Số nguyên tiếng Anh là gì? Đừng nhầm lẫn integer với prime number
Vocab | by
Bản dịch hàng đầu của số nguyên tiếng Anh là integer, đọc theo phiên âm là /ˈɪn.tə.dʒɚ/, là từ chỉ chung cho số nguyên, không kể nguyên âm hay nguyên dương.
Integer (/ˈɪn.tə.dʒɚ/): Số nguyên.
Một câu hỏi mà rất nhiều bạn học tiếng Anh thường thắc mắc đó là số nguyên tiếng Anh là gì? Nghe thì có vẻ đơn giản, nhưng nếu bạn chưa từng tiếp xúc với các thuật ngữ toán học bằng tiếng Anh thì nó rất dễ nhầm lẫn.
Trong bài viết hôm nay, NextSpeak sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết từ vựng tiếng Anh chỉ số nguyên, cách phát âm đúng, ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh thực tế và các lưu ý quan trọng để dùng từ chuẩn xác hơn. Nếu bạn đang học tiếng Anh chuyên ngành hoặc chỉ đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng học thuật, thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!
Số nguyên tiếng Anh là gì?
Phép dịch số nguyên thành tiếng Anh.
Số nguyên trong tiếng Anh được gọi là integer, được phiên âm theo giọng Anh Anh là /ˈɪn.tɪ.dʒə/, phiên âm theo giọng Anh Mỹ là /ˈɪn.tə.dʒɚ/.
Định nghĩa: Integer là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ số nguyên, bao gồm số nguyên dương 1,2, 3…, số nguyên âm -1, -2, -3, …và số 0. Nhưng không bao gồm số thập phân hay phân số.
Trong lập trình và toán học, integer thường được viết tắt là int, chẳng hạn như int x = 5,..
Lưu ý khi dùng từ integer:
Nếu bạn đang học toán, lập trình hay dịch tài liệu, mình có thể giúp thêm với các thuật ngữ liên quan như:
- Số nguyên dương: Positive integer
- Số nguyên âm: Negative integer
- Tập hợp số nguyên: Set of integers
Số nguyên là integer, còn số nguyên tố là prime number, gồm các số nguyên dương lớn hơn 1 và chỉ chia hết cho 1 và chính nó chẳng hạn như 2, 3, 5, 7, 11, 13, 17,….Vậy nên nếu hỏi số nguyên thì trả lời là integer, còn số nguyên tố tiếng anh là gì thì nó la prime number.
Ví dụ:
- -5 is an integer, but -5.3 is not. (Âm 5 là một số nguyên, nhưng âm 5 phẩy 3 thì không.)
- Integers can be positive, negative, or zero. (Số nguyên có thể là số dương, số âm hoặc số không.)
Ví dụ Anh - Việt nói về số nguyên trong tiếng Anh
Non-Negative integers.
Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ integer trong tiếng Anh, hãy cùng xem qua một số ví dụ kèm dịch dưới đây:
- Zero is considered an integer, although it is neither positive nor negative. (Số 0 được xem là một số nguyên, mặc dù nó không phải số dương cũng không phải số âm.)
- This function only accepts integer inputs. (Hàm này chỉ chấp nhận đầu vào là số nguyên.)
- Negative integers like -4 or -100 are used to show temperature below zero. (Các số nguyên âm như -4 hoặc -100 được dùng để chỉ nhiệt độ dưới không.)
- She entered an integer into the form, but it asked for a decimal. (Cô ấy nhập một số nguyên vào biểu mẫu, nhưng hệ thống lại yêu cầu một số thập phân.)
- The function returns an integer value between 1 and 100. (Hàm này trả về một giá trị số nguyên từ 1 đến 100.)
- He didn’t round the number, so it wasn’t an integer. (Anh ấy không làm tròn số nên đó không phải là một số nguyên.)
Những ví dụ trên giúp bạn thấy được cách dùng từ integer trong cả ngữ cảnh học thuật (toán học, lập trình) lẫn trong các tình huống thường ngày như chơi game hay điền biểu mẫu.
Lưu ý khi dùng từ vựng số nguyên tiếng Anh
Mặc dù từ integer khá rõ ràng và được dùng phổ biến trong toán học và kỹ thuật, người học vẫn cần chú ý một vài điểm sau để sử dụng đúng và chính xác:
-
Integer ≠ Whole number trong một số tài liệu
Trong tiếng Anh học thuật, whole number đôi khi chỉ bao gồm số nguyên không âm (0, 1, 2, 3, …), trong khi integer bao gồm cả số âm. Vì vậy, không nên nhầm lẫn giữa hai khái niệm này nếu bạn đang đọc tài liệu chuyên sâu.
-
Không dùng integer để chỉ số có phần thập phân
Ví dụ: 4.0 không phải là integer, mà là float (số thực) trong lập trình. Dù 4.0 có thể được hiểu là 4, nhưng khi có dấu thập phân, nó không còn là số nguyên nữa.
-
Phát âm chuẩn giúp phân biệt
Vì integer dễ bị nghe nhầm với interior hay injure nếu phát âm không đúng, bạn nên luyện cách nhấn âm ở âm đầu: /ˈɪn.tɪ.dʒə/ (BrE) hoặc /ˈɪn.tə.dʒɚ/ (AmE).
-
Trong lập trình, từ integer được viết tắt là int, bạn sẽ gặp dạng này rất nhiều trong các ngôn ngữ như C, Java, Python...
Nắm được những điểm này sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ vựng về số học trong tiếng Anh, đặc biệt là khi viết bài hoặc trao đổi trong môi trường học thuật hoặc chuyên môn.
Từ vựng liên quan tới số nguyên trong tiếng Anh
Số nguyên âm, số nguyên dương.
Học từ số nguyên tiếng Anh integer sẽ hiệu quả hơn nếu bạn nắm được các từ vựng liên quan, giúp mở rộng kiến thức về số học và toán tiếng Anh. Dưới đây là những từ thường đi kèm hoặc liên quan tới integer:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú |
Positive integer |
Số nguyên dương |
1, 2, 3, … |
Negative integer |
Số nguyên âm |
-1, -2, -3, … |
Even integer |
Số nguyên chẵn |
2, 4, 6, … |
Odd integer |
Số nguyên lẻ |
1, 3, 5, … |
Nonzero integer |
Số nguyên khác 0 |
Loại trừ 0 |
Whole number |
Số nguyên không âm |
Có thể gây nhầm lẫn với integer |
Rational number |
Số hữu tỉ |
Gồm cả số nguyên và phân số |
Float / Floating-point number |
Số thực (thập phân) |
Dùng trong lập trình |
Number line |
Trục số |
Biểu diễn số nguyên trên trục |
Integer division |
Phép chia lấy phần nguyên |
Khác với chia bình thường |
Việc học từ vựng theo cụm và theo trường nghĩa như vậy sẽ giúp bạn vận dụng dễ hơn, đặc biệt trong các bài đọc học thuật, bài toán bằng tiếng Anh hay khi viết báo cáo kỹ thuật. Nếu bạn học lập trình hoặc toán học bằng tiếng Anh, những từ này cực kỳ hữu ích.
Như vậy, nếu ai đó hỏi bạn số nguyên tiếng Anh là gì, hãy tự tin trả lời là integer là /ˈɪn.tɪ.dʒə/ hoặc /ˈɪn.tə.dʒɚ/. Hy vọng qua những ví dụ và từ vựng liên quan ở trên, bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng từ cinteger trong nhiều ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để tiếp tục khám phá thêm nhiều từ thú vị khác nhé!