Quả mận tiếng Anh là gì? Cách đọc từ quả mận chuẩn phiên âm
Vocab | by
Có hai cách gọi của quả mận tiếng Anh là gì là plum và water apple. Plum là tên quả mận miền Bắc, còn water apple là tên trái mận miền Nam/ trái roi miền Bắc.
Plum (/plʌm/); Water apple (/ˈwɔːtə ˈæpəl/): Quả mận.
Quả mận tiếng Anh là gì chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi học tiếng Anh và muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây. Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giúp bạn biết chính xác cách gọi quả mận bằng tiếng Anh, bao gồm cả các loại mận miền Bắc và miền Nam, cách phát âm chuẩn, và những từ vựng liên quan đến quả mận mà bạn cần biết.
Quả mận tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách phân biệt
Quả mận tên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, quả mận có thể được dịch thành hai từ tùy vào loại mận miền Nam hay mận miền Bắc là plum và water apple. Cả hai đều mang tên mận trong tiếng Việt, nhưng chúng khác nhau về giống loài, đặc điểm hình thái và hương vị. Dưới đây là cách phân biệt plum và water apple trong cách gọi về mỗi loại quả mận một cách chi tiết.
1. Từ plum (quả mận, trái mận miền Bắc, trái mận Hà Nội)
Cách phát âm: /plʌm/
Định nghĩa:
- Plum là tên gọi loại quả mận theo cách gọi của người miền Bắc, loại quả có màu tím, đỏ hoặc vàng, thịt quả mềm, có một hạt lớn ở bên trong và có vị chua ngọt đặc trưng.
- Có thể gọi tên cụ thể trái mận Hà Nội/ mận Hà Nội tiếng Anh là Hanoi plum, hoặc đơn giản là plum.
Ví dụ: She gave me a plum from her garden. (Cô ấy đưa cho tôi một quả mận từ vườn của cô ấy.)
2. Từ water apple (còn được gọi là quả roi hoặc quả mận nước)
Cách phát âm: /ˈwɔːtə ˈæpəl/
Định nghĩa:
- Miền Nam gọi quả mận nhưng miền Bắc lại gọi là trái roi.
- Quả mận nước có hình dáng giống cái chuông nhưng nhỏ hơn, với vỏ mỏng và màu sắc thay đổi từ hồng nhạt đến đỏ, hoặc mận xanh, mận trắng. Thịt quả giòn và ngọt, chứa nhiều nước, giúp giải khát.
- Ngoài tên gọi là water apple thì quả mận còn có cách gọi khác là Rose Apple hoặc Bell Fruit.
Ví dụ: She picked a basket full of water apples from the tree. (Cô ấy hái một giỏ mận từ cây.)
Như vậy, theo cách gọi là plum hoặc water apple thì việc trả lời các câu hỏi như Trái mận miền Nam Tiếng Anh là gì, Trái mận Hà Nội tiếng Anh là gì, Quả roi tiếng Anh là gì.
Lưu ý khi dùng từ quả mận tiếng Anh trong câu
Hoa mận.
Khi sử dụng từ quả mận trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần phải biết để đảm bảo sử dụng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Mặc dù plum và water apple đều được dịch là mận trong tiếng Việt, nhưng chúng là hai loại quả khác nhau về hình dáng, hương vị và đặc điểm, vì vậy cách dùng từ cũng sẽ khác nhau. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các từ này trong câu.
1. Đối với từ plum, khi chỉ một quả mận hoặc nói chung về quả mận trong số ít, bạn sử dụng plum (số ít). Khi nói đến nhiều quả mận, bạn dùng plums (số nhiều). Thêm chữ s vào cuối từ để chuyển từ số ít sang số nhiều.
Ví dụ:
- I ate a plum for dessert. (Tôi ăn một quả mận cho món tráng miệng.)
- We picked some plums from the tree. (Chúng tôi hái một số quả mận từ cây.)
- Plums are in season now. (Mận đang vào mùa.)
2. Với chủ đề từ vựng quả mận tiếng Anh là gì, tương tự với từ plum, khi muốn nói về mận nước (water apple) trong số ít, bạn sử dụng water apple và thêm s để biến thành số nhiều.
Ví dụ:
- She ate a water apple after lunch. (Cô ấy ăn một quả mận nước sau bữa trưa.)
- Water apples are very popular in tropical regions. (Mận nước rất phổ biến ở các vùng nhiệt đới.)
3. Khi bạn mô tả các đặc điểm chung của mận hoặc mận nước mà không đề cập đến số lượng cụ thể, bạn có thể sử dụng từ plums hoặc water apples với số nhiều.
Ví dụ:
- Plums are delicious when they are ripe. (Mận rất ngon khi chúng chín.)
- Water apples are refreshing in hot weather. (Mận nước rất mát trong thời tiết nóng.)
4. Đối với câu hỏi về số lượng, nếu bạn hỏi về một quả, sử dụng a trước plum hoặc water apple. Nếu bạn hỏi về nhiều quả, sử dụng some hoặc many với từ số nhiều.
Ví dụ số ít: Do you have a plum? (Bạn có quả mận nào không?)
Ví dụ số nhiều: How many plums did you pick? (Bạn hái bao nhiêu quả mận vậy?)
Câu dịch mẫu dùng từ vựng quả mận tiếng Anh
Ngay bên dưới là các câu dịch mẫu sử dụng từ vựng plum và water apple dựa trên các đặc điểm của quả mận miền Bắc và miền Nam trong bài viết quả mận dịch sang tiếng Anh là gì hôm nay của chúng mình.
Câu mẫu sử dụng dùng từ quả mận trong tiếng Anh plum
- The plums in my garden are almost ripe. (Những quả mận trong vườn tôi gần chín rồi.)
- She picked the juiciest plums for her jam. (Cô ấy chọn những quả mận mọng nước nhất để làm mứt.)
- Plums are in season during the summer. (Mận vào mùa vào mùa hè.)
- The plums are sour this year because of the rain. (Mận năm nay chua vì mưa nhiều.)
- She gave me a basket of plums. (Cô ấy đưa cho tôi một giỏ mận.)
- Plums are high in vitamins and antioxidants. (Mận rất giàu vitamin và chất chống oxy hóa.)
Câu mẫu sử dụng từ quả mận dịch sang tiếng Anh water apple
- I bought a basket of water apples from the market. (Tôi mua một giỏ mận nước từ chợ.)
- The water apple is sweeter than the plum. (Trái roi ngọt hơn quả mận.)
- The water apple tree in my yard is full of fruit. (Cây mận nước trong sân nhà tôi đầy quả.)
- I picked some water apples and ate them right away. (Tôi hái vài quả mận nước và ăn ngay lập tức.)
- Water apples grow best in tropical climates. (Mận nước phát triển tốt nhất ở khí hậu nhiệt đới.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả mận
Quả mận (Nam) màu xanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả mận, từ các bộ phận, đặc điểm, loại quả, đến các món ăn được chế biến từ mận khi bạn tìm hiểu chủ đề quả mận tiếng Anh là gì dưới đây mà NextSpeak chia sẽ, sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về các chủ đề liên quan đến quả mận.
Phân loại |
Từ tiếng Việt - Từ tiếng Anh |
Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận của quả mận |
Vỏ mận: Plum skin/ Water apple skin Hạt mận: Plum pit/ Water apple seed Cuống mận: Plum stem/ Water apple stem Thịt quả mận: Plum flesh/ Water apple flesh Cây mận: Plum tree/ Water apple tree |
Từ vựng tiếng Anh chỉ đặc điểm của quả mận |
Mận xanh/ chưa chín: Unripe plum/ Unripe water apple Mận chín: Ripe plum/ Ripe water apple Mấn hư/ thối: Spoiled plum/ Spoiled water apple Mận ngon: Delicious plum/ Delicious water apple Mận ngọt: Sweet plum/ Sweet water apple Mận chua: Sour plum/ Sour water apple Mận nhiều nước: Juicy plum/ Juicy water apple |
Từ vựng tiếng Anh nói về các loại mận |
Mận Miền Nam: Water apple Mận Miền Bắc: Plum |
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn từ quả mận |
Mứt mận: Plum jam Rượu mận: Plum wine |
Từ vựng tiếng Anh mô tả quá trình trồng, chăm sóc và thu hoạch mận |
Trồng mận: Planting plums/ Planting water apples Tỉa cành mận: Pruning plum trees/ Pruning water apple trees Hái mận: Picking plums/ Picking water apples |
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về câu hỏi Quả mận tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan đến quả mận, bao gồm cả các loại mận miền Bắc và miền Nam. Chúng ta đã cùng tìm hiểu cách gọi quả mận bằng tiếng Anh như plum và water apple, cách phát âm chuẩn, cũng như các từ vựng mô tả đặc điểm và quá trình trồng, chăm sóc quả mận. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh thú vị và hữu ích. Đừng quên truy cập vào chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức bổ ích về các chủ đề khác nhé!