Rùa biển tiếng Anh là gì? Phát âm sea turtle, phân biệt turtle và tortoise

Vocab | by NEXT Speak

Con rùa biển tiếng Anh là gì? Câu trả lời là sea turtle (/ˈsiː ˌtɜː.təl/, /ˈsiː ˌtɝː.t̬əl/). Loài rùa có khả năng bơi trong nước (ngọt/ biển), khác với tortoise.

Sea turtle (/ˈsiː ˌtɜː.təl/, /ˈsiː ˌtɝː.t̬əl/): Rùa biển.

Rùa biển là một loài động vật quen thuộc và thường được nhắc đến trong các bài học về môi trường biển. Trong tiếng Anh, bạn có biết rùa biển được gọi là gì không? Nếu bạn đang thắc mắc rùa biển tiếng Anh là gì và cách dùng từ này ra sao cho đúng, bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một trong những tên gọi của một số loài sinh vật biển tiếng Anh.

Rùa biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm, định nghĩa, ví dụ

Phép dịch con rùa biển tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, rùa biển được gọi là sea turtle.

Phiên âm:

  • /ˈsiː ˌtɜː.təl/ (Anh - UK)
  • /ˈsiː ˌtɝː.t̬əl/ (Mỹ - US)

Loại từ: Danh từ (noun)

Định nghĩa: A large marine reptile with a bony or leathery shell, flippers for swimming, and a life mostly spent in the ocean, but which comes ashore to lay eggs. (Một loài bò sát biển lớn có mai cứng hoặc da mềm, chân chèo để bơi, sống chủ yếu dưới biển nhưng lên bờ để đẻ trứng.)

Ví dụ:

  • A sea turtle can live for more than 50 years. (Một con rùa biển có thể sống hơn 50 năm.)
  • We saw a sea turtle laying eggs on the beach last night. (Tối qua chúng tôi thấy một con rùa biển đang đẻ trứng trên bãi biển.)

Tên các loài rùa biển ở Việt Nam:

  • Rùa xanh (Tên khoa học: Chelonia mydas, tên tiếng Anh: Green sea turtle/ Green turtle): Còn gọi là vích, thường ăn rong biển.
  • Đồi mồi (Tên khoa học: Eretmochelys imbricata, tên tiếng Anh: Hawksbill sea turtle): Có mai đẹp, từng bị săn bắt nhiều để lấy mai làm đồ trang sức.
  • Rùa da (Tên khoa học: Dermochelys coriacea, tên tiếng Anh: Leatherback sea turtle): Loài rùa biển lớn nhất, có lớp da mềm chứ không có mai cứng như các loài khác.
  • Rùa đầu to (Tên khoa học: Caretta caretta, tên tiếng Anh: Loggerhead turtle): Rùa biển đầu to, ăn động vật giáp xác.

Phân biệt tortoise (rùa cạn) và turtle (rùa nước)

Hình ảnh rùa cạn và rùa nước.

Trong bài học con rùa biển tiếng Anh là gì, mặc dù bạn biết cách gọi rùa biển là sea turtle nhưng lại có sự khác biệt giữa tortoise và turtle. Sau đây sẽ là sự khác biệt cụ thể:

Môi trường sống:

  • Turtle là từ chung chỉ các loài rùa sống trong nước (biển hoặc nước ngọt). Trong tiếng Anh, đặc biệt ở Mỹ, từ turtle có thể bao gồm cả sea turtles (rùa biển) và freshwater turtles (rùa nước ngọt).
  • Tortoise là từ chỉ rùa sống hoàn toàn trên cạn, không sống dưới nước và cũng không biết bơi.

Hình thái:

  • Tortoise có mai tròn, nhô cao, chân to, chắc, giống như bàn chân voi để thuận tiện cho việc đi lại trên mặt đất.
  • Turtle có mai phẳng, nhẹ, chân có màng hoặc dạng vây, thích hợp để bơi dưới nước.

Khẩu phần ăn:

  • Tortoise chủ yếu ăn thực vật như cỏ, lá, rau củ, hoa quả và là loài ăn chay.
  • Turtle có chế độ ăn đa dạng hơn, bao gồm cá, tôm, côn trùng, rong biển và một số loài ăn cả động vật lẫn thực vật.

Cách sử dụng từ sea turtle (rùa biển) trong câu

Rùa biển đang bơi dưới biển.

Mặc dù đã biết con rùa biển tiếng Anh là gì, nhưng bạn đã biết cách dùng từ này trong câu hay chưa? Ngoài chức năng là làm chủ ngữ thường đi với động từ ngôi số ít nếu là một con rùa biển, tân ngữ, cụm danh từ, khi nói về nhiều con rùa biển, dùng sea turtles. Nhưng đây chỉ là những cách dùng chung chung, sau đây NextSpeak sẽ chia sẻ các cách dùng cụ thể hơn.

Nói về đặc điểm của rùa biển

Sea turtles have large, hard shells that protect them from predators. (Rùa biển có mai to và cứng giúp bảo vệ chúng khỏi các loài săn mồi.)

Sea turtles can hold their breath underwater for several hours. (Rùa biển có thể nín thở dưới nước trong nhiều giờ đồng hồ.)

Sea turtles have excellent navigation skills, allowing them to return to their birthplace to lay eggs. (Rùa biển có khả năng định vị tuyệt vời, giúp chúng quay trở lại nơi sinh ra để đẻ trứng.)

Nói về vai trò của rùa biển

Sea turtles help maintain healthy sea grass beds by grazing on them. (Rùa biển giúp cho cỏ biển phát triển khỏe mạnh vì chúng ăn cỏ biển để giữ cho thảm cỏ không bị quá rậm rạp.)

Sea turtles’ nests provide nutrients that support coastal vegetation. (Những tổ trứng của rùa biển để lại chất dinh dưỡng trong cát, giúp cây cối ven biển phát triển tốt hơn.)

Sea turtles contribute to the balance of marine ecosystems. (Rùa biển giúp giữ cho môi trường biển luôn cân bằng và ổn định.)

Nói về vòng đời của rùa biển

A sea turtle starts its life as a small egg buried in the sand. (Một con rùa biển bắt đầu cuộc đời mình từ một quả trứng nhỏ được chôn trong cát.)

After hatching, the baby sea turtle must quickly crawl to the ocean to avoid predators. (Sau khi nở, rùa biển con phải nhanh chóng bò ra biển để tránh kẻ săn mồi.)

Sea turtles grow up in the open sea and travel thousands of kilometers. (Rùa biển lớn lên ngoài khơi và di chuyển hàng ngàn cây số.)

When they become adults, sea turtles return to the same beach where they were born to lay eggs. (Khi trưởng thành, rùa biển quay trở lại chính bãi biển nơi chúng đã sinh ra để đẻ trứng.)

Tập tính sinh sản của rùa biển

Sea turtles usually lay eggs at night to avoid the heat and danger. (Rùa biển thường đẻ trứng vào ban đêm để tránh nóng và nguy hiểm.)

A female sea turtle can lay up to 100 eggs in one nest. (Một con rùa biển cái có thể đẻ tới 100 quả trứng trong một tổ.)

After laying eggs, the sea turtle covers the nest with sand to protect the eggs. (Sau khi đẻ trứng, rùa biển lấp tổ bằng cát để bảo vệ trứng.)

Sea turtles often return to the same beach where they were born to lay eggs. (Rùa biển thường quay lại chính bãi biển nơi chúng sinh ra để đẻ trứng.)

The hatching season of sea turtles usually happens in the summer. (Mùa rùa biển nở trứng thường diễn ra vào mùa hè.)

Môi trường sống của rùa biển

Sea turtles live in warm oceans around the world. (Rùa biển sống ở các đại dương ấm trên khắp thế giới.)

Sea turtles can often be found near coral reefs and sea grass beds. (Rùa biển thường được tìm thấy gần các rạn san hô và thảm cỏ biển.)

Sea turtles need clean beaches to lay their eggs safely. (Rùa biển cần những bãi biển sạch để đẻ trứng an toàn.)

Sea turtles spend most of their lives swimming in the open ocean. (Rùa biển dành phần lớn cuộc đời để bơi lội ngoài khơi.)

Pollution and climate change are threatening the habitats of sea turtles. (Ô nhiễm và biến đổi khí hậu đang đe dọa môi trường sống của rùa biển.)

Thức ăn của rùa biển

Sea turtles eat jellyfish, sea grass, and small sea creature (Rùa biển ăn sứa, cỏ biển và các sinh vật biển nhỏ.)

The green sea turtle mainly eats sea grass and algae. (Rùa biển xanh chủ yếu ăn cỏ biển và tảo.)

Some sea turtles help control jellyfish populations by eating them. (Một số loài rùa biển giúp kiểm soát số lượng sứa bằng cách ăn chúng.)

Sea turtles can mistake plastic bags for jellyfish, which is very dangerous. (Rùa biển có thể nhầm túi nhựa là sứa, điều này rất nguy hiểm.)

A healthy diet is important for the growth and survival of sea turtles. (Một chế độ ăn lành mạnh rất quan trọng cho sự phát triển và sinh tồn của rùa biển.)

Vai trò sinh thái của rùa biển

Sea turtles help maintain healthy sea grass beds by grazing on them. (Rùa biển giúp duy trì thảm cỏ biển khỏe mạnh bằng cách ăn cỏ biển.)

By eating jellyfish, sea turtles help balance marine food chains. (Bằng cách ăn sứa, rùa biển giúp cân bằng chuỗi thức ăn trong biển.)

Their nests provide nutrients that support coastal plant growth. (Tổ của rùa biển cung cấp chất dinh dưỡng giúp cây ven biển phát triển.)

Sea turtles play an important role in keeping coral reefs healthy. (Rùa biển đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho các rạn san hô khỏe mạnh.)

Without sea turtles, many marine ecosystems would be out of balance. (Nếu không có rùa biển, nhiều hệ sinh thái biển sẽ mất cân bằng.)

Hoạt động bảo vệ rùa biển

Many organizations work to protect sea turtles from extinction. (Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo vệ rùa biển khỏi nguy cơ tuyệt chủng.)

Volunteers help sea turtle hatchlings reach the sea safely. (Các tình nguyện viên giúp rùa biển con đến biển an toàn.)

People are cleaning beaches to create safer nesting sites for sea turtles. (Mọi người đang dọn dẹp bãi biển để tạo nơi làm tổ an toàn hơn cho rùa biển.)

Sea turtle rescue centers care for injured turtles. (Các trung tâm cứu hộ rùa biển chăm sóc những con rùa bị thương.)

Protecting sea turtles is protecting the ocean’s future. (Bảo vệ rùa biển chính là bảo vệ tương lai của đại dương.)

Bây giờ bạn đã biết rùa biển tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này trong câu rồi đấy. Nếu bạn muốn khám phá thêm các từ vựng về động vật biển, đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều bài học thú vị nhé!

Bài viết liên quan