Súng nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ water gun chuẩn IPA

Vocab | by NEXT Speak

Bản dịch của súng nước tiếng Anh là water gun hoặc water pistol, tuy nhiên cách gọi water gun khi nói về súng nước được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.

Water gun (/ˈwɑːtər ɡʌn/): Súng nước.

Khi hè đến, những trò chơi dưới nước trở nên sôi động hơn bao giờ hết và súng nước luôn là món đồ chơi không thể thiếu trong mỗi cuộc vui. Vậy bạn có biết súng nước tiếng Anh là gì không? Nếu đang tìm cách mô tả món đồ chơi thú vị này bằng tiếng Anh, bài viết sau của NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ từ vựng, cách phát âm, ví dụ minh họa và cách dùng chuẩn xác nhất.

Súng nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm và định nghĩa

Phép dịch "súng nước" thành Tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, súng nước được gọi là water gun hoặc water pistol, tùy theo vùng sử dụng và hình dạng của súng. Đây là những món đồ chơi phổ biến được trẻ em yêu thích, đặc biệt vào mùa hè hoặc trong các dịp lễ hội, tiệc ngoài trời.

1. Từ chính: Water gun

Phát âm (Anh – Anh): /ˈwɔːtə ɡʌn/

Phát âm (Anh – Mỹ): /ˈwɑːtər ɡʌn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Định nghĩa: Water gun là một loại đồ chơi hình khẩu súng, dùng để bắn nước. Chúng hoạt động bằng cách nén áp lực nước rồi phun ra khi bóp cò, giúp tạo ra các trận chiến nước vui nhộn và an toàn cho trẻ em cũng như người lớn trong các hoạt động ngoài trời.

Ví dụ định nghĩa đơn giản: A water gun is a toy gun that shoots water. (Súng nước là một khẩu súng đồ chơi có thể bắn nước.)

2. Từ thay thế: Water pistol

Phát âm (Anh – Anh): /ˈwɔːtə ˈpɪstl/

Phát âm (Anh – Mỹ): /ˈwɑːtər ˈpɪstl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Water pistol có cùng nghĩa với water gun, nhưng thường được dùng để chỉ những loại súng nước nhỏ hơn, có hình dáng giống như súng ngắn (pistol). Từ này phổ biến hơn ở Anh và các quốc gia dùng Anh – Anh.

Lưu ý: Không nên nhầm với water cannon (Đây là một thiết bị phun nước áp lực cao, dùng bởi cảnh sát hoặc lực lượng cứu hỏa, không phải đồ chơi.) Dịch đúng là súng phun nước công suất lớn, vòi rồng, không dùng trong ngữ cảnh trẻ em.

Vì vậy:

  • Nếu bạn đang nói về đồ chơi trẻ em, hãy dùng water gun hoặc water pistol.
  • Cần tránh dùng water cannon nếu không phải đề cập đến thiết bị phun nước trong an ninh hoặc cứu hỏa.

Ví dụ Anh - Việt nói về súng nước

Mẫu câu tiếng Anh nói về súng nước, tập trung sử dụng từ súng nước tiếng Anh (water gun) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như đặc điểm, cấu tạo, cách sử dụng, tình huống thường gặp. Mỗi ví dụ đều có bản dịch tiếng Việt kèm giải thích.

  • Mô tả đặc điểm của súng nước: A water gun is usually made of plastic and comes in bright colors. (Một khẩu súng nước thường được làm bằng nhựa và có màu sắc sặc sỡ.)
  • Cấu tạo cơ bản của súng nước: Most water guns have a trigger, a nozzle, and a water tank that needs to be filled before use. (Hầu hết các súng nước đều có cò, vòi phun và bình chứa nước cần được đổ đầy trước khi sử dụng.)
  • Tình huống chơi đùa với súng nước: The children ran around the garden, laughing and spraying each other with water guns. (Bọn trẻ chạy quanh khu vườn, vừa cười đùa vừa bắn nước vào nhau bằng súng nước.)
  • Khi súng hết nước: His water gun ran out of water, so he had to refill it at the garden tap. (Súng nước của cậu ấy hết nước, nên cậu phải bơm lại ở vòi nước trong vườn.)
  • So sánh với các loại súng nước khác: This new water gun can shoot up to ten meters, much farther than my old one. (Khẩu súng nước mới này có thể bắn xa tới mười mét, xa hơn nhiều so với cái cũ của tôi.)
  • Miêu tả súng nước để quảng cáo: Our super water gun holds 1.5 liters of water and features a powerful pump-action system. (Súng nước siêu cấp của chúng tôi chứa được 1,5 lít nước và có hệ thống bơm mạnh mẽ.)

Cụm từ đi với từ súng nước tiếng Anh

Em bé chơi súng nước.

Những cụm từ (collocations & phrases) thường đi kèm với water gun giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn khi nói hoặc viết tiếng Anh về chủ đề này.

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Ví dụ

Chơi súng nước

Play with a water gun

The kids love to play with water guns every summer.

→ Bọn trẻ rất thích chơi súng nước mỗi mùa hè.

Bơm nước vào súng nước

Fill a water gun

Don’t forget to fill your water gun before the fight!

→ Đừng quên bơm nước vào súng trước khi bắt đầu trận chiến!

Mua súng nước

Buy a water gun

I’m going to buy a water gun for the water festival.

→ Tôi sẽ mua một khẩu súng nước cho lễ hội té nước.

Trận chiến súng nước

Water gun battle

We had a fun water gun fight at the park.

→ Chúng tôi đã có một trận chiến súng nước vui nhộn trong công viên.

Súng nước bị hư

Broken water gun

His water gun is broken, so he can't play.

→ Súng nước của cậu ấy bị hư nên không chơi được.

Súng nước cũ

Old water gun

This old water gun doesn’t shoot very far.

→ Khẩu súng nước cũ này không bắn được xa lắm.

Súng nước mới

New water gun

She brought a new water gun to the beach.

→ Cô ấy mang một khẩu súng nước mới đến bãi biển.

Súng nước màu xanh dương

Blue water gun

I have a big blue water gun that shoots really far.

→ Tôi có một khẩu súng nước màu xanh dương lớn bắn rất xa.

Súng nước màu xanh lá cây

Green water gun

His green water gun has a cool design.

→ Khẩu súng nước màu xanh lá cây của cậu ấy có thiết kế ngầu.

Súng nước màu đỏ

Red water gun

The red water gun is the most powerful one.

→ Khẩu súng nước màu đỏ là khẩu mạnh nhất.

Súng nước to

Big water gun

My big water gun holds a lot of water.

→ Khẩu súng nước to của tôi chứa được nhiều nước.

Súng nước nhỏ

Small water gun

This small water gun is perfect for little kids.

→ Khẩu súng nước nhỏ này rất phù hợp cho trẻ nhỏ.

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới súng nước

Từ súng nước tiếng Anh (water gun) không chỉ đứng một mình mà nó đi với nhiều từ vựng miêu tả cấu tạo, chức năng, hành động, và các hoạt động xung quanh trò chơi súng nước. Học thêm những từ này giúp bạn nói và viết đúng, đủ và sinh động hơn.

Từ tiếng Việt

Từ tiếng Anh

Vòi phun

Nozzle

Cò súng

Trigger

Bình chứa nước

Tank

Cần bơm

Pump

Áp lực nước

Water pressure

Thân nhựa

Plastic body

Súng nước chạy pin

Battery-powered water gun

Súng nước mini

Mini water gun

Súng nước có pha xà phòng

Soap water gun

Trạm tiếp nước

Refill station

Giờ thì bạn đã biết súng nước tiếng Anh là gì và cách dùng từ này trong các tình huống giao tiếp rồi phải không? NextSpeak.org mong rằng bạn sẽ học được nhiều kiến thức hữu ích và cần thiết trong lộ trình học từ vựng tiếng Anh của mình.

Và hãy nhớ theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để biết thêm nhiều chủ đề từ vựng khác hay ho nha.

Bài viết liên quan