Quả sung tiếng Anh là gì? Cách phát âm, mẫu câu và từ vựng liên quan
Vocab | by
Cách gọi quả sung tiếng Anh là gì? Đó là fig, được phát âm chuẩn IPA là /fɪɡ/. Đây là cách gọi chung cho quả sung, loại quả bên trong chứa nhiều hoa.
Fig (/fɪɡ/): Quả sung.
Khi nhắc đến quả sung, chắc hẳn nhiều người trong chúng ta sẽ liên tưởng ngay đến hình ảnh mâm ngũ quả ngày Tết với mong ước sung túc – đủ đầy. Tuy quen thuộc là thế, nhưng không phải ai cũng biết quả sung tiếng Anh là gì, cách phát âm ra sao, và dùng từ đó như thế nào trong câu. Nếu bạn từng gặp từ fig mà còn bối rối không biết có đúng là quả sung hay không, thì bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ từ A đến Z về loại quả đặc biệt này trong tiếng Anh.
Quả sung tiếng Anh là gì?
Trái sung tiếng Anh là gì? Là fig.
Trái sung/ ưu đàm thụ/ tụ quả dong/ quả sung trong tiếng Anh là fig. Cách phát âm từ fig theo giọng Anh và Mỹ đều là /fɪɡ/. Đây là danh từ chỉ một loại quả mọng có lớp vỏ mỏng, mềm, phần ruột bên trong có nhiều hạt nhỏ li ti. Thực chất quả sung là bộ phần bên trong có chứa rất nhiều hoa, quả mọc thành chùm trên thân cây, nách lá (cành non) hoặc cành không có lá.
Điều đặc biệt hơn nữa, bên trong quả thường có ong, nó chui vào bên trong dựa vào cơ cấu đặc biệt của quả, ong thụ phấn rồi sau đó chết đi chứ khôg chui ra bên ngoài được.
Trong văn hoá truyền thống người Việt, quả sung thường tượng trưng cho sự sung túc, no đủ nên thường được trưng trong mâm ngũ quả ngày Tết. Còn trong y học cổ truyền, quả sung còn có giá trị về mặt chữa bệnh, hỗ trợ tiêu hóa và giảm táo bón. Điều đặc biệt là loại quả này có thể ăn tươi, phơi khô hoặc làm mứt đều rất ngon và bổ dưỡng.
Mẫu câu nói về quả sung bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Quả sung xanh mọc trên cây.
Trong bài học Quả sung tiếng Anh là gì, ngoài việc biết được tên gọi và cách phát âm của fig, bạn cần hiểu rõ và vận dụng các mẫu câu thực tế giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt hơn – đặc biệt với những chủ đề gần gũi như quả sung (fig). Với những mẫu câu ví dụ liên quan đến quả sung, từ đặc điểm, giá trị dinh dưỡng, tác dụng, đến lưu ý khi sử dụng sẽ được chúng mình trình bày bên dưới, bạn sẽ hiểu rõ hơn từ vựng náy cũng như cách dùng từ fig trong câu nha.
Đặc điểm quả sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Figs are small, pear-shaped fruits with thin skin and many tiny seeds inside. |
Quả sung là loại trái nhỏ, có hình quả lê, vỏ mỏng và nhiều hạt nhỏ bên trong. |
A ripe fig is soft to the touch and may have a sweet aroma. |
Quả sung chín có cảm giác mềm tay và có thể có mùi thơm dịu. |
Figs can be green, purple, or brown depending on the variety. |
Quả sung có thể có màu xanh, tím hoặc nâu tùy theo giống. |
Giá trị dinh dưỡng của quả sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Figs are rich in dietary fiber, vitamins, and minerals. |
Quả sung rất giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. |
They are a good source of calcium, potassium, and iron. |
Sung là nguồn cung cấp canxi, kali và sắt rất tốt. |
Dried figs contain more concentrated nutrients than fresh figs. |
Quả sung khô chứa nhiều dưỡng chất hơn sung tươi. |
Tác dụng của quả sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Eating figs regularly may support digestion and prevent constipation. |
Ăn sung thường xuyên có thể hỗ trợ tiêu hóa và ngừa táo bón. |
Figs can help lower blood pressure thanks to their potassium content. |
Quả sung có thể giúp hạ huyết áp nhờ hàm lượng kali trong nó. |
Some studies suggest that figs may help control blood sugar levels. |
Một số nghiên cứu cho thấy quả sung có thể giúp kiểm soát đường huyết. |
Bài thuốc liên quan đến quả sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
In traditional medicine, figs are used to treat sore throats and coughs. |
Trong y học dân gian, quả sung được dùng để trị viêm họng và ho. |
Fig leaves are sometimes boiled to make herbal tea for diabetes. |
Lá sung đôi khi được nấu để làm trà thảo mộc hỗ trợ tiểu đường. |
Mashed figs are applied to the skin to soothe inflammation. |
Sung giã nhuyễn có thể đắp lên da để giảm viêm. |
Tác hại khi ăn nhiều sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Eating too many figs may cause diarrhea due to their high fiber content. |
Ăn quá nhiều sung có thể gây tiêu chảy vì chứa nhiều chất xơ. |
Overconsumption of figs can lead to bloating or stomach discomfort. |
Ăn quá nhiều sung có thể gây đầy bụng hoặc khó chịu dạ dày. |
Some people may develop allergic reactions to figs. |
Một số người có thể bị dị ứng với quả sung. |
Những người không nên ăn sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
People with sensitive stomachs should limit their fig intake. |
Người có dạ dày nhạy cảm nên hạn chế ăn sung. |
Figs may not be suitable for those taking blood thinners. |
Quả sung có thể không phù hợp với người đang dùng thuốc chống đông máu. |
If you have a latex allergy, you might also be allergic to figs. |
Nếu bạn bị dị ứng mủ cao su, có thể bạn cũng sẽ dị ứng với quả sung. |
Mỗi ngày nên ăn bao nhiêu sung
Câu tiếng Anh dùng từ fig |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Two to three figs per day are enough to gain their health benefits. |
Mỗi ngày ăn từ hai đến ba quả sung là đủ để nhận được lợi ích sức khỏe. |
Moderation is key when adding figs to your diet. |
Ăn sung điều độ là điều quan trọng khi đưa vào thực đơn hằng ngày. |
You can enjoy figs as a snack or add them to salads and oatmeal. |
Bạn có thể ăn sung như món ăn vặt hoặc thêm vào món salad và yến mạch. |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả sung
Cây sung.
Khi tìm hiểu quả sung tiếng Anh là gì, ngoài việc biết từ fig, bạn cũng nên học thêm các từ vựng và cụm từ liên quan để hiểu sâu và dùng chính xác trong khi giao tiếp về chủ đề từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
Cụm từ đi với từ fig (quả sung)
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Cây sung |
Fig tree |
/fɪɡ triː/ |
Quả sung chín |
Ripe fig |
/raɪp fɪɡ/ |
Quả sung xanh |
Unripe fig |
/ʌnˈraɪp fɪɡ/ |
Sung khô |
Dried fig |
/draɪd fɪɡ/ |
Mứt sung |
Fig jam |
/fɪɡ dʒæm/ |
Lá sung |
Fig leaf |
/fɪɡ liːf/ |
Hoa sung |
Fig flower |
/fɪɡ ˈflaʊ.ər/ |
Cây sung ra hoa |
Fig tree blooming |
/fɪɡ triː ˈbluː.mɪŋ/ |
Vườn sung |
Fig garden |
/fɪɡ ˈɡɑː.dən/ |
Bài thuốc từ sung |
Fig-based remedy |
/fɪɡ beɪst ˈrem.ə.di/ |
Bột sung |
Fig powder |
/fɪɡ ˈpaʊ.dər/ |
Dị ứng với sung |
Allergic to fig |
/əˈlɜː.dʒɪk tuː fɪɡ/ |
Hái sung |
Pick figs |
/pɪk fɪɡz/ |
Ngâm sung với nước |
Soak figs in water |
/səʊk fɪɡz ɪn ˈwɔː.tər/ |
Sung muối xổi |
Quick-pickled figs |
/kwɪk ˈpɪk.əld fɪɡz/ |
Gỏi sung |
Fig salad |
/fɪɡ ˈsæl.əd/ |
Sung luộc |
Boiled figs |
/bɔɪld fɪɡz/ |
Sung kho cá/thịt |
Figs braised with fish/meat |
/fɪɡz breɪzd wɪð fɪʃ/miːt/ |
Sung ngon |
Delicious figs |
/dɪˈlɪʃ.əs fɪɡz/ |
Sung xào tỏi |
Figs stir-fried with garlic |
/fɪɡz stɜː fraɪd wɪð ˈɡɑː.lɪk/ |
Chiết xuất rượu sung |
Fig wine extract |
/fɪɡ waɪn ˈek.strækt/ |
Từ vựng thông dụng khi nói về quả sung
Từ tiếng Việt |
Từ tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Nhuận tràng |
Laxative |
/ˈlæk.sə.tɪv/ |
Chất xơ |
Fiber (AmE) / Fibre (BrE) |
/ˈfaɪ.bər/ |
Ruột kích thích |
Irritable bowel |
/ˈɪr.ɪ.tə.bəl ˈbaʊ.əl/ |
Táo bón |
Constipation |
/ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/ |
Trào ngược dạ dày |
Acid reflux |
/ˈæs.ɪd ˈriː.flʌks/ |
Đau dạ dày |
Stomach pain |
/ˈstʌm.ək peɪn/ |
Chữa viêm họng |
Treat sore throat |
/triːt sɔː θrəʊt/ |
Rối loạn tiêu hoá |
Digestive disorder |
/daɪˈdʒes.tɪv dɪsˈɔː.dər/ |
Huyết áp |
Blood pressure |
/blʌd ˈpreʃ.ər/ |
Lượng mỡ trong máu |
Blood fat level |
/blʌd fæt ˈlev.əl/ |
Sỏi thận |
Kidney stones |
/ˈkɪd.ni stəʊnz/ |
Lượng đường trong máu |
Blood sugar level |
/blʌd ˈʃʊɡ.ər ˈlev.əl/ |
Viêm da |
Dermatitis |
/ˌdɜː.məˈtaɪ.tɪs/ |
Tươi, khô |
Fresh, dried |
/freʃ/, /draɪd/ |
Gây phát ban |
Cause rash |
/kɔːz ræʃ/ |
Tiêu chảy |
Diarrhea |
/ˌdaɪ.əˈriː.ə/ |
Sau bài viết này, bạn không chỉ biết quả sung tiếng Anh là gì mà còn tự tin sử dụng từ fig trong giao tiếp và cả khi viết. Dù là nói về cây sung ngoài vườn nhà, món sung muối trong bữa cơm, hay mâm ngũ quả ngày Tết, bạn đều có thể diễn đạt một cách chính xác. Nếu bạn yêu thích chủ đề từ vựng tiếng Anh theo từng loại trái cây, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều từ thú vị nhé!