Quả khế tiếng Anh là gì? Học cách phát âm starfruit theo giọng UK, US

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch Quả khế tiếng Anh là gì? Là starfruit (/ˈstɑː.fruːt/ Anh Anh, /ˈstɑːr.fruːt/ Anh Mỹ), loại quả 5 múi mọng nước, có 2 loại đặc trưng là khế chua và khế ngọt.

Starfruit (/ˈstɑː.fruːt/ UK hoặc /ˈstɑːr.fruːt/ US): Quả khế, trái khế.

Nếu bạn từng lớn lên ở làng quê Việt Nam, chắc hẳn hình ảnh cây khế sai trĩu quả trước sân nhà không hề xa lạ. Nhưng nếu một ngày bạn muốn chia sẻ những kỷ niệm đó với bạn bè, liệu bạn có biết quả khế tiếng Anh là gì không? Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn gọi đúng tên quả khế trong tiếng Anh, đồng thời giúp bạn học cách phát âm, cách dùng từ cũng như từ vựng tiếng Anh liên quan. Nào học với mình nào!

Quả khế tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Trái khế tiếng Anh là gì?

Quả khế trong tiếng Anh được gọi là starfruit, hoặc tên khoa học là Averrhoa carambola hoặc viết đơn giản là carambola. Người phương Tây đặt tên cho loại quả này là starfruit (nghĩa đen: “trái ngôi sao”) do khi cắt ngang quả khế 5 múi có hình dáng giống với ngôi sao. Trong khi đó, từ carambola có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, cụ thể là từ tiếng Tamil hoặc tiếng Kannada do đây là khu vực đầu tiên mà cây khế được trồng và sử dụng. Tên này sau đó được du nhập vào tiếng Bồ Đào Nha, rồi lan rộng trong giới khoa học và thương mại quốc tế.

Quả khế đọc trong tiếng Anh là gì?

  • Theo giọng Anh – Anh: /ˈstɑː.fruːt/
  • Theo giọng Anh – Mỹ: /ˈstɑːr.fruːt/

Định nghĩa: Starfruit (quả khế) là quả của cây khế, loại cây thân gỗ tương đối cao từ 4m đến 6m. Hoa khế lúc nở có màu tím theo chùm, hoa nhỏ li ti. Mặc dù là cây khế là loại cây thường trồng ở vùng khí hậu nhiệt đới nhưng lại không cần quá nhiều nắng.

Khế được chia làm hai loại đó là khế chua (múi nhỏ) và khế ngọt (múi to, nhiều nước hơn so với khế chua).

Cũng tương tự như một số loại cây ăn quả khác, lúc còn nhỏ còn non xanh thì khế màu xanh và lúc chín nó có màu vàng, hương thơm thoang thoảng khi nó chín rục.

Người Việt Nam chúng ta thường sử dụng khế để nấu canh chua khế với cá, canh nghêu nấu khế chua, làm nguyên liệu cho mon gỏi bò bóp thấu, gỏi khế chua bao tử, gỏi sứa đu đủ khế chua, cá basa kho khế, ốc xào khế, cá chép kho khế, …

Ví dụ: Sáng nay mẹ tôi hái vài quả khế để tí nữa nấu canh với cá ➞ This morning, my mom picked a few starfruits to cook sour soup with fish later.

Lưu ý: Trong sinh hoạt thường ngày, người bản xứ thường gọi là starfruit, còn từ carambola chủ yếu xuất hiện trong sách khoa học, thực đơn nhà hàng cao cấp hoặc nhãn hàng xuất khẩu. Nếu đang miêu tả hình dạng quả hoặc giới thiệu ẩm thực Việt với người nước ngoài, từ starfruit là lựa chọn dễ hiểu và phổ biến hơn.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả khế

Cây khế.

Trong bài học quả khế tiếng Anh là gì, chúng ta đã biết rằng quả khế được gọi là starfruit. Tuy nhiên, để sử dụng từ này một cách chính xác, chuyên nghiệp hơn, bạn cần làm học thêm với các từ và cụm từ liên quan đến loại quả này. Từ phần thân, lá, hoa đến các món ăn truyền thống như canh chua khế hay gỏi khế, tiếng Anh đều có cách gọi riêng. Sau đây sẽ là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh giúp bạn miêu tả đầy đủ về quả khế mà NextSpeak cung cấp đến bạn.

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Starfruit tree

/ˈstɑː.fruːt triː/

Cây khế

Starfruit leaf

/ˈstɑː.fruːt liːf/

Lá khế

Starfruit flower

/ˈstɑː.fruːt ˈflaʊ.ər/

Hoa khế

Starfruit fruit

/ˈstɑː.fruːt fruːt/

Quả khế

Starfruit juice

/ˈstɑː.fruːt dʒuːs/

Nước ép khế

Starfruit salad

/ˈstɑː.fruːt ˈsæl.əd/

Gỏi khế

Starfruit soup

/ˈstɑː.fruːt suːp/

Canh chua khế

Pick starfruit

/pɪk ˈstɑː.fruːt/

Hái khế

Slice starfruit

/slaɪs ˈstɑː.fruːt/

Thái khế

Stir-fry starfruit

/stɜː.fraɪ ˈstɑː.fruːt/

Xào khế

Stew starfruit

/stjuː ˈstɑː.fruːt/

Kho khế

Sweet starfruit

/swiːt ˈstɑː.fruːt/

Khế ngọt

Sour starfruit

/saʊər ˈstɑː.fruːt/

Khế chua

Starfruit slices

/ˈstɑː.fruːt slaɪsɪz/

Khế cắt lát

Starfruit dish

/ˈstɑː.fruːt dɪʃ/

Món ăn từ khế

Starfruit season

/ˈstɑː.fruːt ˈsiː.zən/

Mùa khế

Starfruit benefits

/ˈstɑː.fruːt ˈben.ɪ.fɪts/

Lợi ích của quả khế

Starfruit side effects

/ˈstɑː.fruːt ˈsaɪd ɪ.fekts/

Tác dụng phụ của quả khế

Starfruit nutrients

/ˈstɑː.fruːt ˈnjuː.tri.ənts/

Dưỡng chất có trong quả khế

Starfruit in medicine

/ˈstɑː.fruːt ɪn ˈmed.ɪ.sɪn/

Khế trong y học

Cách dùng từ starfruit (quả khế) trong giao tiếp

Hoa khế.

Quả khế tiếng Anh là gì? Đó là từ starfruit, tuy nhiên đây không chỉ là tên gọi một loại quả mà còn được sử dụng trong các tình huống miêu tả cây khế, hướng dẫn chế biến, mô tả dược tính hay thành phần dinh dưỡng của khế. Ngay bên dưới là cách sử dụng từ starfruit theo từng chủ đề cụ thể, có ví dụ đi kèm và bản dịch tiếng Việt.

Dùng từ starfruit để miêu tả đặc điểm tự nhiên của khế

  • The starfruit tree can grow up to 4–12 meters tall and has a dense canopy. (Cây khế có thể cao từ 4 đến 12 mét và có tán lá dày.)
  • Starfruit leaves are light green, soft, and fold at night. (Lá khế có màu xanh nhạt, mềm và cụp lại vào ban đêm.)
  • Starfruit flowers are small, pink to lavender, and grow in clusters. (Hoa khế nhỏ, có màu hồng đến tím nhạt và mọc thành chùm.)
  • The fruit of the starfruit tree has five ridges, giving it a star shape when sliced. (Quả khế có năm múi dọc, tạo thành hình ngôi sao khi cắt ngang.)
  • There are two main types of starfruit: sweet and sour. (Có hai loại khế chính: khế ngọt và khế chua.)

Sử dụng starfruit để nói về công dụng của khế

  • In traditional medicine, starfruit leaves are used to bathe babies with skin rashes or heat rashes. (Trong y học cổ truyền, lá khế được dùng để tắm cho trẻ bị mẩn ngứa hoặc rôm sảy.)
  • Eating starfruit is believed to help stop bleeding and reduce hemorrhoids. (Ăn khế được cho là có tác dụng cầm máu và giảm triệu chứng trĩ.)
  • Drinking starfruit juice can help reduce fever and prevent bone loss. (Uống nước ép khế có thể giúp hạ sốt và ngăn ngừa loãng xương.)
  • Starfruit contains beta-carotene, which helps strengthen the immune system. (Khế chứa beta-carotene, giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
  • The fiber in starfruit improves digestion and prevents constipation. (Chất xơ trong khế giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn táo bón.)
  • Starfruit also contains pectin, which helps reduce cholesterol and protects the liver. (Khế còn chứa peptin giúp giảm cholesterol và bảo vệ gan.)

Dùng starfruit khi muốn nói đến thành phần dinh dưỡng của khế

  • Starfruit is rich in vitamin C, potassium, and dietary fiber. (Khế giàu vitamin C, kali và chất xơ.)
  • One medium-sized starfruit contains about 30 calories and is low in sugar. (Một quả khế cỡ vừa chứa khoảng 30 calo và ít đường.)
  • Starfruit provides antioxidants that protect cells from damage. (Khế cung cấp chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.)

Sử dụng từ starfruit khi muốn hướng dẫn cách chế biến khế

  • To make Vietnamese sour soup, slice the starfruit thinly and cook it with fish and herbs. (Để nấu canh chua kiểu Việt, hãy thái mỏng khế và nấu với cá và rau thơm.)
  • In my family, we often stir-fry starfruit with beef or squid. (Gia đình tôi thường xào khế với thịt bò hoặc mực.)
  • To make a simple vegetarian dish, you can sauté starfruit with tofu and tomatoes. It’s light, healthy, and perfect for a hot day. (Để làm một món chay đơn giản, bạn có thể xào khế với đậu phụ và cà chua. Món này thanh đạm, tốt cho sức khỏe và rất hợp ăn ngày nóng.)

Dùng từ starfruit để nói đến tác hại của khế

  • People with kidney problems should avoid eating starfruit due to its high oxalate content. (Những người bị bệnh thận nên tránh ăn khế do chứa nhiều oxalat.)
  • Excessive consumption of starfruit may lead to nausea or confusion in sensitive individuals. (Ăn quá nhiều khế có thể gây buồn nôn hoặc lú lẫn ở một số người nhạy cảm.)
  • Starfruit contains neurotoxins that can be harmful to those with impaired kidney function. (Khế có chứa độc tố thần kinh có thể gây hại cho người có chức năng thận suy giảm.)

Tên gọi các loại quả trong tiếng Anh

Ngoài việc biết cách gọi tên quả khế tiếng Anh là gì, chúng mình cũng cần biết thêm tên tiếng Anh của các loại quả phổ biến, bao gồm cả những loại cũng được trồng ở vùng nhiệt đới như khế, thanh long, xoài, vải… để bạn dễ dàng học và áp dụng trong thực tế.

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Tên tiếng Việt

Apple

/ˈæp.əl/

Táo

Banana

/bəˈnɑː.nə/

Chuối

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

Cam

Mango

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

Xoài

Starfruit

/ˈstɑː.fruːt/

Khế

Dragon fruit

/ˈdræɡ.ən ˌfruːt/

Thanh long

Durian

/ˈdʒʊə.ri.ən/

Sầu riêng

Lychee (Litchi)

/ˈliː.tʃiː/

Vải

Longan

/ˈlɒŋ.ɡən/

Nhãn

Rambutan

/ræmˈbuː.tən/

Chôm chôm

Pineapple

/ˈpaɪnˌæp.əl/

Dứa / thơm

Papaya

/pəˈpaɪ.ə/

Đu đủ

Guava

/ˈɡwɑː.və/

Ổi

Watermelon

/ˈwɔː.təˌmel.ən/

Dưa hấu

Cantaloupe

/ˈkæn.tə.luːp/

Dưa lưới

Passion fruit

/ˈpæʃ.ən ˌfruːt/

Chanh dây / chanh leo

Avocado

/ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/

Coconut

/ˈkəʊ.kə.nʌt/

Dừa

Grapes

/ɡreɪps/

Nho

Strawberry

/ˈstrɔː.bər.i/

Dâu tây

Blueberry

/ˈbluː.bər.i/

Việt quất

Cherry

/ˈtʃer.i/

Anh đào

Kiwi

/ˈkiː.wiː/

Kiwi

Lemon

/ˈlem.ən/

Chanh vàng

Lime

/laɪm/

Chanh xanh

Bây giờ thì bạn đã biết quả khế tiếng Anh là gì, cách phát âm đúng và các cách dùng phổ biến trong mô tả, chế biến cũng như ứng dụng trong đời sống. Đừng quên áp dụng những cụm từ đã học vào thực tế để tăng phản xạ giao tiếp tự nhiên nhé!

Hơn nữa, hãy tiếp tục đồng hành cùng chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày nha.

Bài viết liên quan