Regret to V hay Ving: 2 cấu trúc mà bạn cần biết

Grammar | by NEXT Speak

Regret to V hay Ving là gì?

Regret là một động từ thường được dùng trong tiếng Anh để diễn tả cảm xúc hối tiếc, tiếc nuối về một điều gì đó.

Regret có thể đi với to V hoặc Ving, nhưng ý nghĩa của chúng khác nhau.

  • Regret to V: dùng để nói rằng bạn hối tiếc phải làm một điều gì đó (thường là điều không vui hoặc khó khăn) trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết trang trọng, chính thức, ví dụ như thư từ, báo cáo, thông báo, …

  • Regret Ving: dùng để nói rằng bạn hối tiếc đã làm một điều gì đó (thường là điều sai lầm hoặc không tốt) trong quá khứ.

Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

Regret to V hay Ving?

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng regret to V hay Ving, chúng ta hãy xem qua một số ví dụ minh hoạ sau đây:

I regret to inform you that your application has been rejected.

(Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)

She regrets to say that she can’t come to your party.

(Cô ấy rất tiếc phải nói rằng cô ấy không thể đến dự tiệc của bạn.)

We regret to announce that the flight has been delayed due to bad weather.

(Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chuyến bay đã bị hoãn do thời tiết xấu.)

He regrets leaving his job without giving a proper notice.

(Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ việc mà không báo trước cho sếp.)

I regret spending so much money on clothes.

(Tôi hối tiếc đã tiêu quá nhiều tiền vào quần áo.)

She regrets not studying harder for the exam.

(Cô ấy hối tiếc không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Regret not + Ving

Ngoài regret to V hay Ving, chúng ta còn có một cấu trúc khác liên quan đến regret là regret not + Ving.

Cấu trúc này cũng dùng để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó trong quá khứ, nhưng khác với regret Ving ở chỗ regret not + Ving nói rằng bạn hối tiếc vì không làm một điều gì đó.

Đây là một cách nói phủ định của regret Ving.

Ví dụ:

I regret not going to the concert with you.

(Tôi hối tiếc vì không đi xem hòa nhạc với bạn.)

He regrets not telling her the truth.

(Anh ấy hối tiếc vì không nói cho cô ấy sự thật.)

She regrets not taking the opportunity when she had the chance.

(Cô ấy hối tiếc vì không nắm lấy cơ hội khi còn có thể.)

Phân biệt giữa regret, remember và forget

Regret, remember và forget là ba động từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng đều có thể đi với to V hoặc Ving, nhưng ý nghĩa của chúng lại khác nhau tùy theo cấu trúc.

Chúng ta hãy xem bảng so sánh sau để phân biệt rõ hơn:

Động từ To V Ving
Regret Hối tiếc phải làm một điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai Hối tiếc đã làm một điều gì đó trong quá khứ
Remember Nhớ phải làm một điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai Nhớ đã làm một điều gì đó trong quá khứ
Forget Quên phải làm một điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai Quên đã làm một điều gì đó trong quá khứ

Ví dụ:

I regret to tell you that you failed the test.

(Tôi rất tiếc phải nói với bạn rằng bạn đã trượt bài kiểm tra.)

I regret telling you that you failed the test.

(Tôi hối tiếc đã nói với bạn rằng bạn đã trượt bài kiểm tra.)

Remember to lock the door when you leave.

(Nhớ khóa cửa khi bạn ra ngoài.)

I remember locking the door when I left.

(Tôi nhớ đã khóa cửa khi tôi ra ngoài.)

Don’t forget to call me when you arrive.

(Đừng quên gọi cho tôi khi bạn đến nơi.)

I forget calling you when I arrived.

(Tôi quên đã gọi cho bạn khi tôi đến nơi.)

Bài tập regret to V hay Ving

Bài tập 1:

Chia đúng dạng động từ trong ngoặc.

  1. She _______________ (regret, break) his heart.
  2. I _______________ (regret, inform) you that we have to cancel our trip.
  3. He _______________ (regret, lie) to his parents.
  4. We _______________ (regret, decline) your offer.
  5. I _______________ (regret, miss) the chance to meet him.
  6. They _______________ (regret, say) that they can’t help you.
  7. She _______________ (regret, lose) contact with her old friends.
  8. He _______________ (regret, admit) that he was wrong.
  9. I _______________ (regret, buy) this car.
  10. She _______________ (regret, tell) you this bad news.

Đáp án bài tập 1:

  1. She regrets breaking his heart.
  2. I regret to inform you that we have to cancel our trip.
  3. He regrets lying to his parents.
  4. We regret to decline your offer.
  5. I regret missing the chance to meet him.
  6. They regret to say that they can’t help you.
  7. She regrets losing contact with her old friends.
  8. He regrets to admit that he was wrong.
  9. I regret buying this car.
  10. She regrets to tell you this bad news.

Bài tập 2:

Hãy viết lại câu với regret sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. I’m sorry I didn’t listen to your advice.
  2. It’s a pity that we have to postpone our meeting.
  3. I apologize for being late.
  4. It was a mistake to trust him.
  5. I wish I had studied more for the test.

Đáp án bài tập 2:

  1. I regret not listening to your advice.
  2. I regret to inform you that we have to postpone our meeting.
  3. I regret being late and apologize for any inconvenience caused.
  4. I regret trusting him. It was a mistake.
  5. I regret not studying more for the test.

Tổng kết regret to V hay Ving

Như vậy là mình vừa đi qua regret to V hay Ving, regret + V gì, regret not + Ving sử dụng như thế nào, sự giống nhau trong cấu trúc của regret, remember và forget là gì.

Chúc bạn học tốt nhé!

Bài viết liên quan