Pleasant đi với giới từ gì? Cấu trúc pleasant + giới từ to, for, with, about
Grammar | by
Pleasant đi với giới từ gì? Mặc dù pleasant đi với giới từ như to, for, with, about với cấu trúc pleasant tương ứng, nhưng pleasant + giới từ to, for phổ biến hơn.
Khi học tiếng Anh, có những từ nghe rất quen tai như pleasant nhưng khi đặt vào câu lại khiến nhiều người chần chừ không biết nên đi với giới từ nào thì đúng. Cũng giống như trong tiếng Việt, một từ có thể đi với nhiều thành phần khác nhau để làm rõ nghĩa, pleasant cũng vậy. Nếu bạn từng phân vân không biết pleasant đi với giới từ gì, hoặc từng đặt câu mà không chắc đúng sai thì bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn gỡ rối. Cùng tìm hiểu thật dễ hiểu, đúng cách và dùng tự nhiên nhất nhé.
Pleasant nghĩa là gì?
Nghĩa của pleasant.
Tính từ pleasant trong tiếng Anh có nghĩa là dễ chịu, thoải mái, gây thiện cảm hoặc khiến người khác cảm thấy hài lòng. Tùy theo ngữ cảnh, pleasant có thể mô tả thời tiết, thái độ, giọng nói, không khí, cuộc trò chuyện… hoặc thậm chí là một trải nghiệm nhẹ nhàng, vui vẻ.
Một số nghĩa phổ biến của pleasant:
Ngữ cảnh dùng |
Ý nghĩa của pleasant trong tiếng Việt |
Ví dụ |
Thời tiết |
Dễ chịu, mát mẻ |
It’s a pleasant day today. (Hôm nay trời thật dễ chịu.) |
Tính cách |
Thân thiện, niềm nở |
She has a pleasant manner. (Cô ấy có cách cư xử rất dễ chịu.) |
Âm thanh, cảm xúc |
êm tai, thoải mái |
The music was pleasant to listen to. (Bản nhạc nghe rất êm tai.) |
Trải nghiệm |
Thú vị, làm người ta thích |
The trip was short but pleasant. (Chuyến đi ngắn nhưng rất dễ chịu.) |
Lưu ý: Khác với từ pleased (hài lòng, chủ yếu nói về cảm xúc của người nhận), pleasant thường mô tả tính chất của sự vật, sự việc hoặc thái độ của người đem lại cảm giác dễ chịu.
Khi gặp từ pleasant trong giao tiếp hay đọc hiểu, bạn nên chú ý xem nó đang nói về cảm giác mang lại hay cảm giác của người cảm nhận để tránh dùng nhầm sang pleased.
Pleasant đi với giới từ gì?
Pleasant + giới từ gì?
Khi dùng từ pleasant, có một số giới từ thường đi kèm để diễn đạt đầy đủ ý nghĩa và đúng ngữ pháp. Trong số đó, giới từ to và for là hai giới từ phổ biến nhất.
Pleasant + to
Cấu trúc: pleasant + to + người/giác quan
Ý nghĩa: Dễ chịu, thú vị, hấp dẫn đối với ai đó hoặc một giác quan nào đó (mắt, tai, mũi...)
Cách dùng: Dùng khi mô tả cảm nhận tích cực mà ai đó hoặc giác quan nào đó nhận được từ sự vật, sự việc, hoặc hành động.
Ví dụ:
- The atmosphere was pleasant to everyone at the party. (Không khí buổi tiệc khiến mọi người đều cảm thấy dễ chịu.)
- The scent is pleasant to the nose. (Hương thơm này rất dễ chịu với khứu giác.)
- Her voice is pleasant to listen to. (Giọng cô ấy rất dễ chịu khi nghe.)
- The touch of silk is pleasant to the skin. (Chạm vào vải lụa mang lại cảm giác dễ chịu cho da.)
Ghi nhớ: Pleasant to thường đi với người hoặc giác quan, nhấn mạnh sự cảm nhận.
Pleasant + for
Cấu trúc: pleasant + for + ai đó
Ý nghĩa: Mang lại sự dễ chịu, phù hợp hoặc tích cực cho ai đó trong một hoàn cảnh nhất định.
Cách dùng: Dùng khi mô tả trải nghiệm hoặc điều kiện tốt, thoải mái dành cho ai đó.
Ví dụ:
- The park is pleasant for a morning walk. (Công viên rất dễ chịu để đi bộ buổi sáng.)
- This weather is pleasant for outdoor events. (Thời tiết này rất thích hợp cho các sự kiện ngoài trời.)
- The temperature was pleasant for the guests. (Nhiệt độ hôm đó khá dễ chịu đối với các vị khách.)
- The resort offers a pleasant place for relaxation. (Khu nghỉ dưỡng là nơi dễ chịu để thư giãn.)
Ghi nhớ: Pleasant for tập trung vào việc điều gì đó có lợi hoặc mang lại trải nghiệm tích cực cho ai đó.
Pleasant + with (ít phổ biến)
Cấu trúc: pleasant + with + người
Ý nghĩa: Cư xử dễ chịu, hòa nhã với ai đó.
Cách dùng: Dùng trong một số tình huống để mô tả thái độ hoặc cách ứng xử nhẹ nhàng, thân thiện.
Ví dụ:
- The manager was pleasant with new employees. (Người quản lý cư xử thân thiện với các nhân viên mới.)
- Staff members were always pleasant with visitors. (Nhân viên lúc nào cũng hòa nhã với khách.)
- The doctor was pleasant with nervous patients. (Bác sĩ rất nhẹ nhàng với các bệnh nhân lo lắng.)
- He was pleasant with everyone at the meeting. (Anh ta cư xử dễ chịu với tất cả mọi người trong cuộc họp.)
Lưu ý: Không phổ biến bằng pleasant to hoặc pleasant for, nhưng vẫn được dùng trong ngữ cảnh nói về thái độ, hành vi.
Pleasant + about (ít gặp – thường là dạng so sánh hoặc phủ định)
Cấu trúc: pleasant + about + something
Ý nghĩa: Hài lòng, vui vẻ về điều gì đó
Cách dùng: Đôi khi dùng trong ngữ cảnh phủ định, để nhấn mạnh sự không hài lòng hay không dễ chịu về một vấn đề.
Ví dụ:
- There was nothing pleasant about waiting in line for hours. (Chờ đợi hàng tiếng đồng hồ không có gì dễ chịu cả.)
- Nothing was pleasant about that conversation. (Cuộc trò chuyện đó chẳng dễ chịu chút nào.)
- The experience wasn’t pleasant about the trip delay. (Trải nghiệm về việc bị hoãn chuyến đi không dễ chịu.)
- Nothing pleasant about being misunderstood. (Không có gì dễ chịu khi bị hiểu lầm.)
Ghi nhớ: Dạng này thường dùng để nhấn mạnh trải nghiệm không mấy tích cực, đặc biệt hay gặp trong lời phàn nàn.
Như vậy sau khi xem xong phần này bạn đã rõ pleasant đi với giới từ gì rồi đúng không? Chúng mình tiếp tục qua phần cấu trúc khác với pleasant nha.
Cấu trúc khác với pleasant
Cấu trúc pleasant khác.
Không chỉ đơn thuần dùng như một tính từ mô tả, pleasant còn được kết hợp với nhiều từ và cấu trúc khác để tạo nên những cụm từ đa dạng về nghĩa và dễ áp dụng như sau. Mời bạn xem cùng NextSpeak nhé.
A pleasant day/ evening/ surprise/ smell… (Một trải nghiệm dễ chịu)
Đây là những cụm từ phổ biến dùng để mô tả một trải nghiệm tích cực, dễ chịu hoặc làm người nói cảm thấy thoải mái.
Ví dụ:
- It was a pleasant evening by the lake. (Đó là một buổi tối dễ chịu bên hồ.)
- What a pleasant surprise to see everyone here. (Thật là bất ngờ dễ chịu khi thấy mọi người ở đây.)
- The room had a pleasant smell of fresh flowers. (Căn phòng có mùi hương dễ chịu của hoa tươi.)
- They spent a pleasant afternoon chatting in the garden. (Họ đã có một buổi chiều dễ chịu trò chuyện trong vườn.)
Find something pleasant (Cảm thấy điều gì dễ chịu)
Cấu trúc: find + something + pleasant
Dùng để thể hiện cảm nhận tích cực của ai đó về điều gì đó.
Ví dụ:
- Most people find classical music pleasant. (Đa số mọi người cảm thấy nhạc cổ điển dễ nghe.)
- Some visitors find the quietness of the countryside very pleasant. (Một số du khách cảm thấy sự yên tĩnh ở vùng quê rất dễ chịu.)
Make something pleasant (Khiến điều gì trở nên dễ chịu)
Dùng khi muốn nói điều gì đó hoặc ai đó khiến trải nghiệm trở nên tốt hơn.
Ví dụ:
-
Soft lighting can make a room more pleasant. (Ánh sáng dịu có thể khiến căn phòng trở nên dễ chịu hơn.)
-
A friendly smile always makes a conversation more pleasant. (Một nụ cười thân thiện luôn khiến cuộc trò chuyện dễ chịu hơn.)
Pleasantly surprised/ pleasantly warm/ pleasantly surprised to learn…
Pleasantly + trạng từ/phân từ: Dùng để nhấn mạnh cảm xúc dễ chịu, bất ngờ tích cực.
Ví dụ:
- The soup was pleasantly warm. (Món súp có độ ấm vừa phải, rất dễ chịu.)
- Tourists were pleasantly surprised by the local hospitality. (Khách du lịch bất ngờ một cách dễ chịu vì lòng hiếu khách của người địa phương.)
- The team was pleasantly surprised to learn about the early bonus. (Cả nhóm bất ngờ dễ chịu khi biết có thưởng sớm.)
Bài tập pleasant đi với giới từ gì
Bài tập pleasant đi với giới từ gì
Để giúp bạn ghi nhớ cách dùng pleasant đi với giới từ, dưới đây là một số bài tập trắc nghiệm và điền từ. Bạn hãy thử làm và đối chiếu đáp án ở cuối để xem mình đã hiểu đúng chưa nhé.
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp đi với pleasant trong mỗi câu sau.
The weather this morning was surprisingly pleasant ___ a winter day.
A. with
B. to
C. for
D. on
It’s always pleasant ___ meet someone who shares the same interests.
A. for
B. to
C. with
D. in
This scent is pleasant ___ the senses.
A. on
B. to
C. for
D. by
The experience was pleasant ___ the beginning until the end.
A. from
B. to
C. since
D. by
The music was pleasant ___ the ears, not too loud and very relaxing.
A. in
B. on
C. to
D. for
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Her voice is very pleasant ______ listen to.
The weather is quite pleasant ______ November.
That restaurant has a garden that’s pleasant ______ the eyes.
It’s pleasant ______ walk around the lake in the early morning.
The aroma from the kitchen was pleasant ______ everyone nearby.
Đáp án:
Bài 1:
D. on
B. to
B. to
A. from
C. to
Bài 2:
to
in
to
to
for
Như vậy, qua bài viết pleasant đi với giới từ gì, bạn đã biết pleasant có thể đi với một số giới từ như to, for, on hay in tùy theo cách diễn đạt trong từng tình huống cụ thể. Chỉ cần nhớ một vài cách dùng quen thuộc, bạn sẽ thấy việc sử dụng từ này không còn khó như trước nữa. Nếu bạn muốn hiểu thêm về các tính từ khác thường gặp trong giao tiếp, đừng quên ghé chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ đề ngữ pháp hay nhé.