Shocked đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng shocked + giới từ
Grammar | by
Shocked đi với giới từ gì? Đáp án là by, to, with, at, about. Đây là những cấu trúc có cách sử dụng riêng tuy nhiên đều nói về cảm giác bị sốc (bất ngờ) của ai đó.
Trong tiếng Anh có khá nhiều cụm từ đồng nghĩa và thậm chí là mỗi từ vựng cũng có nhiều cấu trúc khác nhau. Trong đó có shocked, bản thân nó là một động từ và đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, tạo ra các cấu trúc và sắc thái ngữ nghĩa khác nhau. Vậy shocked đi với giới từ gì? Nếu bạn còn phân vân khi phải trả lời câu hỏi này thì hãy cùng NextSpeak đến ngay với phần bài học chi tiết sau nhé!
Shock là gì?
Shock trong tiếng Anh là gì?
Trong mọi từ điển thông dụng hiện nay thì shock được hiểu là sự sốc hay một cú sốc, khi nó ở dạng động từ là shocked thì nó có thể hiểu là bị sốc hay đã sốc vì một điều gì đó.
Cách phát âm:
- Theo giọng Anh Mỹ: /ʃɑːk/
- Theo giọng Anh - Anh: /ʃɒk/
Ví dụ: I'm not shocked because I got a bad score, I'm shocked because I just looked at that question last night and I still got it wrong. (Tôi không sốc vì bị điểm kém mà tôi sốc vì câu đó tôi vừa xem qua vào tối qua mà tôi làm vẫn sai)
Từ đồng nghĩa với shock
Cũng giống như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có các cụm đồng nghĩa, đặc biệt là shock vì nó mang sắc thái ngạc nhiên, một sắc thái mà có khác nhiều cách để nói trong tiếng Anh.
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
A bit |
Hơi ngạc nhiên |
I’m a bit surprised by Paul’s score, to be honest! (Tôi hơi ngạc nhiên về điểm số của Paul rồi đó nha) |
A hell of a shock |
Sốc tột độ |
Are you serious, John? That’s a hell of a shock! (Cậu nói thật đó hả John, sốc thật chứ!) |
A feeling |
Ngạc nhiên đến nổi bần thần |
Wait, don’t tell me you were serious this whole time… I’m in total shock! (Ê đừng nói nãy giờ cậu nói sự nhật đó nha, tớ sốc lắm đấy!) |
Surprise |
Ngạc nhiên thông thường |
Surprised, you dummy? (Ngạc nhiên chưa đồ ngốc!) |
Stun |
Sốc đến nỗi choáng váng, xây xẩm mặt mày |
How am I supposed to handle this shock? I’m losing it! (Làm sao chống chọi với cú sốc này đây, chết mất!) |
Từ trái nghĩa với shock
Bên cạnh từ đồng nghĩa thì shock cũng có một vài từ trái nghĩa sau, bạn đọc hãy theo dõi để hiểu về cách dùng của chúng nhé!
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Calm |
Bình tĩnh |
I stayed really calm when I saw how wrong the answers were. (Tôi đã rất bình tĩnh khi nhìn đáp án sai bét này) |
Expect |
Mong đợi |
I’ve always expected this day — the day he would propose to me. (Tôi luôn mong chờ đến ngày này, ngày mà anh ấy cầu hôn tôi) |
Appease |
Làm dịu đi |
Thank goodness John managed to appease the angry customer. (Hen mà có John đã làm dịu đi cơn nóng nảy của khách hàng) |
Expectation |
Sự mong đợi |
What more can we expect? At least it’s the best option for now. (Còn gì ngoài mong đợi nữa đây, ít nhất nó là biện pháp tốt nhất bây giờ) |
Shocked đi với giới từ gì?
Các giới từ đi cùng với shocked
Sau khi đã hiểu rõ về từ shock cũng như là shocked thì chúng ta hãy tiếp tục đi đến phần chính của bài học hôm nay là shocked đi với giới từ gì?. Bạn học hãy theo dõi phần phân tích sau để hiểu hơn về ý nghĩa và cách dùng của từng cấu trúc nhé!
Shocked đi với giới từ by
Cấu trúc: Shocked by + danh từ/ mệnh đề
Định nghĩa: Biểu thị một cú sốc từ một nguyên nhân mang tính khách quan như một tai nạn, một sự thật, một phát hiện về điều gì đó. Cụm này thường được dùng phổ biến trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: I was shocked by the accident at the intersection ahead, it was horrible! (Tôi đã sốc với vụ tai nạn ngay ngã tư đằng trước, thật kinh khủng!)
Shocked đi với giới từ to
Cấu trúc: Shocked to + V-inf
Định nghĩa: Khi dùng cấu trúc này thì người nghe sẽ tự động hiểu rằng người đang nói đã cảm thấy sốc khi đã nghe biết điều gì trước đó. Vì vậy mà shocked to thường được dùng rất nhiều trong các hội thoại hàng ngày hay những buổi nói chuyện thân mật.
Ví dụ: Guess what? I'm shocked to find out Paul has a girlfriend! (Biết gì chưa, hơi bị sốc, Paul có người yêu rồi!)
Shocked đi với giới từ at
Cấu trúc: Shocked at + danh từ/ cụm danh từ/ mệnh đề
Định nghĩa: Cụm shocked at cũng là một trong ba cụm được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng trong văn nói. Đặc biệt là phản ứng sốc với điều làm người nói tại thời điểm đang nói.
Ví dụ: What? Are you serious? Anna is going to study abroad next week? I'm really shocked at that! (Cái gì, cậu nói thật à, Anna tuần sau sẽ đi du học sao? Tớ sốc thật đó!)
Shocked đi với giới từ about
Cấu trúc: Shocked about + danh từ/ mệnh đề
Định nghĩa: Khi dùng shocked about thì người nói chủ yếu muốn nói về việc sốc của họ trước một tình huống chung chung. Vì không có tính cụ thể nên nó thường ít sử dụng mặc dù nó hoàn toàn đúng ngữ pháp.
Ví dụ: I’m really shocked about that whole thing! (Tôi sốc về vụ đó lắm!)
Shocked đi với giới từ with
Cấu trúc: Shocked with + danh từ
Định nghĩa: Shocked with cũng biểu thị sự ngạc nhiên trước một sự vật hay một sự việc, tuy nhiên nó được dùng rất ít vì mang sắc thái giống với shocked by mà người bản ngữ thường ưu tiên dùng by hơn do nó đi thẳng vào vấn đề cần nói.
Ví dụ: My dad was shocked with my coming out. (Cha tôi đã sốc với sự come out của tôi)
Bài tập vận dụng các cấu trúc của shocked
Bài tập về các cấu trúc của shocked
Bên cạnh việc học các cấu trúc của shocked thì chúng ta cũng nên thực hành một số bài tập để có thể nắm vững phần kiến thức này nhé!
Bài tập 1: Điền giới từ by, with, at, to, about vào câu sao cho đúng
-
I was shocked … find out he is gay.
-
I was shocked … the accident at the intersection ahead, it was horrible!
-
My mom was shocked … know that I can cook.
-
How can I get over being shocked … such a cruel reality?
-
I won’t be shocked … her until she confesses.
Đáp án bài 1:
-
To
-
By
-
To
-
By
-
At
Bài tập 2: Ghép câu hoàn chỉnh với các cấu trúc của shocked
-
was/ dormitory/ at/ shocked/ I/ the/ walked/ first/ when/ I/ in.
-
cheated/ by/ shocked/ I/ partner/ my/ was/ had/the/ on/ fact/ that/ me.
-
understanding/ by/ was/ cats/ shocked/ I/ how/ stray/ the/ near/ my/ house/ were.
-
does/ class/ by/ shocked/ I’m/ constantly/ teacher/ in/ what/ my.
Đáp án bài 2:
-
I was shocked at the dormitory when I first walked in.
-
I was shocked by the fact that my partner had cheated on me.
-
I was shocked by how understanding the stray cats near my house were.
-
I’m constantly shocked by what my teacher does in class.
Bên trên là bài học về shocked đi với giới từ gì kèm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, các cấu trúc và ví dụ cụ thể về các giới từ mà shocked đi cùng. NextSpeak.org cũng hy vọng rằng bạn học sẽ có thể nắm vững phần kiến thức này và có thể dùng các cấu trúc shocked by, shocked to, shocked with, shocked at, shocked about một cách nhuần nguyễn nhé!
Nhớ theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh để học thêm nhiều bài học khác cùng chủ đề nha.