Rau thì là tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và mẫu câu liên quan
Vocab | by
Cây thì là, rau thì là tiếng Anh là dill, phát âm chuẩn /dɪl/. Là tên gọi chung của rau thì là, một trong các loại cây gia vị bằng tiếng Anh dùng trong giao tiếp.
Dill (/dɪl/): Rau thì là, cây thì là.
Trong số các loại rau thơm quen thuộc của người Việt thì rau thì là là một trong những loại rau gia vị khá thơm và được sử dụng thường xuyên với các món liên quan đến cá. Vậy thì rau thì là tiêng Anh là gì và đọc sao cho đúng chuẩn phiên âm IPA liệu bạn đã biết chưa? Nếu chưa thì cùng NextSpeak tham khảo ngay bài viết dưới đây! Ngoài cách gọi và cách phát âm thì bạn đọc cũng sẽ được xem một số mẫu câu ví dụ nói về rau thì là (gồm nguồn gốc, công dụng, giá trị dinh dưỡng và bài thuốc). Cùng học với chúng mình nha.
Rau thì là tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và định nghĩa
Cây rau thì là trong tiếng Anh là gì?
Rau thì là trong tiếng Anh được gọi là dill.
Thông tin chi tiết:
- Tiếng Việt: Rau thì là
- Tiếng Anh: dill
- Phiên âm Anh - Anh: /dɪl/
- Loại từ: Danh từ (noun)
Định nghĩa: Dill (rau thì là) là một loại rau thơm có lá mảnh, mùi thơm đặc trưng, thường được sử dụng để ướp cá, nấu canh, hoặc làm gia vị trong các món ăn, nhưng chủ yếu là các món ăn về cá. Nó rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam cũng như các nước châu Âu và Trung Đông.
Ví dụ:
- I added some fresh dill to the soup. (Tôi đã thêm một ít thì là tươi vào súp.)
- Dill is often used to flavor fish dishes. (Thì là thường được dùng để tạo hương vị cho các món cá.)
- Can you buy some dill from the market? (Bạn có thể mua giúp ít rau thì là từ chợ không?)
Mẫu câu sử dụng từ vựng rau thì là tiếng Anh
Cây rau thì là và hạt thì là.
Việc học từ vựng rau thì là trong tiếng Anh sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết cách sử dụng chúng trong câu cụ thể. Với những mẫu câu tiếng Anh có sử dụng từ vựng dill (rau thì là) dưới đây mà NextSpeak chia sẻ, sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong giao tiếp và viết tiếng Anh chuyên ngành.
Nguồn gốc rau thì là
- Dill originated in the Mediterranean and West Asia thousands of years ago. (Thì là có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và Tây Á cách đây hàng ngàn năm.)
- The name ‘dill’ comes from the Old Norse word ‘dylla’, which means ‘to soothe’. (Tên gọi ‘dill’ bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ ‘dylla’, có nghĩa là ‘làm dịu’.)
- Over centuries, dill spread from its native region to Europe, Asia, and beyond. (Qua nhiều thế kỷ, thì là đã lan rộng từ vùng bản địa đến châu Âu, châu Á và xa hơn nữa.)
- The use of dill as a herb dates back to ancient Egyptian and Greek civilizations. (Việc sử dụng thì là như một loại rau thơm đã xuất hiện từ thời Ai Cập và Hy Lạp cổ đại.)
Công dụng của rau thì là
Với những câu ví dụ có chứa từ rau thì là tiếng Anh bên dưới khi nói về công dụng của loại rau gia vị, cụ thể là rau thì là sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích về loại rau này.
- Dill is commonly used to enhance the flavor of fish and seafood dishes. (Thì là thường được dùng để tăng hương vị cho các món cá và hải sản.)
- Fresh dill can help reduce fishy odors in cooking. (Thì là tươi có thể giúp khử mùi tanh trong nấu ăn.)
- Dill has natural antibacterial properties and is beneficial for digestion. (Thì là có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên và tốt cho hệ tiêu hóa.)
- Drinking dill tea is believed to relieve bloating and stomach cramps. (Uống trà thì là được cho là giúp giảm đầy hơi và đau bụng.)
- Dill is often used in traditional remedies to stimulate milk production in nursing mothers. (Thì là thường được dùng trong các bài thuốc dân gian để kích thích tiết sữa ở phụ nữ cho con bú.)
- In both Eastern and Western medicine, dill is valued for its calming effects. (Trong cả y học phương Đông và phương Tây, thì là được đánh giá cao nhờ tác dụng làm dịu.)
- Adding dill to meals can promote better digestion and reduce inflammation. (Thêm thì là vào bữa ăn có thể giúp tiêu hóa tốt hơn và giảm viêm.)
Phân biệt rau thì là ta và rau thì là tây
- Vietnamese dill has finer leaves and a milder aroma compared to Western dill. (Thì là ta có lá mảnh hơn và hương thơm nhẹ hơn so với thì là tây.)
- Western dill, often grown in Europe or America, has a stronger flavor and thicker stems. (Thì là tây, thường trồng ở châu Âu hoặc Mỹ, có mùi vị nồng hơn và thân dày hơn.)
- In Vietnamese cuisine, local dill is preferred for fish soup and steamed dishes. (Trong ẩm thực Việt Nam, thì là bản địa được ưa chuộng cho món canh cá và món hấp.)
Giá trị dinh dưỡng của rau thì là
- Dill is low in calories but rich in essential vitamins and minerals. (Thì là ít calo nhưng giàu các vitamin và khoáng chất thiết yếu.)
- Fresh dill contains high levels of vitamin C, which helps boost the immune system. (Thì là tươi chứa nhiều vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
- Dill is a good source of antioxidants that protect the body against free radicals. (Thì là là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tốt, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do.)
- Dill provides calcium, iron, and magnesium, supporting bone health. (Rau thì là cung cấp canxi, sắt và magiê, hỗ trợ sức khỏe xương.)
- Although used in small quantities, dill still contributes valuable nutrients to meals. (Dù được dùng với lượng nhỏ, thì là vẫn mang lại các chất dinh dưỡng quý giá cho bữa ăn.)
Bài thuốc chữa bệnh từ rau thì là
- Dill tea is traditionally used to relieve digestive problems such as bloating and stomach cramps. (Trà thì là truyền thống được dùng để giảm các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi và đau bụng.)
- A warm infusion of dill seeds can help soothe colic in infants. (Nước sắc ấm từ hạt thì là có thể giúp làm dịu chứng đau bụng ở trẻ nhỏ.)
- Dill water has been used in folk medicine to treat insomnia and anxiety. (Nước thì là từng được dùng trong dân gian để chữa mất ngủ và lo âu.)
- Applying crushed dill leaves to the skin may reduce itching and inflammation. (Đắp lá thì là giã lên da có thể giúp giảm ngứa và viêm.)
- Dill is believed to stimulate milk production in breastfeeding mothers. (Thì là được cho là giúp kích thích tiết sữa ở phụ nữ cho con bú.)
Từ vựng tiếng Anh nói về rau thì là
Chậu rau thì là.
Sau khi biết được cách gọi Rau thì là tiếng Anh là gì thì chúng mình còn chia sẻ thêm những từ vựng liên quan đến loại rau này, giúp bạn dễ học và sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau từ nông nghiệp, ẩm thực đến dược liệu.
- Cây thì là: Dill plant
- Thân cây thì là: Dill stem
- Lá thì là: Dill leaves/ Dill weed
- Gói hạt giống thì là: Packet of dill seeds
- Trồng cây thì là: Grow dill
- Ăn rau thì là: Eat dill
- Dầu thì là: Dill oil
- Trà thì là: Dill tea
- Nước sốt từ rau thì là: Dill sauce
- Hạt rau thì là: Dill seeds
- Rau thì là tươi: Fresh dill
- Rau thì là khô: Dried dill
- Bột thì là: Dill powder
Các loại cây gia vị bằng tiếng Anh
Ngoài từ vựng rau thì là tiếng Anh thì còn có rất nhiều từ vựng nói về các loại cây gia vị khác và chúng đều có cách gọi riêng biệt trong tiếng Anh. Mời bạn tham khảo.
- Húng quế: Basil
- Ngò rí (rau mùi ta): Coriander
- Ngò gai: Culantro
- Kinh giới: Vietnamese balm
- Tía tô: Perilla leaf
- Húng lủi (bạc hà ta): Mint
- Lá lốt: Wild betel leaf
- Sả: Lemongrass
- Gừng: Ginger
- Nghệ: Turmeric
- Lá chanh: Kaffir lime leaves
- Lá dứa (lá nếp): Pandan leaves
- Mùi tây: Parsley
- Hẹ: Chives
Như vậy, bài viết rau thì là tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc. Ngoài rau thì là thì cây thì là tiếng Anh là gì cũng đã được chúng mình giải đáp đầy đủ ở các bài viết bên trên. Mong rằng những kiến thức từ vựng trên sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nha.