Rude đi với giới từ gì? Cách dùng rude đi với giới từ to, about và of
Grammar | by
Rude nghĩa là thô lỗ, khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, trong tiếng Anh thì rude đi với giới từ to, of, about và cấu trúc rude to somebody là cấu trúc phổ biến nhất.
Khi học về tình từ, các bạn đã bao giờ nghe tới từ rude chưa nhỉ? Đây là một trong những tính từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh để nói về hành động cũng như lời nói không lịch sự, thậm chí là mang hơi hướng của sự thô lỗ. Tuy nhiên rude đi với giới từ gì để thể hiện rõ ràng sự thô lỗ đó? Trong bài viết hôm nay của NextSpeak sẽ giải đáp chính xác câu hỏi rude + gì, rude + giới từ nào cũng như đưa ra các cấu trúc rude thông dụng. Cùng học với mình nha.
Rude đi với giới từ gì? Cấu trúc rude thông dụng
Rude đi với giới từ nào?
Từ rude trong tiếng Anh là tính từ, mang nghĩa chính là thô lỗ, bất lịch sự, khiếm nhã, chỉ hành vi, lời nói hoặc thái độ thiếu tôn trọng, không đúng mực với người khác, trái với quy tắc xã giao thông thường. Để diễn đạt đúng sắc thái và đối tượng trong câu, bạn cần nắm vững cấu trúc rude + giới từ Dưới đây là ba giới từ phổ biến nhất đi với rude là to, about, và of cùng các cấu trúc thông dụng.
Rude + giới từ |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Lưu ý khi dùng rude đi với giới từ |
Rude to + someone (thô lỗ với ai đó) |
be rude to + người |
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn nói ai đó cư xử không đúng mực với người khác. |
He was rude to the waiter. (Anh ta đã thô lỗ với người phục vụ.) Don’t be rude to your teacher. (Đừng thô lỗ với giáo viên của bạn.) |
Ngoài danh từ chỉ người thì sau rude to có thể đi với một động từ nguyên mẫu. |
Rude about + something/someone (Rude about + người/vật) (nói xấu hoặc thể hiện sự coi thường, thái độ tiêu cực về điều gì đó hoặc ai đó) |
be rude about + danh từ |
Cấu trúc này dùng khi bạn chê bai hoặc nói điều xúc phạm về một người hay một sự vật nào đó. |
She was very rude about my cooking. (Cô ấy đã rất khiếm nhã về món ăn tôi nấu.) He’s always rude about other people’s looks. (Anh ta luôn chê bai ngoại hình người khác.) |
|
Rude of + someone (ai đó thật thô lỗ khi làm gì đó) |
It is/was rude of + sbd + (to do something) |
Cấu trúc này mang nghĩa đánh giá hành động của ai đó là khiếm nhã hoặc không đúng mực, thường dùng trong văn viết hoặc khi muốn thể hiện thái độ lịch sự trong lời phê bình. |
It was rude of him to interrupt the speaker. (Anh ta thật thô lỗ khi ngắt lời người đang phát biểu.) It’s rude of you not to say thank you. (Thật bất lịch sự khi bạn không nói lời cảm ơn.) |
Cụm trạng từ và động từ đi với rude trong tiếng Anh
Cụm từ với rude thông dụng.
Khi tìm hiểu về vấn đề rude đi với giời từ gì, có một nội dung bạn cần học đó là cụm từ thông dụng đi với rude.
Trong tiếng Anh, rude không chỉ đứng độc lập mà còn thường đi kèm với các cụm trạng từ và động từ để diễn tả mức độ và thái độ rõ ràng hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm như extremely rude, seem rude hay sound rude,... sẽ giúp bạn nói và viết tự nhiên như người bản xứ.
Và ngay sau đây là những cụm từ thông dụng nhất đi với rude.
Cụm từ với rude |
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Cụm trạng từ |
Extremely rude |
cực kỳ thô lỗ |
He was extremely rude to the teacher. (Anh ta cực kỳ thô lỗ với giáo viên.) |
Very rude |
rất bất lịch sự |
It’s very rude to interrupt someone. (Ngắt lời người khác là rất bất lịch sự.) |
|
Pretty rude |
khá thô lỗ |
She made a pretty rude comment. (Cô ấy đã đưa ra một nhận xét khá thô lỗ.) |
|
Quite rude |
khá là bất lịch sự |
He seemed quite rude at the party. (Anh ta có vẻ khá bất lịch sự trong bữa tiệc.) |
|
Terribly rude |
cực kỳ thô lỗ |
That was a terribly rude thing to say. (Đó là một điều cực kỳ thô lỗ để nói ra.) |
|
Rather rude |
hơi thô lỗ, có phần thiếu tế nhị |
I found his tone rather rude. (Tôi thấy giọng điệu anh ta có phần thiếu tế nhị.) |
|
Cụm động từ |
Appear rude |
có vẻ thô lỗ |
I didn’t mean to appear rude. (Tôi không có ý tỏ ra thô lỗ.) |
Seem rude |
có vẻ thô lỗ |
He seems rude but he’s actually kind. (Anh ta có vẻ thô lỗ nhưng thực ra rất tốt bụng.) |
|
Sound rude |
nghe có vẻ khiếm nhã |
That may sound rude, but it's the truth. (Điều đó nghe có vẻ khiếm nhã, nhưng là sự thật.) |
|
Become rude |
trở nên thô lỗ |
Don’t become rude just because you're upset. (Đừng trở nên thô lỗ chỉ vì bạn đang khó chịu.) |
|
Consider (sb) rude |
cho răng ai đó thô lỗ |
People often consider him rude, though he’s shy. (Mọi người thường cho rằng anh ấy thô lỗ, nhưng thực ra anh ấy nhút nhát.) |
|
Think (sb) rude |
nghĩ ai đó thô lỗ |
I thought her rude, but she was just being honest. (Tôi nghĩ cô ấy thô lỗ, nhưng cô ấy chỉ đang thẳng thắn thôi.) |
Phân biệt rude và từ đồng nghĩa
Rude và từ đồng nghĩa.
Nội dung tiếp theo trong bài học Rude đi với giới từ gì liên quan tới các từ đồng nghĩa với rude. Tuy từ rude có nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, nhưng mỗi từ mang sắc thái khác nhau tùy vào mức độ, ngữ cảnh, và ý định người nói. Dưới đây là phần so sánh và phân biệt rõ ràng giữa rude và các từ: impolite, offensive, disrespectful, mean, bullying, insolent, discourteous.
Từ tiếng Anh |
Điểm khác biệt |
Ví dụ |
Rude |
Rude thường dùng phổ biến nhất, có thể mang ý hơi vô ý hoặc do thiếu hiểu biết. |
It's rude to talk with your mouth full. (Nói chuyện khi đang nhai thức ăn là thô lỗ.) |
Impolite |
Impolite cũng chỉ sự thiếu lịch sự như rude, nhưng nhẹ hơn và thường dùng trong văn viết hoặc môi trường trang trọng. |
It’s impolite to forget to say thank you. (Quên nói lời cảm ơn là hành động không lịch sự.) |
Offensive |
Offensive mang ý xúc phạm nặng nề, liên quan đến chính trị, giới tính, tôn giáo... |
That joke was deeply offensive to many people. (Câu đùa đó đã xúc phạm sâu sắc đến nhiều người.) |
Disrespectful |
Disrespectful thiên về thái độ thiếu tôn trọng với người hoặc tổ chức có vị thế, khác với rude vốn thiên về hành vi cá nhân. |
He was disrespectful to the judge during the trial. (Anh ta đã thiếu tôn trọng thẩm phán trong phiên tòa.) |
Mean |
Mean là sự ác ý rõ ràng, có chủ đích làm người khác tổn thương, trong khi rude có thể chỉ là vô ý. |
That was a mean thing to say about her looks. (Nói điều đó về ngoại hình của cô ấy là độc ác.) |
Bullying |
Bullying không chỉ là thô lỗ, mà là hành vi cố tình làm tổn thương, lặp đi lặp lại, với mục đích đe dọa hoặc kiểm soát người khác. |
He was suspended for bullying his classmates. (Cậu ta bị đình chỉ học vì bắt nạt bạn cùng lớp.) |
Insolent |
Insolent là sự hỗn láo, xấc xược, thường thể hiện sự khiêu khích hoặc thách thức người có quyền lực. |
The student gave an insolent reply to the principal. (Học sinh đó đã trả lời hỗn láo với hiệu trưởng.) |
Discourteous |
Discourteous là từ trang trọng mang nghĩa thiếu lịch thiệp, thường gặp trong văn viết hoặc những tình huống nghi thức. |
It’s discourteous to not respond to an invitation. (Không phản hồi lời mời là thiếu phép lịch sự.) |
Bài tập nhận biết rude đi với giới từ gì
Nội dung cuối cùng trong bài viết Rude đi với giới từ nào, bạn đọc cùng NextSpeak cùng làm một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao để củng cố lại kiến thức đã học nha.
Bài tập: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu: to/ of/ about
- It was very rude ____________ you to ignore my message.
- She’s always rude ____________ the cleaning staff.
- He made a rude comment ____________ my hairstyle.
- I think it was rude _________ him to leave without saying goodbye.
- Don’t be rude ____________ your teacher!
Đáp án:
- of
- to
- about
- of
- to
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sao cho sử dụng đúng cụm “rude + giới từ” (to/of/ about)
-
It’s not nice when people ignore others like that.
→ It’s ___________________________.
-
She spoke badly about her co-worker.
→ She was ___________________________.
-
He shouted at the receptionist, which was very impolite.
→ It was ___________________________.
Gợi ý đáp án:
- It’s rude of people to ignore others like that.
- She was rude about her co-worker.
- It was rude of him to shout at the receptionist.
Bài tập 3: Chọn từ phù hợp: rude – rude to – rude about – rude of
Yesterday, John was extremely _______ the taxi driver. He kept interrupting him and didn’t say thank you. I think it was very _______ him to behave like that. Later, he even made a rude joke _______ his boss!
Đáp án: Yesterday, John was extremely rude to the taxi driver. He kept interrupting him and didn’t say thank you. I think it was very rude of him to behave like that. Later, he even made a rude joke about his boss!
Bài tập 4: Nối phần A và B sao cho thành câu đúng nghĩa có sử dụng cấu trúc rude + giới từ phù hợp.
Phần A
- It’s rude of you
- Don’t be rude
- He was rude
- She was very rude
Phần B
A. to your little brother.
B. about her behind her back.
C. to not reply to their invitation.
D. about the food at the party.
Đáp án:
1 – C → It’s rude of you to not reply to their invitation.
2 – A → Don’t be rude to your little brother.
3 – D → He was rude about the food at the party.
4 – B → She was very rude about her behind her back.
Như vậy, bài học Rude đi với giới từ gì cũng đã khép lại. Với những kiến thức mà NextSpeak.org chia sẻ bên trên, hy vọng bạn đọc hiểu rõ những giới từ nào đi với rude trong tiếng Anh, cũng như cấu trúc rude phổ biến.
Hơn nữa, các bạn cũng đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh để học thêm các bài học khác cùng chủ đề như Angry đi với giới từ gì, Acquainted đi với giới từ gì, Nice đi với giới từ gì, Polite đi với giới từ gì, Surprised đi với giới từ gì, Pleased đi với giới từ nào, Cruel đi với giới từ gì,....