Practice to V hay Ving? Lý thuyết và bài tập về cấu trúc practice

Grammar | by NEXT Speak

Động từ practice nghĩa là luyện tập, thực hành, rèn luyện và nếu ai đó hỏi cấu trúc practice to V hay Ving thì đáp án chính xác là sau practice là Ving.

Ngoài thì tiếng Anh, câu điều kiện, câu bị động, câu chủ động, cấu trúc ngữ pháp,... thì còn có một chủ đề nữa được rất nhiều bạn đọc quan tâm đó chính là theo sau từ đó là dạng V-ing hay to V. Và trong bài học hôm nay, các bạn cùng NextSpeak tìm hiểu xem practice to V hay Ving và các cấu trúc practice khác thường gặp trong tiếng Anh nha!

Practice nghĩa là gì? Các dạng từ của practice

Practic là gì?

Trước khi đi sâu tìm hiểu practice to V hay Ving, các bạn cần hiểu rõ nghĩa của pratice cũng như xem nó là từ loại gì.

Trong tiếng Anh, practice là một danh từ và cũng có thể là một động từ (chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ), mang ý nghĩa là sự luyện tập, thực hành hoặc thói quen, tập quán. Cụ thể nghĩa như sau:

1. Nghĩa danh từ Practice (n): sự luyện tập, sự thực hành, thói quen, thông lệ, việc hành nghề.

Ví dụ:

  • She has piano practice every day. (Cô ấy luyện đàn piano mỗi ngày.)
  • It's common practice to shake hands when you meet someone. (Bắt tay khi gặp ai đó là một thói quen phổ biến.)

2. Nghĩa động từ (đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ – Mỹ dùng practice, Anh dùng practise) To practice (v): luyện tập, thực hành, rèn luyện, hành nghề.

Ví dụ:

  • I practice speaking English every morning. (Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi sáng.)
  • He practices medicine in London. (Anh ấy hành nghề y ở London.)

Các dạng từ của practice:

Dạng từ

Từ

Loại từ

Nghĩa

Danh từ

Practice

Noun

Sự luyện tập, thông lệ, hành nghề

Động từ

Practice (AmE) / Practise (BrE)

Verb

Luyện tập, hành nghề

Tính từ

Practical

Adjective

Thực tế, thực tiễn

Danh từ

Practitioner

Noun

Người thực hành (thường dùng cho bác sĩ, luật sư...)

Danh từ

Practicality

Noun

Tính thực tế, khả năng thực thi

Tính từ

Practicable

Adjective

Có thể thực hiện được

Như vậy: Nếu sau khi xem nghĩa cụ thể của practice với từng từ loại cụ thể, bạn đã hiểu được practice là từ loại gì rồi đúng không? Nó vừa là danh từ và động từ nhưng chủ yếu sử dụng ở dạng động từ.

Sau practice to V hay Ving? Cách dùng chuẩn và ví dụ chi tiết

Cấu trúc practice to V hay V-ing?

Khi học tiếng Anh, nhiều người thắc mắc sau practice dùng to V hay V-ing? Câu trả lời là sau practice luôn dùng động từ ở dạng V-ing (gerund), không dùng to + V sau practice.

Cấu trúc chuẩn: S + Practice + V-ing + (O) (Luyện tập làm điều gì đó)

Lý do: Practice là một động từ chỉ hoạt động lặp lại. Khi muốn diễn đạt hành động được luyện tập, nó cần một danh động từ (V-ing) đóng vai trò tân ngữ, chứ không phải động từ nguyên mẫu to V.

Hiểu đơn giản: To + V thường diễn tả mục đích hoặc ý định (I go to study), trong khi practice thiên về hành động thực tế đang diễn ra, mang tính lặp lại, nên V-ing là lựa chọn ngữ pháp chính xác hơn.

Ví dụ:

  • She practices playing the guitar every day. (Cô ấy luyện tập chơi đàn guitar mỗi ngày.)
  • We need to practice speaking English more often. (Chúng ta cần luyện nói tiếng Anh thường xuyên hơn.)
  • He is practicing driving for his driving test. (Anh ấy đang luyện lái xe để chuẩn bị cho kỳ thi lái.)

Practice to V hay V-ing thì đã được chúng mình trả lời bên trên còn nếu bạn cần đáp án cho câu hỏi Practice đi với giới từ gì thì nó sẽ đi với giới từ in, at, with, on, for, under và by.

Các cấu trúc practice khác

Ở phần này sẽ là các cấu trúc phổ biến với từ practice trong tiếng Anh mà người học nên nắm rõ sau khi biết được sau cấu trúc practice to V hay Ving.

Cấu trúc practice

Ý nghĩa, cách dùng

Ví dụ minh hoạ

Practice something

Thực hiện một hoạt động thường xuyên như một thói quen.

Nhấn mạnh vào đối tượng hoặc hoạt động được luyện tập.

She practices calligraphy to improve her handwriting.

Dịch: Cô ấy luyện viết chữ thư pháp để cải thiện nét chữ của mình.

Practice of doing something

Thói quen hoặc hành động thường xuyên làm gì đó.

Nhấn mạnh vào thói quen hoặc cách thức thực hiện hành động.

The practice of saving money every month helps build financial security.

Dịch: Thói quen tiết kiệm tiền mỗi tháng giúp xây dựng sự ổn định tài chính.

It is somebody’s practice to do something

Thói quen hoặc cách làm việc thường xuyên của ai đó.

Chỉ thói quen hoặc cách thức làm việc của một cá nhân hoặc tổ chức.

It is the teacher’s practice to review homework at the beginning of each class.

Dịch: Thói quen của giáo viên là kiểm tra bài tập về nhà vào đầu mỗi buổi học.

Practice in doing something

Thực hành trong việc làm gì đó; tập luyện kỹ năng.

Nhấn mạnh vào việc luyện tập để cải thiện kỹ năng hoặc khả năng.

He gained practice in speaking publicly through weekly presentations.

Dịch: Anh ấy có thêm kinh nghiệm nói trước đám đông thông qua các bài thuyết trình hàng tuần.

Practice và thành ngữ, cụm từ đi kèm

Pratice và các cụm từ, thành ngữ liên quan.

Khi học từ practice, chúng ta không chỉ cần biết practice to V hay Ving và cấu trúc ngữ pháp mà còn nên nắm vững các thành ngữ (idioms) và cụm từ cố định (collocations) đi kèm để sử dụng tiếng Anh chuẩn hơn, cụ thể là:

Cụm từ/ Thành ngữ

Ý nghĩa

Ví dụ tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Put something into practice

Áp dụng vào thực tế

She studied the theory, now she wants to put it into practice.

Cô ấy đã học lý thuyết, giờ muốn áp dụng vào thực tế.

Practice makes perfect

Luyện tập sẽ giúp giỏi hơn (thành ngữ quen thuộc)

Don't worry if you make mistakes. Remember, practice makes perfect.

Đừng lo nếu bạn mắc lỗi. Hãy nhớ rằng: “Có công mài sắt, có ngày nên kim.”

Out of practice

Mất kỹ năng do lâu không luyện tập

I haven’t played the piano in years – I’m really out of practice.

Tôi đã không chơi piano nhiều năm rồi – tôi thực sự bị “lụt nghề”.

In practice

Trong thực tế (khác với lý thuyết)

In practice, the software didn’t work as expected.

Trong thực tế, phần mềm không hoạt động như mong đợi.

Good/Bad practice

Cách làm tốt/xấu, thường dùng trong môi trường chuyên nghiệp

It’s bad practice to reuse weak passwords.

Việc dùng lại mật khẩu yếu là một thói quen xấu.

Common/Standard practice

Thông lệ phổ biến / cách làm chuẩn mực

It’s common practice to back up your data weekly.

Sao lưu dữ liệu hàng tuần là một thông lệ phổ biến.

Medical/Legal/Teaching practice

Việc hành nghề (bác sĩ, luật sư, giáo viên...)

He joined his father's legal practice after graduation.

Anh ấy tham gia vào văn phòng luật của cha mình sau khi tốt nghiệp.

Bài tập rèn luyện cấu trúc practice

Nội dung cuối cùng tron bài học Practice to v hay ving, các bạn cùng NextSpeak làm một số bài tập liên quan nhé!

Bài tập 1: Điền động từ trong ngoặc vào đúng dạng.

  1. She practices __________ (speak) English every morning.
  2. He’s out of practice and needs to start __________ (run) again.
  3. The team practiced __________ (defend) before the big match.
  4. They put their training __________ (practice) during the emergency.
  5. She is experienced in the practice of __________ (meditate).
  6. We practiced __________ (perform) the skit multiple times.
  7. I’m not in practice. I haven’t __________ (play) tennis for a year.
  8. The doctor practiced __________ (do) surgery on artificial organs.

Đáp án:

  1. Speaking (Practice + V-ing)
  2. Running (Practice + V-ing)
  3. Defending (Practice + V-ing)
  4. Into practice (Cụm từ cố định: put something into practice)
  5. Meditating (Practice of doing something)
  6. Performing (Practice + V-ing:)
  7. Played (Không cần V-ing vì đây là thì hiện tại hoàn thành.)
  8. Doing (Practice in doing something)

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc practice V-ing

  1. Tom learns how to cook by doing it every day.

→ Tom practices _______________________________________.

  1. Lisa improves her pronunciation by repeating words aloud.

→ Lisa practices _______________________________________.

  1. The children sing songs every afternoon.

→ The children _________________________________________.

Đáp án:

  1. Tom practices cooking every day.
  2. Lisa practices repeating words aloud.
  3. The children practice singing songs every afternoon.

Bài tập 3: Đặt câu với cụm từ cho sẵn

  1. Put into practice
  2. Practice makes perfect
  3. Out of practice
  4. Common practice
  5. Legal practice

Đáp án:

  1. I want to put my ideas into practice this month.
  2. Don’t worry if you fail. Practice makes perfect.
  3. I’m out of practice with my guitar.
  4. It’s common practice to arrive 10 minutes early.
  5. He opened his own legal practice in the city.

Như vậy, bài viết giải đáp câu hỏi practice to V hay Ving của NextSpeak.org cũng đã khép lại. Hy vọng sau bài học này các bạn có thể giải đáp được practice + to V hay Ving, practice là từ loại gì, practice đi với giới từ gì.

Hơn hết, tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh còn rất nhiều bài học ngữ pháp khác khá hữu ích, đừng bỏ lỡ nha!

Bài viết liên quan