Rắn hổ mang tiếng Anh là gì? Từ vựng chỉ bộ phận rắn hổ mang
Vocab | by
Rắn hổ mang tiếng Anh là cobra, để phát âm từ vựng thì chỉ cần dựa vào phiên âm theo giọng Anh Anh là /ˈkəʊ.brə/ và theo giọng Anh Mỹ là /ˈkoʊ.brə/ là đọc được.
Cobra /ˈkoʊ.brə/ (US)/ /ˈkəʊ.brə/ (UK): Rắn hổ mang.
Khi học từ vựng tiếng Anh về động vật bò sát, lưỡng cư, các bạn chắc hẳn đã nghe đến loài rắn (snake) rồi, thế nhưng rắn hổ mang tiếng Anh là gì bạn có biết không? Nếu bạn còn đang băn khoăn không biết tên gọi chính xác của loài rắn này là gì thì tham khảo ngay bài viết bên dưới của NextSpeak nha. Tất cả nội dung kiến thức cần học như cách phát âm, cách sử dụng từ trong câu, từ vựng liên quan và ví dụ minh hoạ bằng tiếng Anh, tiếng Việt sẽ được chúng mình chia sẻ đầy đủ và chi tiết. Nào, cùng học với chúng mình nhé!
Rắn hổ mang tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách đọc, từ loại và ví dụ
Tên gọi của rắn hổ mang trong tiếng Anh là gì?
Rắn hổ mang trong tiếng Anh được gọi là cobra, đây là tên gọi chung cho loài rắn độc có khả năng phồng mang. Đây là một trong những loài rắn độc được biết đến nhiều nhất trên thế giới.
Rắn hổ mang thường có chiều dài trung bình từ 1 đến 2 mét, một số loài lớn có thể đạt hơn 3 mét. Khi bị đe dọa, chúng có khả năng nâng phần thân trước lên, mở rộng mang và phát ra âm thanh rít để cảnh báo kẻ thù.
Rắn hổ mang có nọc độc thần kinh mạnh, có thể gây tê liệt và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Chúng chủ yếu săn mồi là các loài động vật nhỏ như chuột, ếch, thằn lằn và các loài rắn khác. Một số loài hổ mang, như rắn hổ mang phun nọc, có thể bắn nọc độc vào mắt kẻ thù để tự vệ.
Từ loại: Cobra là danh từ.
Cách phát âm: Từ cobra có cách đọc theo phiên âm giọng Anh là /ˈkəʊ.brə/ và giọng Mỹ là /ˈkoʊ.brə/. Bạn sẽ nhận ra sự khác nhau giữa hai phiên âm này cho nên khi đọc cần phải chú ý. Trường hợp bạn đang theo học hoặc sinh sống ở vùng sử dụng giọng Anh thì cứ đọc là khâu-brơ, còn bạn sử dụng giọng Anh Mỹ thì đọc là câu-brơ.
Ví dụ sử dụng từ rắn hổ mang tiếng Anh:
- Rắn hổ mang được xem là loài rắn thông mình nhất, bởi vì chúng sử dụng bộ não để phục kích con mồi và có khả năng ghi nhớ môi trường xung quanh → The cobra is considered the most intelligent snake because it uses its brain to ambush prey and has the ability to remember its surroundings.
- Rắn hổ mang là loài rắn duy nhất trên thế giới biết xây tổ để bảo vệ trứng → The cobra is the only snake in the world that builds a nest to protect its eggs.
- Rắn hổ mang là một trong những loài động vật bò sát mắn đẻ nhất → The cobra is one of the most prolific reptiles.
- Có bốn loài rắn hổ mang bao gồm rắn hổ mang phương Bắc, rắng hổ mang chúa Ghat Tây, rắn hổ mang Sunda và rắn hổ mang Luzon → There are four types of cobras, including the Northern cobra, the Western Ghats cobra, the Sunda cobra, and the Luzon cobra.
- Rắn hổ mang có thể sinh sống ở khắp các chây lục trên thế giới, trừ Nam Cực → cobras can live on every continent except Antarctica.
Lưu ý: Cobra là tên gọi của rắn hổ mang, còn hổ mang chúa là king cobra, các bạn cần chú ý tránh nhầm lẫn.
Lỗi thường gặp khi sử dụng từ cobra (rắn hổ mang)
Khi sử dụng danh từ cobra rắn hổ mang tiếng Anh, bạn sẽ gặp một số lỗi cơ bản trong tiếng Anh và cách fix lỗi như sau:
- Dùng sai danh từ số ít và số nhiều, nếu viết a cobras để chỉ một con rắn hổ mang là sai. Một con rắn hổ mang bạn viết đúng là a cobra, nhiều con rắn hổ mang viết là cobras.
- Dùng sai giới từ khi nói về đặc điểm của rắn hổ mang. Chẳng hạn bạn viết “The venom in a cobra is very toxic.”, câu này sai. Thay vì sử dụng in a cobra, bạn cần viết lại là of a cobra.
Từ vựng chỉ các bộ phận cơ thể rắn hổ mang và ví dụ
Rắn hổ mang le lưỡi.
Sau khi biết được rắn hổ mang tiếng Anh là gì, bạn đọc cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh chỉ cấu tạo cơ thể của rắn hổ mang. Mặt khác cũng sẽ được xem các ví dụ mô tả đặc điểm của các bộ phận đó. Mời bạn đọc lướt xuống bên dưới để xem nhé.
-
Đầu rắn hổ mang: cobra's head.
Ví dụ: Đầu rắn hổ mang rộng và hơi dẹt → The cobra's head is broad and slightly flattened.
-
Mắt rắn hổ mang: cobra's eyes.
Ví dụ: Mắt rắn hổ mang có đồng tử tròn và thị lực tuyệt vời → The cobra's eyes have round pupils and excellent vision.
-
Mang rắn hổ mang: cobra's hood.
Ví dụ: Khi bị đe dọa, rắn hổ mang xòe mang để trông đáng sợ hơn → When threatened, the cobra expands its hood to appear more intimidating.
-
Nanh rắn hổ mang: cobra's fangs.
Ví dụ: Nanh rắn hổ mang ngắn hơn so với các loài rắn độc khác → The cobra's fangs are shorter than those of other venomous snakes.
-
Miệng rắn hổ mang: cobra's mouth.
Ví dụ: Miệng rắn hổ mang có thể mở rộng đủ để nuốt chửng cả con mồi → The cobra's mouth can open wide enough to swallow prey whole.
-
Lưỡi rắn hổ mang: cobra's tongue.
Ví dụ: Lưỡi rắn hổ mang thò ra thụt vào để cảm nhận môi trường xung quanh → The cobra's tongue flicks in and out to sense its surroundings.
-
Da rắn hổ mang: cobra's skin.
Ví dụ: Da rắn hổ mang được bao phủ bởi lớp vảy mịn, thường có màu ô liu, nâu hoặc đen → The cobra's skin is covered in smooth scales, usually olive, brown, or black in color.
-
Đuôi rắn hổ mang: cobra's tail.
Ví dụ: Đuôi rắn hổ mang chiếm một phần lớn tổng chiều dài cơ thể → The cobra's tail makes up a large portion of its total length.
-
Nọc độc rắn hổ mang: cobra's venom.
Ví dụ: Nọc độc rắn hổ mang tấn công hệ thần kinh, gây tê liệt → The cobra's venom attacks the nervous system, causing paralysis.
Từ vựng tiếng Anh về các loài bò sát, động vật lưỡng cư, kèm phiên âm
Khi học từ vựng chủ đề bò sát, lưỡng cư, ngoài việc tìm hiểu rắn hổ mang tiếng Anh là gì, các bạn cũng sẽ cần học thêm một số loài khác thuộc nhánh bò sát, lưỡng cư để giao tiếp tốt hơn về chủ đề này như sau:
- Báo: Panther /ˈpæn.θɚ/
- Bò cạp: Scorpion /ˈskɔːr.pi.ən/
- Cá sấu: Crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/
- Chim ưng: Eagle /ˈiː.ɡəl/
- Chuột: Rat /ræt/
- Con tắc kè: Gecko /ˈɡek.oʊ/
- Con trâu: Buffalo /ˈbʌf.ə.loʊ/
- Dơi: Bat /bæt/
- Gấu: Bear /ber/
- Hổ: Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/
- Hươu cao cổ: Giraffe /dʒəˈræf/
- Khỉ đột: Gorilla /ɡəˈrɪl.ə/
- Khủng long: Dinosaur /ˈdaɪ.nə.sɔːr/
- Kỳ nhông: Iguana /ɪˈɡwɑː.nə/
- Lạc đà: Camel /ˈkæm.əl/
- Ngựa vằn: Zebra /ˈziː.brə/
- Rắn: Snake /sneɪk/
- Rùa: Turtle /ˈtɝː.t̬əl/
- Tắc kè hoa: Chameleon /kəˈmiː.li.ən/
- Tê giác: Rhino /ˈraɪ.noʊ/
- Thằn lằn: Lizard /ˈlɪz.ɚd/
- Ếch: Frog /frɑːɡ/
Như vậy, hôm nay NextSpeak.org đã giải đáp thắc mắc rắn hổ mang tiếng Anh là gì và cung cấp cho bạn nhiều thông tin thú vị về loài rắn này. Không chỉ biết cách gọi rắn hổ mang bằng tiếng Anh là cobra, bạn còn hiểu thêm về đặc điểm, tập tính và sự khác biệt giữa rắn hổ mang thông thường và rắn hổ mang chúa. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và cùng chúng mình học thêm nhiều bài học từ vựng mới, thú vị trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh nhé.