Suitable đi với giới từ gì? Cách dùng suitable với giới từ as, for và to chuẩn
Grammar | by
Nếu bạn đang thắc mắc suitable đi với giới từ gì thì câu trả lời là suitable đi với 3 giới từ as, for và to, mỗi giới từ đi kèm sẽ có sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có bao giờ thắc mắc cụm từ suitable đi với giới từ gì chưa? Nhiều bạn học hay nhầm lẫn giữa suitable for và suitable to, thậm chí không biết suitable có thể đi với as trong một số trường hợp đặc biệt. Vậy cách dùng suitable đúng là gì? Cùng NextSpeak tìm hiểu chi tiết về giới từ nào đi với suitable, cấu trúc suitable, cách dùng và ví dụ minh họa dễ hiểu nhất!
Tìm hiểu về suitable trong tiếng Anh
Suitable là gì?
Trước khi tìm hiểu Suitable đi với giới từ nào, các bạn hãy học một vài kiến thức liên quan tới suitable, để đảm bảo việc hiểu và sử dụng cấu trúc Suitable + giới từ chuẩn hơn nhé.
Suitable nghĩa là gì?
Suitable (/ˈsuː.t̬ə.bəl/) là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phù hợp, thích hợp với một người, mục đích, tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó.
→ This movie is suitable for children. (Bộ phim này phù hợp với trẻ em.)
Câu này dùng tính từ suitable để nói rằng bộ phim phù hợp với trẻ em, tức là nội dung, hình ảnh, hoặc thông điệp của phim không có yếu tố bạo lực, kinh dị, người lớn hoặc những điều không phù hợp với lứa tuổi trẻ em và khi này người lớn biết rằng họ có thể yên tâm cho trẻ xem mà không cần lo lắng.
Dạng word forms của suitable
Dưới đây là các dạng từ (gia đình từ) của suitable trong tiếng Anh.
- Danh từ của suitable: Suitability (Sự phù hợp).
- Trạng từ của suitable: Suitably (Một cách phù hợp).
Bản chất suitable là 1 tính từ cho nên không có dạng tính từ của suitable.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với suitable
Khi học một tính từ như suitable, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú hơn và tránh lặp từ. Hãy cùng xem suitable có những từ nào gần nghĩa và ngược nghĩa nhé!
Từ đồng nghĩa (Synonyms):
- Appropriate /əˈprəʊ.pri.ət/: Thích hợp, phù hợp.
- Proper /ˈprɒp.ər/: Đúng đắn, hợp lý.
- Fitting /ˈfɪt.ɪŋ/: Vừa vặn, phù hợp với hoàn cảnh.
- Acceptable /əkˈsep.tə.bəl/: Có thể chấp nhận được.
- Right /raɪt/: Đúng, thích hợp.
Từ trái nghĩa (Antonyms):
- Unsuitable /ʌnˈsuː.tə.bəl/: Không phù hợp.
- Inappropriate /ˌɪn.əˈprəʊ.pri.ət/: Không thích hợp.
- Unfit /ʌnˈfɪt/: Không đủ điều kiện, không hợp.
- Improper /ɪmˈprɒp.ər/: Không đúng đắn.
- Irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/: Không liên quan, không phù hợp.
Động từ, trạng từ đi với suitalbe
Trong tiếng Anh, suitable thường đi kèm với một số động từ và trạng từ nhất định để câu văn tự nhiên và chính xác hơn. Phần dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các kết hợp phổ biến nhất với từ suitable.
Động từ đi với suitable (Verb + suitable):
- Be suitable for /bi ˈsuː.tə.bəl fə/: Phù hợp với.
- Seem suitable /siːm ˈsuː.tə.bəl/: Có vẻ phù hợp.
- Become suitable /bɪˈkʌm ˈsuː.tə.bəl/: Trở nên phù hợp.
- Find something suitable /faɪnd ˈsʌm.θɪŋ ˈsuː.tə.bəl/: Tìm thấy cái gì phù hợp.
- Make something suitable /meɪk ˈsʌm.θɪŋ ˈsuː.tə.bəl/: Làm cho cái gì trở nên phù hợp.
Trạng từ đi với suitable (Adverb + suitable) :
- Perfectly suitable /ˈpɜː.fɪkt.li ˈsuː.tə.bəl/: Hoàn toàn phù hợp.
- Entirely suitable /ɪnˈtaɪə.li ˈsuː.tə.bəl/: Hoàn toàn thích hợp.
- Especially suitable /ɪˈspeʃ.əl.i ˈsuː.tə.bəl/: Đặc biệt phù hợp.
- Hardly suitable /ˈhɑːd.li ˈsuː.tə.bəl/: Hầu như không phù hợp.
- Barely suitable /ˈbeə.li ˈsuː.tə.bəl/: Chỉ vừa đủ phù hợp.
Suitable đi với giới từ gì? Lưu ý khi dùng suitable với giới từ
Suitable đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, suitable phổ biến nhất khi đi với for, nhưng đôi khi cũng đi kèm với as hoặc to và mỗi giới từ đi kèm sẽ thay đổi nhẹ về nghĩa của cụm từ. Dưới đây là ba giới từ thường gặp với suitable cùng hướng dẫn chi tiết cách dùng Suitable + giới từ.
Suitable + giới từ for + danh từ/đại từ/động từ thêm ing
Khi được hỏi Suitable đi với giới từ nào phổ biến nhất, bạn hãy trả lời là for nha. Còn cấu trúc, cách dùng ra sao bạn xem bên dưới và trả lời thêm nhé.
Cấu trúc Suitable với giới từ for: S + be + suitable + for + Noun/Pronouns/Ving
Cách dùng cấu trúc: Dùng khi muốn nói ai đó/cái gì đó phù hợp với người, vật hoặc mục đích cụ thể.
Lưu ý:
- Đây là cấu trúc phổ biến nhất với suitable.
- Có thể dùng với danh từ chỉ người, đồ vật hoặc hoạt động (V-ing).
Ví dụ: This game is suitable for children → Trò chơi này phù hợp với trẻ em.
Phân tích: Suitable for children là cụm từ cho biết trò chơi có mức độ an toàn, nội dung dễ hiểu hoặc mang tính giáo dục, giải trí phù hợp với lứa tuổi trẻ em.
→ Câu nhấn mạnh tính phù hợp của trò chơi với đối tượng cụ thể.
Suitable + giới từ as + danh từ
Suitable đi với giới từ gì nhỉ, chắc chắn là có giới từ as rồi. Vậy thì cấu trúc, cách dùng như thế nào, hãy xem bên dưới nha.
Cấu trúc: S + be + suitable + as + Noun
Trong đó:
S: Chủ ngữ.
- Be: Động từ to be chia theo thì.
- Noun: Danh từ.
Cách dùng cấu trúc: Dùng khi muốn nói một vật/dịch vụ/người phù hợp để đảm nhận một vai trò cụ thể.
Lưu ý:
- Cấu trúc này nhấn mạnh vai trò hoặc chức năng, không dùng cho đối tượng hưởng lợi (như người hoặc nhóm người).
- Thường xuất hiện khi đánh giá tính năng, công dụng của một vật.
Ví dụ: This fabric is suitable as a curtain → Loại vải này phù hợp để làm rèm cửa.
Phân tích:
- Fabric: Chất liệu.
- Suitable as a curtain: Phù hợp để dùng như rèm cửa.
→ Nói cách khác, loại vải này có chất liệu, độ dày, hoặc màu sắc phù hợp với mục đích làm rèm.
Suitable + giới từ to + động từ nguyên mẫu/danh từ
Cấu trúc: S + be + suitable to + Noun/Verb.
Cách dùng cấu trúc: Dùng để thể hiện sự phù hợp với một mục đích hành động (to + Verb) hoặc một điều kiện hoàn cảnh (to + Noun).
Lưu ý:
- Cấu trúc này ít phổ biến hơn suitable for, thường dùng trong văn viết hoặc văn phong trang trọng.
- Đôi khi có thể thay thế bằng suitable for mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ: This surface is suitable to paint → Bề mặt này phù hợp để sơn.
Phân tích: Suitable to paint là cụm từ cho thấy bề mặt có những đặc điểm như nhẵn, sạch, khô ráo hoặc có kết cấu thích hợp để tiến hành sơn lên.
→ Nhấn mạnh hành động cụ thể phù hợp với điều kiện. Trong đó, mức độ phù hợp của bề mặt với một hành động cụ thể là hành động sơn. Đây là điểm khác biệt so với "suitable for", vốn thường chỉ đối tượng.
Cấu trúc suitable khác trong tiếng Anh
Cấu trúc suitable khác.
Khi tìm hiểu suitable đi với giới từ gì, ngoài các cấu trúc suitable + giới từ for/ as/ to, bạn có thể bắt gặp các cấu trúc mở rộng trong giao tiếp và học thuật như:
1. Cấu trúc It is suitable that + S + V (dạng gợi ý, đề xuất)
Ý nghĩa: Diễn tả một hành động được xem là phù hợp, thích đáng trong hoàn cảnh cụ thể, thường dùng trong văn viết kiểu trang trong hoặc để đề xuất.
Ví dụ: It is suitable that she apologizes for her mistake. (Việc cô ấy xin lỗi vì lỗi của mình là điều phù hợp.)
2. Cấu trúc S + find + O + suitable
Ý nghĩa: Ai đó cảm thấy/muốn cái gì đó là phù hợp.
Ví dụ: I find this job suitable for my skills. (Tôi thấy công việc này phù hợp với kỹ năng của mình.)
3. Cấu trúc S + make + O + suitable (for/to + mục đích)
Ý nghĩa: Làm cho một vật/người trở nên phù hợp với điều gì đó.
Ví dụ: We made the classroom suitable for younger students. (Chúng tôi đã chuẩn bị lớp học sao cho phù hợp với học sinh nhỏ tuổi.)
4. Cấu trúc be not suitable + for/to
Ý nghĩa: Phủ định sự phù hợp, thường được dùng trong cảnh báo hoặc khuyến cáo.
Ví dụ: This movie is not suitable for children. (Bộ phim này không phù hợp với trẻ em.)
Phân biệt suitable, fit và suit chính xác trong tiếng Anh
Việc phân biệt suitable, fit và suit trong tiếng Anh rất quan trọng vì 3 từ này đều mang nghĩa phù hợp, nhưng cách dùng và sắc thái lại khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh và giải thích rõ ràng, dễ hiểu nhất:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa chính |
Dùng khi nói đến... |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Suitable |
/ˈsuː.tə.bəl/ |
Phù hợp chung chung, khách quan |
Đối tượng, hoàn cảnh, mục tiêu |
This job is suitable for me. |
Công việc này phù hợp với tôi. |
Fit |
/fɪt/ |
Vừa vặn (kích thước, thể lực) |
Kích thước quần áo, thể chất, tiêu chuẩn |
These shoes don’t fit me. |
Đôi giày này không vừa với tôi. |
Suit |
/suːt/ |
Hợp (gu, phong cách) |
Gu cá nhân, ngoại hình, lịch trình |
That color suits you perfectly. |
Màu đó rất hợp với bạn. |
Bài tập về Suitable đi với giới từ gì
Bài 1: Chọn giới từ thích hợp (as, for, to) để hoàn thành câu.
- This book is suitable ___ children.
- She is suitable ___ the role of team leader.
- This method is suitable ___ solving the problem.
- The dress is not suitable ___ such a formal event.
- He was found suitable ___ the position of manager.
Đáp án:
- for
- for
- to
- for
- as
Bài 2: Viết lại câu bằng cách thay đổi giới từ
Viết lại câu sau sao cho vẫn giữ nghĩa, nhưng thay đổi giới từ và cấu trúc phù hợp nếu có thể.
Ví dụ: This course is suitable for beginners.
→ Beginners are suitable for this course.
1. This material is suitable for curtains.
→ ……………………………………………………………………………
2. He seems suitable for the task.
→ ……………………………………………………………………………
3. The app is suitable to manage your schedule.
→ ……………………………………………………………………………
Đáp án:
1. Curtains are suitable for using this material/ This material is suitable to be used as curtains.
2. The task seems suitable for him.
3. The app is suitable for schedule management/ Managing your schedule with this app is suitable.
Câu hỏi liên quan
Khi tìm hiểu suitable đi với giới từ gì, có một số thắc mắc khác liên quan. Dưới đây sẽ là phần giải đáp cho các câu hỏi đó.
Câu 1: Suitable for + gì?
Đáp án: Suitable for + danh từ, đại từ hoặc động từ thêm -ing.
Câu 2: Suitable to hay for?
Đáp án: Cả suitable to và suitable for đều đúng, nhưng cách dùng khác nhau. Suitable for dùng khi nói về đối tượng hoặc mục đích, còn suitable to dùng khi nói về hành động hoặc chức năng cụ thể.
Câu 3: Suitable là loại từ gì?
Đáp án: Suitable là tính từ (adjective).
Bài học liên quan:
1. Happy đi với giới từ gì?
2. Suitability đi với giới từ gì?
3. Suit đi với giới từ gì?
Vậy là qua bài viết này, bạn đã nắm được suitable đi với giới từ gì, bao gồm suitable for, suitable to và suitable as, trong đó suitable đi với giới từ for là phổ biến nhất. Mong rằng phần giải thích chi tiết, cùng ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng từ suitable chính xác hơn. Đừng quên theo dõi chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh tại NextSpeak.org để học thêm nhiều kiến thức hay ho về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày nha!