Sau pretend to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc pretend (not) to V-inf

Grammar | by NEXT Speak

Câu trả lời chính xác cho câu hỏi pretend to V hay Ving đó là sau pretend đi với to V theo cấu trúc S + pretend + (not) to V-inf/ S + not pretend + to do something.

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, có nhiều cấu trúc đi với to V và V-ing tuy nhiên cũng sẽ có một vài cấu trúc đặc biệt chỉ đi với to V hoặc chỉ đi với V-ing trong đó có cấu trúc pretend. Vậy thì theo các bạn sau pretend to V hay Ving? Đáp án cho câu hỏi này sẽ được NextSpeak cung cấp qua bài học bên dưới!

Pretend nghĩa tiếng Việt là gì?

Pretend là gì?

Pretend trong tiếng Anh mang nghĩa là giả vờ, giả bộ hay làm ra vẻ điều gì đó không thật. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, được sử dụng khi ai đó cố tình thể hiện một trạng thái hoặc hành động mà không thực sự như vậy.

Ví dụ:

  • Jason pretended to be confident during the interview. (Jason giả vờ tự tin trong buổi phỏng vấn.)
  • Grace pretended she had finished the project, but she hadn’t started it. (Grace giả vờ đã làm xong dự án, nhưng thực ra cô ấy chưa bắt đầu.)

Sau cấu trúc pretend to V hay Ving?

Pretend to V or V-ing.

Để có thể đưa ra câu trả lời pretend to V hay Ving (pretend to V hay V-ing), chúng mình cùng xem qua một số cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh với pretend khi nói về giả vờ.

Cấu trúc 1: S + pretend + (not) to V-inf (Cấu trúc phổ biến nhất dùng với pretend, nói về việc ai đó giả vờ làm gì (hoặc không làm gì).)

Ví dụ:

  • Tom pretended to be busy when his boss called. (Tom giả vờ bận khi sếp gọi.)
  • Anna pretended not to see her ex-boyfriend at the party. (Anna giả vờ không thấy người yêu cũ ở buổi tiệc.)
  • My brother pretended to be sick to skip school. (Em trai tôi giả vờ ốm để trốn học.)
  • Mark pretended not to care about the comment. (Mark giả vờ không quan tâm đến lời nhận xét đó.)
  • Jenny pretended to laugh, although she didn’t find the joke funny. (Jenny giả vờ cười dù không thấy chuyện đó buồn cười.)
  • We pretended to agree with the plan to avoid conflict. (Bọn tôi giả vờ đồng ý với kế hoạch để tránh mâu thuẫn.)
  • David pretended not to understand the question. (David giả vờ không hiểu câu hỏi.)

Cấu trúc 2: S + not pretend + to do something (Cấu trúc phủ định, thể hiện ai đó không hề giả vờ làm gì.)

Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện việc ai đó không giả vờ, không làm ra vẻ hay không khẳng định điều gì đó một cách sai lệch. Nói cách khác, người nói xác nhận sự thật hoặc sự thật khách quan mà không giả bộ hay giả vờ.

Ví dụ:

  • The doctor didn’t pretend to know the cause of the illness. (Bác sĩ không hề giả vờ biết nguyên nhân căn bệnh.)
  • My sister didn’t pretend to like the gift she received. (Em gái tôi không hề giả vờ thích món quà cô ấy nhận được.)
  • My mother didn’t pretend to understand the complicated instructions. (Mẹ tôi không hề giả vờ hiểu những hướng dẫn phức tạp.)
  • Mai doesn’t pretend to be an expert in that field. (Mai không giả vờ là chuyên gia trong lĩnh vực đó.)
  • Mary and Tom didn’t pretend to agree with the unfair decision. (Mary và Tom không giả vờ đồng ý với quyết định không công bằng đó.)

Cấu trúc 3: S + pretend + (to somebody) (that) + S + V + (O) (Dùng khi bạn muốn nói ai đó giả vờ một tình huống không có thật, bằng mệnh đề that.)

Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói ai đó giả vờ với ai đó rằng... một điều gì đó là thật hoặc không thật. Từ that có thể có hoặc không, còn to somebody là người mà hành động giả vờ hướng tới.

Ví dụ:

  • Huy pretended to Dan that he was sick. (Huy giả vờ với Đan rằng anh ta bị ốm.)
  • Nam pretended that he was fine, but clearly he was upset. (Nam giả bộ rằng mình ổn, nhưng rõ ràng là anh đang buồn.)
  • Doctor Minh pretended to the patient that the condition was not serious. (Bác sĩ Minh giả vờ với bệnh nhân rằng tình trạng không nghiêm trọng.)
  • Quang pretended to his boss that he had read the report carefully. (Anh Quang giả vờ với sếp rằng đã đọc báo cáo kỹ lưỡng.)
  • Hoa pretended to him that she had forgotten. (Cô Hoa giả vờ với anh ấy rằng cô đã quên.)

Cấu trúc 4: S + pretend + tobe something (Cấu trúc này được dùng để mô tả việc giả danh, giả làm một ai đó hoặc một vai trò nào đó.)

Ví dụ:

  • Mai pretended to be a wealthy person to impress others. (Cô Mai giả vờ là người giàu có để gây ấn tượng với mọi người.)
  • William pretended to be a company employee to get the information. (William pretended to be a company employee to get the information.)
  • Thomas pretended to be a difficult customer. (Thomas giả vờ là khách hàng khó tính.)
  • Mina pretended to be a doctor to enter the area. (Mina giả làm bác sĩ để vào khu vực đó.)
  • Jack pretended to be brave, but his hands were shaking. (Jack giả vờ dũng cảm, nhưng tay thì run.)

Như vậy, từ 4 cấu trúc bên trên trước khi làm rõ nhận định pretend to V hay Ving mà NextSpeak chia sẻ, các bạn có thể nhận thấy một điều rằng sau pretend, bạn luôn dùng động từ nguyên mẫu có to. Lý do bởi vì pretend là một ngoại động từ nên theo sau nó bắt buộc là một động từ nguyên mẫu có to để chỉ hành động mà người nói đang giả vờ thực hiện. Đây là cấu trúc cố định, không thay đổi theo ngữ cảnh. Một số động từ khác như enjoy, avoid, finish... thì đi với V-ing nên người học thường nhầm lẫn. Nhưng pretend tuyệt đối không dùng với V-ing.

Cụm từ đi với pretend to V trong tiếng Anh thường gặp

Cụm từ liên quan đến pretend.

Sau khi biết được Pretend to V hay Ving, để dễ dàng đưa ra các ví dụ dẫn chứng chứng minh bạn cũng cần biết thêm các cụm từ với pretend to V thường gặp trong tiếng Anh như sau:

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Pretend to be

/prɪˈtɛnd tuː biː/

Giả vờ là

Pretend to know

/prɪˈtɛnd tuː noʊ/

Giả vờ biết

Pretend to hear

/prɪˈtɛnd tuː hɪər/

Giả vờ nghe thấy

Pretend to sleep

/prɪˈtɛnd tuː sliːp/

Giả vờ ngủ

Pretend to care

/prɪˈtɛnd tuː kɛər/

Giả vờ quan tâm

Pretend to understand

/prɪˈtɛnd tuː ˌʌndərˈstænd/

Giả vờ hiểu

Pretend to listen

/prɪˈtɛnd tuː ˈlɪsən/

Giả vờ nghe lời

Pretend to be busy

/prɪˈtɛnd tuː biː ˈbɪzi/

Giả vờ bận rộn

Pretend to laugh

/prɪˈtɛnd tuː læf/

Giả vờ cười

Pretend to work

/prɪˈtɛnd tuː wɜːrk/

Giả vờ làm việc

Pretend to help

/prɪˈtɛnd tuː hɛlp/

Giả vờ giúp đỡ

Pretend to be sick

/prɪˈtɛnd tuː biː sɪk/

Giả vờ ốm

Pretend to forget

/prɪˈtɛnd tuː fərˈɡɛt/

Giả vờ quên

Pretend to study

/prɪˈtɛnd tuː ˈstʌdi/

Giả vờ học tập

Pretend to be asleep

/prɪˈtɛnd tuː biː əˈsliːp/

Giả vờ ngủ say

Pretend to be angry

/prɪˈtɛnd tuː biː ˈæŋɡri/

Giả vờ tức giận

Pretend to cry

/prɪˈtɛnd tuː kraɪ/

Giả vờ khóc

Pretend to ignore

/prɪˈtɛnd tuː ɪɡˈnɔːr/

Giả vờ phớt lờ

Pretend to smile

/prɪˈtɛnd tuː smaɪl/

Giả vờ mỉm cười

Pretend to be confident

/prɪˈtɛnd tuː biː ˈkɒnfɪdənt/

Giả vờ tự tin

Pretend to agree

/prɪˈtɛnd tuː əˈɡriː/

Giả vờ đồng ý

Pretend to be rich

/prɪˈtɛnd tuː biː rɪʧ/

Giả vờ giàu có

Pretend to be tired

/prɪˈtɛnd tuː biː ˈtaɪərd/

Giả vờ mệt mỏi

Pretend to be honest

/prɪˈtɛnd tuː biː ˈɒnɪst/

Giả vờ trung thực

Pretend to be scared

/prɪˈtɛnd tuː biː skɛərd/

Giả vờ sợ hãi

Pretend to be calm

/prɪˈtɛnd tuː biː kɑːm/

Giả vờ bình tĩnh

Pretend to be strong

/prɪˈtɛnd tuː biː strɒŋ/

Giả vờ mạnh mẽ

Pretend to be interested

/prɪˈtɛnd tuː biː ˈɪntrəstɪd/

Giả vờ hứng thú

Phân biệt pretend và các từ đồng nghĩa

Bạn có từng phân vân giữa pretend, fake, feign, simulate, make believe, play at something hay pose/impersonate as someone? Dù đều mang nghĩa hoặc gần nghĩa với giả vờ nhưng lại có sự khác biệt nhất định. Bạn hãy xem bảng sau để biết khi nào nên dùng pretend, khi nào cần chọn từ thay thế cho phù hợp, bạn nhé!

Từ và cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng phổ biến

Ví dụ bằng tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Pretend

Giả vờ

Dùng phổ biến để nói về hành động nào đó không thật.

Linda pretended to be happy, but she was sad.

Linda giả vờ vui vẻ, nhưng thật ra cô ấy buồn.

Fake

Làm giả, giả tạo

Tạo ra thứ không thật (vật, thông tin, cảm xúc).

Daniel faked his smile.

Daniel giả vờ cười.

Feign

Giả vờ

Nói về sự giả tạo một cách tinh vi và khéo léo (thường dùng trong văn viết, trang trọng).

Olivia feigned interest in the topic.

Olivia giả vờ hứng thú với chủ đề đó.

Simulate

Mô phỏng, giả lập

Bắt chước hoạt động, thường dùng trong khoa học/kỹ thuật hoặc huấn luyện.

Kevin’s software simulates real driving conditions.

Phần mềm của Kevin mô phỏng điều kiện lái xe thực tế.

Make believe

Giả tưởng, tưởng tượng giả làm gì đó

Thường dùng với trẻ em hoặc khi chơi tưởng tượng.

Emma and Ben made believe they were pirates.

Emma và Ben giả làm cướp biển.

Play at (something)

Giả vờ làm việc gì không nghiêm túc

Làm ra vẻ như đang làm điều gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc thiếu trách nhiệm.

Jake is just playing at being a manager.

Jake chỉ đang giả làm người quản lý thôi.

Pose as (someone)

Giả danh ai đó

Giả mạo danh tính người khác, thường để lừa gạt.

Martin posed as a police officer to get inside.

Martin giả làm cảnh sát để vào bên trong.

Impersonate

Giả làm người khác (để bắt chước/lừa)

Giả mạo giọng nói, cử chỉ, hoặc danh tính người khác, thường có chủ ý rõ ràng.

Sophie impersonated the president perfectly.

Sophie bắt chước tổng thống một cách hoàn hảo.

Bài tập về pretend to V hay Ving

Nội dung cuối cùng trong bài học Pretend to V hay Ving, chúng mình cung cấp một loạt các bài tập liên quan tới các kiến thức mà chúng ta đã học bên trên. Làm cùng mình ngay nhé.

Bài tập 1: Lựa chọn cấu trúc pretend chuẩn để điền vào chỗ trống.

  1. Noah________ (understand) the lesson.
  2. She ________ (to me) she didn’t know about it.
  3. She ________ (hear) the phone ring
  4. Daniel________ (know) the answer during the meeting.
  5. Leo________ (read) a book when he didn’t want to talk.
  6. They ________ (forget) about the appointment.
  7. The baby ________ (sleep) when the mother called.
  8. Thomas________ (busy) to avoid joining the meeting.
  9. She ________ (know) about the secret plan.
  10. Andrew________ (hear) the question.
  11. We ________ (agree) with that decision.
  12. They ________ (recognize) me when I passed by.
  13. Owen________ to his friends ________ he was very busy.
  14. He _______(a doctor) to help the injured man.
  15. She ________ (expert) in technology.
  16. James________ (understand) the problem although he was not sure.
  17. Jenny ________ (like) the food even though it wasn’t tasty.
  18. Liam________ (to his boss) he had finished the work.
  19. Alexander________ (difficult) customer to check the service.
  20. The teacher ________ (care) about the complaint.

Đáp án:

  1. Pretended to understand
  2. Pretended to me that
  3. Pretended not to hear
  4. Pretended to know
  5. Pretended to read
  6. Pretended to forget
  7. Pretended to sleep
  8. Pretended to be busy
  9. Pretended not to know
  10. Pretended not to hear
  11. Pretended to agree
  12. Pretended to recognize
  13. Pretended to his friends that
  14. Pretended to be a doctor
  15. Pretended to be an expert
  16. Pretended to understand
  17. Pretended to like
  18. Pretended to his boss that
  19. Pretended to be a difficult
  20. Pretended to care

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc pretend to V hay Ving

  1. Bạn của bạn đang giả vờ hiểu bài giảng mà giáo sư đang giảng.
  2. Một đứa bé đang giả làm bác sĩ để trêu đùa bạn.
  3. Anh họ của tôi làm ra vẻ không buồn khi bị rớt tốt nghiệp.
  4. Người phỏng vấn giả vờ như thể không biết ứng viên đó là người quen
  5. Anh nhân viên đó giả vờ đang bận khi đoàn thanh tra đến.
  6. Con mèo làm như nó không quan tâm đến đồ ăn.
  7. Cô giáo của tôi giả vờ như không nghe thấy lời phàn nàn của phụ huynh học sinh.
  8. Một vài người giả vờ không thấy thông báo của cấp trên.
  9. Người đàn ông kia giả làm du khách để chụp ảnh.
  10. Một số người giả vờ hạnh phúc chỉ để làm người khác yên lòng.
  11. Cô ấy giả vờ không nghe thấy lời gọi của tôi.

Đáp án:

  1. My friend pretended to understand the lecture the professor was giving.
  2. A child pretended to be a doctor to tease his friend.
  3. My cousin pretended not to be sad after failing the graduation exam.
  4. The interviewer pretended to know nothing about the candidate being a familiar person.
  5. The employee pretended to be busy when the inspection team arrived.
  6. The cat pretended not to care about the food.
  7. My teacher pretended not to hear the complaint from the student's parents.
  8. Some people pretended not to see the notice from their supervisor.
  9. That man pretended to be a tourist to take photos.
  10. Some people pretended to be happy just to comfort others.
  11. She pretended not to hear me calling her.

Như vậy, bài học pretend to V hay Ving cũng đã kết thúc. Hy vọng sau khi có đáp án cho câu hỏi sau pretend đi với to V hay Ving cũng như học hết các cấu trúc pretend thông dụng bạn sẽ dễ dàng nói về việc ai đó giả vờ một cách chính xác hơn so với trước đây.

Nhớ theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để tham khảo nhiều bài học khác cùng chủ đề nha.

Bài viết liên quan