Sau so là gì? Phân biệt cấu trúc so và so that đơn giản, dễ hiểu

Grammar | by NEXT Speak

Sau so có thể là tính từ, trạng từ, danh từ số ít với a/an, hoặc xuất hiện trong cấu trúc so...that để nhấn mạnh mức độ và kết quả, để so sánh hoặc mô tả mục đích.

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người thắc mắc về cách dùng so và những từ đi kèm sau đó và cả việc sau so là gì? Liệu rằng so chỉ đứng trước tính từ hay còn kết hợp với danh từ, động từ hoặc cụm từ đặc biệt nào khác? Liệu rằng cấu trúc so và cấu trúc so that có gì khác nhau?

Trong bài viết này, NextSpeak sẽ giải đáp sau so là tính từ hay trạng từ, sau so là mệnh đề gì để bạn hiểu rõ được các dạng từ theo sau so và cách áp dụng trong thực tế. Cùng bắt đầu ngay nhé!

So có nghĩa là gì?

So là gì?

So trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nếu so là trạng từ có nghĩa là quá, rất; so là liên từ có nghĩa là vì vậy, do đó; so là đại từ có nghĩa là như vậy, thế; so là thán từ có nghĩa là vậy, thế thì.

Ví dụ:

  • So là trạng từ (nhấn mạnh mức độ): She runs so fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
  • So là liên từ (nối hai mệnh đề): He was tired, so he went to bed early. (Ông ấy mệt, vì vậy ông ấy đi ngủ sớm.)
  • So là đại từ (thay thế ý đã nói trước đó): I think she is honest, and I believe so too. (Tôi nghĩ cô ấy trung thực, và tôi cũng tin như vậy.)
  • So là thán từ (dùng trong hội thoại): So, what are you going to do? (Vậy, bạn định làm gì?)

Sau so là gì? Cấu trúc So phổ biến trong tiếng Anh

Sau so là loại từ gì? Tỉnh từ, trạng từ, danh từ, ….

Trong tiếng Anh, so có thể đứng trước tính từ, trạng từ, danh từ số ít (có a/an), danh từ số nhiều, danh từ không đếm được, hoặc dùng để đồng tình, nối câu, thay thế mệnh đề trước đó.

Những vị trí của so ở đầu, giữa hoặc cuối câu sẽ tuỳ thuộc vào 2 yếu tố đó chính là từ loại và chức năng. Tuy nhiên, dưới đây là các cách dùng so và cấu trúc sau so phổ biến.

Sau so + adjective/ adverb + that + clause (S + V)

⟹ So khi đứng trước tính từ hoặc trạng từ giúp nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, sự việc và sử dụng cấu trúc so + mệnh đề that để thể hiện kết quả.

Ví dụ so + tính từ:

  • She was so tired that she fell asleep immediately. (Cô ấy mệt đến nỗi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
  • He was so happy that she started crying. (Anh ấy vui đến mức bật khóc.)

Ví dụ so + trạng từ:

  • He speaks so quickly that I can't understand him. (Anh ấy nói nhanh đến mức tôi không thể hiểu được.)
  • She spoke so softly that I could hardly hear her. (Cô ấy nói nhỏ đến mức tôi khó có thể nghe được.)

Lưu ý: Trong văn viết học thuật, cấu trúc này giúp tăng tính thuyết phục khi mô tả mức độ của hiện tượng hoặc sự kiện.

Sau So + Many/Few + Danh từ đếm được số nhiều + that + Mệnh đề

⟹ So đứng trước many hoặc few có chức năng nhấn mạnh số lượng danh từ đếm được số nhiều và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả trong mệnh đề theo sau.

Trong đó:

  • Many (nhiều): Dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng lớn.
  • Few (ít): Dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ số lượng ít hoặc không đủ.

Ví dụ:

  • I have so many emails to read that I don't have time for anything else. (Tôi có quá nhiều email cần đọc đến mức không có thời gian làm gì khác.)
  • So few students attended the lecture that the professor canceled it. (Quá ít sinh viên tham gia buổi giảng nên giáo sư đã hủy buổi học.)

Sau So + Much/Little + Danh từ không đếm được + that + Mệnh đề

⟹ Nhấn mạnh số lượng nhiều hay ít của danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • I have so much homework that I can't go out tonight. (Tôi có quá nhiều bài tập về nhà đến mức không thể ra ngoài tối nay.)
  • There is so little time left that we need to hurry. (Còn rất ít thời gian nên chúng ta cần phải nhanh lên.)

Sau So + Adj + a/an + Danh từ đếm được số ít + that + Mệnh đề

⟹ So đứng trước adj + a/an + danh từ đếm được số ít có chức năng nhấn mạnh tính chất của danh từ, làm nổi bật mức độ của sự vật/sự việc và liên kết với mệnh đề kết quả theo sau.

Ví dụ:

  • It was so hot a day that we decided to stay indoors. (Đó là một ngày nóng đến nỗi chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
  • She is so kind a person that everyone loves her. (Cô ấy là một người tốt đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy.)

Sau So + Trợ động từ + Đại từ/ danh từ làm chủ ngữ

⟹ Theo sau so là gì, câu trả lời sẽ là trợ động từ, đại từ. Khi so đứng trước trợ động từ (hoặc động từ to be) và đại từ (hoặc danh từ) có chức năng diễn đạt sự đồng tình hoặc xác nhận một thông tin đã được đề cập trước đó.

Hiểu đơn giản có nghĩa là so trong cấu trúc này dùng để thể hiện sự đồng tình Tôi cũng vậy với câu khẳng định. Tuy nhiên, nếu câu trước phủ định, ta dùng Neither/Nor + trợ động từ + chủ ngữ thay vì So.

Ví dụ:

  • Động từ tobe: She is happy. So am I. (Cô ấy vui. Tôi cũng vậy.)
  • Trợ động từ (do/does/did,...): He likes coffee. So do I. (Anh ấy thích cà phê. Tôi cũng vậy.)
  • Động từ khuyết thiếu (can/must/will...): They must leave early. So must we. (Họ phải rời đi sớm. Chúng tôi cũng vậy.)

Sau so + Adj/ adv + as + clause (mệnh đề)

⟹ Dùng so... as với nghĩa là như, bằng, để chỉ mức độ hiếm thấy hoặc cực đoan (so rare as to be almost obsolete), đây là một cách dùng khá đặc biệt. Hơn nữa, trong văn nói hiện đại, người ta thường dùng as... as thay vì so... as.

Ví dụ:

  • This house is not so big as my old one. (Ngôi nhà này không lớn bằng ngôi nhà cũ của tôi.)
  • She doesn't run so fast as her brother. (Cô ấy không chạy nhanh bằng anh trai mình.)

Sau so as to + V-inf (động từ nguyên mẫu)

⟹ So as to + V-inf dùng để diễn tả mục đích, có nghĩa là để, nhằm để, tương tự như in order to nhưng mang tính trang trọng hơn. Còn so as not to dùng để diễn tả mục đích tránh làm điều gì đó. Có thể thay bằng to V trong văn nói hàng ngày.

Ví dụ:

  • She lowered her voice so as not to wake the baby. (Cô ấy hạ giọng để không đánh thức em bé.)
  • We left early so as to catch the train. (Chúng tôi rời đi sớm để kịp tàu.)

Sự khác nhau giữa cấu trúc so và so that

Phân biệt cách sử dụng so và so that.

Trong bài học đứng sau so là gì, nếu như bạn nào chưa biết cách phân biệt cấu trúc so và so that thì xem 5 điểm khác nhau giữa hai cấu trúc này ở bên dưới.

1. Về chức năng trong câu

So thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Nó giúp người nói thể hiện sự mạnh mẽ hơn về cảm xúc hoặc sự mô tả.

So that lại mang tính chất chỉ mục đích hoặc kết quả của hành động, giúp liên kết hai mệnh đề với nhau.

2. Cách sử dụng trong cấu trúc câu

Khi dùng so, ta thường thấy nó đi kèm với tính từ/trạng từ để diễn tả mức độ, hoặc với danh từ để nhấn mạnh số lượng.

Ví dụ: She was so tired that she couldn’t stay awake. (Cô ấy mệt đến mức không thể thức nổi.)

Trong khi đó, so that lại đứng trước một mệnh đề và mang ý nghĩa để mà, thể hiện mục đích của hành động.

Ví dụ: I explained it clearly so that everyone could understand. (Tôi giải thích rõ ràng để mọi người có thể hiểu.)

3. Ý nghĩa truyền tải

Khi sử dụng so, người nói tập trung vào mức độ hoặc hậu quả một cách tự nhiên.

So that lại mang tính chất sắp đặt, có chủ đích. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh ý định hoặc mục tiêu của hành động đang được nhắc đến.

4. Khả năng đảo ngữ

So có thể xuất hiện trong đảo ngữ khi nhấn mạnh một tính từ ở đầu câu.

Ví dụ: So beautiful was the scenery that we couldn’t stop taking pictures. (Khung cảnh đẹp đến mức chúng tôi không thể ngừng chụp ảnh.)

So that không thể dùng để đảo ngữ vì nó mang ý nghĩa liên kết mục đích giữa hai mệnh đề.

Từ đồng nghĩa với so trong tiếng Anh

So đồng nghĩa với từ nào?

Sau khi hiểu rõ đứng sau so là gì, sau so là từ loại gì. Bạn cũng nên biết rõ từ so có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy từ đồng nghĩa của nó cũng sẽ thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến theo từng nghĩa của so:

  • Từ đồng nghĩa với So (Rất): Very (Rất, cực kỳ), Extremely (Cực kỳ, vô cùng), Highly (Rất, cực kỳ), Too (Quá, cũng), Quite (Khá, tương đối).
  • Từ đồng nghĩa với So (Vì vậy, do đó): Therefore (Vì vậy, do đó), Thus (Vì thế, do đó), Consequently (Hệ quả là, do đó), Hence (Vì vậy, do đó).
  • Từ đồng nghĩa với So (Cũng vậy): Too (Cũng vậy), Also (Cũng, ngoài ra), As well (Cũng vậy).

Mẫu hội thoại sử dụng cấu trúc so, kèm dịch nghĩa

Mẫu hội thoại dưới đây giúp bạn thấy rõ cách dùng so trong nhiều tình huống thực tế sau khi đã hiểu rõ sau so là gì.

Mẫu 1: Dùng cấu trúc So + Adjective/Adverb + that + Clause

Anna: The movie was so interesting that I watched it twice! (Bộ phim hay đến mức tớ đã xem nó hai lần!)

Ben: Really? I need to watch it too! (Thật sao? Tớ cũng phải xem mới được!)

Mẫu 2: Dùng cấu trúc So + Many/Few + Countable Noun + that + Clause

Emma: There were so many people that I couldn’t find a seat. (Có quá nhiều người đến nỗi tớ không tìm được chỗ ngồi!)

Liam: Next time, let’s go earlier. (Lần sau mình đi sớm hơn nhé.)

Mẫu 3: Dùng cấu trúc So + Much/Little + Uncountable Noun + that + Clause

James: He has so much money that he bought three cars in a month! (Anh ta có quá nhiều tiền đến mức mua ba chiếc ô tô trong một tháng!)

Sophie: Wow, that’s crazy! (Wow, thật điên rồ!)

Mẫu 4: Dùng cấu trúc So + Adj + a/an + Singular Noun + that + Clause

Oliver: It was so beautiful a dress that she bought it immediately. (Chiếc váy đẹp đến nỗi cô ấy mua ngay lập tức!)

Mia: She must love it a lot! (Chắc cô ấy rất thích nó!)

Mẫu 4: Dùng cấu trúc So + Auxiliary Verb (hoặc to be) + Subject

Jack: I love ice cream. (Tớ thích kem lắm.)

Amy: So do I! Let’s get some. (Tớ cũng vậy! Đi mua chút đi.)

Mẫu 4: So đứng đầu câu để nhấn mạnh kết quả

David: I forgot my umbrella, so I got wet. (Tớ quên mang ô, thế nên bị ướt hết.)

Emma: Oh no! Hope you don’t catch a cold. (Ôi không! Hy vọng cậu không bị cảm.)

Giải đáp câu hỏi liên quan

Khi tìm hiểu sau so là gì, sau so là tính từ hay trạng từ, cấu trúc so + mệnh đề that,... các bạn sẽ bắt gặp một số câu hỏi liên quan tới so như sau:

Sau so that là gì? Các cấu trúc so that phổ biến?

So that là một liên từ, có nghĩa là để mà nó hoàn toàn khác với cấu trúc so … that diễn tả kết quả. Sau so that là tính từ, động từ thường, động từ chỉ cảm giác (feel, smell, look,..) , danh từ đếm được số ít, số nhiều, danh từ không đếm được. Với các cấu trúc cụ thể như sau:

1. Cấu trúc so that + danh từ (đếm được, không đếm được)

Ví dụ: I organized my notes so that the information was easy to find. (Tôi sắp xếp ghi chú để thông tin dễ tìm hơn.)

2. Cấu trúc so that + tính từ

Ví dụ: He spoke slowly so that it was clear. (Anh ấy nói chậm để mọi thứ rõ ràng hơn.)

3. Cách dùng so that + động từ thường

Ví dụ: I will explain it again so that you understand better. (Tôi sẽ giải thích lại để bạn hiểu rõ hơn.)

4. Cấu trúc so that + động từ chỉ cảm giác

Ví dụ: He lowered his voice so that he sounded calmer. (Anh ấy hạ giọng để nghe có vẻ bình tĩnh hơn.)

5. Cấu trúc đảo ngữ so that

Ví dụ: So delicious was the cake that everyone asked for a second slice. (Cái bánh ngon đến nỗi ai cũng xin thêm một miếng.)

Cách dùng so và such có gì khác nhau?

So và such đều dùng để nhấn mạnh, nhưng cách sử dụng khác nhau:

So + tính từ/trạng từ: Nhấn mạnh mức độ.

Ví dụ: The song was so interesting that I watched it twice. (Bài hát thú vị đến nỗi tôi xem hai lần.)

Such + + danh từ (có hoặc không có tính từ): Nhấn mạnh bản chất.

Ví dụ: It was such an interesting song that I watched it twice. (Đó là một bài hát thú vị đến mức tôi xem hai lần.)

Bài tập củng cố kiến thức sau so là gì

Dưới đây là bài tập củng cố kiến thức về các cấu trúc sau so, kèm đáp án để bạn kiểm tra lại.

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ hoặc cụm từ thích hợp sau so.

1. The book was so ______ that I couldn’t put it down. (Adj)

2. She spoke so ______ that everyone understood her. (Adv)

3. There were so ______ people at the concert that we had to stand outside. (Many/Few + danh từ đếm được)

4. He has so ______ money that he can travel the world. (Much/Little + danh từ không đếm được)

5. It was so ______ a story that it made me cry. (Adj + a/an + danh từ số ít)

6. I love pizza. – So ______ I! (Trợ động từ/tobe + đại từ)

7. He forgot his homework, so ______. (Mệnh đề thể hiện kết quả)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. The test was ___ difficult that many students failed.

A. so

B. such

C. very

D. too

2. There were ___ few chairs that some people had to stand.

A. so

B. such

C. too

D. very

3. He has ___ patience that he never gets angry.

A. so many

B. so much

C. so few

D. so little

4. It was ___ an interesting film that I watched it twice.

A. so

B. such

C. too

D. very

5. I was tired, ___ I went to bed early.

A. so

B. such

C. because

D. but

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so...that mà không thay đổi nghĩa.

1. The soup was very hot. I couldn’t eat it.

2. He has a lot of money. He can buy anything he wants.

3. She is very kind. Everyone loves her.

4. There were a lot of questions in the exam. I couldn’t finish them all.

5. The weather was terrible. We had to cancel the picnic.

Đáp án

Bài 1:

1. Interesting

2. Clearly

3. Many

4. Much

5. Touching

6. Do

7. He was late

Bài 2:

1 A. So

2 A. So

3 B. So much

4 B. Such

5 A. So

Bài 3:

1. The soup was so hot that I couldn’t eat it.

2. He has so much money that he can buy anything he wants.

3. She is so kind that everyone loves her.

4. There were so many questions that I couldn’t finish them all.

5. The weather was so terrible that we had to cancel the picnic.

Như vậy, câu hỏi theo sau so là gì, đã được giải đáp một cách chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững các cấu trúc phổ biến với so, cũng như biết cách sử dụng so một cách chính xác trong tiếng Anh.

Đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích mỗi ngày. Chúc bạn học tốt và áp dụng thật hiệu quả nhé!

Bài viết liên quan