Risk to V hay Ving? Cách dùng risk V-ing và cấu trúc risk khác

Grammar | by NEXT Speak

Risk to V hay Ving? Đáp án là risk + V-ing, cấu trúc risk Ving nói về việc ai đó mạo hiểm, liều lĩnh kiểu đánh cược điều gì nhưng không chắc mang lại kết quả tốt đẹp.

Trong các kỳ thi hay khi viết luận tiếng Anh, cấu trúc đi kèm với từ risk thường là điểm khiến nhiều người mất điểm một cách đáng tiếc. Câu hỏi tưởng chừng đơn giản như risk to V hay Ving hóa ra lại đòi hỏi bạn phải hiểu rõ bản chất ngữ pháp đằng sau. Một số người cho rằng risk to do something là hợp lý, trong khi tài liệu khác lại khẳng định phải dùng risk doing something. Vậy đâu là câu trả lời chuẩn xác? Cùng xem bài viết dưới đây của NextSpeak để có được câu trả lời chính xác mà không bị mắc bẫy ngữ pháp nhé!

Risk to V hay Ving? Tại sao dùng risk Ving mà không phải risk to V?

Sau risk đi kèm to V hay Ving?

Sau risk to V hay V-ing? Câu trả lời ngắn gọn risk luôn đi với V-ing, không đi với to V. Cấu trúc risk + V-ing dùng để diễn tả việc ai đó mạo hiểm làm một hành động có thể dẫn đến hậu quả không mong muốn, chúng ta xem hành động đó như một danh động từ (gerund), đóng vai trò tân ngữ của risk.

Dùng risk + to V là sai ngữ pháp trong tiếng Anh bởi vì to V (infinitive) thường đi với các động từ diễn tả mục đích, ý định, hoặc kế hoạch (như want to, plan to, decide to). Tuy nhiên, risk không mang ý định hay mục đích, mà tập trung vào hành động có rủi ro. Do đó, to V không phù hợp về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.

Cấu trúc đúng: S + risk + V-ing + (object)

E.g: Don’t risk driving in the storm; it’s too dangerous. (Đừng mạo hiểm lái xe trong bão, nguy hiểm lắm.)

Như vậy Risk to V hay Ving bạn cũng đã rõ, chúng mình học tiếp phần tiếp theo nha. Nó cũng quan trọng không kém so với phần này đâu.

Ví dụ sử dụng cấu trúc risk V-ing, kèm dịch nghĩa

Mẫu câu sử dụng risk Ving.

Sau khi biết được risk to V hay Ving, bạn đọc cùng tham khảo thêm các mẫu câu có sử dụng cấu trúc tương ứng là risk V-ing để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh, tình huống cần dùng từ này trong thực tế nhé!

  • He risked losing his job to speak the truth. (Anh ấy liều mất việc để nói ra sự thật.)
  • They risk getting caught if they try to cross the border illegally. (Họ có nguy cơ bị bắt nếu cố vượt biên trái phép.)
  • You risk damaging the engine if you keep driving with no oil. (Bạn có thể làm hỏng động cơ nếu tiếp tục lái xe mà không có dầu.)
  • We risk losing everything if we invest in that unstable market. (Chúng ta có thể mất trắng nếu đầu tư vào thị trường bất ổn đó.)
  • Don’t risk losing your job by coming late every day. (Đừng mạo hiểm mất việc vì đi làm trễ mỗi ngày.)
  • Businesses risk falling behind if they don’t adopt new technology. (Các doanh nghiệp có nguy cơ tụt hậu nếu không ứng dụng công nghệ mới.)
  • The company risked its reputation by launching a faulty product. (Công ty đã đánh cược danh tiếng khi tung ra sản phẩm lỗi.)
  • Climbers risk their lives to conquer Mount Everest. (Người leo núi liều mạng để chinh phục đỉnh Everest.)
  • Drivers risk crashing by speeding on wet roads. (Tài xế liều mạng gây tai nạn khi chạy quá tốc độ trên đường ướt.)
  • Investors risk going bankrupt by betting all funds on a single startup. (Nhà đầu tư có nguy cơ phá sản khi đặt hết tiền vào một công ty khởi nghiệp.)
  • Tourists risk losing their valuables if they leave them unattended. (Du khách có nguy cơ bị mất đồ quý nếu để chúng mà không trông coi.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc risk V-ing

Risk to V hay Ving, cấu trúc, cách dùng, ví dụ tương ứng đã được NextSpeak trình bày bên trên. Tuy nhiên, có một vài lưu ý mình chia sẻ đến các bạn vì nó khá quan trọng và cực kỳ dễ nhầm lẫn.

  • Risk + V-ing dùng khi chủ ngữ thực hiện hành động mang tính chất rủi ro và mạo hiểm. Đây là hành động có thể mang lại kết quả tốt đẹp nhưng cũng không tránh khỏi nhữg hậu quả nặng nề. Ví dụ, trong câu He risked losing his job, người đó chính là người có nguy cơ mất việc vì hành động nào đó. Không dùng to V vì nó nhấn mạnh mục đích thay vì nguy cơ.
  • Risk không đi kèm dạng bị động như to be risked hay being risked. Điều này là do risk thể hiện một hành động có chủ ý hoặc khả năng xảy ra từ phía chủ ngữ. Ví dụ, không nói The job was risked losing, mà cần diễn đạt lại là Nam risked losing the job. Nếu cần chuyển trọng tâm sang đối tượng bị ảnh hưởng, ta nên thay đổi cấu trúc thay vì cố dùng bị động.
  • Một số người học tiếng Anh thường nhầm risk to do something là cấu trúc đúng, vì nghĩ theo hướng có nguy cơ để làm gì đó. Tuy nhiên, risk to V là sai về mặt ngữ pháp. Hành động sau risk là thứ có khả năng xảy ra ngoài ý muốn, nên phải dùng dạng V-ing để diễn tả tính tổng thể hoặc hậu quả của hành động. Ví dụ: risk losing money (liều lĩnh dẫn đến việc mất tiền), chứ không phải risk to lose money.
  • Risk V-ing có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau như hiện tại, quá khứ, tương lai hay cả câu điều kiện. Ví dụ, She risks being misunderstood (hiện tại), They risked getting injured (quá khứ), hoặc You will risk missing the flight (tương lai). Vì vậy, người học không nên nghĩ đây là cấu trúc cố định chỉ dùng trong một thì duy nhất.
  • Thông thường, các động từ đi sau risk mang hàm ý hậu quả tiêu cực như: losing, damaging, missing, being late, getting sick… Do đó, người học nên chọn từ phù hợp để thể hiện đúng nghĩa của hành động rủi ro.

Một số cấu trúc risk khác (ngoài risk V-ing)

Cấu trúc với risk.

Trong bài học Risk to V hay Ving, sau khi đã hiểu rõ được cấu trúc risk V-ing, các bạn cùng tham khảo thêm một số cấu trúc khác với risk cũng được dùng trong tiếng Anh. Cụ thể là:

Cấu trúc risk + sth + to do sth

Công thức: S + risk + something + to do something

Ý nghĩa: Diễn tả việc chủ ngữ mạo hiểm một thứ gì đó (danh từ) để thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu cụ thể.

Phân tích:

  • Cấu trúc này nhấn mạnh thứ bị mạo hiểm (something, thường là tiền bạc, danh tiếng, sức khỏe) và mục đích của hành động (to do something).
  • To do something chỉ lý do hoặc kết quả dự định của hành động mạo hiểm, khác với risk + V-ing tập trung vào hành động rủi ro.
  • Cấu trúc này ít phổ biến hơn risk + V-ing hoặc risk + danh từ, nhưng vẫn đúng ngữ pháp.

Ví dụ:

  • The company risked millions of dollars to launch a new product line. (Công ty mạo hiểm hàng triệu đô la để ra mắt dòng sản phẩm mới.)
  • Tourists risked their safety to explore an uncharted cave. (Du khách mạo hiểm sự an toàn để khám phá một hang động chưa được khai phá.)

Lưu ý:

  • Something thường là danh từ cụ thể ( money, life,..) hoặc trừu tượng (reputation, safety,..).
  • Cấu trúc này không đồng nghĩa với risk + to V (sai ngữ pháp), vì to do sth bổ nghĩa cho danh từ trước đó, không phải tân ngữ trực tiếp của risk.
  • Trong văn nói, người bản xứ có thể thay bằng risk + danh từ hoặc risk + V-ing cho đơn giản.

Cấu trúc risk sth on/ for sth

Công thức: S + risk + something + on/for + something

Ý nghĩa: Diễn tả việc chủ ngữ đánh cược hoặc mạo hiểm một thứ gì đó (danh từ) dựa trên một điều kiện, sự kiện, hoặc mục đích cụ thể.

Phân tích:

  • On nhấn mạnh việc đặt cược vào một sự kiện hoặc kết quả không chắc chắn (a bet, an outcome,..).
  • For nhấn mạnh mục đích hoặc lợi ích mà chủ ngữ hy vọng đạt được thông qua hành động mạo hiểm.
  • Cấu trúc này thường dùng để nói đến chủ đè tài chính, kinh doanh, hoặc các tình huống mang tính “đánh cược” cao, như cờ bạc, đầu tư. Tuy nhiên ít sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.

Ví dụ:

  • The entrepreneur risked everything for a chance to build a tech empire. (Doanh nhân liều lĩnh mọi thứ để có cơ hội xây dựng một đế chế công nghệ.)
  • Gamblers risked thousands of dollars on the outcome of the football match. (Con bạc mạo hiểm hàng ngàn đô la vào kết quả trận bóng đá.)

Lưu ý:

  • On thường dùng khi nói về kết quả không chắc chắn (a bet, a game,..), còn for dùng khi nhấn mạnh mục tiêu lớn hơn (success, freedom,..).
  • Phân biệt với risk + danh từ đơn thuần, vì on/for + sth bổ sung ngữ cảnh cụ thể.
  • Trong văn nói, cấu trúc này có thể được thay bằng put at risk hoặc take a risk on (e.g., They took a risk on a new brand).

Cấu trúc risk + sth + by + V-ing

Công thức: S + risk + something + by + V-ing

Ý nghĩa: Diễn tả việc chủ ngữ mạo hiểm một thứ gì đó (danh từ) thông qua một hành động cụ thể (V-ing).

Phân tích:

  • Cấu trúc này kết hợp risk + danh từ và by + V-ing, nhấn mạnh thứ bị rủi ro (something) và nguyên nhân rủi ro (hành động V-ing).
  • By + V-ing giải thích cách thức hoặc hành động dẫn đến rủi ro, làm câu chi tiết và rõ ràng hơn.
  • Thường dùng khi mà cần giải thích lý do, phổ biến trong kinh doanh, giáo dục, hoặc an toàn.

Lưu ý: Risk to V hay Ving? Bạn thấy risk đi với Ving nhưng ở đây cũng có risk + Ving tuy nhiên bạn cần lưu ý sau risk + sth và by chứ không phải risk Ving thông thường.

Ví dụ:

  • Farmers risked their harvest by planting crops during a drought. (Nông dân liều lĩnh mất vụ mùa khi trồng trọt trong hạn hán.)
  • Drivers risked their licenses by speeding through a red light. (Tài xế đánh cược bằng lái khi phóng nhanh qua đèn đỏ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này tương tự risk + V-ing, nhưng by + V-ing đóng vai trò bổ nghĩa, không phải tân ngữ trực tiếp.
  • Something thường là thứ có giá trị (job, health, money,..).
  • Có thể thay by + V-ing bằng cụm trạng ngữ khác trong một số trường hợp (by not doing sth,..).

Cấu trúc risk + that + mệnh đề

Công thức: S + risk + that + mệnh đề

Ý nghĩa: Diễn tả việc chủ ngữ mạo hiểm rằng một tình huống hoặc kết quả không mong muốn có thể xảy ra.

Phân tích:

  • Cấu trúc này nói về kết quả tiềm tàng (that + mệnh đề) của hành động mạo hiểm, thay vì hành động cụ thể (V-ing) hay thứ bị rủi ro (danh từ).
  • Trong văn nói, người bản xứ thường dùng risk + V-ing hoặc run the risk that để thay thế cho ngắn gọn.

Ví dụ:

  • The government risked that public trust would decline without transparency. (Chính phủ mạo hiểm rằng lòng tin của công chúng sẽ giảm nếu thiếu minh bạch.)
  • Businesses risked that sales would drop by increasing prices during a recession. (Doanh nghiệp liều lĩnh rằng doanh số sẽ giảm khi tăng giá trong suy thoái.)
  • The school risked that students would protest by enforcing strict rules. (Trường học mạo hiểm rằng học sinh sẽ phản đối khi áp dụng quy định nghiêm ngặt.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng phù hợp với văn phong học thuật hoặc chuyên môn.
  • Có thể thay bằng run the risk that (chẳng hạn như They run the risk that profits will fall,..).
  • Mệnh đề sau that thường ở dạng dự đoán hoặc giả định (would, might,..).

Câu hỏi liên quan

Nội dung gần cuối cùng trong bài Risk to V hay Ving đó chính là giải đáp một số câu hỏi liên quan đến từ risk.

Định nghĩa risk là gì?

Risk là một danh từ và cũng là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa rủi ro, nguy cơ hoặc mạo hiểm, liều lĩnh.

  • Khi là danh từ risk chỉ khả năng xảy ra điều không mong muốn, như thiệt hại, thất bại hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: There’s a high risk of infection. (Có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh.)

  • Khi là động từ risk mang nghĩa chấp nhận nguy cơ để làm điều gì đó.

Ví dụ: She risked losing her job by speaking out. (Cô ấy đã liều bị mất việc vì dám lên tiếng.)

Cụm từ đi với risk khi risk là danh từ là cụm từ nào?

Khi risk là danh từ, có rất nhiều cụm từ cố định thường gặp. Dưới đây là một số cách kết hợp phổ biến:

Cụm từ với risk

Nghĩa tiếng Việt

At risk

Đang gặp nguy hiểm / rủi ro

Take a risk

Mạo hiểm, liều một phen

Risk of something

Nguy cơ về điều gì đó

Pose a risk

Gây ra nguy cơ, rủi ro

Reduce the risk

Giảm thiểu rủi ro

High/low risk

Rủi ro cao / thấp

Be exposed to risk

Bị phơi bày trước nguy cơ

Ví dụ: The investment poses a risk to the company. (Khoản đầu tư này gây ra rủi ro cho công ty.)

Thành ngữ liên quan đến risk là gì?

Một số thành ngữ (idioms) phổ biến với risk rất đáng học để nâng cao khả năng giao tiếp:

Thành ngữ

Nghĩa của thành ngữ

At your own risk

Tự chịu trách nhiệm khi làm gì đó mạo hiểm

Run the risk (of something)

Chấp nhận rủi ro khi làm việc gì

Take a leap of faith (gần nghĩa)

Chấp nhận rủi ro vì niềm tin (dù không chắc chắn)

Throw caution to the wind

Liều lĩnh, bất chấp hậu quả

Ví dụ: Nam can swim here at your own risk. (Nam có thể bơi ở đây nhưng phải tự chịu rủi ro.)

Bài tập về risk to V hay Ving và cấu trúc risk

Bài tập rèn luyện cấu trúc risk to V hay V-ing.

Học phần lý thuyết Risk to V hay V-ing xong rồi. Giờ đến lúc các bạn thử tài ghi nhớ của mình bằng cách làm một số bài tập liên quan. Cùng làm với mình nào!

Bài 1: Hãy viết lại câu sử dụng cấu trúc risk to V hay Ving hay các cấu trúc risk khác.

  • Hai Anh liều mất tất cả chỉ để bắt đầu lại từ đầu.
  • Bà giáo sư đã mạo hiểm cả danh tiếng của mình để theo đuổi sự thật.
  • Việc vượt qua đường trong thời tiết xấu có thể khiến gia đình Nam gặp nguy hiểm.
  • Các bạn trẻ liều lĩnh từ bỏ công việc ổn định để khởi nghiệp.
  • Đừng mạo hiểm đầu tư vào một cửa hàng mà bạn chưa hiểu rõ.
  • Nhóm của Huy đã liều bị phạt để hoàn thành dự án đúng hạn.
  • Bố mẹ thường mạo hiểm sức khỏe của mình vì con cái.
  • Tỷ phú đã đánh cược hàng triệu đô để tung ra mẫu thiết kế thời trang mới.
  • Nữ tiktoker liều mất bạn bè vì những bình luận thiếu suy nghĩ.
  • Nam diễn viên lo sợ rằng anh có thể sẽ mạo hiểm mất đi sự tin tưởng của công chúng.

Đáp án:

  • Hai Anh risked everything to start over. (risk + something + to do something)
  • The professor risked her reputation to pursue the truth. (risk + something + to do something)
  • Crossing the street in bad weather risks putting Nam's family in danger. (risk + V-ing)
  • Young people risk stable jobs to start their own businesses. (risk + something + to do something)
  • Don’t risk your money on a shop you don’t fully understand. (risk + something + on + something)
  • Huy’s team risked being fined to complete the project on time. (risk + V-ing)
  • Parents often risk their health for their children. (risk + something + for + something)
  • The billionaire risked millions of dollars to launch a new fashion line. (risk + something + to do something)
  • The female TikToker risked losing her friends with careless comments. (risk + V-ing)
  • The actor feared that he might risk losing the public’s trust. (risk + that + mệnh đề)

Bài 2: Chọn Risk to V hay Ving hay các cấu trúc, cụm từ với risk khác để hoàn thành câu. Mỗi câu có 4 lựa chọn, chỉ một đáp án đúng.

He __________ his health by smoking a pack every day.

A. risked to damage

B. risk damaging

C. risk damaging

D. risked damaging

They __________ everything to escape the war zone.

A. risked their lives to flee

B. risk to flee

C. risk fleeing

D. risk their lives on fleeing

She wouldn’t __________ her career on such an uncertain project.

A. risk

B. risked

C. risk to

D. risked on

The company __________ millions of dollars to launch the new tech.

A. risk falling

B. risk losing

C. risked millions of dollars to launch

D. risk millions for launch

They __________ being arrested by joining the protest.

A. risked being arrested

B. risk to be arrested

C. risk being arrest

D. risk arrested

He knew that he might __________ the trust of his colleagues.

A. risk to lose

B. risk losing

C. risked to lose

D. risked that lose

Don’t __________ your future on a single decision.

A. risk

B. risked

C. risk to

D. risk on

She __________ everything she had for that one chance.

A. risked all for

B. risk all to

C. risked on

D. risk that

They __________ too much money on marketing.

A. risk to spend

B. risked spending

C. risk spending

D. risked on spend

He was afraid he might __________ the opportunity if he waited too long.

A. risk to miss

B. risk missing

C. risked miss

D. risk that missed

Đáp án:

D. risked damaging

A. risked their lives to flee

A. risk

C. risked millions of dollars to launch

A. risked being arrested

B. risk losing

A. risk

A. risked all for

B. risked spending

B. risk missing

Sau khi tìm hiểu kỹ lưỡng, chắc hẳn bạn đã không còn lúng túng trước câu hỏi risk to V hay Ving nữa rồi đúng không? Hãy tiếp tục theo dõi các chủ đề ngữ pháp khác trong chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để nâng trình tiếng Anh của bạn nhé!

Bài viết liên quan