Quân đội tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và từ vựng về quân đội

Vocab | by NEXT Speak

Quân đội tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu là military, army, armed forces nhưng military (/ˈmɪl.ə.ter.i/) là từ chính xác nói về toàn bộ lực lượng vũ trang quốc gia.

Military (/ˈmɪl.ə.ter.i/): Quân đội.

Từ vựng liên quan đến quân đội không chỉ xuất hiện trong các tài liệu lịch sử mà còn phổ biến trong cuộc sống thường ngày. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc “quân đội tiếng Anh là gì”, cách đọc như thế nào và có những từ vựng tiếng Anh nào liên quan hay thuật ngữ chuyên sâu khác. Nếu bạn chưa chắc chắn với câu trả lời của mình thì hãy nhanh chân xem ngay bài viết dưới đây của NextSpeak nha.

Quân đội tiếng Anh là gì? Sự khác biệt với các từ liên quan

Phép dịch quân đội thành tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, quân đội được diễn đạt chính xác nhất bằng từ military (/ˈmɪl.ɪ.tər.i/ theo UK và /ˈmɪl.ə.ter.i/ theo US) khi nói về toàn bộ lực lượng vũ trang của một quốc gia, bao gồm các nhánh như lục quân, hải quân, không quân, và các lực lượng khác như biên phòng hay cảnh sát biển. Từ military mang nghĩa rộng, chỉ toàn bộ hệ thống quân sự có tổ chức, được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc khi đề cập đến lực lượng vũ trang nói chung.

Định nghĩa military (danh từ): Chỉ toàn bộ lực lượng vũ trang của một quốc gia, bao gồm tất cả các nhánh quân sự. Ví dụ: The military is responsible for national defense (Quân đội chịu trách nhiệm bảo vệ quốc gia). Từ này cũng có thể được dùng như tính từ, chẳng hạn như military equipment (thiết bị quân sự),...

Sự khác biệt với các từ liên quan:

  • Army: Chỉ lực lượng lục quân, một nhánh cụ thể của quân đội.

Ví dụ: The army was sent to secure the border (Lục quân được điều động để bảo vệ biên giới).

  • Armed forces: Tương tự military, nhưng thường được dùng trong các văn bản chính thức hoặc ngữ cảnh quốc tế.

Ví dụ: Vietnam’s armed forces are highly disciplined (Lực lượng vũ trang Việt Nam rất kỷ luật).

  • Navy: Chỉ hải quân, nhánh quân sự hoạt động trên biển.

Ví dụ: The navy conducted patrols in the South China Sea (Hải quân tuần tra trên Biển Đông).

  • Air force: Chỉ không quân, nhánh quân sự phụ trách tác chiến trên không.

Ví dụ: The air force deployed fighter jets (Không quân điều động máy bay chiến đấu).

Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

  • Chính thức: Trong các tài liệu, báo cáo, hoặc bài phát biểu, military thường được dùng để nói về toàn bộ lực lượng vũ trang. Ví dụ: The military budget was increased this year (Ngân sách quân đội được tăng trong năm nay).
  • Không chính thức: Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ có thể dùng military hoặc army tùy ngữ cảnh, nhưng military sẽ chính xác hơn khi nói chung về lực lượng vũ trang.

Ví dụ minh họa:

  • The military conducted a joint operation with allied forces (Quân đội đã tiến hành một chiến dịch chung với các lực lượng đồng minh).
  • She comes from a military family with a long tradition of service (Cô ấy đến từ một gia đình quân đội với truyền thống phục vụ lâu đời).

Ví dụ về cách dùng từ military (quân đội) trong tiếng Anh

Sau khi đã biết được cách gọi quân đội tiếng Anh là gì thì bạn cần học thêm cách sử dụng từ military trong các ngữ cảnh cụ thể. NextSpeak sẽ chia sẻ một vài trường hợp cụ thể có thể dùng từ này, bạn tham khảo.

Dùng từ military khi nói về các hoạt động của quân đội

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

The military conducted a large-scale training exercise in the mountains.

Quân đội đã tổ chức một cuộc huấn luyện quy mô lớn trên vùng núi.

The military was mobilized to assist in disaster relief operations.

Quân đội được điều động để hỗ trợ công tác cứu trợ sau thiên tai.

The military has upgraded its equipment to improve operational readiness.

Quân đội đã nâng cấp trang thiết bị để luôn sẵn sàng chiến đấu khi cần.

Sử dụng từ military để nói về lịch sử quân đội

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

The military played a vital role in the country’s fight for independence.

Quân đội đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho đất nước.

During World War II, the military endured heavy losses but remained determined.

Trong Thế chiến thứ hai, quân đội chịu nhiều tổn thất nhưng vẫn kiên cường chiến đấu.

The military’s tactics have been widely studied by military historians.

Các chiến thuật quân sự của quân đội đã được nhiều nhà nghiên cứu lịch sử quân sự tìm hiểu kỹ lưỡng.

Dùng từ military khi nói về vai trò của quân đội trong xã hội

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

The military offers young people a chance to develop leadership and discipline.

Quân đội là môi trường giúp các bạn trẻ rèn luyện tính kỷ luật và khả năng lãnh đạo.

Many members of the military participate in community outreach programs.

Nhiều quân nhân tích cực tham gia các hoạt động thiện nguyện và hỗ trợ cộng đồng.

The military presence in the region contributes to peace and stability.

Việc quân đội hiện diện tại khu vực đó giúp duy trì sự ổn định và an ninh.

Cụm từ đi với từ military (quân đội) trong tiếng Anh

Lực lượng quân đội.

Khi bạn biết được quân đội tiếng Anh là gì, từ military không những đứng một mình mà còn đi kèm với một vài từ khác tạo nên cụm từ thường xuyên khi giao tiếp về chủ đề quân đội. Cụ thể là:

  • Military force (/ˈmɪlɪtəri fɔːrs/): Lực lượng quân đội.
  • Military personnel (/ˈmɪlɪtəri ˌpɜːrsəˈnɛl/): Nhân sự quân đội.
  • Military unit (/ˈmɪlɪtəri ˈjuːnɪt/): Đơn vị quân đội.
  • Military branch (/ˈmɪlɪtəri bræntʃ/): Nhánh quân đội (ví dụ: lục quân, hải quân, không quân).
  • Military command (/ˈmɪlɪtəri kəˈmænd/): Bộ chỉ huy quân đội.
  • Military strength (/ˈmɪlɪtəri strɛŋkθ/): Sức mạnh quân đội.
  • Military recruitment (/ˈmɪlɪtəri rɪˈkruːtmənt/): Tuyển quân (tuyển dụng vào quân đội).
  • Military reserve (/ˈmɪlɪtəri rɪˈzɜːrv/): Quân đội dự bị.
  • Military leadership (/ˈmɪlɪtəri ˈliːdərʃɪp/): Lãnh đạo quân đội.
  • Military discipline (/ˈmɪlɪtəri ˈdɪsɪplɪn/): Kỷ luật quân đội.
  • Military vehicle (/ˈmɪlɪtəri ˈviːɪkl/): Xe quân đội.
  • Military school (/ˈmɪlɪtəri skuːl/): Trường quân đội.
  • Military general (/ˈmɪlɪtəri ˈdʒɛnərəl/): Tướng quân đội.
  • Military zone (/ˈmɪlɪtəri zoʊn/): Khu quân đội.
  • Military soldier (/ˈmɪlɪtəri ˈsoʊldʒər/): Lính quân đội.
  • U.S. military (/ˌjuː ˈɛs ˈmɪlɪtəri/): Quân đội Mỹ.
  • Military officer (/ˈmɪlɪtəri ˈɒfɪsər/): Sĩ quan quân đội.
  • Military barracks (/ˈmɪlɪtəri ˈbærəks/): Doanh trại quân đội.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến quân đội

Lực lượng quân đội tập huấn trên rừng.

Để trả lời câu hỏi quân đội tiếng Anh là gì, ngoài các từ cơ bản như army, military, và armed forces, còn có nhiều từ vựng liên quan khác thuộc các lĩnh vực như lực lượng, cơ quan, cấp bậc, khẩu lệnh, vũ khí, và vật dụng trong quân đội. Cụ thể là:

Từ vựng về các lực lượng quân đội Nhân dân Việt Nam

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Nghĩa tiếng Việt

People’s Army

Noun

/ˈpiːplz ˈɑːmi/

/ˈpiːplz ˈɑːrmi/

Quân đội Nhân dân

Ground Forces

Noun

/ɡraʊnd ˈfɔːsɪz/

/ɡraʊnd ˈfɔːrsɪz/

Lục quân

Navy

Noun

/ˈneɪvi/

/ˈneɪvi/

Hải quân

Air Force

Noun

/ˈeə fɔːs/

/ˈer fɔːrs/

Không quân

Border Guard

Noun

/ˈbɔːdə ɡɑːd/

/ˈbɔːrdər ɡɑːrd/

Bộ đội Biên phòng

Coast Guard

Noun

/kəʊst ɡɑːd/

/koʊst ɡɑːrd/

Cảnh sát Biển

Tên tiếng Anh các cơ quan quân đội Nhân dân Việt Nam

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Nghĩa tiếng Việt

Ministry of Defence

Noun

/ˈmɪnɪstri əv dɪˈfens/

/ˈmɪnɪstri əv dɪˈfens/

Bộ Quốc phòng

General Staff

Noun

/ˈdʒenrəl stæf/

/ˈdʒenrəl stæf/

Tổng Tham mưu

Political General Department

Noun

/pəˈlɪtɪkl ˈdʒenrəl dɪˈpɑːtmənt/

/pəˈlɪtɪkl ˈdʒenrəl dɪˈpɑːrtmənt/

Tổng cục Chính trị

Military Intelligence

Noun

/ˈmɪlɪtəri ɪnˈtelɪdʒəns/

/ˈmɪlɪteri ɪnˈtelɪdʒəns/

Tình báo Quân sự

Logistics Department

Noun

/ləˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːtmənt/

/ləˈdʒɪstɪks dɪˈpɑːrtmənt/

Tổng cục Hậu cần

Technical Department

Noun

/ˈteknɪkl dɪˈpɑːtmənt/

/ˈteknɪkl dɪˈpɑːrtmənt/

Tổng cục Kỹ thuật

Vietnam People’s Army

Noun

/ˌvjetˈnɑːm ˈpiːplz ˈɑːmi/

/ˌvjetˈnɑːm ˈpiːplz ˈɑːrmi/

Quân đội Nhân dân Việt Nam

High Command

Noun

/haɪ kəˈmɑːnd/

/haɪ kəˈmænd/

Bộ Tư lệnh

Department of Civil Defence

Noun

/dɪˈpɑːtmənt əv ˈsɪvl dɪˈfens/

/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈsɪvl dɪˈfens/

Cục Dân quân – Tự vệ

Department of Search and Rescue

Noun

/dɪˈpɑːtmənt əv sɜːtʃ ənd ˈreskjuː/

/dɪˈpɑːrtmənt əv sɜːrtʃ ənd ˈreskjuː/

Cục Cứu hộ – Cứu nạn

Các khẩu lệnh trong quân đội bằng tiếng Anh

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Nghĩa tiếng Việt

Attention

Noun

/əˈtenʃn/

/əˈtenʃn/

Nghiêm

At ease

Phrase

/ət iːz/

/ət iːz/

Nghỉ

Stand by

Phrase

/stænd baɪ/

/stænd baɪ/

Sẵn sàng

Forward, march

Phrase

/ˈfɔːwəd mɑːtʃ/

/ˈfɔːrwərd mɑːrtʃ/

Tiến bước

Halt

Verb

/hɔːlt/

/hɔːlt/

Dừng lại

Salute

Verb

/səˈluːt/

/səˈluːt/

Chào

Tên tiếng Anh các cấp bậc quân hàm sĩ quan hiện tại trong quân đội

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Nghĩa tiếng Việt

General

Noun

/ˈdʒenrəl/

/ˈdʒenrəl/

Đại tướng

Senior Lieutenant General

Noun

/ˈsiːniə lɛfˈtenənt ˈdʒenrəl/

/ˈsiːniər luːˈtenənt ˈdʒenrəl/

Thượng tướng

Lieutenant General

Noun

/lɛfˈtenənt ˈdʒenrəl/

/luːˈtenənt ˈdʒenrəl/

Trung tướng

Major General

Noun

/ˈmeɪdʒə ˈdʒenrəl/

/ˈmeɪdʒər ˈdʒenrəl/

Thiếu tướng

Colonel

Noun

/ˈkɜːnl/

/ˈkɝːnl/

Đại tá

Senior Lieutenant Colonel

Noun

/ˈsiːniə lɛfˈtenənt ˈkɜːnl/

/ˈsiːniər luːˈtenənt ˈkɝːnl/

Thượng tá

Lieutenant Colonel

Noun

/lɛfˈtenənt ˈkɜːnl/

/luːˈtenənt ˈkɝːnl/

Trung tá

Major

Noun

/ˈmeɪdʒə/

/ˈmeɪdʒər/

Thiếu tá

Captain

Noun

/ˈkæptɪn/

/ˈkæptɪn/

Đại úy

Senior Lieutenant

Noun

/ˈsiːniə lɛfˈtenənt/

/ˈsiːniər luːˈtenənt/

Thượng úy

Lieutenant

Noun

/lɛfˈtenənt/

/luːˈtenənt/

Trung úy

Second Lieutenant

Noun

/ˈsekənd lɛfˈtenənt/

/ˈsekənd luːˈtenənt/

Thiếu úy

Từ vựng về các loại vũ khí trong quân đội

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Nghĩa tiếng Việt

Rifle

Noun

/ˈraɪfl/

/ˈraɪfl/

Súng trường

Pistol

Noun

/ˈpɪstl/

/ˈpɪstl/

Súng ngắn

Submachine gun

Noun

/ˌsʌbməˈʃiːn ɡʌn/

/ˌsʌbməˈʃiːn ɡʌn/

Súng tiểu liên

Sniper rifle

Noun

/ˈsnaɪpə ˈraɪfl/

/ˈsnaɪpər ˈraɪfl/

Súng bắn tỉa

Machine gun

Noun

/məˈʃiːn ɡʌn/

/məˈʃiːn ɡʌn/

Súng máy

Grenade launcher

Noun

/ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃə/

/ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃər/

Súng phóng lựu

Anti-tank grenade launcher

Noun

/ˌænti ˈtæŋk ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃə/

/ˌæntaɪ ˈtæŋk ɡrəˈneɪd ˈlɔːntʃər/

Súng phóng lựu chống tăng

Anti-tank guided missile (ATGM)

Noun

/ˌænti tæŋk ˈɡaɪdɪd ˈmɪsaɪl/

/ˌæntaɪ tæŋk ˈɡaɪdɪd ˈmɪsl/

Tên lửa điều khiển chống tăng

Grenade

Noun

/ɡrəˈneɪd/

/ɡrəˈneɪd/

Lựu đạn

Tank

Noun

/tæŋk/

/tæŋk/

Xe tăng

Missile

Noun

/ˈmɪsaɪl/

/ˈmɪsl/

Tên lửa

Artillery

Noun

/ɑːˈtɪləri/

/ɑːrˈtɪləri/

Pháo binh

Bomb

Noun

/bɒm/

/bɑːm/

Bom

Cannon

Noun

/ˈkænən/

/ˈkænən/

Đại bác

Bulletproof helmet

Noun

/ˈbʊlɪtpruːf ˈhelmɪt/

/ˈbʊlɪtpruːf ˈhelmɪt/

Mũ chống đạn

Fighter jet

Noun

/ˈfaɪtə dʒet/

/ˈfaɪtər dʒet/

Máy bay phản lực chiến đấu

Từ vựng về các vật dụng trong quân đội

Từ tiếng Anh

Từ loại

Phiên âm Anh – Anh

Phiên âm Anh – Mỹ

Nghĩa tiếng Việt

Uniform

Noun

/ˈjuːnɪfɔːm/

/ˈjuːnɪfɔːrm/

Đồng phục

Helmet

Noun

/ˈhelmɪt/

/ˈhelmɪt/

Mũ bảo hộ

Backpack

Noun

/ˈbækpæk/

/ˈbækpæk/

Ba lô

Canteen

Noun

/kænˈtiːn/

/kænˈtiːn/

Bình nước

Ammunition

Noun

/ˌæmjʊˈnɪʃn/

/ˌæmjəˈnɪʃn/

Đạn dược

Compass

Noun

/ˈkʌmpəs/

/ˈkʌmpəs/

La bàn

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết được quân đội tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và những cụm từ thường gặp liên quan. Hy vọng bạn sẽ vận dụng tốt từ vựng này trong học tập, giao tiếp và các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng về lĩnh vực quân sự hoặc các chủ đề tương tự, đừng quên học hỏi thêm trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan