Quả ổi tiếng Anh là gì? Phát âm từ guava theo phiên âm quốc tế

Vocab | by NEXT Speak

Quả ổi tiếng Anh là guava (/ˈgwɑvə/); học cách sử dụng từ, tên tiếng Anh các loại ổi, cụm từ đi với từ guava (quả ổi) và từ vựng tiếng Anh các loại trái cây.

Guava (/ˈgwɑvə/): Quả ổi.

Thời gian gần đây chúng mình nhận được rất nhiều câu hỏi từ bạn đọc như quả ổi tiếng Anh là gì, quả ổi tên tiếng Anh là gì, quả ổi viết tiếng Anh là gì. Thực chất, đây cùng là một nội dung câu hỏi nhưng được diễn đạt theo cách khác nhau. Vậy thì đáp án cho những thắc mắc trên là gì, đâu mới là bản dịch, tên gọi, cách đọc chính xác của quả ổi trong tiếng Anh . Bạn đọc cùng NextSpeak xem bài học sau sẽ rõ.

Quả ổi tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm

Quả ổi tên tiếng Anh là gì?

Quả ổi có tên tiếng Anh là guava, được phiên âm là /ˈgwɑvə/ và đọc là “gwa-vờ”. Đây là danh từ được dùng để chỉ gọi chung của quả ổi, bao gồm cả ổi ruột hồng và ổi ruột trắng. Đặc biệt hơn, loại trái cây nhiệt đới này còn được mệnh danh là “nữ hoàng” của các loài trái cây, bởi hàm lượng vitamin C cao gấp 4 lần quả cam và lượng chất xơ có trong ổi cũng rất tuyệt vời.

Cách sử dụng từ quả ổi tiếng Anh (guava) trong câu

Guava là một trong những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Chính vì vậy, sau khi biết được quả ổi viết tiếng Anh là gì, các bạn cần hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong câu khi muốn miêu tả hoặc để nói về ẩm thực, sức khỏe và dinh dưỡng.

  • Câu miêu tả vị ổi: We love eating guava because it’s sweet and crunchy. (Chúng tôi thích ăn ổi vì nó ngọt và giòn.)
  • Câu nói về thành phần dinh dưỡng trong quả ổi: Guava is rich in vitamin C and fiber. (Ổi giàu vitamin C và chất xơ.)
  • Nói về đồ uống làm từ ổi: Mai has recently been enjoying pink guava tea. (Dạo gần đây Mai rất thích uống trà ổi hồng.)

Tên tiếng Anh của các loại ổi

Ổi nữ hoàng.

Ổi có nhiều loại khác nhau, tùy theo hình dáng, màu sắc và hương vị. Dưới đây là một số loại ổi phổ biến ở Việt Nam và cách gọi của chúng trong tiếng Anh:

  • Ổi nữ hoàng: Queen guava (/kwiːn ˈɡwɑː.və/).
  • Ổi không hạt: Seedless guava (/ˈsiːd.ləs ˈɡwɑː.və/).
  • Ổi ruột đỏ: Pink guava (/pɪŋk ˈɡwɑː.və/).
  • Ổi ruột trắng: White guava (/waɪt ˈɡwɑː.və/).
  • Ổi lê Đài Loan: Taiwan guava (/ˌtaɪ.wɑːn ˈɡwɑː.və/).
  • Ổi rừng (Ổi xá lị): Wild guava (/waɪld ˈɡwɑː.və/).
  • Ổi tím Malaysia: Purple guava (/ˈpɝː.pəl ˈɡwɑː.və/).

Cụm từ đi với từ guava (quả ổi) trong tiếng Anh

Nước ép ổi.

Khi học từ vựng quả ổi tiếng Anh, ngoài tên gọi của quả ổi các bạn cần xem thêm một số cụm từ liên quan, có chứa từ guava bao gồm cụm danh từ, cụm tính từ, cụm động từ như sau:

Cụm danh từ (Noun Phrase)

Cụm tính từ (Adjective + Guava)

Cụm động từ (Verb + Guava)

Guava fruit: Quả ổi.

Guava tree: Cây ổi.

Guava leaves: Lá ổi.

Guava orchard: Vườn ổi.

Guava juice: Nước ép ổi.

Guava smoothie: Sinh tố ổi.

Guava jam: Mứt ổi.

Guava candy: Kẹo ổi.

Guava tea: Trà ổi.

Guava extract: Chiết xuất từ ổi.

Fresh guava: Ổi tươi.

Ripe guava: Ổi chín.

Unripe guava: Ổi xanh (chưa chín).

Sweet guava: Ổi ngọt.

Sour guava: Ổi có vị chua.

Juicy guava: Ổi mọng nước.

Organic guava: Ổi hữu cơ.

Eat guava: Ăn ổi.

Peel guava: Gọt vỏ ổi.

Slice guava: Cắt ổi thành lát.

Harvest guava: Thu hoạch ổi.

Grow guava: Trồng ổi.

Blend guava: Xay ổi (làm sinh tố).

Ferment guava: Lên men ổi (để làm rượu hoặc giấm).

Từ vựng tiếng Anh các loại trái cây

Nội dung cuối cùng NextSpeak muốn chia sẻ tới các bạn là từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trái cây, với các loại trái cây phổ biến khác ngoài ổi. Mời bạn tham khảo.

  • Quả chuối: Banana (bəˈnæn.ə).
  • Quả táo: Apple (ˈæp.əl).
  • Quả cam: Orange (ˈɔːr.ɪndʒ).
  • Quả xoài: Mango (ˈmæŋ.ɡoʊ).
  • Trái dứa, thơm: Pineapple (ˈpaɪnˌæp.əl).
  • Quả nho: Grape (ɡreɪp).
  • Dưa hấu: Watermelon (ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən).
  • Chanh vàng: Lemon (ˈlem.ən).
  • Chanh xanh: Lime (laɪm).
  • Đu đủ: Papaya (pəˈpaɪ.ə).
  • Quả đào: Peach (piːtʃ).
  • Quả lê: Pear (per).
  • Trái anh đào: Cherry (ˈtʃer.i).
  • Quả vải: Lychee (ˈlaɪ.tʃiː hoặc ˈliː.tʃiː).
  • Nhãn: Longan (ˈlɑːŋ.ɡən).
  • Quýt: Tangerine (ˈtæn.dʒəˌriːn).
  • Trái bơ: Avocado (ˌæv.əˈkɑː.doʊ).
  • Việt quất: Blueberry (ˈbluːˌber.i).
  • Quả mít: Jackfruit (ˈdʒæk.fruːt).
  • Bưởi: Pomelo (ˈpɑː.məˌloʊ).
  • Quả lựu: Pomegranate (ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt).
  • Sầu riêng: Durian (ˈdʊr.i.ən).
  • Măng cụt: Mangosteen (ˈmæŋ.ɡə.stiːn).
  • Quả thanh long: Dragon fruit (ˈdræɡ.ən ˌfruːt).
  • Quả cóc: Ambarella (ˌæm.bəˈrel.ə).
  • Quả mơ: Apricot (ˈeɪ.prɪ.kɑːt).
  • Quả na (mãng cầu): Custard apple (ˈkʌs.tɚd ˌæp.əl).
  • Quả quất: Kumquat (ˈkʌm.kwɑːt).
  • Dưa vàng: Cantaloupe (ˈkæn.təˌloʊp).
  • Dưa gang: Indian cream cobra melon (ˈɪn.di.ən kriːm ˈkoʊ.brə ˈmel.ən).
  • Quả dừa: Coconout (ˈkoʊ.kə.nʌt).

Với danh sách từ vựng tiếng Anh các loại trái cây bên trên, các bạn đã trả lời được những câu hỏi liên quan như quả nhãn tiếng Anh là gì, quả quýt tiếng Anh là gì, quả nho tiếng Anh là gì và quả mít tiếng Anh là gì được chưa nào. Nếu chưa thì hãy xem lại nhé.

Như vậy, NextSpeak.org đã giải đáp thắc mắc quả ổi tiếng Anh là gì qua bài học trên. Với các nội dung kiến thức từ vựng liên quan mà chúng mình chia sẻ, hy vọng bạn sẽ biết cách ghi nhớ, sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp.

Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên! Hẹn gặp lại ở những bài học từ vựng mới trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh.

Câu hỏi liên quan:

Cây ổi tiếng Anh là gì?

Quả ổi tiếng Hàn là gì?

Quả ổi tên tiếng Anh là gì?

Quả ổi viết tiếng Anh là gì?

Quả ổi đọc trong tiếng Anh gọi là gì?

Bài viết liên quan

  • 2