Quả hồng xiêm tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ sapodilla (trái sapoche)
Vocab | by
Phép dịch quả hồng xiêm tiếng Anh là sapodilla, phát âm là /ˌsæpəˈdɪlə/, là một trong tên gọi của các loại trái cây bằng tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp.
Sapodilla (/ˌsæpəˈdɪlə/): Quả hồng xiêm.
Nói đến quả hồng xiêm mình chắc hẳn sẽ có nhiều bạn chưa biết, tại vì loại quả này còn có tên gọi khác là quả sa pô chê. Vậy thì khi học từ vựng, hay chính xác hơn là khi tìm hiểu về tên gọi các lại trái cây trong tiếng Anh, bạn có biết quả hồng xiêm tiếng Anh là gì không? Nếu chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì xem đáp án chính xác qua bài viết bên dưới của NextSpeak nha.
Quả hồng xiêm tiếng Anh là gì? Cách phát âm
Trái sapoche tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, quả hồng xiêm (sapoche) được gọi là sapodilla (/ˌsæpəˈdɪlə/.). Đây là danh từ chỉ chung cho loại quả hồng xiêm, loại trái cây có vị ngọt tự nhiên, mềm và thơm, khá quen thuộc tại Việt Nam. Ngoài ra, trong một số quốc gia châu Á như Ấn Độ, Pakistan hay Bangladesh, người ta còn gọi quả này là chikoo /ˈtʃiːkuː/.
Tên gọi sapodilla có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha zapote, vốn được mượn từ ngôn ngữ Nahuatl cổ (của người Aztec). Hiện nay, quả này phổ biến ở các vùng nhiệt đới như Đông Nam Á, Trung Mỹ và Caribe.
Về mặt hình dáng, quả hồng xiêm thường có vỏ nâu sẫm, hơi sần, hình tròn hoặc bầu dục. Khi chín, phần thịt quả mềm, màu nâu nhạt, có vị ngọt đậm và thơm mùi caramel nhẹ. Ngoài việc ăn trực tiếp, hồng xiêm còn được dùng làm sinh tố, mứt hoặc nguyên liệu trong một số món tráng miệng.
Từ sapodilla thường được dùng phổ biến trong văn bản quốc tế, sách nông nghiệp hoặc tài liệu khoa học. còn chikoo thường thấy trong giao tiếp thường ngày tại khu vực Nam Á hoặc trong các món ăn bản địa.
Ví dụ:
- Do you want a sapodilla smoothie? (Bạn có muốn một ly sinh tố hồng xiêm không?)
- Chikoo is one of my favorite fruits. (Hồng xiêm là một trong những loại trái cây tôi yêu thích nhất.)
Cách sử dụng từ quả hồng xiêm tiếng Anh trong câu
Hồng xiêm chín.
Tùy vào ngữ cảnh và vùng sử dụng, bạn có thể dùng từ quả hồng xiêm tiếng Anh trong các mẫu câu miêu tả thực phẩm, khẩu vị, chế độ ăn uống, món tráng miệng, hoặc thậm chí trong hội thoại hàng ngày. Dưới đây là một số cấu trúc và ví dụ minh họa giúp bạn sử dụng từ sapodilla một cách chính xác mà NextSpeak cung cấp cho các bạn.
Nói về mùi vị của quả hồng xiêm
- Sapodilla tastes sweet and has a soft, grainy texture. (Hồng xiêm có vị ngọt và kết cấu mềm, hơi sạn.)
- Chikoo is delicious when fully ripe. (Hồng xiêm rất ngon khi chín hoàn toàn.)
Nói quả hồng xiêm và các món ngon từ quả hồng xiêm
- I usually eat sapodilla as a dessert. (Tôi thường ăn hồng xiêm như một món tráng miệng.)
- My grandmother makes amazing chikoo milkshakes. (Bà tôi làm sinh tố hồng xiêm ngon tuyệt.)
Nói về lợi ích khi ăn hồng xiêm
- Sapodilla is rich in fiber and good for digestion. (Hồng xiêm giàu chất xơ và tốt cho tiêu hóa.)
- Chikoo contains natural sugars and vitamins that provide quick energy. (Hồng xiêm chứa đường tự nhiên và vitamin giúp cung cấp năng lượng nhanh.)
Sử dụng trong giao tiếp
- Huy: What fruits do you like? (Bạn thích loại trái cây nào?)
- Duong: I love tropical fruits like mango, papaya, and sapodilla. (Tôi thích trái cây nhiệt đới như xoài, đu đủ và hồng xiêm.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả hồng xiêm
Cây hồng xiêm.
Học các từ vựng tiếng Anh liên quan khi nói về quả hồng xiêm (sapodilla) sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng tốt từ vựng này khi giao tiếp.
- Sapodilla tree: Cây hồng xiêm
- Sapodilla fruit: Trái hồng xiêm
- Sapodilla flesh: Phần thịt quả hồng xiêm
- Sapodilla seed: Hạt hồng xiêm
- Sapodilla skin/ peel: Vỏ hồng xiêm
- Ripe sapodilla: Hồng xiêm chín
- Unripe sapodilla: Hồng xiêm chưa chín
- Eat sapodilla: Ăn hồng xiêm
- Peel a sapodilla: Gọt vỏ hồng xiêm
- Slice sapodilla: Cắt hồng xiêm thành lát
- Sapodilla smoothie: Sinh tố hồng xiêm
- Sapodilla jam: Mứt hồng xiêm
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ quả hồng xiêm tiếng Anh
Nếu bạn đang tìm kiém những câu ví dụ có chứa từ quả hồng xiêm bằng tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp thì có thể tham khảo một vài mẫu câu sau nha.
- You can eat sapodilla fresh or mix it with yogurt. (Bạn có thể ăn hồng xiêm tươi hoặc trộn với sữa chua.)
- I introduced my foreign friend to sapodilla and she loved it. (Tôi giới thiệu quả hồng xiêm cho bạn nước ngoài và cô ấy rất thích.)
- Do you like sapodilla or mango more? (Bạn thích hồng xiêm hay xoài hơn?)
- Where can I buy fresh sapodilla? (Tôi có thể mua hồng xiêm tươi ở đâu?)
- Is sapodilla good for your health? (Hồng xiêm có tốt cho sức khỏe không?)
- How do you usually eat sapodilla? (Bạn thường ăn hồng xiêm như thế nào?)
Như vậy, bài viết quả hồng xiêm tiếng Anh là gì đã giúp bạn hiểu rõ cách gọi sapodilla trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này trong câu, cùng với nhiều từ vựng và mẫu câu giao tiếp liên quan. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi nói hoặc viết về các loại trái cây nhiệt đới.
Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị và thực tế khác nhé!