Sư tử biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm sea lion và mẫu câu liên quan
Vocab | by
Nếu thắc mắc Sư tử biển tiếng Anh là gì thì đáp án là sea lion (/ˈsiː ˌlaɪ.ən/ hoặc /ˈsiː ˌlaɪ.ən/). Đây là một trong tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh.
Sea lion (/ˈsiː ˌlaɪ.ən/ hoặc /ˈsiː ˌlaɪ.ən/): Sư tử biển.
Khi nhắc đến sư tử biển, chắc hẳn ai cũng ấn tượng với hình ảnh những chú động vật to lớn, nhanh nhẹn, thường xuyên biểu diễn trong các thủy cung. Vậy sư tử biển tiếng Anh là gì và làm sao để sử dụng đúng một trong những từ vựng tiếng Anh về động vật biển này trong các tình huống giao tiếp khác nhau? Nếu bạn chưa rõ, hãy cùng NextSpeak tìm hiểu để hiểu rõ hơn về tên tiếng Anh của sư tử biển, cách đọc từ sư tử biển bằng tiếng Anh và các kiến thức từ vựng khác về loài vật biển thú vị này nhé.
Sư tử biển tiếng Anh là gì? Tên gọi, định nghĩa và ví dụ
Phép dịch sư tử biển thành tiếng Anh.
Sư tử biển trong tiếng Anh được viết và gọi là sea lion.
Định nghĩa: Sea lion là sư tử biển, là một loài động vật có vú sống ở biển, thuộc họ Otariidae. Chúng là đọng vật chân màng, các chi có khả năng biến đổi thành vây, hơn nữa còn có có ngoại hình to lớn, cổ ngắn, đầu tròn, miệng rộng và đặc biệt là có bộ ria mép dài giống như râu. Sư tử biển có bốn chi giống chân chèo giúp chúng bơi rất nhanh và di chuyển linh hoạt cả dưới nước lẫn trên cạn. Loài này thường sống thành bầy đàn đông đúc ven biển, ăn cá, mực và các sinh vật biển khác. Sư tử biển cũng rất nổi tiếng nhờ sự thông minh và khả năng biểu diễn trong các chương trình xiếc hoặc thủy cung.
Ví dụ: A sea lion can dive deep to catch fish under the water. (Một con sư tử biển có thể lặn sâu để bắt cá dưới nước.)
Hướng dẫn phát âm từ sư tử biển tiếng Anh chuẩn
Để phát âm từ sea lion (sư tử biển), bạn có thể dựa theo phiên âm giọng Anh và giọng Mỹ để đọc một cách dễ dàng như sau.
- Phiên âm Anh - Anh: /ˈsiː ˌlaɪ.ən/
- Phiên âm Anh - Mỹ: /ˈsiː ˌlaɪ.ən/
Cụm từ đi với từ sea lion (sư tử biển) trong tiếng Anh
Đàn sư tử biển nằm chơi trên mỏm đá.
Trong tiếng Anh, sea lion thường kết hợp với một số cụm từ phổ biến để diễn tả hành động, đặc điểm, và môi trường sống của chúng. Và sau đây các cụm từ đi với từ sea lion thường gặp sẽ được NextSpeak tổng hợp thật chính xác và chuẩn chỉ trong bài học Sư tử biển tiếng Anh là gì, qua nội dung sau.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm Anh – Anh |
Phiên âm Anh – Mỹ |
Sư tử biển con |
Sea lion pup |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən pʌp/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən pʌp/ |
Đàn sư tử biển |
Sea lion colony |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈkɒl.ə.ni/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈkɑː.lə.ni/ |
Sư tử biển kêu |
Sea lion roar |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən rɔː(r)/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən rɔːr/ |
Sư tử biển tấn công |
Sea lion attack |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən əˈtæk/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən əˈtæk/ |
Sư tử biển di chuyển |
Sea lion movement |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈmuːv.mənt/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈmuːv.mənt/ |
Sư tử biển săn mồi |
Sea lion hunting |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈhʌn.tɪŋ/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈhʌn.tɪŋ/ |
Sư tử biển sinh sản |
Sea lion reproduction |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ |
Sư tử biển sinh con |
Sea lion giving birth |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈɡɪv.ɪŋ bɜːθ/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈɡɪv.ɪŋ bɝːθ/ |
Sư tử biển bơi lội |
Sea lion swimming |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈswɪm.ɪŋ/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈswɪm.ɪŋ/ |
Sư tử biển ăn cá |
Sea lion eating fish |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈiː.tɪŋ fɪʃ/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈiː.t̬ɪŋ fɪʃ/ |
Ria của sư tử biển |
Sea lion whiskers |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈwɪs.kəz/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈwɪs.kɚz/ |
Sư tử biển biểu diễn |
Sea lion performance |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən pəˈfɔː.məns/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən pɚˈfɔːr.məns/ |
Huấn luyện sư tử biển |
Sea lion training |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈtreɪ.nɪŋ/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈtreɪ.nɪŋ/ |
Nuôi nhốt sư tử biển |
Sea lion enclosure |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ɪnˈkləʊ.ʒə(r)/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ɪnˈkloʊ.ʒɚ/ |
Cân nặng trung bình của sư tử biển |
Average weight of a sea lion |
/ˈæv.ər.ɪdʒ weɪt əv ə ˈsiː ˌlaɪ.ən/ |
/ˈæv.ɚ.ɪdʒ weɪt əv ə ˈsiː ˌlaɪ.ən/ |
Sư tử biển cái |
Female sea lion |
/ˈfiː.meɪl ˈsiː ˌlaɪ.ən/ |
/ˈfiː.meɪl ˈsiː ˌlaɪ.ən/ |
Sư tử biển đực |
Male sea lion |
/meɪl ˈsiː ˌlaɪ.ən/ |
/meɪl ˈsiː ˌlaɪ.ən/ |
Loài sư tử biển |
Sea lion species |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈspiː.ʃiːz/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən ˈspiː.ʃiːz/ |
Lông sư tử biển |
Sea lion fur |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən fɜː(r)/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən fɝː/ |
Màu sắc lông sư tử biển |
Sea lion fur color |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən fɜː ˈkʌl.ə(r)/ |
/ˈsiː ˌlaɪ.ən fɝː ˈkʌl.ɚ/ |
Mẫu câu sử dụng từ sea lion (sư tử biển) bằng tiếng Anh, có dịch nghĩa
Sư tử biển bơi lội trong nước.
Khi tìm hiểu sư tử biển tiếng Anh là gì, chắc chắn bạn sẽ muốn biết cách đưa từ này vào câu sao cho tự nhiên và đúng ngữ pháp. Chúng mình sẽ chia sẻ các mẫu câu thực tế chia theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng áp dụng và hiểu được cách nói về sư tử biển trong các tình huống khác nhau.
Giới thiệu và mô tả sư tử biển
The sea lion is a marine mammal that lives near the coast. (Sư tử biển là loài động vật có vú sống gần bờ biển.)
Sea lions have strong flippers that help them swim quickly. (Sư tử biển có chân chèo khỏe giúp chúng bơi rất nhanh.)
A sea lion can weigh up to 300 kilograms. (Một con sư tử biển có thể nặng tới 300 kilogram.)
Sea lions often rest on rocks or beaches during the day. (Sư tử biển thường nghỉ ngơi trên các tảng đá hoặc bãi biển vào ban ngày.)
Hành vi và thói quen của sư tử biển
The sea lion hunts fish and squid in the ocean. (Sư tử biển săn cá và mực ngoài đại dương.)
Sea lions swim together in groups to find food. (Sư tử biển bơi theo bầy để tìm kiếm thức ăn.)
When threatened, sea lions can roar loudly. (Khi bị đe dọa, sư tử biển có thể gầm lên rất to.)
Sea lions play in the water and enjoy jumping through waves. (Sư tử biển chơi đùa trong nước và thích nhảy qua những con sóng.)
Sư tử biển trong môi trường nuôi nhốt và biểu diễn
The sea lion show attracts many visitors at the aquarium. (Buổi biểu diễn sư tử biển thu hút rất nhiều khách tham quan tại thủy cung.)
Trainers work closely with sea lions to teach them tricks. (Các huấn luyện viên làm việc chặt chẽ với sư tử biển để dạy chúng các trò diễn.)
Sea lions can balance balls and clap their flippers in shows. (Sư tử biển có thể giữ thăng bằng bóng và vỗ chân chèo trong các buổi diễn.)
The sea lion enclosure must be clean and large enough for swimming. (Khu nuôi nhốt sư tử biển phải sạch sẽ và đủ rộng để chúng bơi lội.)
Sinh sản và tập tính theo mùa của sư tử biển
Sea lions give birth to their pups on the beach. (Sư tử biển sinh con trên bãi biển.)
A mother sea lion takes care of her pup carefully. (Một con sư tử biển mẹ chăm sóc con của mình rất cẩn thận.)
During mating season, male sea lions fight for territory. (Trong mùa giao phối, sư tử biển đực chiến đấu để giành lãnh thổ.)
Sea lion colonies grow larger in the summer months. (Đàn sư tử biển thường tăng số lượng vào những tháng mùa hè.)
Qua những chia sẻ trên, bạn đã phần nào hiểu được sư tử biển tiếng Anh là gì và cách đưa từ này vào câu cho đúng. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để trả lời được câu hỏi hải cẩu tiếng Anh là gì (seal), sư tử tiếng Anh là gì (lion), sư tử đực tiếng Anh là gì (male lion), hà mã tiếng anh là gì (hippopotamus), sinh vật biển tiếng Anh là gì (marine creature hoặc sea creature), .. cũng như cập nhật thêm tên các loài sinh vật biển bằng tiếng Anh khác phổ biến nha.