Rau xà lách tiếng Anh là gì? Phân biệt lettuce, salad và vegetables

Vocab | by NEXT Speak

Cách gọi rau xà lách tiếng Anh là lettuce và được phát âm là /ˈlet̬.ɪs/. Đây là tên gọi chung của rau xà lách, mỗi loại xà lách sẽ có tên gọi khác trong tiếng Anh.

Lettuce (/ˈlet̬.ɪs/): Rau xà lách.

Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp rau xà lách trong những món salad tươi ngon hay món cuốn hấp dẫn hằng ngày. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc rau xà lách tiếng Anh là gì và cách dùng từ này sao cho chuẩn xác trong giao tiếp chưa? Trong bài viết này, NextSpeak sẽ cùng bạn tìm hiểu cách gọi rau xà lách bằng tiếng Anh, cách phát âm đúng, cũng như những cụm từ thường gặp liên quan. Đây sẽ là kiến thức hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp về các chủ đề đời sống hằng ngày.

Rau xà lách tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Phép dịch "xà lách" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, rau xà lách được gọi là lettuce.

  • Tiếng Anh (UK): /ˈlet.ɪs/
  • Tiếng Anh (US): /ˈlet̬.ɪs/

Dù cách viết giống nhau trong cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, cách phát âm có thể có chút khác biệt ở âm cuối.

Nguồn gốc từ vựng: Từ lettuce bắt nguồn từ tiếng Latin lactuca, nghĩa là cây tiết nhựa trắng, do thân cây khi cắt ra thường tiết nhựa màu trắng giống sữa.

Định nghĩa: Lettuce là loại rau có lá màu xanh hoặc xanh nhạt, vị nhạt, thường được ăn sống. Đây cũng là một loại rau quen thuộc trong các bữa ăn của người Việt, chủ yếu để ăn các món cuốn, ăn kèm với thịt nước, salad và trang trí trong các món ăn.

Phân biệt lettuce, salad và vegetables:

  • Vegetables là danh từ chung chỉ các loại rau củ, bao gồm cả xà lách (lettuce), cải, cà rốt, súp lơ, …
  • Salad là rau trộn từ rau củ sống, đôi khi có thêm thịt, trứng, trái cây hoặc nước sốt. Lettuce thường là thành phần chính trong salad, nhưng không bắt buộc.
  • Lettuce là tên gọi 1 một loại rau cụ thể, đó chính là xà lách.

Một số mẫu câu tiếng Anh có từ lettuce

Sau khi biết được chính xác tên gọi của rau xà lách tiếng Anh là lettuce. Mời bạn tham khảo một số mẫu câu có chứa từ rau xà lách bằng tiếng Anh kèm bản dịch tiếng Việt để sử dụng khi cần nha.

Mẫu câu miêu tả món ăn có rau xà lách

  • Today we’re having meat rolls served with lettuce, herbs, mango, and cucumber. (Hôm nay chúng mình ăn thịt cuốn ăn kèm với rau xà lách, rau thơm, xoài và dưa leo.)
  • The lettuce salad with quail eggs is so delicious, isn’t it? (Món salad rau xà lách với trứng cút ngon quá nhỉ!)
  • Can you buy me some lettuce to garnish the fish sauce fried chicken dish? (Bạn mua giúp mình ít rau xà lách để trang trí cho món gà chiên mắm nha)

Mẫu câu mua bán/đi chợ liên quan đến xà lách

  • Can I get a head of lettuce, please? (Cho tôi một cây xà lách được không?)
  • Lettuce is on sale today at the grocery store. (Rau xà lách hôm nay đang giảm giá ở cửa hàng tạp hóa.)
  • Do you prefer iceberg lettuce or romaine? (Bạn thích xà lách bắp hay xà lách romaine hơn?)

Mẫu câu về trồng trọt và chăm sóc rau xà lách

  • Lettuce grows well in cool and moist soil. (Rau xà lách phát triển tốt trong đất mát và ẩm.)
  • She planted rows of lettuce in her backyard garden. (Cô ấy đã trồng các hàng xà lách trong vườn sau nhà.)
  • Hydroponic lettuce is becoming more popular. (Xà lách thủy canh ngày càng trở nên phổ biến.)

Mẫu câu dùng trong hướng dẫn nấu ăn

  • Wash the lettuce thoroughly before serving. (Rửa sạch rau xà lách trước khi dùng.)
  • Chop the lettuce and mix it with the dressing. (Thái nhỏ xà lách và trộn với nước sốt.)
  • Use fresh lettuce for a crispier texture. (Dùng xà lách tươi để có độ giòn ngon hơn.)

Mẫu câu khái quát hoặc mô tả thông tin

  • Lettuce is low in calories and high in water content. (Xà lách ít calo và chứa nhiều nước.)
  • There are many varieties of lettuce grown worldwide. (Có nhiều giống xà lách được trồng trên khắp thế giới.)
  • Lettuce can be eaten raw or lightly cooked. (Xà lách có thể ăn sống hoặc nấu sơ.)

Lưu ý khi dùng từ rau xà lách tiếng Anh trong câu

Từ lettuce thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn, ẩm thực và làm vườn. Vì là loại rau phổ biến, từ này rất hay xuất hiện trong hội thoại hàng ngày, công thức nấu ăn hoặc thực đơn tại nhà hàng. Tuy nhiên khi dùng từ này các bạn cần lưu ý một vài điểm sau:

Lettuce là danh từ không đếm được khi nói chung về rau xà lách, vì vậy bạn có thể sử dụng cụm từ some lettuce.

Ví dụ: I bought some lettuce for the salad. (Tôi đã mua một ít xà lách cho món salad.)

Khi nói đến một cây xà lách nguyên hoặc các loại khác nhau, có thể dùng ở dạng đếm được a head of lettuce hoặc lettuces.

Ví dụ: Three lettuces were planted in the garden. (Ba cây xà lách đã được trồng trong vườn.)

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến rau xà lách

Chậu rau xà lách.

Để giao tiếp và sử dụng từ vựng khi nói về những chủ đề liên quan đến các loại rau, đặc biệt là rau xà lách. Các bạn tham khảo thêm một số từ vựng và cụm từ đi kèm với từ rau xà lách tiếng Anh lettuce như sau.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Từ tiếng Việt

Lettuce leaves

/ˈletɪs liːvz/

Lá rau xà lách

Head of lettuce

/hed əv ˈletɪs/

Một cây xà lách

Shredded lettuce

/ˈʃredɪd ˈletɪs/

Xà lách thái nhỏ

Lettuce garden

/ˈletɪs ˈɡɑːdn/

Vườn rau xà lách

Types of lettuce

/taɪps əv ˈletɪs/

Các loại rau xà lách

Water the lettuce

/ˈwɔːtə ðə ˈletɪs/

Tưới rau xà lách

Eat lettuce

/iːt ˈletɪs/

Ăn rau xà lách

Lettuce salad

/ˈletɪs ˈsæləd/

Salad xà lách

Lettuce wrap

/ˈletɪs ræp/

Món cuốn bằng lá xà lách

Fresh lettuce

/freʃ ˈletɪs/

Xà lách tươi

Hydroponic lettuce

/ˌhaɪdrəˈpɒnɪk ˈletɪs/

Xà lách trồng thủy canh

Tên các loại rau xà lách bằng tiếng Anh

Các loại rau xà lách.

Trên thế giới có nhiều loại xà lách khác nhau với hình dạng, kết cấu và hương vị đặc trưng riêng. Dưới đây là danh sách những loại phổ biến cùng tên gọi tiếng Anh của chúng mà NextSpeak chia sẻ.

  • Romaine lettuce: Xà lách romaine (lá dài, giòn)
  • Iceberg lettuce: Xà lách bắp (giòn, cuộn tròn như bắp cải)
  • Butterhead lettuce: Xà lách mỡ (mềm, vị dịu, lá cuộn lỏng)
  • Loose-leaf lettuce: Xà lách lá (lá rời, không cuộn)
  • Red leaf lettuce: Xà lách lá đỏ
  • Green leaf lettuce: Xà lách lá xanh
  • Oak leaf lettuce: Xà lách lá sồi
  • Batavia lettuce: Xà lách Batavia (giòn, phổ biến ở Pháp)

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan khi tìm hiểu từ vựng rau xà lách tiếng Anh là gì, từ cách phát âm, cách dùng trong câu cho đến các loại rau xà lách phổ biến. Hy vọng bài viết đã giúp bạn ghi nhớ từ vựng này dễ dàng hơn và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày hoặc học tập. Tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học từ vựng khác nha.

Bài viết liên quan