Quả ớt chuông tiếng Anh là gì? Cách đọc từ bell pepper chuẩn phiên âm
Vocab | by
Đáp án cho câu hỏi quả ớt chuông tiếng Anh là gì đó là bell pepper (/ˈbel ˌpep.ɚ/), trong đó bell có nghĩa là cái chuông vì quả ớt có hình chuông và pepper là ớt.
Bell pepper (/ˈbel ˌpep.ɚ/): Quả ớt chuông.
Bạn đang thắc mắc quả ớt chuông tiếng Anh là gì khi xem công thức nấu ăn hoặc muốn hỏi mua nguyên liệu bằng tiếng Anh? Đây là một câu hỏi khá phổ biến với những ai yêu thích nấu nướng hoặc đang học tiếng Anh theo chủ đề thực phẩm. Ớt chuông là loại rau củ nhiều màu sắc, không cay, được sử dụng rộng rãi trong các món ăn từ Âu đến Á.
Vậy cách gọi ớt chuông trong tiếng Anh là gì, phát âm ra sao và có những từ vựng nào liên quan? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của NextSpeak nhé!
Quả ớt chuông tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa
Ớt chuông trong tiếng Anh là gì?
Quả ớt chuông trong tiếng Anh được gọi là: Bell pepper
Tên gọi bell pepper là cách nói phổ biến nhất trong tiếng Anh-Mỹ. Từ bell (cái chuông) được dùng vì hình dáng của quả ớt chuông trông giống như chiếc chuông úp ngược. Còn pepper là từ chung chỉ các loại ớt nói chung.
Cách phát âm của bell pepper:
- Anh - Anh (UK): /ˈbel ˌpep.ə/
- Anh - Mỹ (US): /ˈbel ˌpep.ɚ/
Định nghĩa của bell pepper: ‘Theo từ điển Cambridge, bell pepper là một danh từ đếm được, dùng để chỉ một loại quả ớt lớn, có vị ngọt nhẹ, không cay, thường có các màu như đỏ, xanh lá, vàng, cam và đôi khi tím hoặc trắng.
Định nghĩa tiếng Anh: Bell pepper: a large, sweet pepper with a rounded shape that is usually green, red, yellow, or orange.
Loại quả này thuộc họ ớt (Capsicum annuum), được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới. Dù gọi là pepper nhưng loại ớt này không có vị cay như các loại ớt thông thường. Ngược lại, nó có hương vị thanh, giòn và thường được dùng trong các món ăn như salad trộn, pizza, hay các món nhồi.
Các cách gọi khác: Sweet pepper (ớt ngọt), capsicum (cách gọi phổ biến ở Anh, Úc, Ấn Độ và một số nước châu Á)
Tên các loại ớt chuông và ớt khác trong tiếng Anh
Các loại ớt chuông.
Sau khi biết rõ quả ớt chuông tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như định nghĩa chuẩn, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách tìm hiểu thêm các loại ớt chuông phổ biến cũng như những loại ớt cay khác trong tiếng Anh. Mỗi loại ớt lại có tên riêng, đặc điểm riêng và được sử dụng khác nhau trong ẩm thực các vùng miền trên thế giới.
Việc biết chính xác tên gọi tiếng Anh của từng loại ớt sẽ giúp bạn dễ dàng đọc công thức nấu ăn quốc tế, gọi món tại nhà hàng nước ngoài hay thậm chí là trao đổi với bạn bè quốc tế về ẩm thực một cách tự nhiên, chính xác.
Tên các loại ớt chuông (Bell Peppers) trong tiếng Anh:
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm Anh - Mỹ |
Đặc điểm của ớt |
Ớt chuông đỏ |
Red bell pepper |
/red bel ˈpep.ɚ/ |
Vị ngọt nhất, chín kỹ, giàu vitamin C |
Ớt chuông xanh |
Green bell pepper |
/ɡriːn bel ˈpep.ɚ/ |
Vị đắng nhẹ, giòn, chưa chín hẳn |
Ớt chuông vàng |
Yellow bell pepper |
/ˈjel.oʊ bel ˈpep.ɚ/ |
Vị ngọt nhẹ hơn đỏ, thịt dày |
Ớt chuông cam |
Orange bell pepper |
/ˈɔːr.ndʒ bel ˈpep.ɚ/ |
Hương vị trung tính giữa đỏ và vàng |
Ớt chuông tím |
Purple bell pepper |
/ˈpɝː.pəl bel ˈpep.ɚ/ |
Ít phổ biến, vị hơi chát |
Ớt chuông trắng |
White bell pepper |
/waɪt bel ˈpep.ɚ/ |
Hiếm gặp, vị thanh nhẹ, vỏ sáng |
Ớt chuông ngọt |
Sweet bell pepper |
/swiːt bel ˈpep.ɚ/ |
Tên gọi khác cho ớt chuông nói chung |
Tên các loại ớt cay khác trong tiếng Anh:
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Đặc điểm nổi bật |
Ớt hiểm (ớt nhỏ, cay) |
Bird’s eye chili |
/bɜːrdz aɪ ˈtʃɪl.i/ |
Cực cay, phổ biến ở Đông Nam Á |
Ớt sừng (ớt đỏ dài) |
Cayenne pepper/ Goat horn pepper |
/ˈkaɪ.ən ˈpep.ɚ/ |
Cay nhẹ, thường dùng dạng bột |
Ớt jalapeño |
Jalapeño pepper |
/ˌhɑː.ləˈpeɪ.njoʊ/ |
Cay vừa, phổ biến trong ẩm thực Mexico |
Ớt habanero (Ớt bầu) |
Habanero pepper |
/ˌhɑː.bəˈner.oʊ/ |
Rất cay, có hương trái cây đặc trưng |
Ớt Thái |
Thai chili |
/taɪ ˈtʃɪl.i/ |
Nhỏ, cực cay, dùng trong món Thái |
Ớt bột |
Chili powder |
/ˈtʃɪl.i ˈpaʊ.dɚ/ |
Dạng bột, dùng làm gia vị |
Tương ớt |
Chili sauce / Hot sauce |
/ˈtʃɪl.i sɔːs/ |
Dạng sốt, từ ớt tươi hoặc bột |
Ớt Hàn Quốc |
Gochugaru (Korean chili flakes) |
/ˈɡoʊ.tʃuː.ɡɑː.ruː/ |
Ớt bột đỏ Hàn Quốc, vị cay ngọt dịu |
Mẫu câu nói về cách chọn, sử dụng ớt chuông
Sau khi đã nắm được tên gọi quả ớt chuông tiếng Anh là gì và các loại ớt chuông trong tiếng Anh, bước tiếp theo là học cách diễn đạt việc chọn lựa và sử dụng ớt chuông trong cuộc sống hằng ngày.
Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp ổn hơn khi đi chợ, nấu ăn, hoặc viết công thức món ăn bằng tiếng Anh. Bạn sẽ biết cách nói về màu sắc, độ tươi, vị ngọt cũng như cách sơ chế và sử dụng ớt chuông trong nhiều món ăn khác nhau.
Câu tiếng Anh |
Dịch tự nhiên sang tiếng Việt |
Choose bell peppers that are firm, glossy, and free from blemishes. |
Chọn quả ớt chuông nào cứng, vỏ bóng, không bị dập hay thâm là được. |
Red bell peppers are sweeter than green ones. |
Ớt chuông đỏ thì ngọt hơn loại xanh đấy. |
If you're looking for a mild flavor, go for yellow or orange bell peppers. |
Muốn ăn vị nhẹ nhàng thì chọn ớt chuông vàng hoặc cam nha. |
Avoid bell peppers with wrinkled skin or soft spots. |
Mấy quả ớt chuông bị nhăn hoặc mềm chỗ nào thì đừng mua nhé. |
Bell peppers with four lobes are sweeter and better for eating raw. |
Ớt chuông có 4 múi thì ngọt hơn, ăn sống ngon hơn đấy. |
Slice the bell pepper into thin strips before stir-frying. |
Xắt sợi mỏng ớt chuông ra rồi hãy đem xào. |
You can roast bell peppers to bring out their natural sweetness. |
Nướng lên thì ớt chuông ngọt hơn hẳn luôn đó. |
Bell peppers are great for stuffing with meat or rice. |
Ớt chuông đem nhồi thịt hoặc cơm là ngon hết sảy. |
Add chopped bell peppers to your salad for extra crunch and color. |
Thái nhỏ ớt chuông rồi trộn vào gỏi cho giòn và đẹp mắt hơn. |
Grilled bell peppers pair well with grilled chicken or fish. |
Ớt chuông nướng ăn kèm gà hoặc cá nướng là đúng bài luôn. |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả ớt chuông
Ớt chuông nhồi.
Khi học về từ vựng quả ớt chuông tiếng Anh là gì, không chỉ có mỗi từ bell pepper là đủ. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng đi kèm giúp bạn diễn tả màu sắc, cách chế biến, cũng như hương vị của ớt chuông một cách thành thạo hơn.
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm Anh – Mỹ |
Nghĩa tiếng Việt |
Stuffed bell pepper |
/stʌft ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông nhồi (thịt, cơm...) |
Bell pepper slices |
/ˈbɛl ˌpɛpɚ slaɪsɪz/ |
Lát ớt chuông |
Bell pepper strips |
/ˈbɛl ˌpɛpɚ strɪps/ |
Ớt chuông thái sợi |
Diced bell pepper |
/daɪst ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông thái hạt lựu |
Grilled bell pepper |
/ɡrɪld ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông nướng |
Roasted bell pepper |
/ˈroʊstɪd ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông quay/nướng lò |
Fresh bell pepper |
/frɛʃ ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông tươi |
Sweet bell pepper |
/swiːt ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông ngọt |
Mild bell pepper |
/maɪld ˈbɛl ˌpɛpɚ/ |
Ớt chuông vị nhẹ |
Qua bài viết này, bạn đã biết rõ quả ớt chuông tiếng Anh là gì, cách phát âm đúng chuẩn cũng như các cụm từ đi kèm khi sử dụng trong giao tiếp hay nấu ăn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tên các loại rau củ bằng tiếng Anh, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để bổ sung vốn từ vựng tốt hơn nhé!