Sò huyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và tên bộ phận sò huyết

Vocab | by NEXT Speak

Sò huyết tiếng Anh là blood cockle (/blʌd ˈkɒkl/), đây là một trong tên gọi các loại hải sản bằng tiếng Anh cần phải học trong lộ trình học từ vựng của mình.

Blood cockle (/blʌd ˈkɒkl/): Sò huyết.

Khi học từ vựng tiếng Anh về hải sản, ngoài tên gọi của tôm, cua, ốc ra bạn cũng nên tìm hiểu xem con sò huyết tiếng Anh là gì để tránh nhầm lẫn với các loài sò khác.

Vậy, trong số các bản dịch blood cockle, blood clam, cockles hoặc oysters thì đâu mới là bản dịch chính xác của sò huyết. Các bạn hãy cùng NEXT Speak lướt xuống bên dưới để nhận được câu trả lời chính xác cũng như học thêm một số nội dung liên quan như ví dụ bằng tiếng Anh, ví dụ bằng tiếng Việt và phân biệt sò huyết với các loại sò khác.

Sò huyết tiếng Anh là gì?

Con sò huyết trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, sò huyết được gọi là blood cockle, ngoài từ này ra thì còn có một số tên gọi khác như blood clam, cockle và oysters tuy nhiên blood cockle là tên phổ biến nhất chỉ con sò huyết, loài sò huyết.

Trong khi đó:

  • Blood clam là cách gọi khác và nhấn mạnh vào đặc điểm của sò huyết ở chỗ có thịt màu đỏ.
  • Cockle là tên chung cho các loài sò nhỏ, nhưng không hoàn toàn chỉ sò huyết.
  • Oyster là tên gọi của con hàu, một loại động vật thân mềm khác chứ không phải con sò hay sò huyết.

Định nghĩa: Con sò huyết là một trong những loài động vật thân mềm thường sống và sinh sản ở ven biển. Đây cũng là một trong số ít loài thân mềm có lớp thịt màu đỏ chứa sắc tố hemoglobin và myoglobin, có giá trị dinh dưỡng cao hỗ trợ sức khoẻ tim mạch cũng như người bị thiếu máu rất tốt.

Ví dụ: The blood cockle shell is hard and has many ridges. (Vỏ sò huyết cứng và có nhiều đường vân.)

Cách phát âm từ blood cockle (sò huyết) chuẩn IPA

Sau khi biết sò huyết tiếng Anh là gì, bạn đọc cần học đọc tên gọi này chuẩn theo phiên âm quốc tế IPA qua hai chất giọng đó là Anh Anh và Anh Mỹ.

Để đọc từ vựng blood cockle chuẩn, trước tiên cần dựa vào phiên âm, thứ hai bạn luyện nghe và phát âm trên các từ điển sử dụng giọng bản xứ như Ofox hoặc Cambridge.

Nếu dựa vào phiên âm, bạn chỉ cần đọc là /blʌd ˈkɒk.əl/ (theo giọng UK) và /blʌd ˈkɑː.kəl/ (theo giọng US).

Tuy nhiên cần phải luyện đọc thường xuyên cũng như tập đọc cả cụm từ có chứa từ vựng sẽ giúp bạn nhớ được lâu hơn.

Cách sử dụng từ vựng sò huyết tiếng Anh

Dĩa sò huyết đã tách vỏ.

Sò huyết tên tiếng Anh là blood cockle, khi sử dụng từ này, ta có thể dùng nó như một danh từ số ít (a blood cockle) hoặc số nhiều (blood cockles) tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ, khi nói về một con sò huyết cụ thể, ta có thể dùng "I found a big blood cockle on the beach." (Tôi tìm thấy một con sò huyết lớn trên bãi biển).

Nhưng khi nói chung về loài sò huyết hoặc món ăn chế biến từ nó, ta thường dùng số nhiều như "Blood cockles are often grilled with scallion oil." (Sò huyết thường được nướng với mỡ hành).

Mẫu câu sử dụng từ sò huyết tiếng Anh (blood cockle), kèm dịch nghĩa

Với mẫu câu ví dụ có chứa từ blood cockle (con sò huyết) bằng tiếng Anh có thêm bản dịch bằng tiếng Việt bên dưới mà NEXT Speak chia sẻ, không những giúp bạn hiểu hơn được cách sử dụng từ blood cockle/ blood cockles trong câu, mà còn để bạn dùng để giao tiếp. Hãy lưu lại những ví dụ này để sử dụng khi cần nhé.

  • I bought a kilogram of fresh blood cockles at the market → Tôi đã mua một ký sò huyết tươi ở chợ.
  • My mother cooked a delicious pot of blood cockle porridge for my father → Mẹ tôi đã nấu cho bố một nồi cháo sò huyết rất ngon.
  • Blood cockles should be soaked in salt water to remove sand before cooking → Sò huyết nên được ngâm trong nước muối để loại bỏ cát trước khi nấu.
  • Blood cockles can be grilled, boiled, or stir-fried depending on your preference → Sò huyết có thể được nướng, luộc hoặc xào tùy theo sở thích của bạn.
  • The restaurant's signature dish is blood cockle stir-fried with tamarind sauce → Món ăn đặc trưng của nhà hàng là sò huyết rang me.

Từ vựng về các bộ phận của sò huyết

Vỏ sò huyết chụp cận cảnh.

Để có thể mô tả chi tiết hơn về con sò huyết bằng tiếng Anh, cần biết thêm tên của một số bộ phận của con sò này. Nếu bạn chưa rõ hoặc chưa chắc chắn thì xem danh sách các cụm từ sau.

  • Vỏ sò huyết: Blood cockle shell (/blʌd ˈkɑː.kəl ʃel/).
  • Ruột sò huyết: Blood cockle guts (/blʌd ˈkɑː.kəl ɡʌts/).
  • Đường vân vỏ sò huyết: Blood cockle ridges (/blʌd ˈkɑː.kəl ˈrɪdʒɪz/).

Tên các món ăn từ sò huyết trong tiếng Anh

Ở phần tiếp theo trong bài học sò huyết tiếng Anh là gì, các bạn

  • Sò huyết nướng mỡ hành: Grilled blood cockles with fat and scallions.
  • Sò huyết rang me: Stir fried blood cockle with tamarind.
  • Cháo sò huyết: Blood cockle porridge.
  • Sò huyết rang muối: Blood cockles roasted with salt.
  • Sò huyết cháy tỏi: Garlic fried blood cockles.
  • Sò huyết xào: Stir-fried blood cockles.
  • Gỏi sò huyết: Blood cockle salad.

Tên gọi các loài sò bằng tiếng Anh và cách phân biệt

Blood cockle là tên riêng của sò huyết, còn các loại khác sẽ được gọi bằng cách gọi khác như sau:

  • Sò dương: Elongate cockle.
  • Sò mai: Half naked pen shell.
  • Sò lông: Half crenate ark.
  • Sò điệp: Scallop.

Phân biệt các loại sò:

  • Sò huyết: Thịt và nước màu đỏ.
  • Sò dương: Ít di chuyển và khi di chuyển thì rất chậm.
  • Sò mai: Loại sò có hình dạng tam giác và sống ở vùng đáy.
  • Sò lông: Gần giống sò huyết như kích thước lớn hơn nhiều, có lớp lông bên ngoài vỏ.
  • Sò điệp: Thịt sò điệp có màu trắng ngà hình đồng tiền và vỏ có hình rẻ quạt.

Bên trên, NEXT Speak đã giải đáp thắc mắc sò huyết tiếng Anh là gì cũng như giúp bạn hiểu rõ được tên món ăn sò huyết cháy tỏi tiếng Anh là gì và rất nhiều các kiến thức khác thú vị. Hy vọng từ cách phát âm, cách sử dụng từ, từ vựng chỉ các bộ phận sò huyết, tên gọi các loài sò huyết và mẫu câu có chứa từ blood cockle bạn sẽ hiểu rõ hơn về loài động vật thân mềm này.

Hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB của chúng mình thường xuyên hơn để không bỏ lỡ những bài học hay về từ vựng và cả ngữ pháp tiếng Anh nhé.

Bài viết liên quan

  • 2