Quả mướp đắng tiếng Anh là gì? Phát âm bitter melon theo 2 giọng và lưu ý
Vocab | by
Quả mướp đắng tiếng Anh là gì? Đó là bitter melon, bitter gourd, balsam pear, tuy nhiên bitter melon (/ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ hoặc /ˈbɪt̬.ɚ ˈmel.ən/) là cách gọi phổ biến hơn.
Bitter melon (/ˈbɪt.ə ˈmel.ən/, /ˈbɪt̬.ɚ ˈmel.ən/): Quả mướp đắng.
Chắc hẳn nhiều bạn đã quen thuộc với món canh mướp đắng nhồi thịt hay trà mướp đắng thanh nhiệt rồi đúng không? Nhưng nếu gặp từ này trong sách tiếng Anh hay muốn nói chuyện bằng tiếng Anh mà lại không biết quả mướp đắng tiếng Anh là gì. Vậy thì bạn hãy yên tâm nhé! Hôm nay NextSpeak sẽ cùng bạn tìm hiểu xem cách gọi trái khổ qua (quả mướp đắng) trong tiếng Anh, cùng cách phát âm thật chuẩn nha, đảm bảo những kiến thức liên quan đến từ vựng này cực kì dễ đó nha!
Quả mướp đắng tiếng Anh là gì? Phát âm theo 2 giọng và lưu ý
Trái khổ qua tiếng Anh là gì?
Quả mướp đắng tiếng Anh là gì? Quả mướp đắng trong tiếng Anh gọi là bitter melon hoặc bitter gourd, nghe thì hơi lạ tai với người Việt mình, nhưng người bản xứ hay dùng hai cách gọi này. Tuy nhiên so với bitter gourd thì cách gọi bitter melon để nói về quả mướp đắng phổ biến hơn rất nhiều trong môi trường quốc tế.
Phát âm kiểu Anh Anh là /ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ hoặc /ˈbɪt.ə ˈɡɔːd/, còn kiểu Anh Mỹ thì là /ˈbɪt̬.ɚ ˈmel.ən/ hoặc /ˈbɪt̬.ɚ ˈɡɔːrd/. Tên khoa học của nó là Momordica charantia, thuộc họ Bầu bí, nghe thì có vẻ “xịn” nhưng dân mình ít ai để ý cái tên này, chủ yếu gọi là mướp đắng hoặc khổ qua thôi.
Lưu ý: Ngoài hai cách gọi phổ biến của quả mướp đắng bằng tiếng Anh là bitter melon hoặc bitter gourd thì một số nơi ở nước ngoài còn gọi là goji melon hay balsam pear, nhưng ít phổ biến hơn, vì vậy cứ dùng bitter melon (hoặc thi thoảng dùng bitter gourd) cho chắc.
Nguồn gốc và đặc điểm: Mướp đắng có nguồn gốc từ châu Á, nghe đâu từ Ấn Độ hay châu Phi gì đó, rồi lan qua Việt Nam mình từ lâu lắc. Quả này có vị đắng, quả mướp đắng rừng có vị đắng hơn rất nhiều so với mướp đắng có vỏ mỏng, nhưng ai ăn quen rồi thì mê luôn, nhất là mấy món xào với trứng hay nhồi thịt.
Ở Việt Nam, mướp đắng mọc nhiều ở miền quê, nhà nào có vườn là hay trồng vài dây, vừa lấy quả nấu ăn, vừa lấy lá nấu canh cho mát người. Người miền Nam thì hay gọi là khổ qua, nhất là dịp Tết, vì nghe tên “khổ qua” là “khổ đi qua”, cầu mong năm mới bớt khổ, thuận lợi hơn.
Ví dụ Việt Anh: Mẹ tui hay xào mướp đắng với trứng, đắng đắng mà ăn cơm ngon lắm! (My mom often stir-fries bitter melon with eggs, it’s a bit bitter but goes so well with rice!)
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới quả mướp đắng
Cây mướp đắng.
Từ vựng liên quan tới trái mướp đắng trong tiếng Anh là một nội dung bạn không nên bỏ qua trong bài học Quả mướp đắng tiếng Anh là gì. Chính vì vậy, khi học tiếng Anh theo chủ các loại quả, bạn nên nắm chắc những từ vựng đi kèm với bitter melon để có thể miêu tả đúng và tự nhiên về loại quả này như người bản xứ.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Stuffed bitter melon soup |
/stʌft ˈbɪt.ə ˈmel.ən suːp/ |
Canh khổ qua nhồi thịt |
Bitter melon stir-fry with egg |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən ˈstɜː.faɪ wɪð eɡ/ |
Mướp đắng xào trứng |
Raw bitter melon |
/rɔː ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Mướp đắng sống |
Dried bitter melon |
/draɪd ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Mướp đắng khô |
Bitter melon tea |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən tiː/ |
Trà mướp đắng |
Bitter melon extract |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən ˈek.strækt/ |
Chiết xuất mướp đắng |
Bitter melon juice |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən dʒuːs/ |
Nước ép mướp đắng |
Bitter melon powder |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən ˈpaʊ.də/ |
Bột mướp đắng |
Bitter melon seeds |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən siːdz/ |
Hạt mướp đắng |
Bitter melon leaf |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən liːf/ |
Lá mướp đắng |
Bitter melon flower |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən ˈflaʊ.ə/ |
Hoa mướp đắng |
Bitter melon plant |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən plɑːnt/ |
Cây mướp đắng |
Wild bitter melon |
/waɪld ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Mướp đắng rừng |
Wild bitter melon shoots |
/waɪld ˈbɪt.ə ˈmel.ən ʃuːts/ |
Đọt mướp đắng rừng |
Ripe yellow bitter melon |
/raɪp ˈjel.əʊ ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Mướp đắng chín vàng |
Drink dried bitter melon water |
/drɪŋk draɪd ˈbɪt.ə ˈmel.ən ˈwɔː.tə/ |
Uống nước quả mướp đắng khô |
Prepare bitter melon |
/prɪˈpeə ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Chế biến mướp đắng |
Snakehead fish hotpot with bitter melon |
/ˈsneɪk.hed fɪʃ ˈhɒt.pɒt wɪð ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Lẩu cá thác lác với mướp đắng |
A few bitter melons |
/ə fjuː ˈbɪt.ə ˈmel.ənz/ |
Vài trái mướp đắng |
Thinly sliced bitter melon |
/ˈθɪn.li slaɪst ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Mướp đắng thái lát mỏng |
Scoop out the bitter melon’s pulp |
/skuːp aʊt ðə ˈbɪt.ə ˈmel.ənz pʌlp/ |
Móc ruột mướp đắng |
Bitter melon with pork floss |
/ˈbɪt.ə ˈmel.ən wɪð pɔːk flɒs/ |
Mướp đắng chà bông |
Eat raw bitter melon |
/iːt rɔː ˈbɪt.ə ˈmel.ən/ |
Ăn mướp đắng sống |
Ví dụ Anh Việt liên quan đến quả mướp đắng
Trồng mướp đắng.
Nếu bạn từng ăn mướp đắng rồi thì chắc chắn sẽ nhớ mãi vị đắng đặc trưng, đúng kiểu “thuốc đắng giã tật”. Nhưng bên cạnh việc là một món ăn dân dã quen thuộc, mướp đắng còn được biết đến với nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, cả trong Đông y lẫn Tây y.
Trong bài học Quả mướp đắng tiếng Anh là gì, các bạn được học thêm cách ghi nhớ từ bitter melon qua những ví dụ thực tế như thế này thực sự rất hiệu quả. Học với NextSpeak nhé!
Chủ đề giao tiếp |
Ví dụ tiếng Anh dùng từ bitter melon |
Dịch nghĩa ví dụ sang tiếng Việt |
Mô tả đặc điểm mướp đắng |
Bitter melon has a bumpy green skin and a hollow center with white seeds. |
Mướp đắng có lớp vỏ sần sùi màu xanh và ruột rỗng với hạt trắng bên trong. |
When ripe, the bitter melon turns yellow-orange and tastes slightly sweet. |
Khi chín, mướp đắng chuyển sang màu vàng cam và có vị hơi ngọt. |
|
Công dụng của mướp đắng trong y học cổ truyền và hiện đại |
In traditional medicine, bitter melon is used to cool the body and reduce blood sugar. |
Trong y học cổ truyền, mướp đắng thường được dùng để thanh nhiệt và hạ đường huyết. |
Modern studies suggest that bitter melon extract may help manage type 2 diabetes. |
Nghiên cứu hiện đại cho thấy chiết xuất từ mướp đắng có thể hỗ trợ điều trị tiểu đường tuýp 2. |
|
Some people drink bitter melon tea every morning as part of their wellness routine. |
Một số người uống trà mướp đắng mỗi sáng như một phần thói quen sống khỏe. |
|
Thành phần dinh dưỡng của mướp đắng |
Bitter melon is low in calories and high in vitamin C, fiber, and antioxidants. |
Mướp đắng ít calo nhưng giàu vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa. |
Just one cup of bitter melon provides more than 90% of your daily vitamin C needs. |
Chỉ một cốc mướp đắng thôi đã cung cấp hơn 90% nhu cầu vitamin C mỗi ngày rồi. |
|
Tác hại nếu dùng sai cách với mướp đắng |
Eating too much bitter melon may cause stomach pain or diarrhea. |
Ăn quá nhiều mướp đắng có thể gây đau bụng hoặc tiêu chảy. |
Pregnant women are advised to avoid bitter melon as it may affect uterine contractions. |
Phụ nữ mang thai được khuyên không nên ăn mướp đắng vì có thể gây co bóp tử cung. |
|
Raw bitter melon juice can be very strong and should be consumed in moderation. |
Nước ép mướp đắng sống khá mạnh, nên uống với liều lượng vừa phải thôi nha. |
Mẫu giao tiếp chủ đề từ vựng tiếng Anh về quả mướp đắng
Khi học từ vựng theo chủ đề từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây, việc luyện tập qua hội thoại sẽ giúp bạn nhớ lâu và dùng tự nhiên hơn. Với chủ đề quả mướp đắng tiếng Anh là gì, bạn nên luyện cách đặt từ bitter melon vào ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày để dễ hiểu và dễ ứng dụng hơn.
Hai Dang: Nha Dan, do you know what bitter melon looks like? (Nha Dan, cậu có biết quả mướp đắng như thế nào không?)
Nha Dan: What for? Are you looking for bitter melon at the market? (Chi vậy? Cậu đi chợ kiếm mướp đắng à?)
Hai Dang: Yeah, my mom told me to buy a few for her. She's going to make stuffed bitter melon soup. (Ừ, mẹ tớ nhờ mua mấy trái về nấu canh mướp đắng nhồi thịt.)
Nha Dan: Ohh, I love that dish! Especially when it’s a bit cold outside. (Ôi, món đó tớ mê lắm! Nhất là lúc trời mát mát ăn ngon cực.)
Hai Dang: I don’t really like it, to be honest. (Mà thật ra tớ không thích lắm.)
Nha Dan: Why not? It’s healthy and tasty! (Sao vậy? Món đó vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe mà!)
Hai Dang: It's just the bitter taste… I can't handle it. (Vì nó đắng quá… tớ ăn không nổi.)
Nha Dan: Haha, I used to hate it too. But after a while, I started to enjoy the bitterness. It grows on you. (Haha, hồi trước tớ cũng ghét lắm. Nhưng ăn riết lại ghiền vị đắng đó, quen miệng luôn.)
Hai Dang: Maybe I’ll try it again. My mom says it’s good for your liver. (Chắc tớ phải thử lại xem sao. Mẹ tớ bảo nó mát gan lắm.)
Vậy là qua bài viết này, bạn không chỉ nhớ được quả mướp đắng tiếng Anh là gì mà còn bỏ túi thêm nhiều từ vựng, mẫu câu và cách dùng thật thiết thực trong cuộc sống hằng ngày. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org, cũng như ôn lại thường xuyên để khi gặp từ này trong giao tiếp hay đọc tài liệu, bạn sẽ thấy quen thuộc như... ăn chén canh mướp đắng nhà nấu vậy!