Quả bơ tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chuẩn từ avocado
Vocab | by
Khi được hỏi quả bơ tiếng Anh là gì, hãy trả lời là avocado. Đây là tên gọi chung cho các loại bơ, tuy nhiên để nói từng loại cụ thể thì phải sử dụng tên khác.
Avocado (/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/): Quả bơ.
Bạn có từng thắc mắc quả bơ tiếng Anh là gì không? Món trái cây béo ngậy này không chỉ thơm ngon mà còn được yêu thích khắp thế giới. Dù quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày, nhưng khi nói chuyện bằng tiếng Anh, nhiều người vẫn lúng túng khi gọi tên đúng của loại quả này. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu cách gọi trái bơ trong tiếng Anh chính xác và cách dùng từ avocado chuẩn nhé!
Quả bơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, nguồn gốc
Cách gọi trái bơ tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, quả bơ được gọi là avocado, được phiên âm là /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ (tiếng Anh-Anh) hoặc /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ (tiếng Anh-Mỹ). Đây là một danh từ dùng để chỉ loại quả có lớp vỏ sần sùi hoặc không, nhưng phần thịt mềm mịn, màu xanh hoặc vàng nhạt, với một hạt lớn ở giữa. Quả bơ (Avocado) có hình dáng giống quả lê và có hàm lượng chất béo không bão hòa tốt cho sức khỏe, đặc biệt là omega-3 và các loại vitamin như E, C, K và B6.
Từ avocado có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha aguacate, vốn được mượn từ ngôn ngữ Nahuatl của người Aztec là ahuacatl, mang nghĩa là quả tinh hoàn do hình dáng của quả bơ. Đây là một ví dụ thú vị về cách từ vựng di cư và phát triển qua các nền văn hóa.
Khi sử dụng trong câu, avocado có thể dùng ở cả dạng số ít và số nhiều và số nhiều của avocado là avocados.
Mẫu câu nói về đặc điểm, lợi ích và thành phần của bơ
Bơ Booth.
Quả bơ/trái bơ tiếng Anh là gì thì bạn cũng đã biết, tuy nhiên để hiểu rõ hơn về đặc điểm, công dụng và thành phần dinh dưỡng của loại quả này. Bạn có thể dùng các mẫu câu bên dưới mà NextSpeak cung cấp để mô tả món ăn, chia sẻ mẹo sống lành mạnh, hoặc nói chuyện về thực phẩm tốt cho sức khỏe hằng ngày.
Câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
A perfectly ripe avocado feels slightly soft but not mushy. |
Một quả bơ chín tới sẽ hơi mềm tay nhưng không bị nhũn. |
Its flesh is light green and smooth, with a mild nutty flavor. |
Thịt bơ màu xanh nhạt, mịn, và có vị béo nhẹ như hạt. |
Avocados are rich in healthy fats that are good for your heart. |
Bơ chứa nhiều chất béo tốt rất có lợi cho tim mạch. |
Eating avocados regularly can help reduce bad cholesterol levels. |
Ăn bơ thường xuyên giúp giảm lượng cholesterol xấu. |
This fruit is also great for your skin and hair, thanks to its vitamin E. |
Loại quả này cũng rất tốt cho da và tóc nhờ chứa vitamin E. |
Avocados are packed with vitamins like C, E, K, and B6. |
Bơ chứa đầy đủ các vitamin như C, E, K và B6. |
They also contain potassium, even more than bananas. |
Bơ cũng chứa kali, thậm chí nhiều hơn cả chuối. |
One avocado provides fiber, antioxidants, and good fats in one go. |
Một quả bơ cung cấp chất xơ, chất chống oxy hóa và chất béo tốt cùng lúc. |
Lưu ý khi dùng từ quả bơ avocado trong câu
Khi học từ vựng quả bơ tiếng Anh là gì, bạn đọc cần lưu ý một vài điểm sau để sử dụng từ avocado được chuẩn và chính xác nha.
- Avocado và advocate phát âm gần giống nhau, nhưng nghĩa thì hoàn toàn khác. Avocado là quả bơ, còn advocate là người ủng hộ. Hãy để ý ngữ cảnh khi nghe hoặc nói.
- Từ avocado có thể đứng trước danh từ khác như một tính từ mô tả món ăn hoặc sản phẩm chẳng hạn như avocado toast (bánh mì bơ), avocado smoothie (sinh tố bơ), avocado oil (dầu bơ),..
- Từ avocado bắt đầu bằng nguyên âm (a), nên khi nói về một quả bơ, bạn phải dùng an chứ không phải a
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới quả bơ
Thịt (ruột) bơ.
Biết được quả bơ tiếng Anh là gì chỉ là bước khởi đầu khi học từ vựng về các loại quả trong tiếng Anh. Điều quan trọng hơn là bạn hiểu cách dùng từ avocado (quả bơ) đúng với ngữ cảnh, biết kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý tưởng đầy đủ hơn. Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn làm được điều đó, không những bạn có thể ghi nhớ nhanh, mà còn áp dụng tốt trong thực tế.
Từ vựng |
Giọng Anh Anh UK |
Giọng Anh Mỹ US |
Nghĩa tiếng Việt |
Avocado |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ |
Trái bơ |
Avocado tree |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ triː/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ triː/ |
Cây bơ |
Avocado flesh |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ fleʃ/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ fleʃ/ |
Thịt quả bơ |
Avocado pit |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ pɪt/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ pɪt/ |
Hạt bơ |
Avocado seed |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ siːd/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ siːd/ |
Hạt giống bơ |
Avocado skin |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ skɪn/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ skɪn/ |
Vỏ bơ |
Avocado toast |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ təʊst/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ toʊst/ |
Bánh mì phết bơ |
Avocado salad |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈsæl.əd/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈsæl.əd/ |
Salad bơ |
Avocado smoothie |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈsmuː.ði/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈsmuː.ði/ |
Sinh tố bơ |
Avocado dip |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ dɪp/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ dɪp/ |
Nước chấm từ bơ |
Avocado dressing |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈdres.ɪŋ/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈdres.ɪŋ/ |
Nước xốt bơ (trộn salad) |
Avocado oil |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ɔɪl/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ɔɪl/ |
Dầu bơ |
Avocado butter |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈbʌt.əʳ/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈbʌt̬.ɚ/ |
Bơ thực vật |
Avocado face mask |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈfeɪs mɑːsk/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈfeɪs mæsk/ |
Mặt nạ bơ |
Avocado nutrition |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ njuːˈtrɪʃ.ən/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ nuːˈtrɪʃ.ən/ |
Giá trị dinh dưỡng của bơ |
Avocado recipes |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈres.ɪ.piːz/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈres.ə.piːz/ |
Công thức món ăn từ bơ |
Avocado flavor |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ ˈfleɪ.vəʳ/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ ˈfleɪ.vɚ/ |
Hương vị bơ |
Avocado-based products |
/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ beɪst ˈprɒd.ʌkts/ |
/ˌæv.əˈkɑː.doʊ beɪst ˈprɑː.dʌkts/ |
Sản phẩm làm từ bơ |
Phân biệt tên tiếng Anh các loại bơ phổ biến ở Việt Nam
Bơ không chỉ có một loại duy nhất, và trong tiếng Anh, mỗi giống bơ đều có tên riêng để phân biệt. Nếu bạn muốn biết rõ tên gọi của từng loại bơ trong tiếng Anh thì xem danh sách sau.
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh tương ứng |
Phiên âm Anh – Anh/ Anh – Mỹ |
Bơ Booth |
Booth avocado |
/buːθ əˈvæk.ə.dəʊ/ – /buːθ ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ 034 |
034 avocado |
/ˌzɪə.rəʊ θɜː.ti ˈfɔːr əˈvæk.ə.dəʊ/ – /ˌzɪə.roʊ ˈθɝː.ti ˈfɔːr ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ sáp |
Wax avocado/ Creamy avocado |
/wæks əˈvæk.ə.dəʊ/ – /wæks ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ Tứ Quý |
Four-season avocado |
/fɔː ˈsiː.zən əˈvæk.ə.dəʊ/ – /fɔːr ˈsiː.zən ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ dài |
Long avocado |
/lɒŋ əˈvæk.ə.dəʊ/ – /lɔːŋ ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ tròn |
Round avocado |
/raʊnd əˈvæk.ə.dəʊ/ – /raʊnd ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ không hạt |
Seedless avocado |
/ˈsiːd.ləs əˈvæk.ə.dəʊ/ – /ˈsiːd.ləs ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ Cuba |
Cuban avocado |
/ˈkjuː.bən əˈvæk.ə.dəʊ/ – /ˈkjuː.bən ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Bơ Đắk Lắk (Bơ Tây Nguyên) |
Dak Lak avocado/ Highland avocado |
/ˈdæk læk əˈvæk.ə.dəʊ/ – /ˈdæk læk ˌæv.əˈkeɪ.doʊ/ |
Ghi chú:
- Một số tên bơ Việt Nam như 034, Tứ Quý hay bơ sáp không có tên khoa học cố định trong tiếng Anh, nên thường được dịch mô tả hoặc giữ nguyên số hiệu.
- Bơ 034 rất nổi tiếng tại Việt Nam nhờ thịt dẻo, béo, ít xơ nên đôi khi cũng được gọi là Vietnamese 034 avocado trong các diễn đàn quốc tế.
Giờ mà ai hỏi quả bơ tiếng Anh là gì, là bạn có thể trả lời ngay rồi: “It’s avocado!” Chuẩn chỉnh, đơn giản và cực dễ dùng luôn. Nhớ đừng chỉ học lý thuyết, hãy thử nói ra để quen miệng nha!
Cảm ơn các bạn vì đã theo dõi, hẹn gặp trong những bài học từ vựng khác được NextSpeak.org đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nha!