Số lẻ tiếng Anh là gì? Cách đọc từ số lẻ odd number chuẩn xác

Vocab | by NEXT Speak

Phép dịch số lẻ tiếng Anh là odd number và đọc theo giọng Anh Mỹ là /ɑːd ˈnʌm.bɚ/ hoặc giọng Anh Anh là /ɒd ˈnʌm.bər/, khác hoàn toàn với even number (số chẵn).

Odd number (/ɑːd ˈnʌm.bɚ/): Số lẻ.

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều khái niệm quen thuộc trong đời sống thường ngày, ví dụ như số lẻ. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi số lẻ tiếng Anh là gì? và cách đọc từ số lẻ trong tiếng Anh sao cho đúng chưa? Bài viết dưới đây của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi, cách phát âm và cách áp dụng từ số lẻ trong tiếng Anh cả giao tiếp và học thuật thật chính xác nhé!

Số lẻ tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng từ odd number

Cách gọi số lẻ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, số lẻ được gọi là odd number. Đây là những số không chia hết cho 2, ví dụ như 1, 3, 5, 7, 9, 11,… Ngược lại với số lẻ là even number (số chẵn). Việc nắm rõ khái niệm này rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn đang học toán bằng tiếng Anh hoặc tham gia các kỳ thi quốc tế.

Cách phát âm từ odd number:

  • /ɒd ˈnʌm.bər/ (Anh – Anh)
  • /ɑːd ˈnʌm.bɚ/ (Anh – Mỹ)

Từ odd mang nghĩa là lẻ, còn number là số. Khi ghép lại, ta có odd number – tức là số lẻ. Ngoài ra, từ odd còn có nhiều nghĩa khác như kỳ quặc hay lẻ ra, nhưng khi đi cùng number, nó thường chỉ số lẻ trong toán học.

Ví dụ:

  • 7 is an odd number. (Số 7 là một số lẻ.)
  • Odd numbers cannot be divided evenly by 2. (Số lẻ không thể chia hết cho 2.)

Việc nắm được cách dùng và phát âm chính xác từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm bài tập tiếng Anh liên quan đến chủ đề số học.

Ví dụ về cách sử dụng từ số lẻ tiếng Anh trong câu

Việc sử dụng từ odd number trong tiếng Anh khá phổ biến, đặc biệt là trong môn Toán, Lập trình, hay các tình huống đời thường. Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ này, bạn hãy tham khảo một số câu ví dụ dưới đây:

  • Five is an odd number. (Năm là một số lẻ.)
  • The sum of two odd numbers is always even. (Tổng của hai số lẻ luôn là một số chẵn.)
  • Can you list all the odd numbers between 1 and 20? (Bạn có thể liệt kê tất cả các số lẻ từ 1 đến 20 không?)
  • She only likes to park in odd-numbered spaces. (Cô ấy chỉ thích đậu xe ở các chỗ có số lẻ.)
  • In programming, you often need to check if a number is odd. (Trong lập trình, bạn thường cần kiểm tra xem một số có phải là số lẻ hay không.)
  • Odd numbers can’t be divided evenly by 2. (Số lẻ không thể chia hết cho 2.)

Cụm từ đi với từ vựng số lẻ tiếng Anh

Số lẻ và số chẵn

Trong tiếng Anh, khi sử dụng từ odd number (số lẻ), bạn có thể bắt gặp rất nhiều cụm từ và cách diễn đạt đi kèm để miêu tả, giải thích hoặc đặt câu trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm

Ví dụ

Số lẻ nhỏ nhất

the smallest odd number

/ðə ˈsmɑː.ləst ɑːd ˈnʌm.bɚ/

The smallest odd number is 1. (Số lẻ nhỏ nhất là 1.)

Số lẻ lớn nhất

the largest odd number

/ðə ˈlɑːr.dʒəst ɑːd ˈnʌm.bɚ/

In this list, the largest odd number is 97. (Trong danh sách này, số lẻ lớn nhất là 97.)

Các số lẻ

odd numbers

/ɑːd ˈnʌm.bɚz/

Odd numbers include 1, 3, 5, 7, and so on. (Các số lẻ bao gồm 1, 3, 5, 7, …)

Đếm số lẻ

count (the) odd numbers

/kaʊnt ɑːd ˈnʌm.bɚz/

Can you count the odd numbers from 1 to 20? (Bạn có thể đếm các số lẻ từ 1 đến 20 không?)

Ngày tháng năm có số lẻ

odd-numbered day/month/year

/ˈɑːd.nʌm.bɚd haʊs/

The museum is closed on odd-numbered days. (Bảo tàng đóng cửa vào các ngày có số lẻ.)

Nhà số lẻ

Odd-numbered house

/ˈɑːd.nʌm.bɚd haʊs/

My friend lives at an odd-numbered house: 135 Main Street. (Bạn tôi sống ở một căn nhà có số lẻ: 135 phố Main.)

Kiểm tra số lẻ, số chẵn

check if a number is odd or even

/tʃek ɪf ə ˈnʌm.bɚ ɪz ɑːd ɔːr ˈiː.vən/

Use this formula to check if a number is odd or even. (Hãy dùng công thức này để kiểm tra xem một số là số lẻ hay số chẵn.)

Số chẵn, số lẻ

even and odd numbers

/ˈiː.vən ənd ɑːd ˈnʌm.bɚz/

We learned about even and odd numbers in math class today. (Chúng tôi đã học về số chẵn và số lẻ trong lớp toán hôm nay.)

Phân biệt số chẵn, số lẻ

distinguish between even and odd numbers

/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ bɪˈtwiːn ˈiː.vən ənd ɒd ˈnʌm.bəz/

It's important to distinguish between even and odd numbers. (Việc phân biệt số chẵn và số lẻ là rất quan trọng.)

Bao nhiêu số lẻ

how many odd numbers

/haʊ ˈmeni ɑːd ˈnʌm.bɚz/

How many odd numbers are there between 10 and 30? (Có bao nhiêu số lẻ trong khoảng từ 10 đến 30?)

Số lẻ là gì

what is an odd number

/wʌt ɪz ən ɑːd ˈnʌm.bɚ/

What is an odd number? It’s a number that is not divisible by 2. (Số lẻ là gì? Đó là số không chia hết cho 2.)

Số 0 là số chẵn hay số lẻ

is zero an even or odd number

/ɪz ˈzɪr.oʊ ən ˈiː.vən ɔːr ɑːd ˈnʌm.bɚ/

Zero is an even number, not an odd one. (Số 0 là số chẵn, không phải số lẻ.)

Số lẻ của…

the odd number of …

/ði ɑːd ˈnʌm.bɚ əv …/

The odd number of guests made it hard to pair them for dinner. (Số khách lẻ khiến việc sắp xếp cặp đôi trong bữa tối trở nên khó khăn.)

Số lẻ dương

positive odd number

/ˈpɒz.ə.tɪv ɒd ˈnʌm.bə/

5 is a positive odd number. (5 là một số lẻ dương.)

Số lẻ âm

negative odd number

/ˈneɡ.ə.tɪv ɒd ˈnʌm.bə/

-7 is a negative odd number. (-7 là một số lẻ âm.)

Phần số lẻ, phần lẻ, phần có giá trị lẻ

Odd part

/ɑːd pɑːrt/

In this list, the odd part includes 1, 3, and 5. (Trong danh sách này, phần số lẻ bao gồm 1, 3 và 5.)

Dãy số lẻ

Odd number sequence

/ɒd ˈnʌm.bə ˈsiː.kwəns/

The odd number sequence starts with 1, 3, 5, 7... (Dãy số lẻ bắt đầu với 1, 3, 5, 7...)

Tập hợp số lẻ

Set of odd numbers

/set əv ɒd ˈnʌm.bəz/

Let’s write down a set of odd numbers between 1 and 10. (Hãy viết ra tập hợp số lẻ từ 1 đến 10.)

Chọn phần số lẻ

Select the odd part

/sɪˈlekt ði ɒd pɑːt/

Select the odd part from these numbers: 2, 3, 4, 5. (Chọn phần số lẻ trong các số sau: 2, 3, 4, 5.)

Từ vựng liên quan tới số lẻ trong tiếng Anh

Số lẻ dương, số lẻ âm.

Khi học tiếng Anh theo chủ đề Toán học, không những cần nắm vững thuật ngữ số lẻ tiếng Anh (odd number) , bạn còn nên mở rộng vốn từ liên quan để sử dụng trong giao tiếp, học tập hay làm bài thi. Dưới đây là danh sách từ vựng giúp bạn hiểu sâu hơn về số lẻ và các khái niệm liên quan.

  • Rivisible by /dɪˈvɪz.ə.bəl baɪ/: Chia hết cho
  • Remainder /rɪˈmeɪn.də/: Số dư
  • Number line /ˈnʌm.bə ˌlaɪn/: Trục số
  • Sequence /ˈsiː.kwəns/: Dãy số
  • Pattern /ˈpæt.ən/: Mẫu, quy luật
  • Multiple (of a number) /ˈmʌl.tɪ.pl/: Bội số (của một số)
  • Unpaired number /ʌnˈpeəd ˈnʌm.bə/: Số không có cặp (số lẻ)
  • Pair /peə/: Cặp
  • Mathematics /ˌmæθ.məˈtɪks/: Toán học
  • Counting numbers /ˈkaʊn.tɪŋ ˈnʌm.bəz/: Các số đếm
  • Numerical value /njuːˈmer.ɪ.kəl ˈvæl.juː/: Giá trị số
  • Single digit number /ˈsɪŋ.ɡəl ˈdɪdʒ.ɪt ˈnʌm.bə/: Số có một chữ số
  • Double digit number /ˈdʌb.əl ˈdɪdʒ.ɪt ˈnʌm.bə/: Số có hai chữ số

Đoạn hội thoại sử dụng từ số lẻ bằng tiếng Anh, kèm dịch

Một trong những cách học từ vựng hiệu quả nhất là đặt chúng vào ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn, giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ odd number (số lẻ) trong tiếng Anh hằng ngày:

English Dialogue:

Trong: Hey, do you know if 17 is an odd number or an even number?

Hoan: 17? That’s definitely an odd number. It can’t be divided by 2.

Trong: Right, I always get confused with some numbers!

Hoan: Don’t worry. If a number isn’t divisible by 2, it’s odd.

Hội thoại tiếng Việt:

Trong: Này, bạn có biết 17 là số lẻ hay số chẵn không?

Hoan: 17 á? Chắc chắn là số lẻ rồi. Nó không chia hết cho 2 mà.

Trong: Ừ nhỉ, mình hay nhầm mấy số này lắm!

Hoan: Đừng lo. Nếu một số không chia hết cho 2 thì nó là số lẻ.

Bài viết số lẻ tiếng Anh là gì cũng đã hết rồi. Hiểu rõ được từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn nâng cao khả năng tư duy logic khi sử dụng tiếng Anh trong cả học tập lẫn thực tế. Dù là một khái niệm nhỏ, nhưng từ odd number lại xuất hiện khá nhiều trong các tình huống giao tiếp thường ngày, từ toán học đến lập trình, thậm chí trong các cuộc hội thoại mang tính giải trí.

Nếu thấy bài viết này hữu ích thì bạn hãy theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều bài học mới nha.


Bài viết liên quan