Take đi với giới từ gì? Cách dùng take với các giới từ thông dụng

Grammar | by NEXT Speak

Take đi với nhiều giới từ nhưng các giới từ phổ biến trong tiếng Anh đó chính là take on, take in, take over, take up, take after, take away, take back, take out,...

Trong tiếng Anh, động từ take thường đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành những cụm động từ mang ý nghĩa đặc biệt. Vậy take đi với giới từ gì và mỗi sự kết hợp mang lại ý nghĩa ra sao? Bài viết này của NextSpeak sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng take với các giới từ phổ biến như on, in, over, up, after,... cùng với ví dụ minh họa dễ hiểu để bạn áp dụng vào thực tế.

Take đi với giới từ gì? Cách dùng take với giới từ chuẩn

Take đi với giới từ nào?

Trong tiếng Anh, động từ take thường đi kèm với một số giới từ phổ biến như on, in, over, up, after, away, back, out, off. Mỗi sự kết hợp lại tạo ra một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từng giới từ khi đi với take.

Take + giới từ

Cách dùng

Ví dụ

Take on: Đảm nhận, gánh vác

Dùng để diễn tả việc nhận trách nhiệm hoặc đảm nhận công việc.

He decided to take on a new role in the company. (Anh ấy quyết định đảm nhận một vai trò mới trong công ty.)

Take in: Tiếp thu, hấp thụ

Dùng khi nói về việc hiểu hoặc tiếp nhận thông tin.

It was hard to take in all the details at once. (Thật khó để tiếp thu tất cả chi tiết cùng một lúc.)

Take over: Tiếp quản, kiểm soát

Diễn tả việc tiếp quản một công việc, vị trí hoặc quyền kiểm soát.

She will take over as the new manager next month. (Cô ấy sẽ tiếp quản vị trí quản lý vào tháng tới.)

Take up: Bắt đầu một thói quen, công việc mới

Dùng để nói về việc bắt đầu một sở thích, môn thể thao hoặc công việc nào đó.

I’ve recently taken up yoga to stay healthy. (Gần đây tôi đã bắt đầu tập yoga để giữ gìn sức khỏe.)

Take after: Giống ai đó (về tính cách, ngoại hình)

Dùng khi nói ai đó có nét giống một thành viên trong gia đình.

She takes after her mother in both appearance and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)

Take away: Mang đi, lấy đi

Dùng khi nói về việc mang đồ ăn đi hoặc loại bỏ điều gì đó.

Can I take away this pizza? (Tôi có thể mang chiếc pizza này đi không?)

Take back: Rút lại lời nói, nhận lại đồ đã cho

Dùng để nói về việc thu hồi một vật hoặc rút lại một lời nói nào đó.

I’m sorry for what I said. I take back my words. (Tôi xin lỗi vì những gì đã nói. Tôi rút lại lời của mình.)

Take out: Lấy ra, rút ra

Dùng khi muốn nói về việc lấy một vật gì đó ra ngoài hoặc đưa ai đi đâu.

He took out his wallet and paid the bill. (Anh ấy lấy ví ra và thanh toán hóa đơn.)

Take off: Cất cánh, cởi ra, thành công nhanh chóng

Dùng trong trường hợp máy bay cất cánh, cởi quần áo hoặc mô tả một sự nghiệp phát triển nhanh chóng.

The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)

Take down

Dùng khi nói về việc ghi lại thông tin hoặc gỡ bỏ thứ gì đó xuống.

Can you help me take down these pictures from the wall? (Bạn có thể giúp tôi gỡ những bức tranh này khỏi tường không?)

Cụm động từ (Phrasal verb) khác với take

Cụm động từ với take.

Sau đây sẽ là một số giới từ khác thường đi với take, bổ sung ngoài những giới từ đã đề cập trước đó khi bạn tìm hiểu take đi với giới từ gì:

  • Take against (ghét, có ác cảm với ai đó)

Ví dụ: He suddenly took against his new colleague for no reason. (Anh ấy đột nhiên có ác cảm với đồng nghiệp mới mà không có lý do gì.)

  • Take after (giống ai đó trong gia đình, đặc biệt là về ngoại hình hoặc tính cách)

Ví dụ: She takes after her mother in both looks and personality. (Cô ấy giống mẹ cả về ngoại hình lẫn tính cách.)

  • Take from (rút ra bài học từ điều gì, lấy đi từ ai đó)

Ví dụ: There is an important lesson to take from this experience. (Có một bài học quan trọng rút ra từ trải nghiệm này.)

  • Take into (xem xét, cân nhắc điều gì)

Ví dụ: We must take into account all possible risks. (Chúng ta phải cân nhắc tất cả các rủi ro có thể xảy ra.)

  • Take through (giải thích, hướng dẫn ai đó về một quy trình hoặc nhiệm vụ)

Ví dụ: Let me take you through the new software. (Để tôi hướng dẫn bạn về phần mềm mới.)

  • Take to (bắt đầu thích hoặc quen với điều gì đó, có thói quen mới)

Ví dụ:

  • She quickly took to her new job. (Cô ấy nhanh chóng thích nghi với công việc mới.)
  • He has taken to drinking tea every morning. (Anh ấy bắt đầu có thói quen uống trà mỗi sáng.)
  • Take out on (trút giận lên ai đó, đổ lỗi cho ai đó vì chuyện mình gặp phải)

Ví dụ: Don’t take your frustration out on me! (Đừng trút giận lên tôi!)

Lỗi sai thường gặp khi sử dụng take + giới từ

Lỗi khi dùng take thường gặp.

Khi học take đi với giới từ gì, có một số lỗi sai cơ bản rất nhiều người gặp phải như sau:

  • Nhầm lẫn giữa take after và take over - Nhiều người dễ bị nhầm hai cụm này vì cả hai đều liên quan đến việc tiếp nối, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.
  • Dùng sai take on và take up - Cả hai cụm này đều liên quan đến việc đảm nhận hoặc bắt đầu một việc gì đó, nhưng chúng không thể thay thế nhau trong mọi trường hợp.
  • Nhầm take in với take out - Một cụm mang nghĩa tiếp nhận, một cụm mang nghĩa loại bỏ, nhưng đôi khi người học lại dùng nhầm khiến câu trở nên khó hiểu.
  • Dùng take down thay vì take off - Khi nói về việc cởi đồ hoặc máy bay cất cánh, take off là lựa chọn đúng, nhưng nhiều người lại dùng nhầm sang take down.
  • Dùng sai take up với take over - Take up thường dùng cho việc bắt đầu một sở thích hoặc công việc, trong khi take over lại chỉ việc tiếp quản trách nhiệm từ ai đó.
  • Nhầm take off với take out - Một cụm diễn tả sự cất cánh hoặc cởi bỏ, còn cụm kia lại nói về việc mang cái gì đó ra ngoài, nhưng vẫn có nhiều người sử dụng nhầm lẫn.
  • Dùng take out thay vì take down khi muốn ghi chép - Take down có nghĩa là ghi lại thông tin, nhưng nhiều người lại sử dụng take out, khiến câu mất đi ý nghĩa chính xác.
  • Dùng take away thay vì take back khi muốn rút lại lời nói - Take back mang nghĩa rút lại những gì đã nói, còn take away lại thường dùng trong ngữ cảnh lấy đi thứ gì đó, nhưng hai cụm này vẫn dễ bị nhầm lẫn.

Mẫu câu hỏi sử dụng take + giới từ

Nội dung tiếp theo trong bài học take đi với giới từ gì là một số mẫu câu hỏi sử dụng take + giới từ, giúp bạn thực hành cách đặt câu và sử dụng cụm động từ một cách chính xác:

  • Are you ready to take on more responsibilities? (Bạn đã sẵn sàng đảm nhận thêm trách nhiệm chưa?)
  • How do you usually take in new information? (Bạn thường tiếp thu thông tin mới như thế nào?)
  • Who will take over the company when the current CEO retires? (Ai sẽ tiếp quản công ty khi giám đốc điều hành hiện tại nghỉ hưu?)
  • Have you ever taken up a new hobby during the summer? (Bạn đã bao giờ bắt đầu một sở thích mới vào mùa hè chưa?)
  • Do you take after your mother or your father? (Bạn giống mẹ hay bố hơn?)
  • Can I take away this food or do I have to eat here? (Tôi có thể mang đồ ăn này đi không hay phải ăn tại đây?)
  • Do you want to take back what you just said? (Bạn có muốn rút lại những gì vừa nói không?)
  • Can you take out some money from the ATM for me? (Bạn có thể rút một ít tiền từ máy ATM giúp tôi không?)
  • What time does your flight take off? (Chuyến bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?)
  • Could you take down these posters after the event? (Bạn có thể gỡ những tấm áp phích này sau sự kiện không?)

Ví dụ về đoạn hội thoại sử dụng take + giới từ

Học take đi với giới từ gì là chưa đủ, bạn cần hiểu cách dùng từ này ở trong những ngữ cảnh thực tế. Vì vậy bạn tham khảo thêm mẫu hội thoại dưới đây nhé.

Linh: Hey Huy, do you want to grab some bubble tea this afternoon? I just found a new shop! (Này Huy, cậu có muốn đi uống trà sữa chiều nay không? Mình vừa tìm thấy một quán mới!)

Huy: But do they offer take away? I have a class at 5 PM. (Nhưng quán có bán mang đi không? Mình có lớp học lúc 5 giờ.)

Linh: Yes, they do! (Có chứ!)

Huy: By the way, you seem to really love bubble tea! (Mà này, cậu có vẻ rất thích trà sữa nhỉ?)

Linh: Of course! I took up drinking bubble tea when I was in high school. Now it’s a habit! (Đúng vậy! Mình bắt đầu uống trà sữa từ hồi cấp ba. Giờ thành thói quen luôn rồi!)

Huy: Haha, same here! But lately, I’ve taken on the challenge of eating healthier, so I might try no-sugar tea today. (Haha, mình cũng thế! Nhưng dạo này mình đang ăn uống lành mạnh hơn, nên có lẽ hôm nay sẽ thử trà không đường.)

Linh: That sounds tough! Oh, by the way, I’m decorating the classroom for tomorrow’s party. After the party, can you help me take down the decorations? (Nghe có vẻ khó đấy! À mà mai mình trang trí lớp học cho buổi tiệc, xong tiệc cậu giúp mình tháo đồ trang trí nhé?)

b: Sure! But first… let’s get that bubble tea! (Được thôi! Nhưng trước hết… đi uống trà sữa đã!)

Bài tập rèn luyện take + giới từ phổ biến trong tiếng Anh

Để củng cố kiến thức take đi với giới từ gì, chúng mình cùng làm một số bài tập về take + giới từ nhé.

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

She takes ____ her mother in both appearance and character.

We need to take ____ all the factors before making a decision.

The company has taken ____ three new employees this month.

Could you take ____ these posters after the event?

I was so tired that I couldn’t take ____ anything the teacher said.

He took ____ running during the lockdown.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Which of the following means giống ai đó trong gia đình?

a) Take over

b) Take after

c) Take on

d) Take in

Take down có nghĩa là:

a) Cất cánh

b) Ghi chép, hạ xuống

c) Tiếp thu

d) Bắt đầu một sở thích

Take up có nghĩa là:

a) Tiếp thu kiến thức

b) Bắt đầu một sở thích

c) Nhận nhiệm vụ mới

d) Cởi đồ

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cụm từ take + giới từ phù hợp

She started learning yoga last year.

➡ She ______________ yoga last year.

The government is assuming control of the project.

➡ The government is ______________ the project.

He resembles his grandfather a lot.

➡ He ______________ his grandfather a lot.

Can you remove the decorations after the party?

➡ Can you ______________ the decorations after the party?

Đáp án:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

after

into

on

down

in

up

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

b) Take after

b) Ghi chép, hạ xuống

b) Bắt đầu một sở thích

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng cụm từ take + giới từ phù hợp

took up

taking over

takes after

take down

Việc hiểu rõ take đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn làm cho giao tiếp trở nên tự nhiên và linh hoạt. Bằng cách nắm vững các cụm động từ với take, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và chuyên nghiệp hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo những cấu trúc này nhé!

Nhớ đừng quên truy cập chuyên mục GRAMMAR - Ngữ pháp tiếng Anh của NextSpeak.org để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác về từ vựng.

Bài viết liên quan