Pleased đi với giới từ gì: 4 giới từ mà bạn cần biết
Grammar | by
Pleased là gì?
Trong tiếng Anh thì pleased là một tính từ có nghĩa là hài lòng, vui mừng, thỏa mãn hoặc hạnh phúc.
Pleased thường được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ nhận được điều gì đó tốt đẹp, mong muốn hoặc mong đợi.
Ví dụ:
I’m very pleased with your work.
(Tôi rất hài lòng với công việc của bạn.)
She was pleased to see him again.
(Cô ấy rất vui khi gặp lại anh ta.)
They were not pleased by the news.
(Họ không vui với tin tức đó.)
Pleased đi với giới từ gì?
Pleased đi với giới từ gì
Pleased có thể đi với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc khác nhau.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 4 giới từ thường được dùng với pleased là: with, at, about và for.
pleased with sb / sth
Pleased with somebody/something có nghĩa là hài lòng, thỏa mãn hoặc hạnh phúc về ai đó hoặc cái gì đó.
Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ nhận xét, đánh giá hoặc so sánh ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
He was very pleased with himself for winning the game.
(Anh ấy rất tự hào về bản thân khi thắng trò chơi.)
She is not pleased with the results of the test.
(Cô ấy không hài lòng với kết quả của bài kiểm tra.)
Are you pleased with your new house?
(Bạn có thỏa mãn với ngôi nhà mới không?)
pleased at sth
Pleased at something có nghĩa là vui mừng hoặc hạnh phúc về điều gì đó.
Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ chứng kiến, quan sát hoặc nghe thấy điều gì đó.
Ví dụ:
She was pleased at his reaction.
(Cô ấy vui mừng về phản ứng của anh ấy.)
He was not pleased at the noise outside.
(Anh ấy không vui về tiếng ồn bên ngoài.)
I was pleased at the sight of the flowers.
(Tôi vui mừng khi nhìn thấy những bông hoa.)
pleased about sth
Pleased about something có nghĩa là vui mừng hoặc hạnh phúc về điều gì đó.
Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ nghĩ, suy nghĩ hoặc nhớ lại điều gì đó.
Ví dụ:
He was pleased about the trip to Da Nang.
(Anh ấy vui mừng về chuyến đi Đà Nẵng.)
She was not pleased about the way he treated her.
(Cô ấy không hạnh phúc về cách anh ấy đối xử với cô ấy.)
I’m pleased about your decision.
(Tôi vui mừng về quyết định của bạn.)
Pleased for somebody có nghĩa là vui mừng hoặc hạnh phúc cho ai đó.
Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ chia sẻ, tham gia hoặc cổ vũ cho niềm vui, thành công hoặc hạnh phúc của người khác.
Ví dụ:
I’m so pleased for you and your family.
(Tôi rất vui mừng cho bạn và gia đình bạn.)
She was not pleased for him when he got promoted.
(Cô ấy không vui mừng cho anh ấy khi anh ấy được thăng chức.)
He was pleased for her when she won the prize.
(Anh ấy vui mừng cho cô ấy khi cô ấy giành được giải thưởng.)
Một số thành ngữ có chứa từ pleased
Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ có chứa từ pleased để diễn tả các ý nghĩa khác nhau.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 3 thành ngữ phổ biến nhất là: far from pleased, only too pleased (to do something) và pleased with yourself.
Far from pleased
Far from pleased có nghĩa là rất bực bội, tức giận hoặc không hài lòng.
Thành ngữ này thường được dùng để nhấn mạnh sự không hài lòng của một người khi họ gặp phải điều gì đó không mong muốn, khó chịu hoặc sai trái.
Ví dụ:
He was far from pleased when he saw the mess in his room.
(Anh ấy rất bực bội khi thấy phòng của anh ấy bừa bộn.)
She was far from pleased with his behavior.
(Cô ấy rất tức giận với hành vi của anh ấy.)
They were far from pleased with the service.
(Họ rất không hài lòng với dịch vụ.)
Only too pleased (to do something)
Only too pleased (to do something) có nghĩa là rất sẵn lòng, hào hứng hoặc mong muốn làm gì đó.
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả sự tích cực, nhiệt tình hoặc thiện chí của một người khi họ đồng ý, đề nghị hoặc nhận lời làm gì đó.
Ví dụ:
I’m only too pleased to help you with your homework.
(Tôi rất sẵn lòng giúp bạn làm bài tập về nhà của bạn.)
She was only too pleased to accept his invitation.
(Cô ấy rất hào hứng chấp nhận lời mời của anh ấy.)
He was only too pleased to lend me his car.
(Anh ấy rất mong muốn cho tôi mượn xe của anh ấy.)
Pleased with yourself
Pleased with yourself có nghĩa là tự mãn, tự phụ hoặc tự hào quá mức.
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả sự khoe khoang hoặc khinh người của một người khi họ nghĩ rằng họ làm được điều gì đó tốt hơn người khác, hoặc khi họ có được điều gì đó mà người khác không có.
Ví dụ:
He was very pleased with himself after he beat me in chess.
(Anh ấy rất tự mãn sau khi anh ấy đánh bại tôi trong cờ vua.)
She was too pleased with herself to notice his feelings.
(Cô ấy quá tự phụ để chú ý đến cảm xúc của anh ấy.)
Don’t be so pleased with yourself. You still have a lot to learn.
(Đừng tự hào quá mức. Bạn vẫn còn nhiều điều phải học.)
Bài tập pleased đi với giới từ gì
Bài tập 1:
Chọn đáp án đúng sử dụng cấu trúc pleased đi với giới từ gì đã học ở trên.
- She was very please ______ her performance in the exam.
A) with
B) at
C) about
D) for - He was not please ______ the way they treated him.
A) with
B) at
C) about
D) for - I’m so please ______ you for getting the scholarship.
A) with
B) at
C) about
D) for - They were please ______ the news of their son’s engagement.
A) with
B) at
C) about
D) for - He was please ______ himself for solving the puzzle.
A) with
B) at
C) about
D) for - She was please ______ the sight of the rainbow.
A) with
B) at
C) about
D) for - He was far from please ______ the traffic jam.
A) with
B) at
C) about
D) for - She was only too please ______ to help me with my project.
A) with
B) at
C) about
D) for - He was not please ______ his new haircut.
A) with
B) at
C) about
D) for - She was too please ______ herself to listen to anyone else.
A) with
B) at
C) about
D) for
Đáp án bài tập 1:
- A
- C
- D
- C
- A
- B
- B
- D
- A
- A
Tổng kết pleased đi với giới từ gì
Như vậy là mình vừa đi qua pleased đi với giới từ gì trong tiếng Anh.
Chúc bạn học tốt nhé!