Sói đồng cỏ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan đến coyote
Vocab | by
Sói đồng cỏ tiếng Anh là gì? Đáp án là coyote (/ˈkaɪ.oʊ.ti/ (US), /ˈkaɪ.əʊ.ti/ (UK)), một loài sói sống ở vùng đồng cỏ Bắc Mỹ, ăn thịt và có thể ăn trái cây, rau quả.
Coyote (/ˈkaɪ.oʊ.ti/ (US), /ˈkaɪ.əʊ.ti/ (UK)): Sói đồng cỏ.
Khi nói về loài sói chúng ta không thể không nhắc đến loài sói đồng cỏ, được đánh giá là khá thân thiện và lành tính. Chúng tập trung sống nhiều ở các vùng đồng cỏ của Bắc Mỹ và từ vựng về loài sói này cũng khá thường gặp trong các cuộc hội thoại tiếng Anh. Vậy bạn đã biết sói đồng cỏ tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng NextSpeak tìm hiểu thật rõ về từ vựng này trong bài học sau nhé!
Sói đồng cỏ tiếng Anh là gì?
Từ vựng sói đồng cỏ trong tiếng Anh
Sói đồng trong tiếng Anh là coyote, một danh từ dùng để chỉ đến một loài động vật hoang dã chuyên sống ở các vùng đồng cỏ của Bắc Mỹ, lông của chúng bao gồm màu xám, trắng, vàng, nâu đỏ và đen. Loài này thuộc họ chó và thường được biết đến cái tên “sói prairies”, sói đồng cỏ thuộc loài ăn thịt, thức ăn chủ yếu của chúng là các loài đồng vật nhỏ hơn như chuột, thỏ, chim, sóc,... Tuy nhiên loài sói này sẽ không hung tàn như chó soi rừng, chúng không tấn công người và vẫn có thể ăn các quả trái cây chín mọng và ăn rau bình thường. Loài Coyote ở phương Đông được đánh giá là to hơn và hiền hơn Coyote ở phương Tây và chúng cũng được xem là một loài riêng biệt. Sói đồng cỏ rất chung thủy, cả đời chúng chỉ có một bạn tình.
Phát âm:
- Phát âm giọng Anh - Mỹ: /ˈkaɪ.oʊ.ti/
- Phát âm giọng Anh - Anh: /ˈkaɪ.əʊ.ti/
Ví dụ: Coyotes are very loyal, they have only one mate for their entire life. (Sói đồng cỏ rất chung thủy, cả đời chúng chỉ có một bạn tình)
Từ vựng liên quan đến từ vựng sói đồng cỏ trong tiếng Anh
Tìm hiểu từ vựng liên quan từ coyote
Sau khi đã hiểu rõ Sói đồng cỏ tiếng Anh là gì cũng như là cách đọc từ vựng coyote theo cả tiếng Anh - Anh và tiếng Anh- Mỹ thì chúng ta sẽ đến với phần tìm hiểu về cách từ vựng với chủ đề sói đồng cỏ nhé!
Từ vựng |
Dịch sang tiếng Việt |
Phiên âm |
Coyote size |
Kích cỡ sói đồng cỏ |
/ˈkaɪ.oʊ.ti saɪz/ (US) /ˈkaɪ.əʊ.ti saɪz/ (UK) |
Coyote fur |
Bộ lông của sói đồng cỏ |
/ˈkaɪ.oʊ.ti fɜːr/ (US) /ˈkaɪ.əʊ.ti fəː/ (UK) |
Coyote diet |
Thức ăn của sói đồng cỏ |
/ˈkaɪ.oʊ.ti ˈdaɪ.ət/ (US) /ˈkaɪ.əʊ.ti ˈdaɪ.ət/ (UK) |
Coyote habitat |
Nơi sinh sống của sói đồng cỏ |
/ˈkaɪ.oʊ.ti ˈhæb.ə.tæt/ (US) /ˈkaɪ.əʊ.ti ˈhæb.ɪ.tæt/ (UK) |
Coyote reproduction behavior |
Tập tính sinh sản của sói đồng cỏ |
/ˈkaɪ.oʊ.ti ˌriː.prəˈdʌk.ʃən bɪˈheɪ.vjɚ/ (US) /ˈkaɪ.əʊ.ti ˌriː.prəˈdʌk.ʃən bɪˈheɪ.vjə/ (UK) |
Coyote pack |
Đàn sói đồng cỏ |
/ˈkaɪ.oʊ.ti pæk/ (US) /ˈkaɪ.əʊ.ti pæk/ (UK) |
Raising a coyote |
Nuôi sói đồng cỏ |
/ˈreɪ.zɪŋ ə ˈkaɪ.oʊ.ti/ (US) /ˈreɪ.zɪŋ ə ˈkaɪ.əʊ.ti/ (UK) |
Biological traits of the coyote |
Đặc điểm sinh học của sói đồng cỏ |
/ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl treɪts əv ðə ˈkaɪ.oʊ.ti/ (US) /ˌbaɪ.əˈlɒ.dʒɪ.kəl treɪts əv ðə ˈkaɪ.əʊ.ti/ (UK) |
Consequences of coyotes |
Hậu quả đến từ sói đồng cỏ |
/ˈkɑːn.sə.kwənsɪz əv kaɪˈoʊ.tiz/ (US) /ˈkɒn.sɪ.kwənsɪz əv kaɪˈəʊ.tiz/ (UK) |
Benefits of coyotes |
Lợi ích đến từ sói đồng cỏ |
/ˈben.ə.fɪts əv kaɪˈoʊ.tiz/ (US) /ˈben.ɪ.fɪts əv kaɪˈəʊ.tiz/ (UK) |
Ví dụ về cách dùng từ coyote (sói đồng cỏ) trong giao tiếp
Thực hành ghép câu chứ từ coyote
Khi đã học về cách gọi sói đồng cỏ tiếng Anh là gì và có thêm thật nhiều từ vựng về sói đồng cỏ thì chúng ta hãy tiến hành ghép thành một câu ví dụ hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, tân ngữ, vị ngữ để hiểu rõ hơn cách dùng của từ coyote nhé!
- In some rural areas of North America, coyotes are considered a disaster because they often kill sheep and poultry on farms. (Ở một số vùng nông thôn ở Bắc Mỹ, sói đồng cỏ bị cho là một thảm họa vì nó chuyên cắn chết cừu và các gia cầm của các nông trại)
- Female coyotes become aggressive when they sense threats to their newborn pups. (Chó đồng cỏ cái sẽ trở nên hung dữ khi có những mối đe dọa đến con của chúng khi chúng mưới sinh nở)
- Coyotes are concentrated in the plains of some European countries, and people have become obsessed with the damage they cause. (Sói đồng cỏ tập trung nhiều ở vùng đồng bằng ở các nước châu Âu và người dân đã ám ảnh với sự phá hoại của chúng)
- Coyotes are generally gentle wolves; they can eat fruits and vegetables when meat is not available. (Chó sói đồng cỏ thuộc loài sói hiền, chúng có thể ăn trái cây và rau khi không có thịt để ăn)
- In the United States, it's quite normal to walk your pet and come across a wandering coyote. (Khi ở Mỹ, việc dẫn thú cưng của mình đi dạo và gặp một con sói đồng cỏ đi lan thang là điều khá bình thường)
Tên gọi của các loài sói khác trong tiếng Anh
Khi đã hiểu được cách dùng của từ sói đồng cỏ tiếng Anh là gì thì chúng ta hãy tìm hiểu thêm các loài sói nổi tiếng khác cũng như là cách dịch chúng sang tiếng Anh!
Từ vựng |
Dịch sang tiếng Việt |
Phiên âm |
Iberian wolf |
Sói Iberia |
/ˌaɪˈbɪr.i.ən wʊlf/ (US) /ˌaɪˈbɪə.ri.ən wʊlf/ (UK) |
Gray wolf |
Sói xám |
/ɡreɪ wʊlf/ (US) /ɡreɪ wʊlf/ (UK) |
Red wolf |
Sói đỏ |
/red wʊlf/ (US) /red wʊlf/ (UK) |
Plains wolf |
Sói thảo nguyên |
/pleɪnz wʊlf/ (US) /pleɪnz wʊlf/ (UK) |
Levantine wolf |
Sói Levantine |
/ˈlev.ən.taɪn wʊlf/ (US) /ˈlev.ən.tiːn wʊlf/ (UK) |
African golden wolf |
Sói vàng Châu Phi |
/ˈæf.rɪ.kən ˈɡoʊl.dən wʊlf/ (US) /ˈæf.rɪ.kən ˈɡəʊl.dən wʊlf/ (UK) |
Arabian wolf |
Sói Ả Rập |
/əˈreɪ.bi.ən wʊlf/ (US) /əˈreɪ.bi.ən wʊlf/ (UK) |
Tibetan wolf |
Sói Tây Tạng |
/tɪˈbet.ən wʊlf/ (US) /tɪˈbiː.tən wʊlf/ (UK) |
Himalayan wolf |
Sói Himalaya |
/ˌhɪ.məˈleɪ.ən wʊlf/ (US) /ˌhɪ.məˈleɪ.ən wʊlf/ (UK) |
North American wolf |
Sói Bắc Mỹ |
/nɔːrθ əˈmer.ɪ.kən wʊlf/ (US) /nɔːθ əˈmer.ɪ.kən wʊlf/ (UK) |
Arctic wolf |
Sói tuyết |
/ˈɑːrk.tɪk wʊlf/ (US) /ˈɑːk.tɪk wʊlf/ (UK) |
Mexican wolf |
Sói Mexico |
/ˈmek.sɪ.kən wʊlf/ (US) /ˈmek.sɪ.kən wʊlf/ (UK) |
Baffin Island wolf |
Sói Đảo Baffin |
/ˈbæf.ɪn ˈaɪ.lənd wʊlf/ (US) /ˈbæf.ɪn ˈaɪ.lənd wʊlf/ (UK) |
Yukon wolf |
Sói Yukon |
/ˈjuː.kɑːn wʊlf/ (US) /ˈjuː.kɒn wʊlf/ (UK) |
Vancouver Island wolf |
Sói đảo Vancouver |
/vænˈkuː.vɚ ˈaɪ.lənd wʊlf/ (US) /vænˈkuː.və ˈaɪ.lənd wʊlf/ (UK) |
Mackenzie Valley wolf |
Sói thung lũng Mackenzie |
/məˈken.zi ˈvæl.i wʊlf/ (US) /məˈken.zi ˈvæl.i wʊlf/ (UK) |
Bên trên là bài học “sói đồng cỏ tiếng Anh là gì?” kèm với các từ vựng liên quan đến chủ đề sói đồng cỏ và cách dùng từ này trong một câu hoàn chỉnh, hơn thế là bộ từ vựng về các loài sói khác trên thế giới. NextSpeak.org hy vọng qua bài học này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ vựng này và có thể áp dùng từ coyote trong giao tiếp tốt hơn!
Nhớ ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh mỗi khi cần các từ vựng thuộc cùng chủ đề nha.