Sóc chuột, sóc sin-sin tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn của từ Chinchilla

Vocab | by NEXT Speak

Sóc sin-sin tiếng Anh là gì? Nó là chinchilla (/tʃɪnˈtʃɪlə/). Một loài động vật gặm nhấm có bộ lông mềm mịn như nhung mà nhiều người nhầm tưởng đó là con chuột.

Chinchilla (/tʃɪnˈtʃɪlə/): Sóc sin-sin.

Khi học 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất thì không thể nào bỏ qua được một em thú cưng vô cùng đáng yêu có tên là sóc sin-sin. Tuy nhiên bởi vì có hai loài sóc sin sin và cách gọi tên của chúng cũng khác nhau nên có một số bạn không chắc chắn sóc sin-sin tiếng Anh là gì. Vì vậy trong bài học hôm nay, NextSpeak muốn chia sẻ đến các bạn cách gọi chính xác của sóc sin sin, cũng như cách phát âm từ này thật chuẩn trong tiếng Anh.

Sóc sin-sin tiếng Anh là gì? Phát âm, định nghĩa và nguồn gốc

Sóc sin sin tiếng Anh là gì? Sóc chuột nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Tên gọi, cách phát âm và định nghĩa: Trong tiếng Anh, sóc sin-sin (sóc sin sin, sóc chuột) được gọi là chinchilla, phát âm là /tʃɪnˈtʃɪlə/ (số ít) và chinchillas /tʃɪnˈtʃɪləz/ (số nhiều). Đây là một loài động vật gặm nhấm hoạt động về đêm, còn ban ngày thì vào bình minh, có nguồn gốc từ dãy núi Andes (Nam Mỹ), sống ở độ cao lên đến 4.270m. Chinchilla có bộ lông dày, mềm mại, từng được săn bắt nhiều vào thế kỷ 19 để phục vụ ngành thời trang. Ngày nay, chúng thường được nuôi làm thú cưng hoặc để lấy lông từ các trang trại.

Nguồn gốc tên gọi Chinchilla: Tên gọi chinchilla bắt nguồn từ ngôn ngữ của người Chincha, một dân tộc bản địa sống ở vùng dãy núi Andes, Nam Mỹ (chủ yếu thuộc các khu vực ngày nay là Bolivia, Chile và Peru). Từ chinchilla có nghĩa là "Chincha nhỏ", được đặt theo tên của tộc người này, họ làm trang phục từ bộ lông mềm của loài này.

Theo các tài liệu lịch sử, tên chinchilla xuất hiện trong tiếng Tây Ban Nha vào thời kỳ thực dân, khi người Tây Ban Nha tiếp xúc với người Chincha và nhận thấy giá trị của bộ lông sóc sin-sin. Từ này được hình thành từ gốc Chincha kết hợp với hậu tố nhỏ bé trong tiếng Tây Ban Nha (-illa), ám chỉ loài động vật nhỏ nhắn này.

Ví dụ:

  • Chinchillas take dust baths to keep their fur clean and silky. (Sóc sin-sin tắm bụi để giữ bộ lông sạch và mượt.)
  • My chinchilla is most active at dusk, hopping around its cage. (Con sóc sin-sin của tôi hoạt động mạnh nhất vào lúc hoàng hôn, nhảy nhót trong lồng.)

Tên gọi tiếng Anh của các loài Chinchilla

Sóc chuột nằm trên cái hộp.

Mặc dù đã biết sóc sin-sin tiếng Anh là gì tuy nhiên chúng có loài nào thì không phải bạn nào cũng rõ. Thực tế, có hai loài chính của sóc sin-sin thuộc họ Chinchillidae, với tên gọi tiếng Anh cụ thể như sau:

Short-tailed chinchilla (/ˌʃɔːrt teɪld tʃɪnˈtʃɪlə/): Sóc sin-sin đuôi ngắn, tên khoa học Chinchilla chinchilla, có đuôi ngắn và cơ thể nhỏ gọn.

  • Ví dụ: Short-tailed chinchillas are now rare in the wild due to overhunting. (Sóc sin-sin đuôi ngắn giờ đây hiếm gặp trong tự nhiên do bị săn bắt quá mức.)

Long-tailed chinchilla (/ˌlɒŋ teɪld tʃɪnˈtʃɪlə/): Sóc sin-sin đuôi dài, tên khoa học Chinchilla lanigera, phổ biến hơn trong việc nuôi làm thú cưng.

  • Ví dụ: Long-tailed chinchillas are favored as pets for their playful nature. (Sóc sin-sin đuôi dài được ưa chuộng làm thú cưng nhờ tính cách vui tươi.)

Domestic chinchilla: Chỉ sóc sin-sin được nuôi trong nhà, thường là giống lai từ hai loài trên.

  • Ví dụ: Domestic chinchillas are bred in various colors like gray and beige. (Sóc sin-sin nuôi trong nhà được lai tạo với nhiều màu lông như xám và be.)

Cách sử dụng từ Chinchilla (sóc sin-sin) trong giao tiếp

Sóc sin sin ăn thức ăn trên tay người.

Mặc dù bạn đã trả lời được câu hỏi sóc sin-sin tiếng Anh là gì, nhưng liệu bạn đã biết cách sử dụng từ chinchilla trong các ngữ cảnh thực tế chưa? Nếu chưa chắc chắn về nội dung này thì theo chân NextSpeak để học nha.

Chủ đề giao tiếp về sóc sin-sin

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Đặc điểm

Chinchillas have the softest fur among rodents, feeling like velvet.

Sóc sin-sin có bộ lông mềm nhất trong các loài gặm nhấm, cảm giác như nhung.

A chinchilla’s large ears help it detect predators in the wild.

Đôi tai lớn của sóc sin-sin giúp nó phát hiện kẻ thù trong tự nhiên.

Nuôi làm thú cưng

Chinchillas need a cool environment to prevent overheating.

Sóc sin-sin cần môi trường mát mẻ để tránh bị quá nóng.

I give my chinchilla hay and pellets daily to keep it healthy.

Tôi cho con sóc sin-sin của mình ăn cỏ khô và thức ăn viên hàng ngày để nó khỏe mạnh.

Tập tính

Chinchillas are active from dusk to dawn, making them nocturnal pets.

Sóc sin-sin hoạt động từ hoàng hôn đến bình minh, là thú cưng sống về đêm.

My chinchilla loves to leap onto high platforms in its cage.

Con sóc sin-sin của tôi thích nhảy lên các bục cao trong lồng.

Môi trường sống tự nhiên

Wild chinchillas live in colonies at high altitudes in the Andes.

Sóc sin-sin hoang dã sống thành bầy ở độ cao lớn trên dãy Andes.

Chinchillas in Chile are now the only wild populations left.

Sóc sin-sin ở Chile hiện là quần thể hoang dã duy nhất còn sót lại.

Lịch sử & ngành công nghiệp lông thú

Chinchillas were nearly extinct in the 19th century due to fur hunting.

Sóc sin-sin gần như tuyệt chủng vào thế kỷ 19 vì bị săn lông.

Most chinchilla fur today comes from farmed animals, not wild ones.

Hầu hết lông sóc sin-sin ngày nay đến từ động vật nuôi, không phải từ tự nhiên.

Cụm từ đi với từ Chinchilla (sóc sin-sin)

Nội dung tiếp theo trog bài sóc sin-sin tiếng Anh là gì đó là các cụm từ tiếng Anh liên quan đến chinchilla, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Cụ thể là:

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Gray chinchilla

/ɡreɪ tʃɪnˈtʃɪlə/

Sóc sin-sin xám

White chinchilla

/waɪt tʃɪnˈtʃɪlə/

Sóc sin-sin trắng

Beige chinchilla

/beɪʒ tʃɪnˈtʃɪlə/

Sóc sin-sin màu be

Wild chinchilla

/waɪld tʃɪnˈtʃɪlə/

Sóc sin-sin hoang dã

Chinchilla fur

/tʃɪnˈtʃɪlə fɜːr/

Lông sóc sin-sin

Chinchilla dust bath

/tʃɪnˈtʃɪlə dʌst bæθ/

Tắm bụi cho sóc sin-sin

Chinchilla cage

/tʃɪnˈtʃɪlə keɪdʒ/

Lồng sóc sin-sin

Chinchilla chew toys

/tʃɪnˈtʃɪlə tʃuː tɔɪz/

Đồ chơi gặm cho sóc sin-sin

A pair of chinchillas

/ə peər əv tʃɪnˈtʃɪləz/

Một cặp sóc sin-sin

Chinchilla colony

/tʃɪnˈtʃɪlə ˈkɒləni/

Bầy sóc sin-sin

Chinchilla squeak

/tʃɪnˈtʃɪlə skwiːk/

Tiếng kêu của sóc sin-sin

Ví dụ sử dụng cụm từ:

  • A beige chinchilla is rare and highly sought after by pet owners. (Sóc sin-sin màu be hiếm và rất được người nuôi thú cưng ưa chuộng.)
  • Chinchilla fur was once a luxury item in fashion. (Lông sóc sin-sin từng là mặt hàng xa xỉ trong thời trang.)
  • The chinchilla colony in Chile is protected to prevent extinction. (Bầy sóc sin-sin ở Chile được bảo vệ để tránh tuyệt chủng.)

Như vậy, việc hiểu rõ sóc sin-sin tiếng Anh là gì, cách phát âm và cách sử dụng từ chinchilla sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, đặc biệt khi nói về động vật nuôi hoặc ngành công nghiệp lông thú. Nếu bạn muốn học thêm từ vựng về động vật hoặc khám phá cách dùng các từ ngữ này trong tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết từ chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org nhé!

Bài viết liên quan