Quả cóc tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ trái cóc ambarella chuẩn

Vocab | by NEXT Speak

Quả cóc tiếng Anh là gì? Trái cóc tiếng Anh là gì? Đáp án là ambarella. Cùng tìm hiểu cách phát âm, định nghĩa, lưu ý về cách dùng, câu dịch mẫu và từ liên quan.

Ambarella (/ˌæm.bəˈrɛl.ə/): Quả cóc.

Nếu bạn là tín đồ ăn vặt thì chắc hẳn không lạ gì với quả cóc, loại trái cây chua chua, giòn giòn, chấm muối ớt là hết sẩy! Từ cổng trường tới quán cóc đầu ngõ, đâu đâu cũng thấy hình bóng của món ăn tuổi thơ này. Nhưng đã bao giờ bạn thắc mắc quả cóc tiếng Anh là gì chưa? Nếu muốn kể với bạn bè nước ngoài về món khoái khẩu này, đừng lo trong bài viết ngày hôm nay của NextSpeak bạn sẽ biết được cách gọi trái cóc tiếng Anh là gì, nó có một cái tên khá thú vị mà bạn nên biết đó nha!

Quả cóc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Phép dịch trái cóc tiếng Anh là gì?

Quả cóc trong tiếng Anh được gọi là ambarella (/ˌæm.bəˈrɛl.ə/). Đây là tên gọi chung cho trái cóc (quả cóc), một trong những loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á và một số vùng nhiệt đới khác. Quả cóc giàu vitamin C và chất chống oxy hoá, thường có hình bầu dục, vị chua nhẹ, có vỏ màu xanh lá khi còn non, và chuyển sang màu vàng khi chín và nhiều xơ quanh hạt.

Ở Việt Nam, quả cóc thường được ăn sống cùng muối ớt hoặc nước mắm đường, tạo nên một món ăn vặt hấp dẫn với vị chua, cay và ngọt hòa quyện. Ngoài ra, cóc xanh còn được dùng làm nguyên liệu chế biến các món gỏi, đồ trộn như chân gà sốt thái, hoặc dầm đường cũng rất ngon.

Lưu ý về cách dùng từ quả cóc ambarella trong tiếng Anh

Biết được quả cóc tiếng Anh là gì rồi, nhưng dùng từ ambarella sao cho đúng trong từng ngữ cảnh thì không phải ai cũng rõ. Đôi khi, chỉ cần dùng sai một chút là người bản xứ đã không hiểu mình đang nói đến loại quả quen thuộc này. Vì vậy, trong phần dưới đây, mình sẽ chia sẻ một vài lưu ý quan trọng khi dùng từ ambarella trong tiếng Anh, để bạn nói chuyện tự nhiên hơn khi nhắc đến món ăn vặt quốc dân này.

  • Ambarella được sử dụng trong các bài viết về thực phẩm, công thức nấu ăn, và nghiên cứu về cây trồng.
  • Khi nhắc đến quả cóc trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc thương mại, ambarella là cách gọi chính xác nhất để tránh nhầm lẫn với các loại quả khác.
  • Ngoài cách gọi đơn thuần là ambarella, có thể mô tả chi tiết hơn về quả cóc bằng các cụm từ như green ambarella (cóc xanh), ripe ambarella (cóc chín) hoặc ambarella juice (nước ép cóc),..
  • Khi giao tiếp với người bản ngữ, nếu họ không quen thuộc với loại trái cây này, có thể cần thêm mô tả về đặc điểm và hương vị.
  • Trong một số tài liệu, ambarella còn được gọi là golden apple ở Caribbean, nhưng cách gọi này ít phổ biến hơn.

Ví dụ liên quan tới quả cóc bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa

Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu được cách sử dụng từ quả cóc tiếng Anh là gì trong những tình huống thực tế hàng ngày. Hãy thử hình dung mình đang nói về quả cóc trong cuộc sống thường nhật nhé.

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

When I was in school, we used to buy ambarella with chili salt during break time.

Hồi còn đi học, tụi tôi hay mua cóc chấm muối ớt ăn vào giờ ra chơi.

My mom made ambarella salad with shrimp for dinner.

Mẹ tôi làm gỏi cóc với tôm cho bữa tối.

Do you want some ambarella? I brought extra.

Bạn có muốn ăn cóc không? Mình mang dư nè.

They were selling sweet and sour ambarella snacks outside the school gate.

Họ đang bán món cóc chua ngọt trước cổng trường.

Don’t eat too much ambarella or your stomach might hurt.

Đừng ăn quá nhiều cóc kẻo đau bụng đấy.

We picked some ambarella from the tree in our backyard.

Tụi mình hái mấy quả cóc từ cây sau vườn.

She sliced the ambarella thinly and added some sugar and chili.

Cô ấy cắt mỏng quả cóc rồi rắc thêm đường và ớt.

Ambarella is a popular fruit for making sour soup in some Vietnamese dishes.

Quả cóc là loại trái cây phổ biến để nấu canh chua trong một số món Việt.

The kids were sharing ambarella and laughing after class.

Lũ trẻ chia nhau ăn cóc và cười nói sau giờ học.

Some street vendors sell ambarella with shrimp salt and sugar.

Một số người bán hàng rong bán cóc chấm muối tôm và đường.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả cóc

Quả cóc đã cắt.

Sau khi biết được quả cóc tiếng Anh là gì, chắc hẳn bạn sẽ tò mò không biết nên nói sao khi muốn diễn tả các món ăn từ cóc như cóc chua, cóc dầm, hay thậm chí là nước ép cóc trong tiếng Anh, đúng không? Đừng lo! Ngay dưới đây là loạt từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả cóc mà bạn có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp thực tế, đặc biệt khi giới thiệu về ẩm thực Việt Nam cho bạn bè quốc tế.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Fresh ambarella

/freʃ ˌæmbəˈrelə/

Cóc tươi

I love eating fresh ambarella with chili salt.

Tôi thích ăn cóc tươi chấm muối ớt.

Sour ambarella

/saʊər ˌæmbəˈrelə/

Cóc chua

Sour ambarella always makes my mouth water.

Cóc chua lúc nào cũng làm tôi chảy nước miếng.

Green ambarella

/ɡriːn ˌæmbəˈrelə/

Cóc xanh

She picked some green ambarella from the backyard tree.

Cô ấy hái vài quả cóc xanh từ cây sau vườn.

Ripe ambarella

/raɪp ˌæmbəˈrelə/

Cóc chín

Ripe ambarella is sweeter and softer than green ones.

Cóc chín thì ngọt và mềm hơn cóc xanh.

Crunchy ambarella slices

/ˈkrʌntʃi ˌæmbəˈrelə slaɪsɪz/

Miếng cóc giòn

She served crunchy ambarella slices with sugar and chili.

Cô ấy dọn cóc giòn chấm đường ớt.

Ambarella with chili salt

/ˌæmbəˈrelə wɪð ˈtʃɪli sɒlt/

Cóc chấm muối ớt

Nothing beats ambarella with chili salt on a hot day!

Không gì ngon bằng cóc chấm muối ớt trong ngày nắng nóng!

Pickled ambarella

/ˈpɪkld ˌæmbəˈrelə/

Cóc ngâm, cóc muối

My mom makes delicious pickled ambarella at home.

Mẹ tôi làm món cóc ngâm rất ngon ở nhà.

Ambarella juice

/ˌæmbəˈrelə dʒuːs/

Nước ép cóc

Ambarella juice is refreshing and good for digestion.

Nước ép cóc rất mát và tốt cho tiêu hóa.

Spicy ambarella salad

/ˈspaɪsi ˌæmbəˈrelə ˈsæləd/

Gỏi cóc cay

We ordered a spicy ambarella salad for the appetizer.

Chúng tôi gọi gỏi cóc cay để ăn khai vị.

Peel ambarella

/piːl ˌæmbəˈrelə/

Gọt cóc

Don’t forget to peel the ambarella before slicing it.

Đừng quên gọt cóc trước khi cắt nhé.

Slice ambarella

/slaɪs ˌæmbəˈrelə/

Cắt cóc

She carefully sliced the ambarella into thin pieces.

Cô ấy cẩn thận cắt cóc thành lát mỏng.

Dip ambarella in salt

/dɪp ˌæmbəˈrelə ɪn sɒlt/

Chấm cóc với muối

Kids love to dip ambarella in salt and chili.

Trẻ con rất thích chấm cóc với muối ớt.

Soak ambarella in sugar

/səʊk ˌæmbəˈrelə ɪn ˈʃʊɡə(r)/

Ngâm cóc với đường

We used to soak ambarella in sugar to make sweet snacks.

Hồi trước tụi mình hay ngâm cóc với đường làm món ăn vặt.

Crave ambarella

/kreɪv ˌæmbəˈrelə/

Thèm cóc

I always crave ambarella during the summer.

Mùa hè là tôi lại thèm cóc.

Buy ambarella at the market

/baɪ ˌæmbəˈrelə æt ðə ˈmɑːkɪt/

Mua cóc ngoài chợ

She buys ambarella at the market every weekend.

Cô ấy mua cóc ngoài chợ mỗi cuối tuần.

Qua bài viết này, bạn không chỉ biết quả cóc tiếng Anh là gì mà còn bỏ túi thêm nhiều cụm từ và ví dụ gần gũi để dễ dàng dùng trong giao tiếp hằng ngày. Dù là gọi món ở quán nước, kể chuyện ăn vặt với bạn bè nước ngoài hay đơn giản là ghi chú món khoái khẩu vào nhật ký học tiếng Anh, thì từ vựng về ambarella chắc chắn sẽ khiến bạn thấy thú vị. Nếu bạn còn thắc mắc từ nào khác, hãy bấm vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org, biết đâu lại có được từ vựng mà bạn đang cần!

Bài viết liên quan