Sau cấu trúc propose to V hay Ving? Hiểu rõ cách dùng trong 5 phút

Grammar | by NEXT Speak

Đáp án câu hỏi Propose to V hay Ving là propose vừa đi với to V để thể hiện ý định cá nhân/ dùng cầu hôn và propose đi với cả V-ing để nói về đề xuất chung chung.

Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng bối rối không biết sau propose to V hay Ving, đúng không? Dù chỉ là một kiến thức ngữ pháp nhỏ nhưng nếu dùng sai, câu văn của bạn có thể trở nên sai nghĩa. Trong bài viết hôm nay của NextSpeak, bạn sẽ biết được chính xác propose đi với to V hay V-ing, cách dùng đúng cũng như cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh nha!

Propose nghĩa tiếng Việt là gì?

Định nghĩa propose.

Trong tiếng Anh, propose là một động từ (verb), nó có nghĩa chính là đề xuất, đề nghị, đề cử hoặc cầu hôn.

Ví dụ và giải thích:

  • Linh proposed that we should hold the meeting next Monday. (Linh đề nghị rằng chúng ta nên tổ chức cuộc họp vào thứ Hai tới.)

Giải thích: Linh là người trực tiếp đưa ra ý tưởng rằng nên tổ chức cuộc họp vào thứ Hai, đây là một đề xuất trong công việc/ nhóm.

  • Nam proposed to Trang during their vacation in Da Nang. (Nam đã cầu hôn Trang trong kỳ nghỉ ở Đà Nẵng.)

Giải thích: Trong kỳ nghỉ ở Đà Nẵng, Nam đã chính thức ngỏ lời cầu hôn Trang, trong đó Nam là người thực hiện hành động cầu hôn, Trang là đối tượng được cầu hôn và trong bối cảnh ở Đà Nẵng.

  • Mr. Hoang was proposed as the new director of the board. (Ông Hoàng được đề cử làm giám đốc hội đồng.)

Giải thích: Câu này ở thể bị động (was proposed), mang nghĩa là được đề cử. Khi ai đó trong tổ chức (có thể là ban lãnh đạo) đã đưa ra tên ông Hoàng để xem xét cho vị trí giám đốc hội đồng.

Sau propose to V hay Ving?

Propose to V hay V-ing?

Động từ propose tương tự như nhiều động từ khác trong tiếng Anh như suggest, recommend, advise, consider, đều mang nghĩa đề xuất hoặc gợi ý. Những động từ này thường được theo sau bởi động từ ở dạng V-ing hoặc cấu trúc that + S + V. Riêng với propose, cả hai cấu trúc propose + V-ing và propose + to V đều được sử dụng, tuy nhiên propose + V-ing có phần phổ biến hơn khi mang nghĩa đề xuất một hành động chung chung. Ngược lại, khi muốn thể hiện ý định cá nhân hoặc hành động cụ thể (như cầu hôn), người ta thường dùng propose to V. Vậy nên khi được hỏi propose to V hay Ving bạn hãy nói có thể dùng cả hai nha.

Cấu trúc:

  • S + propose + V-ing + O
  • S + propose + to V-inf + O

Trường hợp cụ thể dùng propose + V-ing:

  • Ai đó muốn đề xuất một hành động chung hoặc ý tưởng để cả nhóm cùng thực hiện.
  • Người nói đưa ra ý tưởng hoặc phương án làm việc để mọi người xem xét.
  • Khi nói về hành động chung hoặc sự thay đổi nên được thực hiện.

Trường hợp sử dụng propose + to V:

  • Người nói đề nghị tự mình làm một việc cụ thể hoặc mời ai đó làm việc gì.
  • Người nói trực tiếp hoặc người được nhắc đến có ý định, kế hoạch thực hiện hành động.
  • Khi dùng nói về hành động cầu hôn (đề nghị kết hôn).

Ví dụ với V-ing:

  • I propose postponing the deadline to next month. (Tôi đề xuất hoãn hạn chót sang tháng tới.)
  • They proposed increasing the budget for marketing. (Họ đề xuất tăng ngân sách cho marketing.)
  • The report proposes reducing energy consumption. (Báo cáo đề xuất giảm tiêu thụ năng lượng.)

Ví dụ với to V:

  • He proposed to invest in the project immediately. (Anh ấy đề nghị đầu tư vào dự án ngay lập tức.)
  • She proposed to lead the new project. (Cô ấy đề nghị sẽ dẫn dắt dự án mới.)
  • John proposed to Mary last weekend. (John đã cầu hôn Mary vào cuối tuần trước.)

Lưu ý về cách dùng propose to V và Ving

Khi dùng từ propose, nhiều bạn hay băn khoăn không biết nên dùng propose to V hay Ving cho đúng. Thực ra, mỗi cách đều có ý nghĩa và cách dùng riêng, nên nếu không chú ý rất dễ nhầm lẫn. Phần này mình sẽ chia sẻ những lưu ý quan trọng để bạn phân biệt rõ và dùng chuẩn hơn trong câu nhé!

  • Với propose to + V, to là giới từ bắt buộc, không được bỏ hoặc thay bằng for hay about.
  • Các động từ như offer, agree, refuse luôn theo sau bởi to + V chứ không theo sau bởi V-ing như propose (ở nghĩa đề xuất).
  • Cấu trúc propose + V-ing thường được dùng trong văn phong trang trọng, như báo cáo, thuyết trình, cuộc họp chính thức. Còn propose to + V thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, hoặc khi thể hiện ý định cá nhân.
  • Không dùng propose to V (propose to do sth) để nói về việc đề xuất ý tưởng chung (ở trường hợp này phải dùng propose + V-ing hay nói cách khác là phải dùng dạng cấu trúc propose doing sth). Trường hợp nói về đề nghị hay ý tưởng, propose + V-ing là lựa chọn phổ biến và chính xác hơn.
  • Chỉ dùng propose to + người khi nói về hành động cầu hôn, không bao giờ dùng propose + V-ing hoặc propose + V trong trường hợp này.
  • Động từ propose không đi với tân ngữ trực tiếp khi theo sau là V-ing.
  • Propose that S V (bare-infinitive) cũng là một cấu trúc dùng đề đề xuất ai đó làm gì, nhưng thường chỉ dùng trong văn bản hoặc tình huống mang tính trang trọng.
  • Ngoài Propose + to V/ Ving còn có cấu trúc S + Propose + Noun/ Noun Phrase cũng dùng để đề nghị cái gì đó.

So sánh cấu trúc propose, mean và agree

Sự khác nhau giữa cấu trúc propose, mean và agree.

Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa propose, mean và agree bởi cả ba đều có thể liên quan đến ý định hay hành động trong tương lai. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng riêng biệt, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của câu.

Propose: Có hai cấu trúc chính là propose + V-ing và propose + to V. Khi dùng propose to V, người nói thường thể hiện một ý định nghiêm túc hoặc kế hoạch có sự tham gia của người khác. Còn propose V-ing nghiêng về việc gợi ý hay đưa ra một ý tưởng chung.

Ví dụ:

  • We propose to organize a team-building event next month. (Chúng tôi dự định tổ chức một buổi team-building vào tháng tới.)
  • She proposed inviting the manager to the meeting. (Cô ấy đề xuất mời quản lý tham dự cuộc họp.)

Mean: Cấu trúc mean to V (có ý định) nhấn mạnh vào ý định cá nhân, thường dùng ở ngữ cảnh gần gũi kiểu thân thiện vì vậy được dùng nhiều trong văn nói.

Ví dụ:

  • I meant to send the email earlier, but I forgot. (Tôi định gửi email sớm hơn, nhưng quên mất.)
  • Being late means missing the flight. (Đi trễ đồng nghĩa với việc lỡ chuyến bay.)

Agree: Cấu trúc agree (đồng ý) gồm agree + to V (ai đó đồng ý làm điều gì, việc gì đó), agree + for + O + to V (đồng ý để ai đó làm gì) và agree + with/on/about + N (đồng ý với ai/về điều gì).

Ví dụ:

  • They agreed to help us. (Họ đồng ý giúp chúng tôi.)
  • My mom didn’t agree for me to go out late. (Mẹ tôi không đồng ý cho tôi đi chơi muộn.)
  • I agree with your opinion. (Tôi đồng tình với quan điểm của bạn.)

Bài tập về propose to V hay Ving

Sau khi xem những kiến thức bên trên, bạn hẳn đã nắm rõ propose to V hay V-ing rồi. Tuy nhiên, để củng cố lại kiến thức một lần nữa các bạn cùng mình làm một số bài tập sau nha.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ propose to V/ V-ing.

  1. They proposed __________ (build) a new community center in the village.
  2. I propose __________ (go) out for dinner after the meeting.
  3. We proposed __________ (cancel) the event due to bad weather.
  4. He proposed __________ (work) together on the next assignment.
  5. She proposes __________ (invite) all her classmates to the party.
  6. Our teacher proposed __________ (read) this novel over the weekend.
  7. I don’t propose __________ (stay) here longer than necessary.
  8. They proposed __________ (help) the elderly people in the neighborhood.
  9. She proposed __________ (organize) a team-building activity next week.
  10. Do you propose __________ (start) the presentation now?

Đáp án:

  1. Proposed building
  2. Propose to go
  3. Proposed cancelling
  4. Proposed working
  5. Proposes inviting
  6. Proposed reading
  7. Propose to stay
  8. Proposed helping
  9. Proposed organizing
  10. Propose starting

Bài tập 2: Lựa chọn cấu trúc propose to V hay Ving, mean hoặc agree.

  1. I didn’t __________ to offend you. It was a joke.
  2. They __________ organizing a charity concert.
  3. She __________ to take responsibility for the mistake.
  4. This change will __________ doing more paperwork.
  5. He __________ for his son to go on the trip.
  6. We __________ to continue the meeting next Monday.
  7. I never __________ to lie. It just happened.
  8. You must __________ to the terms before proceeding.
  9. They __________ to meet at 5 p.m.
  10. I __________ staying longer to support the team.

Đáp án:

  1. Mean to offend
  2. Proposed organizing
  3. Agreed to take
  4. Mean doing
  5. Agreed for his son to go
  6. Proposed to continue
  7. Meant to lie
  8. Agree to the terms
  9. Agreed to meet
  10. Proposed staying

Vậy là bạn đã biết cách chọn giữa propose to V hay Ving rồi đó! Đừng lo nếu bạn từng dùng sai, quan trọng là mình học được từ lỗi và cải thiện từng ngày. Vì vậy nếu bạn vẫn chưa chắc chắn với những kiến thức vốn có thì hãy đọc thật kỹ bài viết này và nhớ thật kỹ nhé.

Bật mí với các bạn, tại chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org mỗi ngày đều đăng tải nhiêu bài học ngữ pháp cần thiết trong học, thi cử và giao tiếp. Đừng bỏ lỡ nếu bạn muốn học giỏi tiếng Anh hơn nha.

Bài viết liên quan