Quả me tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ tamarind theo 2 giọng

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của quả me tiếng Anh là gì, câu trả lời chính xác là tamarind, được phiên âm là /ˈtæm.ə.rənd/. Đây là tên gọi các loại trái cây trong tiếng Anh cần học.

Tamarind (/ˈtæm.ə.rənd/): Quả me, trái me.

Ai đã từng ăn cơm tấm hay cá kho thì chắc hẳn sẽ không lạ gì với vị chua thanh đặc trưng của quả me. Dù là me chín hay me xanh, loại quả này luôn có mặt trong nhiều món ngon của người Việt. Nhưng nếu một ngày bạn muốn chia sẻ món ăn này với bạn bè quốc tế mà lại không rõ quả me tiếng Anh là gì, thì đừng lo lắng nha, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn giải đáp ngay!

Quả me tiếng Anh là gì?

Trái me tiếng Anh là gì?

Nếu bạn từng xem công thức nấu món Thái, món Ấn, hay thậm chí món Việt dịch sang tiếng Anh, chắc hẳn sẽ bắt gặp từ tamarind. Vậy thì đúng rồi đó, quả me trong tiếng Anh được gọi là tamarind.

Tamarind đọc là /ˈtæm.ər.ɪnd/ (theo giọng Anh – Anh) hoặc /ˈtæm.ə.rənd/ (giọng Anh – Mỹ). Nghe hơi Tây một chút nhưng thực ra, nó chính là quả me chua quen thuộc của người Việt mình.

Quả me là loại quả có hình dáng dài cong, vỏ ngoài màu nâu xám và sần sùi, bên trong chứa phần thịt màu nâu sẫm, vị chua đặc trưng và có nhiều hạt cứng. Me mọc thành từng chùm trên cây me, một loại cây thân gỗ to, sống lâu năm, thường thấy ở vùng nhiệt đới, trong đó có Việt Nam.

Phần thịt quả me (gọi là cơm me) có vị chua, có khi pha chút ngọt nhẹ tùy vào giống me. Me chín có thể ăn tươi, làm kẹo me, hoặc dùng trong nấu ăn để tạo vị chua tự nhiên, chẳng hạn như nấu canh chua, kho cá, làm nước mắm me chấm đồ chiên. Ngoài ra, me còn được dùng làm nguyên liệu trong y học cổ truyền và các món ăn ở Ấn Độ, Thái Lan, …

Một số loại me phổ biến ở Việt Nam gồm:

  • Me Thái: Trái to, ít xơ, vị ngọt dịu.
  • Me chua Bến Tre: Trái nhỏ, rất chua, chuyên dùng để nấu ăn.
  • Me rừng: Quả nhỏ, vỏ mỏng, vị chua thanh, mọc hoang.

Cách sử dụng từ tamarind (quả me) chuẩn ngữ pháp

Cây me.

Tuy bạn đã biết quả me tiếng Anh là gì hay trái me tiếng Anh là gì, chính là từ tamarind, nhưng nếu chỉ dừng lại ở việc biết mỗi từ, thì vẫn chưa đủ để dùng đúng và tự tin giao tiếp. Điều quan trọng hơn là hiểu từ loại, cách dùng trong câu, và các dạng kết hợp phổ biến của từ này. Cùng tìm hiểu tiếp nhé!

  • Tùy cách dùng trong câu, tamarind vừa có thể dùng như danh từ không đếm được (nói về nguyên liệu me), vừa là danh từ đếm được (nói về quả me cụ thể).
  • Từ tamarind thường không biến đổi dạng số nhiều khi nói về nguyên liệu. Bạn đừng nên nói Add some tamarinds to the soup mà hãy nói là Add some tamarind to the soup. Tuy nhiên, nếu bạn nói về nhiều quả me riêng biệt, có thể dùng số nhiều (đây là cách dùng khá hiếm).
  • Từ tamarind có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm danh từ nói về các sản phẩm được làm từ me hoặc các bộ phận khác trên cây me.
  • Khi viết hoặc nói về quả me trong tiếng Anh, bạn phải nhớ đúng chính tả là tamarind, có đầy đủ chữ a và i theo đúng thứ tự, chứ đừng nhầm lẫn sang tamerine, tamarinne, tamrin…
  • Trong tiếng Anh, tamarind chỉ là danh từ, không có dạng động từ. Vì vậy, không được tự ý biến nó thành động từ như tamarinded rồi dùng trong câu kiểu I tamarinded the fish. (Tôi đã me con cá…nó hoàn toàn sai nhé!). Thay vào đó, nếu muốn nói "ướp cá bằng me" hay "cho me vào món ăn", bạn nên dùng cấu trúc rõ ràng với danh từ hoặc cụm danh từ như I added tamarind paste to the fish. (Tôi đã cho me xay vào món cá.) hoặc The fish is marinated in tamarind sauce. (Cá được ướp trong sốt me.)

Mẫu câu nói về lợi ích của quả me đối với sức khoẻ

Sau khi biết được tên gọi quả me tiếng Anh là gì, để chia sẻ về những tác dụng tốt của quả me cho cơ thể, bạn có thể tham khảo ngay các mẫu câu tiếng Anh hữu ích sau đây.

Câu tiếng Anh

Dịch tiếng Việt

Tamarind is rich in antioxidants that help protect the body from harmful free radicals.

Quả me giàu chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do có hại.

Drinking tamarind juice can aid digestion and relieve constipation naturally.

Uống nước me có thể hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón một cách tự nhiên.

Tamarind is known for its anti-inflammatory properties, which are beneficial for joint health.

Me được biết đến với đặc tính chống viêm, rất tốt cho sức khỏe khớp.

Tamarind can help lower cholesterol levels and improve heart health.

Me có thể giúp giảm mức cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Cụm từ đi với từ tamarind trong tiếng Anh

Nụ hoa me.

Khi đã biết quả me tiếng Anh là gì, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng bằng cách học thêm những cụm từ thông dụng đi kèm với từ tamarind mà NextSpeak cung cấp bên dưới nha, nó vừa dễ nhớ, vừa dùng được ngay trong giao tiếp và viết.

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phiên âm (Anh – Anh)

Phiên âm (Anh – Mỹ)

Tamarind tree

Cây me

/ˈtæm.ər.ɪnd triː/

/ˈtæm.ɚ.ɪnd triː/

Tamarind pulp

Thịt quả me

/ˈtæm.ər.ɪnd pʌlp/

/ˈtæm.ɚ.ɪnd pʌlp/

Tamarind paste

Me xay nhuyễn/ me cô đặc

/ˈtæm.ər.ɪnd peɪst/

/ˈtæm.ɚ.ɪnd peɪst/

Tamarind juice

Nước me

/ˈtæm.ər.ɪnd dʒuːs/

/ˈtæm.ɚ.ɪnd dʒuːs/

Tamarind candy

Kẹo me

/ˈtæm.ər.ɪnd ˈkæn.di/

/ˈtæm.ɚ.ɪnd ˈkæn.di/

Tamarind sauce

Nước sốt me

/ˈtæm.ər.ɪnd sɔːs/

/ˈtæm.ɚ.ɪnd sɑːs/

Tamarind seed

Hạt me

/ˈtæm.ər.ɪnd siːd/

/ˈsaʊɚ ˈtæm.ɚ.ɪnd/

Giờ thì bạn không chỉ biết quả me tiếng Anh là gì, mà còn nắm được cách phát âm, ví dụ sử dụng và nhiều cụm từ đi kèm. Cứ học mỗi ngày một loại trái cây như vậy, chẳng mấy chốc bạn sẽ “bỏ túi” được kha khá từ vựng các loại hoa quả trong tiếng Anh trong thực tế rồi đúng không nào!

Đừng quên ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để không bỏ lỡ những bài học về tên các loại trái cây khác nha!

Bài viết liên quan