Quả roi tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm từ wax apple
Vocab | by
Trái mận miền Nam, quả roi tiếng Anh là gì là wax apple (/wæksˈæp.əl/), mặc dù có các bản dịch khác như bell fruit hay water apple nhưng wax apple là phổ biến nhất.
Wax apple (/wæksˈæp.əl/): Quả roi (miền Bắc), trái mận (miền Nam).
Có lần dẫn mình đi chợ, gặp chị hướng dẫn viên du lịch và bạn nước ngoài đi chợ ở Việt Nam, bạn ấy chỉ vào quả roi rồi hỏi: "What is this fruit called?" làm mình ngớ ra mất vài giây vì không chắc chắn nên gọi nó là wax apple, bell fruit hay water apple. Từ đó mình mới tìm hiểu kỹ cách gọi chính xác của quả roi tiếng Anh là gì và phát hiện ra rằng, quả roi có nhiều tên gọi tùy vùng, mỗi tên đều có lý do riêng rất thú vị! Nếu bạn cũng chưa có câu trả lời thì cùng NextSpeak xem bài học bên dưới để biết tên gọi của quả roi nha.
Quả roi tiếng Anh là gì?
Quả mận tiếng Anh là gì? (Mận miền Nam)
Trong tiếng Anh, quả roi (trái mận miền Nam) được gọi là wax apple (/wæksˈæp.əl/).
Định nghĩa: Wax apple là quả roi, hay còn gọi là quả mận ở miền Nam Việt Nam, là quả của cây mận, loại cây thuộc chi Syzygium (tên khoa học của loại quả này) có hình dáng giống chiếc chuông, vỏ mỏng, bóng, với màu sắc đa dạng từ đỏ, hồng đến trắng xanh tùy loại. Thịt quả roi giòn, mọng nước, mang vị ngọt thanh, đôi khi thoảng chút chua nhẹ, rất ngon khi chấm muối ớt. Loại quả này được trồng phổ biến ở các tỉnh miền Tây Nam Bộ như Tiền Giang, Vĩnh Long.
Quả roi còn có nhiều cách gọi khác trong tiếng Việt là trái mận, doi, gioi, bồng bồng, bòng bòng, roi hoa trắng,....
Bản dịch tương tự với wax apple (quả roi)
Quả roi màu hồng.
Trong tiếng Anh, mặc dù wax apple là cách gọi phổ biến và chuẩn xác nhất cho quả roi, nhưng trên thực tế, người bản xứ và một số tài liệu còn sử dụng thêm vài tên gọi khác như rose apple, Java apple, water apple hoặc bell fruit. Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt như sau:
- Một trong những cách gọi phổ biến khác là rose apple. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng rose apple đôi khi cũng được dùng để chỉ những loài khác trong cùng họ Myrtaceae (họ Sim), không hoàn toàn giống quả roi mà chúng ta thường ăn ở Việt Nam. Dù vậy, do vỏ quả có mùi thơm nhẹ và hơi giống hương hoa hồng, nên tên gọi này vẫn được chấp nhận trong một số trường hợp không quá phân biệt chủng loại.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp cách gọi Java apple, xuất phát từ tên vùng Java (Indonesia), vùng đất mà loại quả này từng được trồng nhiều và lan rộng sang các quốc gia Đông Nam Á.
- Bản dịch water apple cũng dùng để nhấn mạnh đến độ mọng nước, phù hợp trong ẩm thực hoặc quảng cáo sản phẩm trái cây. Nếu các bạn muốn vẫn có thể sử dụng tên gọi này.
- Bell fruit (nghĩa đen là trái chuông) là tên gọi tiếng Anh mô tả hình dáng của quả roi, vốn có phần đáy phình to và thuôn nhỏ dần lên trên, trông giống như chiếc chuông nhỏ. Tên gọi này thường được sử dụng để miêu tả hình dạng hoặc giao tiếp với người dùng tiếng Anh tại Đông Nam Á.
Ví dụ về cách sử dụng từ wax apple (quả roi) trong câu
Tiếp tục bài học quả roi tiếng Anh là gì, các bạn hãy cùng NextSpeak tìm hiểu cách dùng từ vựng này trong các tình huống thực tế. Từ đó hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ wax apple một cách chính xác trong câu.
- Nói về vùng đất trồng nhiều roi: Farmers in the Mekong Delta often cultivate wax apples because they thrive in the region’s tropical climate and fertile soil. (Nông dân ở đồng bằng sông Cửu Long thường trồng roi vì chúng phát triển tốt trong khí hậu nhiệt đới và khu vực đất đai màu mỡ.)
- Hỏi về việc ăn roi: Have you ever tried dipping wax apple slices in chili salt? (Bạn đã bao giờ thử chấm miếng roi với muối ớt chưa?)
- Khi trồng roi: We planted a wax apple tree next to the mango tree. (Chúng tôi trồng một cây roi cạnh cây xoài.)
- Nói về thành phần trong quả roi: Wax apples are low in calories but high in water content. (Quả roi ít calo nhưng chứa nhiều nước.)
- Khi nói về trang trí bàn thờ: She used wax apples as decoration in her fruit tray. (Cô ấy dùng quả roi trang trí mâm ngũ quả.)
- Nói về sở thích đối với quả roi: I prefer wax apples with a pinkish-red skin. (Tôi thích quả roi có vỏ đỏ hồng.)
- Mô tả độ ngọt: This variety of wax apple is sweeter than the others. (Giống roi này ngọt hơn các giống khác.)
Cụm danh từ, động từ tiếng Anh nói về quả roi
Roi xanh.
Trong bài học quả roi tiếng Anh là gì, chúng ta không thể không nhắc đến những từ vựng liên quan giúp việc diễn đạt trở nên tự nhiên hơn. Hãy tưởng tượng bạn đang giới thiệu quả roi với một người bạn nước ngoài, hay đang viết một bài blog về trái cây nhiệt đới, bạn sẽ cần hơn là chỉ biết từ wax apple. Những cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả quả roi chuyên nghiệp hơn rất nhiều đó. Vì vậy, hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh thường gặp khi nói về quả roi trong thực tế mà chúng mình chia sẻ bên dưới nha!
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
Ripe wax apple |
Quả roi chín |
I love eating ripe wax apples in the afternoon. |
Tôi thích ăn roi chín vào buổi chiều. |
Fresh wax apple |
Quả roi tươi |
Fresh wax apples are sold at the market every morning. |
Roi tươi được bán ở chợ mỗi sáng. |
Sweet wax apple |
Quả roi ngọt |
This farm grows the sweetest wax apples in the region. |
Trang trại này trồng những quả roi ngọt nhất vùng. |
Crunchy wax apple |
Quả roi giòn |
Kids enjoy the crunchy wax apples as a snack. |
Trẻ em thích ăn roi giòn như món ăn vặt. |
Wax apple tree |
Cây roi |
There’s a big wax apple tree in our garden. |
Có một cây roi lớn trong vườn nhà tôi. |
Wax apple season |
Mùa roi |
The wax apple season starts in late spring. |
Mùa roi bắt đầu vào cuối mùa xuân. |
Sliced wax apple |
Roi đã cắt lát |
They served sliced wax apple with chili salt. |
Họ dọn roi cắt lát với muối ớt. |
Wax apple vendor |
Người bán roi |
The wax apple vendor set up near the school. |
Người bán roi dựng quầy gần trường học. |
Wax apple orchard |
Vườn trồng roi |
The family owns a wax apple orchard in the countryside. |
Gia đình sở hữu một vườn roi ở vùng quê. |
Green wax apple |
Roi xanh |
Green wax apples are slightly sour but very juicy. |
Roi xanh hơi chua nhưng rất mọng nước. |
Red wax apple |
Roi đỏ |
I prefer red wax apples. They’re sweeter. |
Tôi thích roi đỏ hơn. Chúng ngọt hơn. |
Mẫu giao tiếp Anh - Việt chủ đề quả roi
Nội dung cuối cùng trong bài học quả roi tiếng Anh là gì chúng ta cùng nhau tham khảo 3 mẫu giao tiếp ngắn nói về quả roi trong các tình huống khác nhau nha.
Tình huống 1: Trong vườn trồng roi của bạn
Nam: Wow, your wax apple trees look amazing! (Ồ, mấy cây roi của bạn trông thích thật đó!)
Lan: Thanks! They’re just starting to ripen. Want to try one? (Cảm ơn nha! Chúng mới bắt đầu chín đó. Muốn ăn thử không?)
Nam: Really? I’ve never had one fresh from the tree. (Thật hả? Mình chưa bao giờ ăn quả roi hái trực tiếp từ cây đâu.)
Lan: Pick the red ones. They’re the sweetest! (Chọn quả màu đỏ nhé. Ngọt nhất luôn á!)
Tình huống 2: Khi lựa quả roi ngoài chợ
Mai: How much are these wax apples? (Mấy trái roi này bao nhiêu một ký vậy chị?)
Chị bán hàng: 40,000 VND per kilo, sweet and crunchy! (40 ngàn một ký em ơi, ngọt giòn lắm nha!)
Mai: Can I taste one first? (Em ăn thử một trái được không?)
Chị bán hàng: Of course! Here, try this one. Fresh from this morning. (Được chứ! Đây nè, trái này hái sáng nay luôn đó.)
Tình huống 3: Cách trồng roi dựa vào pH đất
Hùng: What’s the best soil for growing wax apple? (Trồng cây roi thì đất như nào là tốt nhất hả bác?)
Bác Tư: Well-drained soil, slightly acidic, around pH 5.5 to 6.5. (Đất thoát nước tốt, hơi chua chút, pH tầm 5.5 đến 6.5 là ổn đó con.)
Hùng: Do I need to adjust my garden soil? (Vậy chắc con phải điều chỉnh lại đất vườn nhà rồi.)
Bác Tư: Maybe a little. Test it first, then you’ll know what to add. (Ừ, con nên thử pH trước đi rồi hẵng bón gì thêm cũng chưa muộn.)
Vậy là chỉ từ câu hỏi nhỏ về quả roi tiếng Anh là gì, ta không chỉ biết được cách gọi tên đúng, mà còn học được cách dùng từ trong giao tiếp, nhận biết các cụm từ đi kèm và thậm chí cả mẹo chọn roi ngon ngoài chợ bằng tiếng Anh. Lần tới nếu có bạn nước ngoài hỏi “What’s this fruit?”, bạn sẽ chẳng còn bối rối nữa rồi đúng không?
Hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nha.