Số bị chia tiếng Anh là gì? Cách đọc từ dividend theo giọng Anh, Mỹ

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch số bị chia tiếng Anh là dividend /ˈdɪvɪˌdɛnd/, đây là danh từ chỉ chung cho những số đứng trước dấu chia trong phép Toán theo cách gọi bằng tiếng Anh.

Dividend (/ˈdɪvɪˌdɛnd/): Số bị chia.

Từ những bài học đầu tiên về toán học, chúng ta đã được làm quen với các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Trong đó, phép chia không chỉ giúp rèn luyện tư duy logic mà còn chứa nhiều thuật ngữ quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa rõ số bị chia tiếng Anh là gì, cách phát âm và sử dụng nó trong các ngữ cảnh học thuật ra sao? Nếu muốn biết câu trả lời thì hãy cùng NextSpeak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Số bị chia tiếng Anh là gì? Định nghĩa, cách phát âm, lưu ý

Phép dịch "số bị chia" thành Tiếng Anh

Trong toán học, số bị chia là một khái niệm căn bản liên quan đến phép chia. Vậy số bị chia trong tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng Anh chính xác dùng để chỉ số bị chia là dividend /ˈdɪvɪˌdɛnd/ (phiên âm Anh - Anh lẫn Anh - Mỹ đều giống nhau). Đây là số đứng trước dấu chia, và cũng là số bị chia ra thành các phần bằng nhau.

Ví dụ: In the division 20 ÷ 4 = 5, the number 20 is the dividend. (Trong phép chia 20 chia cho 4 bằng 5, số 20 là số bị chia.)

Định nghĩa chi tiết: Dividend là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong cả toán học sơ cấp và đại số, chỉ giá trị tổng thể ban đầu được phân chia. Cấu trúc cơ bản của một phép chia trong tiếng Anh là Dividend ÷ Divisor = Quotient (Số bị chia ÷ Số chia = Thương)

Lưu ý:

  • Không nhầm lẫn dividend trong toán học với nghĩa tài chính. Trong lĩnh vực tài chính, dividend còn mang nghĩa là cổ tức, là khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc giảng dạy toán học, dividend luôn được hiểu là số bị chia.
  • Trong biểu thức toán học dạng dọc, dividend là số được viết trên cùng hoặc bên trong dấu ngoặc chia.
  • Khi trình bày bằng tiếng Anh, nên giữ nguyên thuật ngữ "dividend" thay vì dịch sang "the number to be divided" để tránh dài dòng, nhất là trong ngữ cảnh học thuật.

Ví dụ về cách sử dụng từ số bị chia tiếng Anh

Từ dividend (số bị chia), được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khi giảng dạy hoặc giải thích phép chia trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách dùng từ này không chỉ giúp bạn trình bày rõ ràng các phép toán mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong ngôn ngữ học thuật hoặc giao tiếp lớp học.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ dividend trong câu tiếng Anh, kèm theo bản dịch tiếng Việt:

Ví dụ đơn giản:

  • The dividend in this division problem is 36. (Số bị chia trong bài toán này là 36.)
  • If the dividend is 45 and the divisor is 5, then the quotient is 9. (Nếu số bị chia là 45 và số chia là 5, thì thương là 9.)
  • To solve the problem, first identify the dividend. (Để giải bài toán, trước tiên hãy xác định số bị chia.)

Ví dụ mang tính mô tả:

  • In the equation 84 ÷ 7 = 12, 84 is called the dividend because it is the number being divided. (Trong phương trình 84 chia 7 bằng 12, 84 được gọi là số bị chia vì nó là số đang được chia ra.)
  • A larger dividend usually leads to a larger quotient if the divisor stays the same. (Một số bị chia lớn hơn thường dẫn đến thương lớn hơn nếu số chia giữ nguyên.)
  • The student mistakenly used the divisor as the dividend. (Học sinh đã nhầm lẫn khi dùng số chia làm số bị chia.)

Trong văn cảnh lớp học hoặc giảng dạy:

Teacher: What do we call the number that is being divided? (Chúng ta gọi số đang bị chia là gì?)

Student: It’s called the dividend! (Là số bị chia ạ!)

Cụm từ đi kèm từ vựng số bị chia tiếng Anh

Chia tiền.

Cụm từ phổ biến đi với dividend (số bị chia tiếng Anh), kèm giải thích và ví dụ minh họa:

  • Identify the dividend: Xác định số bị chia (Dùng khi yêu cầu học sinh hoặc người học chỉ ra số bị chia trong một phép toán.)

Ví dụ: Before solving the equation, identify the dividend. (Trước khi giải phương trình, hãy xác định số bị chia.)

  • Divide the dividend by… : Chia số bị chia cho... (Đây là một cấu trúc cơ bản để diễn tả phép chia.)

Ví dụ: Divide the dividend by the divisor to get the quotient. (Chia số bị chia cho số chia để được thương.)

  • A large/small dividend: Số bị chia lớn/nhỏ (Cách mô tả độ lớn của số bị chia.)

Ví dụ: A large dividend often results in a higher quotient if the divisor remains constant. (Một số bị chia lớn thường dẫn đến thương cao hơn nếu số chia không đổi.)

  • The value of the dividend: Giá trị của số bị chia (Được dùng khi muốn nói đến giá trị cụ thể.)

Ví dụ: Change the value of the dividend to see how the quotient changes. (Thay đổi giá trị của số bị chia để xem thương thay đổi thế nào.)

  • Missing dividend: Số bị chia bị ẩn (Được dùng trong các bài toán tìm số bị chia khi biết thương và số chia.)

Ví dụ: Find the missing dividend in the following problem: ? ÷ 6 = 8 (Tìm số bị chia bị ẩn trong bài toán sau: ? chia 6 bằng 8)

  • Calculate the dividend: Tính số bị chia (Thường dùng khi biết thương và số chia, yêu cầu người học tính ngược lại.)

Ví dụ: Can you calculate the dividend if the divisor is 5 and the quotient is 9? (Bạn có thể tính số bị chia nếu số chia là 5 và thương là 9 không?)

  • The dividend must be greater than the divisor: Số bị chia phải lớn hơn số chia (Giải thích nguyên tắc cơ bản trong phép chia không có thương số nhỏ hơn 1.)

Ví dụ: In basic division, the dividend must be greater than the divisor to avoid a decimal quotient. (Trong phép chia cơ bản, số bị chia phải lớn hơn số chia để tránh thương là số thập phân.)

  • The dividend is evenly divisible by the divisor: Số bị chia chia hết cho số chia (Trong toán học khi không có dư.)

Ví dụ: If the dividend is evenly divisible by the divisor, there will be no remainder. (Nếu số bị chia chia hết cho số chia thì sẽ không có số dư.)

  • Remainder when the dividend is divided by the divisor: Số dư khi số bị chia chia cho số chia.

Ví dụ: What is the remainder when the dividend is divided by the divisor? (Số dư là bao nhiêu khi số bị chia chia cho số chia?)

  • Estimate the dividend: Ước lượng số bị chia (Toán làm tròn hoặc dạy kỹ năng ước lượng.)

Ví dụ: Let’s estimate the dividend before we do the actual division. (Hãy ước lượng số bị chia trước khi thực hiện phép chia thực tế.)

  • Input the dividend into the equation: Nhập số bị chia vào phương trình.

Ví dụ: Input the dividend into the app to calculate the quotient automatically. (Nhập số bị chia vào ứng dụng để tính thương tự động.)

  • Understand the relationship between dividend, divisor and quotient: Hiểu mối quan hệ giữa số bị chia, số chia và thương. (Một cụm thường dùng trong giáo án hoặc tài liệu dạy toán song ngữ.)

Ví dụ: It’s important to understand the relationship between dividend, divisor, and quotient to master division. (Việc hiểu mối quan hệ giữa số bị chia, số chia và thương rất quan trọng để thành thạo phép chia.)

Hội thoại sử dụng từ vựng số bị chia tiếng Anh

Sau khi biết được cách gọi số bị chia trong tiếng Anh, mời các bạn tham khảo thêm một vài mẫu hội thoại ngắn có sử dụng từ vựng này.

Hội thoại 1 – Trong lớp học

Teacher: What’s the dividend in this problem: 20 ÷ 4? (Số bị chia trong bài toán này là gì: 20 ÷ 4?)

Student: The dividend is 20. (Số bị chia là 20 ạ.)

Teacher: Correct! And the divisor? (Số bị chia là 20 ạ.)

Student: It’s 4. (Là số 4.)

Hội thoại 2 – Khi làm bài tập về nhà

Anna: I don’t understand this part. Which number is the dividend? (Mình không hiểu chỗ này. Số nào là số bị chia vậy?)

Ben: It’s the number being divided. So here, 36 is the dividend. (Là số bị đem ra chia đó. Vậy nên ở đây, 36 là số bị chia.)

Anna: Oh, got it! Thanks! (À, hiểu rồi! Cảm ơn cậu nha!)

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã hiểu được cách gọi số bị chia tiếng Anh là gì, cách phát âm từ dividend, cách dùng trong phép chia, cũng như những ví dụ minh họa giúp ghi nhớ lâu hơn. Hy vọng những gì mà chúng mình chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học toán song ngữ, làm bài thi quốc tế hoặc giao tiếp trong môi trường học thuật. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để bổ sung thêm nhiều từ vựng thiết thực và thú vị nhé!

Bài viết liên quan