Số bị trừ tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc từ minuend theo IPA

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch chính xác của số bị trừ tiếng Anh là minuend, đọc chính xác theo phiên âm là /ˈmɪn.ju.end/. Đây là một trong thuật ngữ Toán học trong tiếng Anh cần nhớ.

Minuend /ˈmɪn.ju.end/: Số trừ.

Khi học toán bằng tiếng Anh, một trong những thuật ngữ thường gặp trong phép trừ chính là số bị trừ, chính là số đầu tiên trong biểu thức trừ. Vậy số bị trừ tiếng Anh là gì? Số bị trừ trong tiếng Anh đọc là gì và thường đi kèm với những từ vựng nào khác? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi phép trừ trong tiếng Anh, cách dùng và những lưu ý cần thiết khi sử dụng từ này trong toán học bằng tiếng Anh.

Số bị trừ tiếng Anh là gì?

Phép dịch "số bị trừ" thành Tiếng Anh

Trong toán học, số bị trừ là một khái niệm cơ bản, đặc biệt trong phép trừ (subtraction). Khi thực hiện phép trừ, ví dụ như 9 - 4 = 5, thì 9 là số bị trừ, 4 là số trừ, và 5 là hiệu. Vậy, số bị trừ trong tiếng Anh được gọi là minuend /ˈmɪn.ju.end/.

Minuend là danh từ (noun), được sử dụng để chỉ số đầu tiên trong phép trừ – tức là số mà bạn lấy để trừ đi một số khác.

Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu, sách giáo khoa hoặc bài giảng toán học bằng tiếng Anh, đặc biệt ở cấp tiểu học và trung học.

Ví dụ: In the equation 15 − 7 = 8, 15 is the minuend, 7 is the subtrahend, and 8 is the difference. (Trong phép toán 15 − 7 = 8, 15 là số bị trừ, 7 là số trừ, và 8 là hiệu.)

Phân biệt một số thuật ngữ liên quan:

  • Minuend /ˈmɪn.ju.end/: Số bị trừ
  • Subtrahend /ˈsʌb.trə.hend/: Số trừ
  • Difference /ˈdɪf.ər.əns/: Hiệu

Một điều thú vị là từ minuend có nguồn gốc từ tiếng Latinh minuendus, có nghĩa là sẽ bị giảm đi, phản ánh chính xác bản chất của số này trong phép trừ.

Dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, từ minuend vẫn rất quan trọng khi bạn học tiếng Anh chuyên ngành toán học, hoặc khi muốn giải thích phép trừ một cách chính xác và rõ ràng bằng tiếng Anh.

Cách dùng từ vựng số bị trừ tiếng Anh trong câu

Từ vựng minuend, tức số bị trừ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt khi bạn cần diễn đạt phép trừ một cách rõ ràng hoặc giải thích thuật ngữ trong giáo dục, bài tập, hoặc hướng dẫn giảng dạy.

Dưới đây là một số cách dùng cụ thể của minuend trong câu:

1. Dùng để mô tả cấu trúc phép trừ: The minuend is the number from which another number is subtracted. (Số bị trừ là số mà từ đó một số khác được trừ đi.)

Trong ví dụ minh họa toán học: In 12 − 5 = 7, 12 is the minuend, 5 is the subtrahend, and 7 is the difference. (Trong phép trừ 12 − 5 = 7, 12 là số bị trừ, 5 là số trừ, và 7 là hiệu.)

2. Dùng trong câu hỏi hoặc kiểm tra: What is the minuend in this subtraction problem? (Số bị trừ trong phép trừ này là gì?)

3. Trong mô tả quy trình toán học: To solve the problem, identify the minuend and subtract the subtrahend. (Để giải bài toán, xác định số bị trừ và trừ đi số trừ.)

Ngoài ra, khi học và dạy toán bằng tiếng Anh, việc dùng đúng từ như minuend giúp học sinh nhận biết rõ vị trí và vai trò của từng thành phần trong phép trừ, đặc biệt hữu ích trong các bài giảng song ngữ hoặc trong chương trình toán bằng tiếng Anh.

Cấu trúc phổ biến: [Minuend] – [Subtrahend] = [Difference]

Ví dụ: The [minuend] is always the first number in a subtraction equation.

Việc luyện tập dùng từ minuend không chỉ giúp bạn làm quen với từ vựng học thuật, mà còn nâng cao khả năng giải thích logic toán học bằng tiếng Anh một cách chính xác và khoa học.

Lưu ý khi dùng từ số bị trừ tiếng Anh

Tuy minuend là một từ chính xác và chuẩn trong toán học, nhưng khi sử dụng trong văn nói hoặc giao tiếp thông thường, bạn cần cân nhắc một số điểm sau:

1. Đây là thuật ngữ chuyên ngành toán học

Minuend là một từ khá học thuật, thường không được dùng trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ, trong lớp học hoặc khi nói chuyện với trẻ nhỏ, giáo viên có thể đơn giản nói: "What number are we taking away from?" thay vì nói: What is the minuend?

2. Phân biệt đúng với các từ tương tự

  • Minuend: số bị trừ – số đầu tiên trong phép trừ.
  • Subtrahend: số trừ – số thứ hai trong phép trừ.
  • Difference: hiệu – kết quả của phép trừ.

Đừng nhầm lẫn giữa minuend và subtrahend, bởi vai trò của chúng trong phép toán là hoàn toàn khác nhau.

3. Không dùng minuend với phép toán khác

Từ này chỉ được dùng trong phép trừ (subtraction). Không nên áp dụng vào phép cộng, nhân hoặc chia – vì sẽ gây hiểu nhầm.

4. Không dùng như một động từ

Minuend là danh từ (noun) – không được dùng như động từ. Nếu muốn diễn đạt hành động trừ, bạn phải dùng subtract hoặc cấu trúc khác phù hợp:

Subtract 4 from 10. (Trừ 4 khỏi 10.)

5. Lưu ý phát âm và viết chính tả

Phát âm đúng: /ˈmɪn.ju.end/

Viết sai phổ biến: minued, minuand , vì vậy hãy luôn kiểm tra kỹ khi viết từ này trong văn bản học thuật hoặc bài kiểm tra.

Hiểu rõ những lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng minuend một cách hiệu quả, chính xác, và chuyên nghiệp hơn trong học tập và giảng dạy tiếng Anh liên quan đến toán học.

Cụm từ đi với từ vựng số bị trừ tiếng Anh

Phép tính trừ, có chứa số trừ.

Khi học từ vựng chuyên ngành như minuend (số bị trừ), điều quan trọng không chỉ là hiểu nghĩa mà còn là biết cách sử dụng từ đó trong cụm từ hoặc ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc phổ biến đi kèm với minuend mà NextSpeak chia sẻ, giúp bạn vận dụng tốt hơn trong thực hành tiếng Anh, đặc biệt trong môn Toán hoặc khi dạy học song ngữ.

  • Identify the minuend: Xác định số bị trừ
  • Find the minuend: Tìm số bị trừ – thường khi biết hiệu và số trừ
  • Compare the minuend and subtrahend: So sánh số bị trừ và số trừ
  • Use the minuend: Sử dụng số bị trừ (trong bước giải bài)
  • The minuend and the subtrahend: Số bị trừ và số trừ
  • Identify the minuend: Xác định số bị trừ
  • Subtract from the minuend: Trừ khỏi số bị trừ
  • Compare the minuend and subtrahend: So sánh số bị trừ và số trừ
  • If the minuend is smaller: Nếu số bị trừ nhỏ hơn (trong phép trừ âm)

Ví dụ:

  • Always identify the minuend before starting a subtraction problem. (Luôn xác định số bị trừ trước khi bắt đầu một bài toán trừ.)
  • The subtrahend must be subtracted from the minuend. (Số trừ phải được trừ khỏi số bị trừ.)
  • If the minuend is smaller than the subtrahend, the answer will be negative. (Nếu số bị trừ nhỏ hơn số trừ, kết quả sẽ là số âm.)
  • To solve the equation, you first need to find the minuend and the subtrahend. (Để giải phương trình, trước tiên bạn cần tìm số bị trừ và số trừ.)

Như vậy, qua bài viết trên, bạn đã biết được số bị trừ tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn, định nghĩa cũng như những cụm từ, ví dụ liên quan để áp dụng dễ dàng trong học tập. Việc hiểu rõ các thuật ngữ như minuend, subtrahend và difference không chỉ giúp bạn học toán bằng tiếng Anh hiệu quả hơn, mà còn mở rộng vốn từ vựng học thuật chuyên sâu.

Đừng quên theo dõi thêm các bài viết trong chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để không bỏ lỡ bất kỳ khái niệm quan trọng nào nhé!

Bài viết liên quan