Sau can là to V hay V-ing? Phân biệt can, could và be able to

Grammar | by NEXT Speak

Sau can là to V hay V-ing? Câu trả lời là V nguyên thể không to. Có ngoại lệ với can't help và can't stand thì đi với V-ing. Tìm hiểu cấu trúc can và ví dụ minh hoạ.

Không phải ai cũng để ý, nhưng việc chọn đúng cấu trúc sau can đóng vai trò rất quan trọng khi học tiếng Anh. Có những bạn học rất chăm nhưng vẫn bị nhầm giữa to V và V-ing, đơn giản vì chưa nắm rõ quy tắc. Vậy rốt cuộc, sau can là to V hay V-ing? Câu trả lời thực ra rất đơn giản nhưng nếu không nắm vững, bạn vẫn mắc sai lầm như bình thường. Tuy nhiên đừng lo lắng nha, hãy theo chân NextSpeak xem bài học bên dưới, bạn sẽ có ngay đáp án chính xác nhé!

Can nghĩa là gì?

Nghĩa của can là gì?

Can là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, lời đề nghị hoặc khả năng xảy ra của một sự việc. Can rất phổ biến và xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Can có các nghĩa chính sau:

Can nghĩa là có thể (khả năng thực hiện).

Ví dụ:

  • The students can solve this math problem easily. (Các học sinh có thể giải bài toán này dễ dàng.)
  • The machine can lift up to 500 kilograms. (Cái máy này có thể nâng tối đa 500 kg.)

Can nghĩa là được phép (sự cho phép).

Ví dụ:

  • Visitors can take photos in the museum. (Khách tham quan được phép chụp ảnh trong bảo tàng.)
  • Children can play in this area after school. (Trẻ em được phép chơi ở khu vực này sau giờ học.)

Can nghĩa là có khả năng xảy ra (khả năng thực tế).

Ví dụ:

  • Heavy rain can cause floods in this region. (Mưa lớn có thể gây lũ lụt ở khu vực này.)
  • Accidents can happen at any time. (Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.)

Can nghĩa là đề nghị, yêu cầu nhẹ nhàng.

Ví dụ:

  • Can you open the window, please? (Bạn có thể mở cửa sổ được không?)
  • Can we meet tomorrow to discuss the project? (Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày mai để thảo luận về dự án không?)

Sau can là to V hay V-ing?

Sau can là to V hay Ving?

Sau can trong tiếng Anh, động từ đi theo luôn ở dạng nguyên thể không có to. Đây là nguyên tắc bắt buộc và là đặc điểm của động từ khuyết thiếu. Sau can, tuyệt đối không được sử dụng to V hay V-ing, vì như vậy sẽ sai ngữ pháp. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa can và các động từ khác như want, need hoặc cấu trúc be able to, dẫn đến việc sử dụng sai dạng động từ theo sau. Tuy nhiên, cần nhớ rằng can không bao giờ đi với to và cũng không đi với dạng V-ing ngay sau nó.

Một số cấu trúc khác với can

Cấu trúc can.

Nhiều người thường thắc mắc sau can là to V hay V-ing nhưng thực tế, can còn có một số cấu trúc khác khá thông dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng NextSpeak tìm hiểu các cấu trúc can ngay bên dưới đây nha.

  • Cấu trúc 1: Can + only + V (nguyên thể không to)

Diễn tả sự giới hạn hoặc khả năng duy nhất.

Ví dụ: This can only mean one thing. (Điều này chỉ có thể mang một ý nghĩa.)

  • Cấu trúc 2: Can + hardly + V (nguyên thể không to)

Diễn tả sự khó khăn, gần như không thể làm được.

Ví dụ: I can hardly hear you. (Tôi hầu như không thể nghe bạn.)

  • Cấu trúc 3: Can + sometimes/often/always + V (nguyên thể không to)

Diễn tả mức độ tần suất khi khả năng xảy ra không cố định.

Ví dụ: Traffic can sometimes be very bad. (Giao thông đôi khi có thể rất tệ.)

  • Cấu trúc 4: Can’t + possibly + V (nguyên thể không to)

Nhấn mạnh sự không thể, không có khả năng xảy ra.

Ví dụ: You can’t possibly finish this in one day. (Bạn hoàn toàn không thể hoàn thành điều này trong một ngày.)

  • Cấu trúc 5: Can’t help + V-ing

Diễn tả không thể kiềm chế, không thể ngăn bản thân làm gì.

Ví dụ: I can’t help laughing. (Tôi không thể nhịn cười.)

Đây là cấu trúc ngoại lệ duy nhất liên quan đến can đi với V-ing, vì thực tế đây là một cụm động từ cố định.

  • Cấu trúc 6: Can’t stand + V-ing

Diễn tả không thể chịu đựng được điều gì.

Ví dụ: I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu được việc phải xếp hàng lâu.)

  • Cấu trúc 7: Can + be + V3/ed (bị động)

Diễn tả khả năng bị động.

Ví dụ: This letter can be sent tomorrow. (Lá thư này có thể được gửi vào ngày mai.)

Phân biệt can, could và be able to

So sánh can, could và be able to.

Nhiều người thắc mắc không chỉ sau can là to V hay V-ing mà còn bối rối khi so sánh với could và be able to. Dưới đây là cách phân biệt ba dạng này để bạn dễ dàng vận dụng đúng thời và đúng thì.

  • Can là một động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc để đưa ra đề nghị trong hiện tại hoặc tương lai gần. Khi nói ai đó can làm gì, tức là họ có khả năng thực hiện hành động đó ở thời điểm hiện tại hoặc là hành động hoàn toàn có thể xảy ra. Can là dạng hiện tại, không chia theo ngôi, và luôn theo sau bởi động từ nguyên thể không to.
  • Could là quá khứ của can và thường được dùng để nói về khả năng trong quá khứ. Ngoài ra, could còn được sử dụng để diễn tả những khả năng có thể xảy ra nhưng với mức độ chắc chắn thấp hơn can. Could cũng rất hay được dùng trong các câu yêu cầu, đề nghị lịch sự, trang trọng hơn can. Khi sử dụng could, người nói thường thể hiện thái độ nhẹ nhàng, khiêm tốn hoặc mang ý nghĩa giả định, không chắc chắn như can ở hiện tại.
  • Be able to là một cấu trúc có thể được dùng thay thế cho can nhưng có thể chia ở nhiều thì khác nhau, bao gồm quá khứ, hiện tại và tương lai. Đây là ưu điểm của be able to vì can không có dạng quá khứ hoàn chỉnh hay dạng tương lai. Be able to nhấn mạnh khả năng thực tế, đặc biệt hữu ích khi cần chia động từ linh hoạt. Ngoài ra, be able to thường được dùng khi muốn diễn tả khả năng trong những thời điểm cụ thể hoặc khi sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn.

Bài tập vận dụng

Để hiểu sâu và nhớ lâu cấu trúc sau can là to V hay V-ing, bạn cần luyện tập thật nhiều qua các dạng bài khác nhau. Dưới đây là loạt bài tập giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả và dễ nhớ.

Bài 1: Hãy viết lại các câu sau theo yêu cầu trong ngoặc.

  • He can ride a bike. (phủ định)
  • They can finish the project on time. (câu hỏi)
  • I can speak English. (dùng be able to)
  • We could visit the museum yesterday. (dùng be able to – quá khứ)
  • She can sing very well. (dùng could – giả định)

Đáp án:

  • He can’t ride a bike.
  • Can they finish the project on time?
  • I am able to speak English.
  • We were able to visit the museum yesterday.
  • She could sing very well if she wanted to.

Bài 2: Hãy điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào câu.

  • I can _______ (swim) across the river.
  • She will be able to _______ (join) the meeting next week.
  • They can _______ (solve) this problem quickly.
  • My grandfather could _______ (drive) a truck when he was young.
  • We won’t be able to _______ (attend) the party tonight.

Bài 3: Hãy chọn đáp án đúng (A, B hoặc C) để hoàn thành câu sao cho phù hợp với các cấu trúc mở rộng của can đã học.

This situation can _______ be solved in one way.

A. only

B. hardly

C. possibly

D. always

I can _______ believe that you finished all the work in one hour.

A. only

B. hardly

C. stand

D. sometimes

I can’t _______ eating chocolate when I feel stressed.

A. help

B. possibly

C. stand

D. hardly

They can’t _______ complete this task without more people.

A. help

B. possibly

C. hardly

D. always

I can’t _______ listening to that noisy music all day.

A. help

B. stand

C. hardly

D. only

The message can _______ be misunderstood if not explained carefully.

A. sometimes

B. hardly

C. possibly

D. stand

This parcel can _______ be delivered by express service.

A. help

B. only

C. hardly

D. sometimes

The instructions can _______ cause confusion among new users.

A. sometimes

B. stand

C. help

D. only

Như vậy, chúng ta đã cùng giải đáp chi tiết câu hỏi sau can là to V hay V-ing, đồng thời tìm hiểu thêm các cấu trúc khác của can kèm ví dụ minh họa. Mong rằng kiến thức này sẽ hữu ích trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Ghé thăm chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhiều điểm ngữ pháp thú vị khác nhé!

Bài viết liên quan