Sau more là gì? Có phải sau more + tính từ/ trạng từ/ danh từ không?
Grammar | by
Sau more là gì? Sau more có thể là danh từ (More + Noun), tính từ dài (More + Adjective), trạng từ (More + Adverb) hoặc đại từ (More of + the/this/my... + Noun).
More là một từ rất quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn có bao giờ tự hỏi sau more là gì? Dùng sao cho đúng với danh từ, tính từ hay trạng từ? Trong bài viết này của NextSpeak, chúng ta sẽ cùng tim hiểu xem sau more + gì cùng những cấu trúc phổ biến đi sau more, kèm ví dụ minh họa rõ ràng và dễ nhớ. Cùng học ngay nào!
Sau more là gì?
More + gì?
More trong tiếng Anh có nghĩa là nhiều hơn/ thêm nữa và có thể đóng vai trò tính từ (adjective), trạng từ (adverb) hoặc đại từ (pronoun) thay thế cho danh từ, tránh lặp lại không cần thiết tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Dù nghĩa của more khá dễ hiểu, nhưng sau more + gì thì không phải ai cũng nắm rõ.
Thực tế, sau more có thể là tính từ (adj), trạng từ (adv) hoặc là một danh từ (đếm được số nhiều và không đếm được). More + tính từ/ trạng từ thường xuất hiện trong cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, cấu trúc nhấn mạnh mức độ, sự gia tăng liên tục, còn more + danh từ thì chỉ để chỉ số lượng nhiều hơn. .
Từng cấu trúc cách dùng cụ thể sẽ được trình bày ngay bên dưới.
More + Danh từ (Noun) trong so sánh hơn, so sánh kép, số lượng
More đi với danh từ là cách phổ biến để so sánh về số lượng hoặc diễn đạt mức độ nhiều hơn. Dưới đây là ba cấu trúc chính bạn cần nắm:
Cấu trúc more + danh từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Lưu ý |
So sánh hơn: S + more + noun + than + (object/pharse) + ... |
Cấu trúc này dùng để so sánh số lượng giữa hai người, vật hoặc sự việc. More kết hợp với danh từ đếm được số nhiều (books, cars, students…) hoặc danh từ không đếm được (water, sugar, time…) để diễn tả cái gì đó nhiều hơn so với một đối tượng khác. Không dùng cấu trúc này với danh từ số ít đếm được (a pen, a table…). |
Tom has more books than Anna. (Tom có nhiều sách hơn Anna.) |
Không dùng với danh từ số ít. |
So sánh kép (càng….càng): The more + noun + S1 + V1, the more + noun/adjective + S2 + V2 |
Cấu trúc này được dùng để diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa hai hành động hoặc hai trạng thái: càng cái này... thì càng cái kia.... Trong đó, sau more là danh từ, nhấn mạnh sự gia tăng về số lượng. |
The more time students spend on revision, the better their results are. (Học sinh dành càng nhiều thời gian ôn tập thì kết quả càng tốt.) |
|
Diễn đạt số lượng: S + V + more + countable/ uncountable nouns + …. |
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt số lượng nhiều hơn về một đối tượng, một hành động hoặc một nhu cầu cụ thể. Danh từ theo sau more có thể là: Danh từ đếm được số nhiều (e.g. books, chairs) Danh từ không đếm được (e.g. time, water, money) |
They should drink more juice to detoxify the body. |
Không dùng more với danh từ đếm được số ít. Có thể kết hợp với tính từ sở hữu hoặc mạo từ như more of the books, more of this time, more of my friends, … |
Như vậy, qua nội dung đầu tiên, bạn sẽ trả lời được đứng sau more là gì, đó là 1 danh từ.
More + Tính từ mô tả đặc điểm, tính chất người, vật
Cấu trúc more + tính từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Lưu ý |
So sánh hơn: S1 + to be + more + adjective + than + S2 (với tính từ dài) |
Cấu trúc này nói về sự vượt trội của một chủ thể về mặt tính chất/đặc điểm khi so với một chủ thể khác, và chỉ áp dụng với tính từ dài (important, expensive, difficult, convenient...). |
John is more responsible than his younger brother → John có trách nhiệm hơn em trai của anh ấy. |
Không dùng với tính từ ngắn (dùng đuôi -er thay thế). |
So sánh kép: The more + adjective + S1+ V1, the more + S2 + V2 |
Cấu trúc này diễn tả rằng khi một điều gì đó xảy ra nhiều hơn (hoặc ở mức độ cao hơn) thì một điều khác cũng gia tăng tương ứng. Cả hai vế của câu thể hiện mức độ tăng dần hoặc giảm dần đồng thời, và thường là kết quả của nhau. |
The more expensive the product is, the more careful people become before buying it → Sản phẩm càng đắt tiền thì mọi người càng cẩn trọng trước khi mua. |
Tính từ dài thường dùng sau more. |
Nhấn mạnh mức độ: S + to be + more + adjective +.... |
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh mức độ của một đặc điểm, tính chất nào đó, thường để làm nổi bật sự khác biệt hoặc gây ấn tượng mạnh mẽ trong một câu miêu tả. |
She is more caring than anyone I've ever dated → Cô ấy chu đáo hơn bất kỳ ai mà anh từng hẹn hò. |
Có thể dùng so sánh ngầm (than ever before). |
Nhấn mạnh sự gia tăng liên tục: More and more + adjective |
Dùng để diễn tả một đặc điểm hoặc tính chất đang ngày càng tăng lên theo thời gian. |
My colleague is becoming more and more demanding → Đồng nghiệp của tôi ngày càng trở nên đòi hỏi hơn. |
Rất phổ biến trong mô tả xu hướng. |
Qua bảng trên, nếu ai đó hỏi bạn theo sau more là gì, bạn hãy trả lời thêm, sau more không những là danh từ mà còn có cả tính từ.
More + Trạng từ (Adverb) mô tả cách thức, mức độ hành động
Cấu trúc more + trạng từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
Lưu ý |
So sánh hơn: S1 + V + more + adverb + than + S2 |
Áp dụng với các trạng từ dài (từ hai âm tiết trở lên) hoặc trạng từ có đuôi -ly như carefully, slowly, quickly, intelligently,… Dùng để so sánh mức độ, cách thức, hoặc tần suất hành động giữa hai chủ thể. Khi trạng từ dài không thể thêm -er, ta dùng more + adverb. |
Ha writes essays more carefully than her sister → Hà viết bài luận cẩn thận hơn chị gái mình. |
|
So sánh kép: The more + adverb + S1+ V1, the more + S2 + V2 |
Dùng để diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận giữa mức độ, cách thức, hay tần suất thực hiện hành động, với kết quả hoặc hành động tương ứng. ⟶ Càng… thì càng…, trong đó phần more + adverb nhấn mạnh cách hành động diễn ra nhiều hơn hoặc tốt hơn, làm thay đổi phần sau. |
The more carefully she plans, the fewer problems she faces. → Cô ấy lên kế hoạch càng cẩn thận, cô ấy càng ít gặp rắc rối. |
Trạng từ dùng trong cấu trúc này thường là dạng dài hoặc có đuôi -ly. Có thể kết hợp với các trạng từ như: carefully, quickly, efficiently, frequently, fluently,… |
Nhấn mạnh mức độ: S + V + more + adverb + .... |
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh mức độ, cách thức hoặc tần suất thực hiện hành động, mang ý nghĩa nhiều hơn, kỹ hơn, nhanh hơn,… tùy theo trạng từ được sử dụng. ⟶ Thường gặp trong các ngữ cảnh muốn thể hiện rằng một hành động nào đó đang được thực hiện ở mức độ cao hơn. |
She studies more seriously before the exam. → Cô ấy học nghiêm túc hơn trước kỳ thi. |
Cấu trúc này không so sánh với đối tượng khác như trong so sánh hơn, mà chỉ nhấn mạnh mức độ tăng thêm của hành động. |
Nhấn mạnh việc thay đổi liên tục: More and more + adverb + ….. |
Cấu trúc more and more + adverb được dùng để nhấn mạnh sự thay đổi tăng dần về mức độ, cách thức, hoặc tần suất của một hành động theo thời gian. ⟶ Thường dùng khi muốn diễn tả một quá trình phát triển, thay đổi hoặc tiến triển ngày càng rõ rệt. |
She is speaking more and more confidently in public. → Cô ấy ngày càng nói chuyện tự tin hơn trước công chúng. |
Cấu trúc này tập trung miêu tả sự thay đổi tăng tiến của chính chủ thể hành động. |
Vậy là sau khi học xong 3 nội dung này, bạn đã có thể có được đáp án hoàn chỉnh cho câu hỏi đứng sau more là gì. Cụ thể sau more + danh từ/tính từ/trạng từ.
Cấu trúc more phổ biến khác trong tiếng Anh
Cấu trúc more.
Sau more là tính từ, trạng từ, danh từ, tuy nhiên có một số cấu trúc đặc biệt khác mặc dù không đi liền nhưng xuất hiện more thì sẽ có cấu trúc đó, chẳng hạn như:
1. More (Adj) + of + Từ hạn định (the/my/your/his/her/these/those) + Danh từ
So sánh một phần trong tổng thể thuộc một nhóm đã xác định.
Ví dụ: More of the students passed the test this year → Nhiều học sinh hơn (trong số học sinh đó) đã vượt qua bài kiểm tra năm nay.
2. One more, two more, three more… + Cụm danh từ
Dùng để nói về số lượng bổ sung/thêm của một vật hoặc người. Danh từ số ít theo sau one more, còn danh từ số nhiều theo sau các con sô từ two trở đi.
Ví dụ: Just five more minutes! → Thêm 5 phút nữa thôi!
3. More + something + Động từ (Verb)
Dùng để diễn tả rằng nhiều người/vật hơn thực hiện hành động nào đó. Có thể dùng trong thì hiện tại, bị động hoặc bất kỳ thì nào phù hợp.
Ví dụ: More attention should be paid to mental health → Nên chú ý hơn đến sức khỏe tinh thần.
Lưu ý khi sử dụng more trong tiếng Anh
Cách dùng more chuẩn qua các lưu ý.
Nội dung tiếp theo trong bài viết sau more là gì đó chính là những lưu ý quan trọng khi sử dụng từ này trong ngữ pháp. Cụ thể là:
Lưu ý 1: More không chỉ dành cho câu so sánh, nó còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh mang nghĩa thêm vào, nữa, tiếp tục, dù không có phép so sánh.
Ví dụ: There’s more to the story than you think → Câu chuyện còn nhiều điều hơn bạn tưởng.
Lưu ý 2: Trong một số trường hợp, more đứng một mình mà không cần danh từ đi kèm, đóng vai trò như một đại từ.
Ví dụ: I need more → Tôi cần thêm nữa.
Lưu ý 3: More có thể dùng trong so sánh cấp cao nhất kết hợp với than any other.
Khi so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong nhóm, ta có thể dùng more… than any other….
Ví dụ: She reads more books than any other student in the class → Cô ấy đọc nhiều sách hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.
Lưu ý 4: Khi nói về số lượng trừu tượng hoặc không đếm được, ta vẫn dùng more.
Ví dụ: He has more experience in this field → Anh ấy có nhiều kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực này.
Lưu ý 5: Tránh nhầm lẫn giữa more và another/ other.
More diễn tả số lượng hoặc mức độ tăng thêm, Another dùng cho một đối tượng khác cùng loại, còn Other dùng cho những cái còn lại.
Ví dụ: One more question, please/ Another question, please.
→ Cả hai đều đúng, nhưng sắc thái khác: more nhấn mạnh số lượng thêm, another nhấn mạnh sự thay thế, bổ sung mới.
Lưu ý 6: Có thể kết hợp more trong các thành ngữ/ cụm cố định: More or less (khoảng, gần như, xấp xỉ); more than ever (hơn bao giờ hết); more than a little (nhiều hơn một chút); more than meets the eye (nhiều hơn những gì đã thấy); more often than not (thường xuyên, phần lớn thời gian); no more (không còn nữa); more power to someone (chúc mừng ai đó); the more, the merrier (càng đông càng vui); the more things change, the more they stay the same (nhiều thứ vẫn không thay đổi), ..
Lưu ý 7: So sánh kép không chỉ có more + adv/adj mà cần phải ghi nhớ tất cả cấu trúc so sánh kép
Các cấu trúc so sánh kép là:
- The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 + V2
- The more + noun + S1 + V1, the more + noun + S2 + V2
- The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
- The less + S1 + V1, the more + S2 + V2
- The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2
- The adj-er + S1 + V1 + the more + adj + S2 + V2
Như vậy, bài viết bên sau more là gì cũng đã kết thúc. NextSpeak.org mong rằng các bạn sẽ học được nhiều kiến thức bổ ích, cũng như củng cố được kiến thức ngữ pháp với các cấu trúc so sánh hơn, so sánh kép của more.
Nhớ theo dõi chuyên mục Grammar - Ngữ pháp tiếng Anh để học thêm nhiều bài học hữu ích khác nhé.