begin a new chapter: Có kế hoạch bắt đầu một chương mới (nghĩa bóng)

Plan to visit/ travel (Dự định thăm ai/ đi đâu đó)

  • Plan to visit a friend: Dự định đi thăm một người bạn
  • Plan to visit family: Dự định thăm gia đình
  • Plan to visit a museum: Dự định thăm một bảo tàng
  • Plan to visit a city: Dự định thăm một thành phố
  • Plan to visit a tourist attraction: Dự định thăm một điểm du lịch
  • Plan to visit relatives: Dự định thăm họ hàng
  • Plan to travel abroad: Dự định đi du lịch nước ngoài
  • Plan to travel for business: Dự định đi công tác
  • Plan to travel to a new country: Dự định đi đến một quốc gia mới
  • Plan to travel by train: Dự định đi du lịch bằng tàu hỏa

Plan to launch/ introduce (Dự định ra mắt, triển khai sản phẩm, dự án…)

  • Plan to launch a product: Dự định ra mắt một sản phẩm
  • Plan to launch a new service: Dự định triển khai một dịch vụ mới
  • Plan to launch a marketing campaign: Dự định ra mắt chiến dịch tiếp thị
  • Plan to launch a website: Dự định ra mắt một trang web
  • Plan to launch an app: Dự định phát hành một ứng dụng
  • Plan to introduce a new feature: Dự định giới thiệu một tính năng mới
  • Plan to launch a partnership: Dự định thiết lập một quan hệ đối tác mới
  • Plan to launch a product line: Dự định ra mắt một dòng sản phẩm
  • Plan to introduce a new system: Dự định triển khai một hệ thống mới
  • Plan to introduce a new employee: Dự định giới thiệu một nhân viên mới

Plan to move/ relocate (Có ý định chuyển nhà, chuyển địa điểm làm việc…)

Cụm từ với plan to move:

  • Plan to move house: Dự định chuyển nhà
  • Plan to move to a new city: Dự định chuyển đến một thành phố mới
  • Plan to move to a new apartment: Dự định chuyển đến một căn hộ mới
  • Plan to move to a different neighborhood: Dự định chuyển đến một khu phố khác
  • Plan to move abroad: Dự định chuyển ra nước ngoài
  • Plan to move to a bigger office: Dự định chuyển đến một văn phòng lớn hơn
  • Plan to move to a different country: Dự định di chuyển đến một quốc gia khác

Cụm từ với plan to relocate:

  • Plan to relocate for work: Dự định chuyển nơi làm việc
  • Plan to relocate to a new location: Dự định chuyển đến một địa điểm mới
  • Plan to relocate to another country: Dự định chuyển đến một quốc gia khác
  • Plan to relocate the office: Dự định chuyển văn phòng
  • Plan to relocate employees: Dự định chuyển nhân viên đến vị trí mới
  • Plan to relocate operations: Dự định chuyển các hoạt động sang một địa điểm khác
  • Plan to relocate temporarily: Dự định chuyển tạm thời (vì lý do công việc hoặc học tập)

Plan to hire/ recruit (Dự định tuyển dụng)

Cụm từ với plan to hire:

  • Plan to hire new employees: Dự định tuyển dụng nhân viên mới
  • Plan to hire a manager: Dự định tuyển dụng một người quản lý
  • Plan to hire a team: Dự định tuyển dụng một đội ngũ
  • Plan to hire interns: Dự định tuyển dụng thực tập sinh
  • Plan to hire freelance workers: Dự định thuê lao động tự do
  • Plan to hire full-time staff: Dự định tuyển dụng nhân viên toàn thời gian
  • Plan to hire additional staff: Dự định tuyển dụng thêm nhân viên
  • Plan to hire a consultant: Dự định thuê một tư vấn viên

Cụm từ với plan to recruit:

  • Plan to recruit top talent: Dự định tuyển dụng nhân tài hàng đầu
  • Plan to recruit for a specific role: Dự định tuyển dụng cho một vị trí cụ thể
  • Plan to recruit for a project: Dự định tuyển dụng cho một dự án
  • Plan to recruit new team members: Dự định tuyển dụng thành viên mới cho đội
  • Plan to recruit volunteers: Dự định tuyển dụng tình nguyện viên
  • Plan to recruit for an internship program: Dự định tuyển dụng cho chương trình thực tập
  • Plan to recruit skilled workers: Dự định tuyển dụng công nhân có tay nghề cao
  • Plan to recruit employees from abroad: Dự định tuyển dụng nhân viên từ nước ngoài

Plan to improve/ develop (Có kế hoạch cải tiến, phát triển kỹ năng hoặc hệ thống)

Cụm từ với plan to improve:

  • Plan to improve skills: Dự định cải thiện kỹ năng
  • Plan to improve performance: Dự định nâng cao hiệu suất
  • Plan to improve communication: Dự định cải thiện giao tiếp
  • Plan to improve customer service: Dự định cải thiện dịch vụ khách hàng
  • Plan to improve productivity: Dự định tăng năng suất
  • Plan to improve efficiency: Dự định cải thiện hiệu quả công việc
  • Plan to improve quality: Dự định nâng cao chất lượng
  • Plan to improve employee satisfaction: Dự định cải thiện sự hài lòng của nhân viên
  • Plan to improve relationships: Dự định cải thiện mối quan hệ
  • Plan to improve brand image: Dự định cải thiện hình ảnh thương hiệu

Cụm từ với plan to develop:

  • Plan to develop a new product: Dự định phát triển một sản phẩm mới
  • Plan to develop a marketing strategy: Dự định phát triển chiến lược marketing
  • Plan to develop leadership skills: Dự định phát triển kỹ năng lãnh đạo
  • Plan to develop a new system: Dự định phát triển một hệ thống mới
  • Plan to develop a business plan: Dự định phát triển một kế hoạch kinh doanh
  • Plan to develop a training program: Dự định phát triển chương trình đào tạo
  • Plan to develop an app: Dự định phát triển một ứng dụng
  • Plan to develop new technologies: Dự định phát triển công nghệ mới
  • Plan to develop a partnership: Dự định phát triển một quan hệ đối tác
  • Plan to develop a website: Dự định phát triển một trang web

Lỗi thường gặp khi sử dụng plan to V

Khi tìm hiểu plan to V hay V-ing và sử dụng plan to V trong tiếng Anh, có một số lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách tránh chúng:

Lỗi

Ví dụ lỗi và sửa lỗi

Giải thích ví dụ

Sử dụng plan to mà không theo sau là một động từ nguyên mẫu (V)

Lỗi: I plan to going to the meeting.

Sửa: I plan to go to the meeting.

Khi sử dụng plan to, luôn theo sau bởi động từ nguyên mẫu (không chia thì). Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến khi người học quên sử dụng động từ nguyên mẫu.

Sử dụng động từ plan không đúng ngữ cảnh

Lỗi: I plan buying a new car next year.

Sửa: I plan to buy a new car next year.

Plan phải được theo sau bởi động từ nguyên mẫu (to V). Sử dụng dạng V-ing là sai trong trường hợp này, vì plan cần một động từ nguyên mẫu để chỉ hành động dự định trong tương lai.

Sử dụng plan to với một động từ ở thì hiện tại hoặc quá khứ không phù hợp là một trong những điều cần ghi nhớ khi tìm hiểu Plan to V hay V-ing.

Lỗi: I plan to bought a house last year.

Sửa: I planned to buy a house last year.

Plan to luôn chỉ hành động trong tương lai, vì vậy khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ, cần phải sử dụng planned to thay vì plan to.

Dùng plan to trong những tình huống không phù hợp

Lỗi: I plan to explain everything right now.

Sửa: I am planning to explain everything right now.

Plan to thường được dùng khi có một dự định trong tương lai, không phải khi nói về một hành động đang diễn ra trong hiện tại. Trong trường hợp này, am planning sẽ phù hợp hơn.

Quá mức lặp lại plan to trong một câu dài

Lỗi: I plan to visit the museum, plan to talk to the manager, and plan to review the documents.

Sửa: I plan to visit the museum, talk to the manager, and review the documents.

Không cần lặp lại plan to trước mỗi động từ nếu các hành động có chung một chủ ngữ. Chỉ cần sử dụng plan to một lần và theo sau là các động từ nguyên mẫu.

Sử dụng plan to quá sớm trong câu

Lỗi: Plan to go to the party, I had already finished my work.

Sửa: I had already finished my work before I planned to go to the party.

Khi sử dụng plan to, việc nói về một hành động trong quá khứ trước đó cần phải đảm bảo thứ tự thời gian hợp lý trong câu. Câu gốc thiếu cấu trúc câu phù hợp để diễn tả hành động đã xảy ra trước khi có kế hoạch.

Dùng plan to trong câu hỏi không đúng cách

Lỗi: Do you plan going to the meeting tomorrow?

Sửa: Do you plan to go to the meeting tomorrow?

Trong câu hỏi, plan to luôn theo sau là động từ nguyên mẫu, không phải dạng V-ing.

Bài tập nhận biết cấu trúc plan to V hay V-ing

Bài tập 1: Chọn cấu trúc đúng (plan to V hay plan on V-ing)

  1. I _______ (attend) the conference next month.
  2. They _______ (improve) their software this year.
  3. We _______ (launch) a new product line soon.
  4. She _______ (start) a new course next semester.
  5. He _______ (move) to a new city next year.
  6. We _______ (hire) new staff for the project.
  7. I _______ (work) on the new proposal all week.
  8. They _______ (renovate) the office building next summer.
  9. I _______ (travel) to Japan for business next month.
  10. They _______ (visit) the exhibition next weekend.

Bài tập 2: Chọn câu đúng

A. I plan to visiting the museum tomorrow.

B. I plan on visiting the museum tomorrow.

A. He plans to move to a new house next year.

B. He plans on moving to a new house next year.

A. We plan to working late tonight.

B. We plan on working late tonight.

A. She plans to start a new job next week.

B. She plans on starting a new job next week.

A. I plan on travel to Europe next summer.

B. I plan to travel to Europe next summer.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đúng

  1. They plan to hiring new employees next month.
  2. I plan on attending the meeting tomorrow.
  3. We plan on start a new project soon.
  4. She plans to working on the proposal today.
  5. I plan on meeting you after work.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. plan to attend
  2. plan to improve
  3. plan to launch
  4. plan to start
  5. plan to move
  6. plan to hire
  7. plan on working
  8. plan on renovating
  9. plan to travel
  10. plan on visiting

Bài tập 2:

B

B

B

B

B

Bài tập 3:

  1. They plan on hiring new employees next month.
  2. I plan on attending the meeting tomorrow.
  3. We plan on starting a new project soon.
  4. She plans on working on the proposal today.
  5. I plan on meeting you after work.

Như vậy, bài viết Plan to V hay V-ing cũng đã kết thúc. Với những kiến thức từ vựng và ngữ pháp mà chúng mình chia sẻ bên trên, hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng hai cấu trúc này trong tiếng Anh.

Nhớ đừng quên truy cập chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org nhé, còn nhiều bài viết hữu ích khác đang chờ bạn khám phá đó!

Bài viết liên quan