Quả na tiếng Anh là gì? Cách đọc từ quả na custard apple chuẩn
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của quả na tiếng Anh là gì? Đó chính là custard apple, ngoài ra quả na còn có cách gọi khác là sugar apple hoặc sweetsop nhưng ít phổ biến hơn.
Custard apple (/ˈkʌstɚd ˌæpl/): Quả na, mãng cầu ta.
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi muốn miêu tả món trái cây na quen thuộc bằng tiếng Anh chưa? Mình từng lúng túng khi giới thiệu loại quả này với bạn nước ngoài vì không biết phải gọi sao cho đúng. Sau đó mình tìm hiểu và ngạc nhiên khi biết câu trả lời cho câu hỏi "Quả na tiếng Anh là gì?" không đơn giản chỉ là apple như nhiều người nghĩ. Nếu bạn cũng đang phân vân không rõ cách gọi chính xác thì cùng NextSpeak xem bài viết bên dưới và học tên gọi đúng nha.
Quả na tiếng Anh là gì? Cách phát âm, từ loại, định nghĩa
Mãng cầu ta tiếng Anh là gì?
Quả na (mãng cầu ta) trong tiếng Anh được gọi là custard apple, phát âm theo giọng Anh Anh là /ˈkʌstəd ˌæpl/, còn phát âm theo giọng Anh Mỹ là /ˈkʌstɚd ˌæpl/.
Ngoài custard apple thì sugar apple cũng được xem là bản dịch mang nghĩa là quả na nhưng so với custard apple thì không phổ biến hơn. Vì vậy chúng ta sử dụng cái tên custard apple để gọi chung cho quả na!
Định nghĩa: Custard apple (quả na) là một loại trái cây quen thuộc ở Việt Nam, đặc biệt phổ biến vào mùa hè và đầu thu. Quả thường có hình tròn, vỏ màu xanh nhạt, xù xì như mắt rồng, khi chín mềm và có thể tách múi dễ dàng.
Từ loại: Custard apple là danh từ ghép trong tiếng Anh. Custard (một loại kem trứng ngọt) và apple là táo. Thực tế, custard apple không phải là táo cũng không phải là món custard, cho nên cái tên này được đặt theo phần thịt quả cũng như vẻ bề ngoài của nó.
Danh từ số nhiều: Custard apples
Lưu ý khi dùng từ: Không đếm được như từng từ riêng lẻ, mà phải dùng cả cụm custard apple để nói về quả na.
Ví dụ: These custard apples are very sweet. (Những quả na này rất ngọt.)
So sánh custard apple với soursop (mãng cầu xiêm)
Nhiều người khi học từ vựng tiếng Anh về trái cây thường dễ nhầm custard apple (na/mãng cầu ta) với soursop (mãng cầu xiêm). Dù cùng họ nhà mãng cầu, hai loại quả này có rất nhiều điểm khác biệt. Cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây để không bị nhầm hai loại quả này trong bài học Quả na tiếng Anh là gì hôm nay của NextSpeak nha!
Điểm khác nhau |
Custard apple |
Soursop |
Tên gọi |
Mãng cầu ta, quả na, sa lê, phan lệ chi |
Mãng cầu xiêm, mãng cầu gai, na xiêm, na gai |
Tên tiếng Anh |
Custard apple/ Sugar apple / Sweetsop |
Soursop/ Graviola |
Hình dáng quả |
Nhỏ, tròn hoặc hơi dài, vỏ xù xì như vảy cá |
To hơn, hình trái tim hoặc oval, vỏ xanh, có gai mềm |
Thịt quả |
Màu trắng, mềm, thơm, chia múi rõ ràng |
Màu trắng, mềm như sợi, hơi dai, không phân múi rõ |
Hạt |
Nhiều hạt nhỏ, đen, nhẵn |
Ít hạt hơn, hạt to, đen, cứng |
Hương vị |
Ngọt đậm, mềm như kem trứng (custard) |
Chua nhẹ, thơm mát, giống vị sữa chua |
Thời vụ |
Mùa hè – đầu thu (tháng 7–9) |
Quanh năm, phổ biến ở miền Nam |
Khu vực phổ biến |
Miền Bắc & Trung Việt Nam |
Miền Nam, các nước nhiệt đới như Thái Lan, Philippines |
Tác dụng |
Giàu vitamin C, tăng sức đề kháng, tốt cho tiêu hóa |
Chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch, có nghiên cứu về ung thư (cần dùng đúng cách) |
Tổng hợp các cụm từ đi với từ custard apple (quả na/na)
Vườn na.
Ngay sau đây là danh sách các cụm từ thường gặp có chứa từ custard apple, được kèm phiên âm chuẩn theo cả Anh – Anh và Anh – Mỹ, giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm (UK) |
Phiên âm (US) |
Nghĩa tiếng Việt |
Custard apple tree |
/ˈkʌstəd ˈæpl triː/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl triː/ |
Cây na |
Ripe custard apple |
/raɪp ˈkʌstəd ˈæpl/ |
/raɪp ˈkʌstərd ˈæpl/ |
Quả na chín |
Unripe custard apple |
/ʌnˈraɪp ˈkʌstəd ˈæpl/ |
/ʌnˈraɪp ˈkʌstərd ˈæpl/ |
Quả na chưa chín |
Fresh custard apple |
/freʃ ˈkʌstəd ˈæpl/ |
/freʃ ˈkʌstərd ˈæpl/ |
Na tươi |
Sweet custard apple |
/swiːt ˈkʌstəd ˈæpl/ |
/swiːt ˈkʌstərd ˈæpl/ |
Na ngọt |
Off-season custard apple |
/ˌɒfˈsiː.zən ˈkʌstəd ˈæpl/ |
/ˌɔːfˈsiː.zən ˈkʌstərd ˈæpl/ |
Na trái mùa |
Custard apple pulp |
/ˈkʌstəd ˈæpl pʌlp/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl pʌlp/ |
Thịt quả na |
Custard apple seed |
/ˈkʌstəd ˈæpl siːd/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl siːd/ |
Hạt na |
Custard apple leaf |
/ˈkʌstəd ˈæpl liːf/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl liːf/ |
Lá na |
Custard apple flower |
/ˈkʌstəd ˈæpl ˈflaʊə(r)/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl ˈflaʊɚ/ |
Hoa na |
Custard apple segment |
/ˈkʌstəd ˈæpl ˈseɡ.mənt/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl ˈseɡ.mənt/ |
Múi na |
Custard apple branch |
/ˈkʌstəd ˈæpl brɑːntʃ/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl bræntʃ/ |
Cành na |
Custard apple juice |
/ˈkʌstəd ˈæpl dʒuːs/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl dʒuːs/ |
Nước ép na |
Custard apple smoothie |
/ˈkʌstəd ˈæpl ˈsmuːði/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl ˈsmuːði/ |
Sinh tố na |
Custard apple ice cream |
/ˈkʌstəd ˈæpl aɪs kriːm/ |
/ˈkʌstərd ˈæpl aɪs kriːm/ |
Kem vị na |
Mẫu câu mô tả quả na bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Những quả na trên cây.
Giờ bạn đã biết mãng cầu ta tiếng Anh là gì, quả na tiếng Anh là gì, mình cùng nhau học vài câu đơn giản để miêu tả quả na bằng tiếng Anh nhé. Những câu này vừa dễ nhớ lại vừa dùng được trong nhiều tình huống, giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn về quả na nha!
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
The custard apple is a tropical fruit with green, bumpy skin. |
Quả na là một loại trái cây nhiệt đới có vỏ xanh và sần sùi. |
When ripe, custard apples are fragrant and easy to pull apart by hand. |
Khi chín, quả na rất thơm và dễ tách bằng tay. |
The custard apple tree grows well in warm climates and needs lots of sunlight. |
Cây na phát triển tốt ở khí hậu ấm và cần nhiều ánh sáng mặt trời. |
That branch is heavy with custard apples. |
Cành kia trĩu quả na luôn kìa. |
I picked a ripe custard apple this morning. |
Sáng nay tôi hái một quả na chín. |
Custard apple is not just delicious, it's also packed with nutrients like vitamin C and fiber. |
Quả na không chỉ ngon mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C và chất xơ nữa. |
Tên tiếng Anh các loại trái cây khác
Mặc dù bài học hôm nay chủ yếu nói về cách gọi quả na tiếng Anh là gì, tuy nhiên ngoài quả na, các bạn cần tham khảo thêm một vài tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Anh sau đây.
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (UK) |
Phiên âm (US) |
Mít |
Jackfruit |
/ˈdʒæk.fruːt/ |
/ˈdʒæk.fruːt/ |
Sầu riêng |
Durian |
/ˈdjʊə.ri.ən/ |
/ˈdʊr.i.ən/ |
Chôm chôm |
Rambutan |
/ræmˈbuː.tən/ |
/ˈræm.bʊ.tən/ |
Măng cụt |
Mangosteen |
/ˈmæŋ.ɡə.stiːn/ |
/ˈmæŋ.ɡoʊ.stiːn/ |
Vú sữa |
Star apple |
/ˈstɑːr ˈæpl/ |
/ˈstɑːr ˈæpl/ |
Dứa/Thơm |
Pineapple |
/ˈpaɪnˌæp.l̩/ |
/ˈpaɪnˌæp.l̩/ |
Dưa hấu |
Watermelon |
/ˈwɔː.təˌmel.ən/ |
/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ |
Chuối |
Banana |
/bəˈnɑː.nə/ |
/bəˈnæn.ə/ |
Cam |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
Quýt |
Mandarin orange / Tangerine |
/ˈmændərɪn ˈɒrɪndʒ/ |
/ˈmændərɪn ˈɔːrɪndʒ/ |
Táo |
Apple |
/ˈæp.l̩/ |
/ˈæp.l̩/ |
Xoài |
Mango |
/ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
/ˈmæŋ.ɡoʊ/ |
Ổi |
Guava |
/ˈɡwɑː.və/ |
/ˈɡwɑː.və/ |
Lê |
Pear |
/peə(r)/ |
/per/ |
Nho |
Grape |
/ɡreɪp/ |
/ɡreɪp/ |
Dâu tây |
Strawberry |
/ˈstrɔː.bər.i/ |
/ˈstrɔːˌber.i/ |
Thanh long |
Dragon fruit |
/ˈdræɡ.ən fruːt/ |
/ˈdræɡ.ən fruːt/ |
Lựu |
Pomegranate |
/ˈpɒm.ɪ.ɡræn.ɪt/ |
/ˈpɑː.mə.ɡræn.ɪt/ |
Dừa |
Coconut |
/ˈkəʊ.kə.nʌt/ |
/ˈkoʊ.kə.nʌt/ |
Giờ thì bạn đã biết quả na tiếng Anh là gì, quả mãng cầu na tiếng Anh là gì, mãng cầu ta tiếng Anh rồi đúng không? Từ cách gọi, phát âm đến các cụm từ và mẫu câu thực tế có liên quan tới từ Custard apple, tất cả đều giúp bạn mở rộng vốn từ trong giao tiếp.
Đừng quên tìm hiểu thêm tên gọi các loại quả khác bằng tiếng Anh qua những bài viết mà NextSpeak.org đăng tải trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé!