Số nguyên tố tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm prime number

Vocab | by NEXT Speak

Đáp án cho câu hỏi số nguyên tố tiếng Anh là gì chính xác là prime number, được đọc đúng theo giọng Anh là /praɪm ˈnʌm.bər/ và giọng Mỹ là /praɪm ˈnʌm.bɚ/.

Prime number (/praɪm ˈnʌm.bɚ/): Số nguyên tố.

Số nguyên tố là một thuật ngữ quen thuộc đối với những bạn học sinh học Toán học từ những năm học cấp 2. Nhưng nếu có ai đó hỏi bạn số nguyên tố tiếng Anh là gì, liệu bạn đã có ngay câu trả lời chính xác chưa? Nhiều bạn học vẫn nhầm lẫn giữa prime number, prime digit hay thậm chí là unique number. Vậy đâu mới là bản dịch đúng và cách phát âm chuẩn của từ này ra sao?

Trong bài viết hôm nay, cùng NextSpeak tìm hiểu cách gọi đúng, phiên âm, cũng như các cụm từ liên quan đến prime number nhé!

Số nguyên tố tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và phát âm

Ý nghĩa của prime number trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, số nguyên tố được gọi là prime number /praɪm ˈnʌm.bər/ (Anh – Anh) hoặc /praɪm ˈnʌm.bɚ/ (Anh – Mỹ). Đây là một thuật ngữ toán học dùng để chỉ những số tự nhiên lớn hơn 1 chỉ có đúng hai ước số là 1 và chính nó. Ví dụ: 2, 3, 5, 7, 11, 13,… đều là các số nguyên tố vì chúng không thể chia hết cho bất kỳ số nào khác ngoài 1 và chính bản thân nó.

Trong đó:

  • Prime /praɪm/: Nguyên thủy, nguyên tố
  • Number /ˈnʌm.bər/: Con số

Ghép lại, prime number có thể hiểu là con số nguyên thủy hay số không thể phân tích thành tích của các số nhỏ hơn, đúng với tính chất toán học của nó.

Trong chương trình học phổ thông cũng như trong toán học nâng cao, số nguyên tố thường xuất hiện trong các đề bài, hướng dẫn giải toán, lập trình máy tính và mật mã học. Ngoài ra, khi học tiếng Anh chuyên ngành, bạn cũng dễ dàng bắt gặp cụm từ này trong sách vở, tài liệu học thuật hoặc bài thi như SAT, IELTS, TOEFL.

Cách sử dụng từ vựng số nguyên tố tiếng Anh

Số nguyên tố ngẫu nhiên.

Từ prime number là một danh từ ghép được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh toán học và học thuật. Trong câu tiếng Anh, nó thường đóng vai trò làm chủ ngữ, bổ ngữ, hoặc nằm trong cụm danh từ liên quan đến toán học.

Ví dụ:

  • A prime number has exactly two distinct positive divisors: 1 and itself. (Một số nguyên tố có đúng hai ước số dương phân biệt: 1 và chính nó.)
  • The teacher explained the concept of a prime number clearly. (Giáo viên đã giải thích rõ ràng khái niệm số nguyên tố.)
  • Find all prime numbers less than 50. (Hãy tìm tất cả các số nguyên tố nhỏ hơn 50.)
  • Is 19 a prime number or a composite number? (19 là số nguyên tố hay hợp số?)
  • Prime numbers play a fundamental role in number theory and cryptography. (Các số nguyên tố đóng vai trò cơ bản trong lý thuyết số và mật mã học.)

Từ prime number thường không đứng một mình mà đi kèm các cấu trúc như list of, set of, sequence of, hoặc các động từ như identify, generate, determine, …. Khi sử dụng trong các đoạn văn miêu tả hay phân tích số học, bạn nên chú ý đến thì của câu và sự hòa hợp giữa chủ ngữ – động từ.

Lưu ý khi dùng từ số nguyên tố tiếng Anh trong câu

Khi sử dụng từ prime number trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh dùng sai ngữ pháp hoặc làm giảm tính chính xác trong học thuật và giao tiếp:

  • Prime number là danh từ đếm được, cho nên khi nói về một số nguyên tố, dùng ở dạng số ít, chẳng hạn 2 is a prime number. Khi nói về nhiều số nguyên tố, hãy thêm s ở cuối, chẳng hạn như There are 25 prime numbers less than 100. Vì vậy Sai lầm phổ biến là dùng prime numbers như một danh từ không đếm được, điều này không đúng.
  • Từ prime bản thân là tính từ, mang nghĩa nguyên tố trong cụm prime number. Bạn không nên dùng prime một mình để chỉ số nguyên tố. Tuy nhiên, nếu bối cảnh rõ ràng (đặc biệt trong ngôn ngữ toán học), người bản ngữ có thể viết a prime để thay cho a prime number, nhưng cách viết này nên tránh trong các văn bản học thuật hoặc dành cho người học mới.
  • Từ prime còn có nghĩa là quan trọng, chủ yếu hoặc xuất sắc trong nhiều bối cảnh, ví dụ như He is in the prime of his life. (Anh ấy đang ở thời kỳ sung sức nhất cuộc đời.). Vì vậy, khi dùng trong toán học, hãy chắc chắn rằng từ prime được dùng kèm với number để làm rõ nghĩa.
  • Prime là tính từ, nên có thể bị nhầm với dạng so sánh như more prime hoặc most prime, điều này không áp dụng cho prime number.

Cụm từ đi với từ vựng số nguyên tố tiếng Anh

Tìm số nguyên tố.

Trong tiếng Anh, từ prime number thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, toán học và công nghệ. Dưới đây là các cụm từ thông dụng đi kèm với từ này:

1. Bảng số nguyên tố: Prime number chart /tʃɑːrt/

Ví dụ: I printed a prime number chart to help my students recognize patterns. (Tôi đã in một bảng số nguyên tố để giúp học sinh nhận diện các quy luật.)

2. Dãy số nguyên tố: Prime number sequence /ˈsiː.kwəns/

Ví dụ: The prime number sequence starts with 2, 3, 5, 7… (Dãy số nguyên tố bắt đầu từ 2, 3, 5, 7...)

3. Danh sách số nguyên tố: Prime number list (/ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚ lɪst/)

Ví dụ: The teacher asked us to write a prime number list from 1 to 100. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết danh sách số nguyên tố từ 1 đến 100.)

4. Trình tạo số nguyên tố: Prime number generator (/ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚ ˈdʒen.əˌreɪ.t̬ɚ/)

Ví dụ: This tool is a great prime number generator for programmers. (Công cụ này là trình tạo số nguyên tố tuyệt vời cho lập trình viên.)

5. Tìm số nguyên tố: Find a prime number /faɪnd ə ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚ/

Ví dụ: Can you find a prime number between 40 and 50? (Bạn có thể tìm số nguyên tố trong khoảng từ 40 đến 50 không?)

6. Định lý số nguyên tố: Prime number theorem /ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚ ˈθɪr.əm/

Ví dụ: The prime number theorem explains the distribution of prime numbers. (Định lý số nguyên tố giải thích sự phân bố của các số nguyên tố.)

7. Các số nguyên tố từ 1 đến 100: Prime numbers from 1 to 100

Ví dụ: How many prime numbers are there from 1 to 100? (Có bao nhiêu số nguyên tố từ 1 đến 100?)

8. Số nguyên tố cùng nhau: Relatively prime numbers /ˈrel.ə.t̬ɪv.li praɪm/

Ví dụ: 9 and 10 are relatively prime because they have no common factors. (9 và 10 là hai số nguyên tố cùng nhau vì chúng không có ước chung nào ngoài 1.)

9. Số nguyên tố nhỏ nhất: The smallest prime number

Ví dụ: 2 is the smallest prime number and the only even one. (2 là số nguyên tố nhỏ nhất và cũng là số nguyên tố chẵn duy nhất.)

10. Số nguyên tố lớn nhất: The largest known prime number

Ví dụ: The largest known prime number has millions of digits. (Số nguyên tố lớn nhất được biết đến có hàng triệu chữ số.)

11. Vô số số nguyên tố: An infinite number of prime numbers

Ví dụ: There is an infinite number of prime numbers, as proven by Euclid. (Có vô số số nguyên tố, điều này đã được Euclid chứng minh.)

12. Kiểm tra xem một số có phải là số nguyên tố không: Check if a number is prime /tʃek ɪf ə ˈnʌm.bɚ ɪz prɑɪm/

Ví dụ: We need to check if 29 is prime. (Chúng ta cần kiểm tra xem 29 có phải là số nguyên tố không.)

13. Liệt kê tất cả các số nguyên tố: List all prime numbers /lɪst ɔːl ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚz/

Ví dụ: List all prime numbers less than 50. (Liệt kê tất cả các số nguyên tố nhỏ hơn 50.)

14. Các tính chất của số nguyên tố: Properties of prime numbers /ˈprɑː.pɚ.tiz əv ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚz/

Ví dụ: Understanding the properties of prime numbers is key in number theory. (Hiểu các tính chất của số nguyên tố là chìa khóa trong lý thuyết số.)

15. Tích hai số nguyên tố: Product of two prime numbers /ˈprɑː.dʌkt əv tuː ˈprɑɪm ˈnʌm.bɚz/

Ví dụ: The number 15 is the product of two prime numbers: 3 and 5. (Số 15 là tích của hai số nguyên tố: 3 và 5.)

Vậy là bài học về cách gọi số nguyên tố tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn theo IPA, cách sử dụng trong câu, cũng như những cụm từ quen thuộc đi kèm cũng đã hết.

Đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để mở rộng thêm vốn từ về các khái niệm toán học thú vị khác như số chẵn, số lẻ, hình học không gian, phương trình, biểu đồ,... nhé!

Bài viết liên quan