Sau some là gì? Giải thích lý do sau some + danh từ/cụm danh từ

Grammar | by NEXT Speak

Some cần danh từ (đếm được/không đếm được) hoặc cụm danh từ đi sau để hoàn thiện ý nghĩa, vì nó chỉ xác định số lượng chứ không mang nghĩa đầy đủ nếu đứng 1 mình.

Bạn có từng thắc mắc sau some là gì và tại sao nhiều người lại dùng sai trong tiếng Anh không? Some tuy đơn giản nhưng lại có cách dùng đa dạng, đi kèm nhiều loại danh từ và cụm danh từ khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa some là gì?

Định nghĩa some là gì.

Trong tiếng Anh, some là một từ hạn định (determiner), có nghĩa là một vài hoặc một ít. Some được sử dụng trong câu khẳng định để nói về số lượng không xác định của danh từ, dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự mong đợi hoặc dùng trong câu hỏi khi đưa ra lời đề nghị, lời mời hoặc khi người nói mong đợi câu trả lời yes.

Ví dụ:

  • We need some vegetables for dinner. (Chúng tôi cần một ít rau cho bữa tối.)
  • Would you like some sugar? (Bạn có muốn một ít đường không?)
  • I don’t have some of the documents you need. (Tôi không có một số tài liệu mà bạn cần.)

Sau some là gì?

Đứng sau some là danh từ gì?

Some là một từ hạn định (determiner), dùng để chỉ một số lượng không xác định nhưng có thực. Vì chỉ mang ý nghĩa về số lượng, nên some không thể đứng một mình, mà luôn cần một danh từ hoặc cụm danh từ đi sau để tạo thành một cụm danh từ hoàn chỉnh.

Sau đây sẽ là lý do:

  • Some chỉ xác định số lượng, chứ không mang nghĩa đầy đủ nếu không có danh từ đi kèm.
  • Some bổ nghĩa cho danh từ, giúp thể hiện rằng có một vài hoặc một ít thứ gì đó.
  • Some có thể đi với danh từ đếm được số nhiều vơi nghĩa là một vài. Với danh từ không đếm được có nghĩa là một ít. Nếu danh từ đếm được số nhiều, Some có nghĩa là một vài. Nếu danh từ không đếm được, Some có nghĩa là một ít.
  • Khi cần xác định rõ phạm vi, some có thể đi với cụm danh từ có từ hạn định (the, my, these, those...).

Ví dụ:

  • I bought some apples. (Tôi đã mua một vài quả táo.) → Some bổ nghĩa cho danh từ apples (danh từ đếm được số nhiều).
  • We need some water. (Chúng ta cần một ít nước.) → Some bổ nghĩa cho danh từ không đếm được water.

Để giúp các bạn hiểu hơn về cách sử dụng some trong từng trường hợp, mình sẽ đưa ra phân tích cụ thể.

Ví dụ 1: Sau Some + danh từ không đếm được.

She received some ——– after the meeting.
A. Advice
B. Advised
C. Advisable

Phân tích: Bỏ qua từ some, ta thấy chỗ trống ngay sau động từ received nên cần một danh từ (cô ấy nhận được cái gì đó).

Trong đó:

  • Advice là danh từ không đếm được.
  • Advised là động từ phân từ hoặc tính từ.
  • Advisable là tính từ.

Vì vậy, ta chọn đáp án A. Advice

Đáp án hoàn chỉn: She received some advice after the meeting. (Cô ấy đã nhận được một vài lời khuyên sau buổi họp.)

Vì vậy, chúng ta có thể khẳng định một lần nữa some đứng trước danh từ không đếm được (advice) hay là sau some có khả năng là danh từ không đếm được.

Ví dụ 2: Sau Some + danh từ đếm được.

We hired some ——– to help with the marketing campaign.
A. assistant
B. assistants
C. assistance

Phân tích: Bỏ qua từ some, ta thấy chỗ trống đứng sau động từ hired (thuê), nên cần một danh từ (thuê ai?).

  • A. Assistant là danh từ đếm được số ít.
  • B. Assistants là danh từ đếm được số nhiều.
  • C. Assistance là danh từ không đếm được, mang nghĩa sự hỗ trợ.

Vì có some đứng trước, mà some + danh từ đếm được thì danh từ đó phải ở số nhiều, nên đáp án đúng là B.

Đáp án hoàn chỉnh: We hired some assistants to help with the marketing campaign. (Chúng tôi đã thuê một vài trợ lý để hỗ trợ chiến dịch marketing.)

Some trong câu này là từ hạn định, đứng trước danh từ đếm được số nhiều assistants.

Ví dụ 3: Sau some + cụm danh từ.

The manager approved some _____ for the upcoming conference.
A. suggestions creative
B. creatively suggestions
C. creative suggestions
D. creativity suggestion

Phân tích: Xác định vai trò của some, some ở đây là từ hạn định, nên cần danh từ hoặc cụm danh từ đứng sau.

Loại các đáp án không đúng về ngữ pháp:

  • A. suggestions creative → Sai trật tự (phải là creative suggestions).
  • B. creatively suggestions → Trạng từ không thể bổ nghĩa cho danh từ.
  • D. creativity suggestion → Creativity là danh từ không dùng để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ khác trong cấu trúc này.

Vì vậy, chỉ còn đáp án C creative suggestions, nó đúng cấu trúc some + tính từ + danh từ → cụm danh từ hoàn chỉnh.

Đáp án hoàn chỉnh: The manager approved some creative suggestions for the upcoming conference.
→ Người quản lý đã phê duyệt một vài đề xuất sáng tạo cho hội nghị sắp tới.

Như vậy sau khi đã xem xong phần phân tích này, bạn đã biết đứng sau some là gì cũng như sau some là danh từ gì chưa nào!!!

Lưu ý sử dụng some đúng ngữ pháp tiếng Anh

Lưu ý lỗi sai khi dùng some.

Trong văn viết hoặc khi cần diễn đạt đầy đủ, some không nên đứng một mình nếu không có danh từ cụ thể đi sau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, khi danh từ đã rõ ràng từ trước, some có thể được dùng như một đại từ thay thế cho cụm danh từ đã đề cập.

Ví dụ hội thoại: Did you buy any oranges?

→ Yes, I bought some.

Lúc này bạn vẫn có thể hiểu some = some oranges.

Phân biệt cách dùng some và any

Sự khác nhau giữa some và any.

Trong bài viết theo sau some là gì, bạn cùng chúng mình xem giữa some và any nó khác nhau điều gì nhé.

Giống nhau: Some và any đều dùng để chỉ một lượng không xác định của sự vật, nhưng chúng khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.

Khác nhau:

Some thường dùng trong câu khẳng định hoặc lời mời/lời đề nghị khi người nói kỳ vọng câu trả lời là yes.

Ví dụ:

  • I have some friends in London.
  • Would you like some coffee?

Any thường xuất hiện trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn, khi người nói không chắc chắn về sự tồn tại hoặc số lượng.

Ví dụ:

  • I don’t have any time.
  • Do you have any questions?

Tuy nhiên, trong câu nghi vấn lịch sự hoặc đề nghị, some vẫn có thể dùng để tạo cảm giác thân thiện hơn.

Cụm từ cố định với some thường gặp

Dưới đây là các cụm từ phổ biến với some được liệt kê rõ ràng, dễ ghi nhớ và áp dụng trong thực tế:

Cụm danh từ thông dụng với some:

  • Some people: Một vài người.
  • Some water: Một ít nước.
  • Some advice: Một vài lời khuyên.
  • Some time: Một chút thời gian.
  • Some friends: Một vài người bạn.
  • Some money: Một ít tiền)
  • Some information: Một vài thông tin.
  • Some food: Một ít đồ ăn.
  • Some books: Một vài quyển sách.
  • Some questions: Một vài câu hỏi.

Cụm từ với some về thời gian, địa điểm:

  • Some day: Một ngày nào đó.
  • Some time: Một khoảng thời gian.
  • Sometime: Một lúc nào đó.
  • Someplace: Một nơi nào đó.

Đoạn hội thoại sử dụng some + danh từ/cụm danh từ

Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn gọn, đơn giản sử dụng some + danh từ/ cụm danh từ, phù hợp cho người học tiếng Anh bằng tiếng Anh có kèm phần dịch nghĩa.

Thuong: I'm going to the grocery store. Do you need anything? (Mình chuẩn bị đi siêu thị. Cậu có cần gì không?)

Nam: Yes, please. Can you get some apples and some milk? (Có chứ. Cậu mua giúp mình vài quả táo và một ít sữa nhé?)

Thuong: Sure. Do you want some bread, too? (Được thôi. Cậu có muốn thêm chút bánh mì không?)

Nam: No, thanks. We still have some fresh bread at home. (Không cần đâu. Ở nhà vẫn còn ít bánh mì tươi mà.)

Thuong: Okay, I’ll be back in some minutes! (Oke, mình sẽ về trong vài phút nữa nhé!)

Bài tập liên quan tới chủ đề sau some là gì

Dưới đây là Bài tập trắc nghiệm + điền từ giúp bạn ôn luyện kiến thức về sau some là gì, kèm đáp án và giải thích chi tiết:

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống sau some.

1. I need some ______ before the exam.

A. advise

B. advice

C. advisable

D. advising

Đáp án: B. advice

Giải thích: Some đi với danh từ không đếm được → advice (lời khuyên) là đúng.

2. We hired some ______ to help with customer service.

A. assistance

B. assist

C. assistants

D. assistant

Đáp án: C. assistants

Giải thích: Some đi với danh từ đếm được → cần dạng số nhiều → assistants.

3. The teacher brought some ______ books to class.

A. interesting

B. interest

C. interests

D. interested

Đáp án: A. interesting

Giải thích: Some + cụm danh từ → cần tính từ + danh từ → interesting books.

4. We received some ______ from our business partners.

A. feedback

B. feedbacks

C. feeds back

D. feeding

Đáp án: A. feedback

Giải thích: Feedback là danh từ không đếm được, đi được với some.

5. The company offered some ______ ideas for improvement.

A. creativity

B. creating

C. create

D. creative

Đáp án: D. creative

Giải thích: Some + creative ideas → cụm danh từ (tính từ + danh từ).

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống (gợi ý trong ngoặc)

1. She brought some ______. (flower)

Đáp án: flowers

Giải thích: Some + danh từ đếm được số nhiều → flowers.

2. I need some ______. (information)

Đáp án: information

Giải thích: Information là danh từ không đếm được, dùng được với some.

3. He read some ______ stories to the children. (funny)

Đáp án: funny

Giải thích: Some funny stories → tính từ + danh từ → cụm danh từ.

Bên trên là toàn bộ bài viết sau some là gì, sau some + gì của NextSpeak.org. Mong rằng qua những nội dung bài học trên bạn sẽ hiểu được lý do tại sao sau some lại cần danh từ hoặc cụm danh từ.

Ngoài ra, còn có rất nhiều bài viết có cùng chủ đề này được đăng tải trên chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của chúng mình mỗi ngày, các bạn đừng bỏ lỡ nhé!

Câu hỏi liên quan:

Sau some any là gì?

Sau some time là gì?

Sau have some là gì?

Sau some là động từ gì?

Sau some và any là gì?

Bài viết liên quan

  • 2