Quả xoài tiếng Anh là gì? Cách đọc từ mango (quả xoài) chuẩn IPA
Vocab | by
Quả xoài tiếng Anh là gì, câu trả lời chính xác là mango (/ˈmæŋ.ɡoʊ/). Trong khi đó xoài chín tiếng Anh là ripe mango, còn xoài xanh tiếng Anh là green mango.
Mango (/ˈmæŋ.ɡoʊ/): Quả xoài.
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã quen thuộc với những trái xoài ngọt ngào, chua chua. Nhưng nếu bạn muốn nói về quả xoài trong tiếng Anh, bạn sẽ gọi nó như thế nào? Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ vựng quả xoài tiếng Anh là gì, cách phát âm đúng và một số cụm từ thú vị liên quan đến loại trái cây ngon lành này nhé!
Quả xoài tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa
Quả xoài trong tiếng Anh là gì?
Quả xoài trong tiếng Anh được gọi là mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/ (Anh – Anh) hoặc /ˈmæŋ.ɡoʊ/ (Anh – Mỹ). Đây là một danh từ đếm được (countable noun) dùng để chỉ loại trái cây nhiệt đới có vỏ ngoài mỏng, ruột vàng, hạt lớn và vị ngọt thơm đặc trưng.
Mango là loại quả có nguồn gốc từ Nam Á nhưng hiện nay đã phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới. Ở Việt Nam, xoài là một trong những loại trái cây phổ biến, xoài xanh (green mango) và chua thường được sử dụng làm gỏi, xoài chín (ripe mango) có thể ăn bình thường, dùng làm topping hoặc sinh tố xoài rất thơm ngon.
Ví dụ:
- Green mango is often used to make salads in Vietnam. (Xoài xanh thường được dùng để làm gỏi ở Việt Nam.)
- She bought two kilos of sweet mangoes at the market. (Cô ấy mua hai ký xoài ngọt ở chợ.)
Tên các loại xoài trong tiếng Anh
Xoài cát Hoà Lộc.
Mặc dù người bản ngữ chỉ dùng từ mango để chỉ chung quả xoài, trên thực tế, mỗi quốc gia, thậm chí mỗi vùng miền lại có những giống xoài khác nhau với mùi vị, hình dáng và cách dùng đặc trưng. Do đó, nếu bạn muốn mô tả cụ thể các loại xoài bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các tên gọi như:
Tên tiếng Việt |
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (UK/US) |
Xoài cát Hòa Lộc |
Hoa Loc mango |
/ˈhəʊə lɒk ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài keo |
Keo mango |
/keɪəʊ ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài tượng |
Elephant mango |
/ˈɛlɪfənt ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài Thái |
Thai mango |
/taɪ ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài Úc |
Australian mango |
/ɒˈstreɪliən ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài Tứ Quý |
Four-season mango |
/fɔː ˈsiːzn ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài Đài Loan |
Taiwanese mango |
/ˌtaɪˈwɑːniːz ˈmæŋɡəʊ/ |
Câu dịch mẫu dùng từ vựng quả xoài tiếng Anh
Như đã đề cập, mango là cách gọi quả xoài trong tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ mango trong thực tế, dưới đây là một số câu ví dụ tiếng Anh – tiếng Việt sử dụng từ vựng liên quan đến xoài. Những câu này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn dễ áp dụng trong giao tiếp, viết văn, hay học tập mỗi ngày.
Câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
He climbed the mango tree to pick some ripe mangoes. |
Cậu ấy trèo lên cây xoài để hái vài quả chín. |
Mango blossoms usually appear in the spring. |
Hoa xoài thường nở vào mùa xuân. |
The mango tree provides shade and delicious fruit. |
Cây xoài vừa cho bóng mát vừa có quả ngon. |
Have you ever tried dried mango slices? |
Bạn đã từng thử xoài sấy chưa? |
This smoothie is made with mango and yogurt. |
Sinh tố này được làm từ xoài và sữa chua. |
Vietnamese green mango dipped in chili salt is delicious. |
Xoài xanh Việt Nam chấm muối ớt thì ngon tuyệt. |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quả xoài
Vườn xoài.
Không chỉ biết từ quả xoài tiếng Anh là gì, người học tiếng Anh còn nên ghi nhớ các cụm danh từ phổ biến có chứa từ mango, thường dùng trong đời sống, ẩm thực và mô tả hương vị liên quan đến xoài. Mỗi cụm từ này được trình bày kèm phiên âm quốc tế (IPA) và ví dụ sử dụng dễ hiểu như sau:
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Mango tree |
/ˈmæŋɡəʊ triː/ |
Cây xoài |
There’s a big mango tree in my backyard. (Có một cây xoài lớn ở sân sau nhà tôi.) |
Mango flower |
/ˈmæŋɡəʊ ˈflaʊə(r)/ |
Hoa xoài |
Mango flowers bloom in early spring. (Hoa xoài nở vào đầu mùa xuân.) |
Young mango tree / mango seedling |
/ˈjʌŋ ˈmæŋɡəʊ triː/ |
Cây xoài giống |
We planted a young mango tree last year. (Chúng tôi trồng một cây xoài giống năm ngoái.) |
Mango fruit |
/ˈmæŋɡəʊ fruːt/ |
Quả xoài |
Mango fruit is rich in vitamin C. (Quả xoài giàu vitamin C.) |
Small mango / baby mango |
/smɔːl ˈmæŋɡəʊ/ |
Quả xoài nhỏ |
The small mangoes are often used in pickles. (Những quả xoài nhỏ thường dùng làm dưa.) |
Young mango/ unripe mango/ green mango |
/jʌŋ/ /ʌnˈraɪp/ /ɡriːn/ |
Xoài non/ xoài xanh |
Green mango is perfect for salad. (Xoài xanh rất hợp để làm gỏi.) |
Ripe mango |
/raɪp ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài chín |
Ripe mangoes taste sweet and juicy. (Xoài chín có vị ngọt và mọng nước.) |
Tree-ripened mango |
/triː ˈraɪpənd ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài chín cây |
Tree-ripened mangoes are more fragrant. (Xoài chín cây thơm hơn.) |
Ripened mango / forced-ripe mango |
/ˈraɪpənd ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài chín ép |
Some vendors sell forced-ripe mangoes. (Một số người bán xoài chín ép.) |
Tasty mango / delicious mango |
/ˈteɪsti ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài ngon |
This is the most delicious mango I’ve ever had. (Đây là quả xoài ngon nhất tôi từng ăn.) |
Mango juice |
/ˈmæŋɡəʊ dʒuːs/ |
Nước ép xoài |
I love drinking fresh mango juice. (Tôi thích uống nước ép xoài.) |
Mango smoothie |
/ˈmæŋɡəʊ ˈsmuːði/ |
Sinh tố xoài |
She made a mango smoothie for breakfast. (Cô ấy làm sinh tố xoài cho bữa sáng.) |
Mango salad |
/ˈmæŋɡəʊ ˈsæləd/ |
Gỏi xoài |
Thai mango salad is both sweet and sour. (Gỏi xoài Thái vừa ngọt vừa chua.) |
Mango yogurt/ mango yoghurt (UK) |
/ˈmæŋɡəʊ ˈjəʊɡət/ |
Sữa chua xoài |
I usually eat mango yogurt as a dessert. (Tôi thường ăn sữa chua xoài làm món tráng miệng.) |
Dried mango |
/draɪd ˈmæŋɡəʊ/ |
Xoài sấy khô |
Dried mango is a healthy snack. (Xoài sấy là món ăn vặt tốt cho sức khỏe.) |
Mango ice cream |
/ˈmæŋɡəʊ ˈaɪs kriːm/ |
Kem xoài |
We bought mango ice cream at the fair. (Chúng tôi mua kem xoài ở hội chợ.) |
Mango flavor (US) mango flavour (UK) |
/ˈmæŋɡəʊ ˈfleɪvər/ |
Hương xoài |
I like yogurt with mango flavor. (Tôi thích sữa chua hương xoài.) |
Mango season |
/ˈmæŋɡəʊ ˈsiːzn/ |
Mùa xoài |
Mango season usually starts in summer. (Mùa xoài thường bắt đầu vào mùa hè.) |
Các loại quả giống xoài trong tiếng Anh
Tên các loại trái cây trong tiếng Anh rất phong phú, mỗi loại lại mang một hương vị và hình dáng đặc trưng. Tuy nhiên, ngoài xoài, tiếng Anh cũng có nhiều loại trái cây khác tương tự xoài. Vậy, các loại quả giống xoài trong tiếng Anh được gọi là gì? Cùng NextSpeak xem bảng sau nha.
Tên tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Tên tiếng Việt |
Papaya |
/pəˈpaɪə/ |
Đu đủ |
Peach |
/piːtʃ/ |
Đào |
Nectarine |
/ˈnek.tə.riːn/ |
Đào trơn |
Apricot |
/ˈæp.rɪ.kɒt/ (UK) |
Mơ |
Persimmon |
/ˈpɜː.sɪ.mən/ (UK) |
Hồng |
Guava |
/ˈɡwɑː.və/ |
Ổi |
Jackfruit |
/ˈdʒæk.fruːt/ |
Mít |
Passion fruit |
/ˈpæʃ.ən ˌfruːt/ |
Chanh dây |
Cantaloupe |
/ˈkæn.tə.luːp/ |
Dưa lưới |
Sapodilla |
/ˌsæp.əˈdɪl.ə/ |
Hồng xiêm |
Loquat |
/ˈləʊ.kwɒt/ (UK) |
Sơ ri Nhật (nhót tây) |
Ngoài tên các loại trái cây bằng tiếng Anh bên trên, có một số bạn còn tìm kiếm quả nho tiếng Anh là gì, quả dứa trong tiếng Anh đọc là gì, quả dưa hấu tiếng Anh là gì, quả chuối tiếng Anh là gì, quả chanh tiếng Anh là gì. Đáp án sẽ là:
- Quả nho: Grape /ɡreɪp/.
- Quả dứa: Pineapple /ˈpaɪnˌæpəl/.
- Quả dưa hấu: Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/.
- Quả chuối: Banana /bəˈnænə/.
- Quả chanh: Lemon /ˈlɛmən/.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ vựng quả xoài tiếng Anh là gì, từ cách gọi chung như mango đến những cụm từ thú vị liên quan như mango smoothie, mango juice hay mango tree. Hy vọng rằng với những thông tin này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ vựng liên quan đến xoài trong giao tiếp tiếng Anh.
Mong rằng bạn thường xuyên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học hay nhé!