Sóc chuột tiếng Anh là gì? Cách đọc từ sóc chuột chipmunk theo 2 giọng
Vocab | by
Câu trả lời cho câu hỏi sóc chuột tiếng Anh là gì đó là chipmunk (/ˈtʃɪp.mʌŋk/), là danh từ chỉ chung cho loài sóc chuột và mỗi loài riêng biệt có cách gọi riêng.
Chipmunk (/ˈtʃɪp.mʌŋk/): Sóc chuột.
Khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các loài động vật, sóc chuột là một trong những loài vật nhỏ nhắn đáng yêu sống ở trong rừng. Vậy thì nếu có ai đó hỏi bạn sóc chuột tiếng Anh là gì thì bạn có trả lời được không? Bài viết bên dưới của NextSpeak sẽ giúp bạn biết cách gọi con sóc chuột trong tiếng Anh, gồm có cách phát âm, định nghĩa và những từ vựng liên quan đến sóc chuột nhé!
Sóc chuột tiếng Anh là gì?
Phép dịch con sóc chuột tiếng Anh là gì?
Thông tin cơ bản:
- Tên tiếng Việt: Sóc chuột.
- Tên tiếng Anh: Chipmunk
- Danh pháp khoa học: Tamias (chi chính)
- Phân loại: Thuộc họ Sciuridae (họ sóc)
- Cách phát âm: Từ chipmunk được phát âm theo chuẩn Anh - Anh là /ˈtʃɪp.mʌŋk/ và chuẩn Anh - Mỹ cũng tương tự là /ˈtʃɪp.mʌŋk/.
Sóc chuột trong tiếng Anh được gọi là chipmunk. Đây là một danh từ chỉ một loài động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ sóc, có sọc đen chạy dọc lưng và đặc biệt là khả năng nhét thức ăn vào hai bên má để dự trữ. Chúng hoạt động tích cực vào ban ngày (diurnal) và rất nhanh nhẹn, có khả năng đào hang để làm nơi trú ẩn và dự trữ thức ăn. So với các loài sóc khác, sóc chuột nhỏ hơn và thường sống gần mặt đất hơn, dù cũng có thể leo trèo trên cây.
Cách gọi các loài sóc chuột bằng tiếng Anh
Sóc chuột phương Đông.
Tên gọi chung của sóc chuột tiếng Anh là gì thì bạn cũng đã biết là chipmunk. Tuy nhiên có rất nhiều loài sóc chuột khác nhau và mỗi loài cũng sẽ có tên khoa học và tên tiếng Anh riêng. Cụ thể là:
- Sóc chuột phương Đông (Tamias striatus): Eastern chipmunk.
- Sóc chuột Siberia (Eutamias sibiricus): Siberian chipmunk.
- Sóc chuột núi cao/ sóc chuột Alpine (Neotamias alpinus): Alpine chipmunk.
- Sóc chuột Merriam (Neotamias merriami): Merriam's chipmunk.
- Sóc chuột California (Neotamias obscurus): California chipmunk.
- Sóc chuột Lodgepole (Neotamias speciosus): Lodgepole chipmunk.
- Sóc chuột Townsend (Neotamias townsendii): Townsend's chipmunk.
- Sóc chuột Colorado (Neotamias quadrivittatus): Colorado chipmunk.
- Sóc chuột Palmer (Neotamias palmeri): Palmer's chipmunk.
- Sóc chuột cổ xám (Neotamias cinereicollis): Gray-collared chipmunk.
- Sóc chuột chân xám (Neotamias canipes): Gray-footed chipmunk.
- Sóc chuột Buller (Neotamias bulleri): Buller's chipmunk.
- Sóc chuột Durango (Neotamias durangae): Durango chipmunk.
- Sóc chuột Hopi (Neotamias rufus): Hopi chipmunk.
- Sóc chuột Allen (Neotamias senex): Allen’s chipmunk.
- Sóc chuột Siskiyou (Neotamias siskiyou): Siskiyou chipmunk.
- Sóc chuột Sonoma (Neotamias sonomae): Sonoma chipmunk.
- Sóc chuột Uinta (Neotamias umbrinus): Uinta chipmunk.
- Sóc chuột đuôi đỏ (Neotamias ruficaudus): Red-tailed chipmunk.
- Sóc chuột tai dài (Neotamias quadrimaculatus): Long-eared chipmunk.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sóc chuột
Sóc chuột Sebiria.
Ngoài từ vựng sóc chuột tiếng Anh là gì ra, có một số từ vựng có liên quan tới tập
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Chipmunk stripe |
Sọc trên lưng sóc chuột |
Chipmunk fur |
Bộ lông sóc chuột |
Chipmunk tail |
Cái đuôi sóc chuột |
Chipmunk cheeks |
Đôi má phồng sóc chuột |
Chipmunk cheek pouch |
Túi má sóc chuột |
Chipmunk claws |
Móng vuốt sóc chuột |
Chipmunk whiskers |
Râu (lông rung cảm) sóc chuột |
Chipmunk hind legs |
Chân sau sóc chuột |
Chipmunk tiny ears |
Tai nhỏ sóc chuột |
Chipmunk forage |
Sóc chuột tìm kiếm thức ăn |
Chipmunk hoard food |
Sóc chuột tích trữ thức ăn |
Chipmunk hibernate |
Sóc chuột ngủ đông |
Chipmunk dig tunnels |
Sóc chuột đào hang |
Chipmunk scamper |
Sóc chuột chạy nhảy nhanh |
Chipmunk stuff cheeks |
Sóc chuột nhét đầy má (với thức ăn) |
Chipmunk emerge from burrow |
Sóc chuột trồi lên khỏi hang |
Chipmunk climb trees |
Sóc chuột leo cây |
Chipmunk hides in the shrubs |
Sóc chuột trốn trong bụi cây |
Chipmunk eats acorns |
Sóc chuột ăn quả sồi |
Chipmunk eats nuts |
Sóc chuột ăn quả hạch |
Chipmunk eats berries |
Sóc chuột ăn quả mọng |
Chipmunk eats insects |
Chipmunk eats insects |
Chipmunk eats seeds |
Sóc chuột ăn hạt giống |
Mẫu câu nói về kích thước, thói quen, chế độ ăn và môi trường sống của sóc chuột
Để có thể miêu tả về kích thước, thói quen, môi trường sống cũng như chế độ ăn của sóc chuột thì ngoài việc biết tên gọi sóc chuột tiếng Anh là gì thì bạn đọc cũng cần xem cách sử dụng từ này qua các mẫu câu. Nếu bạn chưa rõ cách áp dụng như thế nào thì xem bảng sau sẽ rõ.
Phân loại |
Mẫu câu |
Kích thước sóc chuột |
An adult chipmunk typically measures about 5 to 6 inches long, excluding the tail. (Một con sóc chuột trưởng thành thường dài khoảng 13–15 cm, không tính đuôi.) |
Its bushy tail adds another 3 to 5 inches to the total length. (Cái đuôi rậm của sóc chuột có thể dài thêm 8–13 cm vào tổng chiều dài.) |
|
The chipmunk usually weighs between 2 to 5 ounces. (Sóc chuột thường nặng từ 60 đến 140 gam.) |
|
Thói quen của sóc chuột |
The chipmunk is diurnal, meaning it is active during the day. (Sóc chuột là loài hoạt động vào ban ngày.) |
The chipmunk is known for storing food in its cheek pouches. (Sóc chuột được biết đến với thói quen tích trữ thức ăn trong má.) |
|
The chipmunk is a solitary animal and prefers to live alone except during the mating season. (Sóc chuột là loài sống đơn độc và thường chỉ tụ họp vào mùa giao phối.) |
|
The chipmunk hibernates during winter but may occasionally wake up to eat. (Sóc chuột ngủ đông vào mùa lạnh nhưng thỉnh thoảng vẫn thức dậy để ăn.) |
|
Chế độ ăn của sóc chuột |
The chipmunk is an omnivore; it eats nuts, seeds, fruits, insects, and bird eggs. (Sóc chuột là loài ăn tạp; nó ăn các loại hạt, hạt giống, trái cây, côn trùng và trứng chim.) |
The chipmunk often gathers and stores food in underground burrows to prepare for winter. (Sóc chuột thường thu gom và cất giữ thức ăn trong các hang dưới lòng đất để chuẩn bị cho mùa đông.) |
|
The chipmunk uses its cheek pouches to carry multiple items at once. (Sóc chuột dùng túi má để mang nhiều món ăn cùng lúc.) |
|
Môi trường sống của sóc chuột |
The chipmunk commonly lives in forests, woodlands, and suburban areas. (Sóc chuột thường sống trong rừng, rừng cây thưa và vùng ngoại ô.) |
The chipmunk digs complex burrow systems with separate chambers for nesting and food storage. (Sóc chuột đào hệ thống hang phức tạp với các khoang riêng dành cho tổ và việc dự trữ thức ăn.) |
|
Some species of the chipmunk can adapt well to parks and gardens in urban areas. (Một số loài sóc chuột có thể thích nghi tốt với công viên và vườn trong khu vực đô thị.) |
|
The chipmunk prefers areas with plenty of ground cover for hiding from predators. (Sóc chuột ưa thích những khu vực có nhiều bụi rậm để ẩn náu khỏi kẻ săn mồi.) |
Giờ thì bạn đã biết “sóc chuột tiếng Anh là gì” rồi phải không? Những chú sóc chuột nhỏ bé không chỉ đáng yêu mà còn là một trong những từ vựng tiếng Anh về các loại động vật mà bạn cần học trong lộ trình học tiếng Anh của mình. Nếu bạn yêu thích các loài động vật khác, đừng quên tìm hiểu thêm từ vựng về sóc, chim, hoặc các loài thú khác nữa trên chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!