Tàu cao tốc tiếng Anh là gì? Phát âm từ high-speed train và cách dùng từ
Vocab | by
Tàu cao tốc tiếng Anh là gì? Tàu cao tốc trong tiếng Anh gọi là high-speed train /ˌhaɪ.spiːd ˈtreɪn/. Bản dịch gần nghĩa và cách dùng từ high-speed train trong câu.
Không ít người học tiếng Anh từng nghĩ rằng tàu cao tốc có thể đơn giản gọi là “fast train”. Nhưng thật ra, tiếng Anh có cách diễn đạt riêng để nói về loại phương tiện đặc biệt này. Vậy tàu cao tốc tiếng Anh là gì và bạn nên dùng từ nào cho đúng? Hãy để bài viết này của NextSpeak hướng dẫn bạn từ A đến Z nhé!
Tàu cao tốc tiếng Anh là gì?
Phép dịch tàu cao tốc thành tiếng Anh.
Tàu cao tốc trong tiếng Anh được gọi là high-speed train /ˌhaɪ.spiːd ˈtreɪn/.
Định nghĩa: High-speed train là loại tàu được thiết kế để di chuyển với tốc độ rất cao, thường trên 250 km/h, chủ yếu dùng cho các tuyến đường dài và giữa các thành phố lớn.
Ví dụ Anh – Việt:
- Japan is famous for its high-speed trains. (Nhật Bản nổi tiếng với các tàu cao tốc.)
- We took a high-speed train from Paris to Lyon. (Chúng tôi đi tàu cao tốc từ Paris đến Lyon.)
- High-speed trains reduce travel time significantly. (Tàu cao tốc giúp giảm thời gian di chuyển một cách đáng kể.)
Bản dịch gần nghĩa với high-speed train
Bạn từng thắc mắc ngoài high-speed train, còn cách nào khác để nói về tàu cao tốc tiếng Anh là gì không? Câu trả lời là có, nhưng không phải từ nào nghe "giống giống" cũng mang nghĩa tương đương. Cùng xem qua các bản dịch gần nghĩa nhé!
- Train (Tàu hỏa, tàu nói chung): Là danh từ chung cho mọi loại tàu (cao tốc, chở khách, hàng...).
- Railway (Tuyến đường sắt): Chỉ hệ thống đường ray, hạ tầng, không phải bản thân tàu.
- Subway (Tàu điện ngầm): Tàu di chuyển dưới lòng đất, tốc độ thấp hơn, chủ yếu trong thành phố.
- Railroad (Đường sắt): Nghĩa giống "railway" nhưng là cách gọi kiểu Mỹ.
- Locomotive (Đầu máy kéo tàu): Là bộ phận đầu tàu kéo các toa, không phải toàn bộ con tàu.
- Tram (Xe điện (tàu chạy phố)): hạy chậm, trong thành phố, tốc độ thấp, không phải tàu cao tốc.
- Monorail (Hệ thống vận tải trên một đường ray đơn): Một số monorail hiện đại có tốc độ cao, nhưng phần lớn chỉ là tàu đô thị tốc độ vừa phải.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tàu cao tốc
Tàu cao tốc Shinkansen Nhật Bản.
Giờ bạn đã biết tàu cao tốc tiếng Anh là gì, vậy còn những khái niệm như ga tàu, đường ray, hay toa hạng nhất thì sao? Dưới đây là bộ từ vựng thiết yếu trong tiếng Anh mà NextSpeak muốn chia sẻ, để bạn có thể miêu tả hành trình bằng tàu cao tốc thật chính xác.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
High-speed train |
/ˌhaɪ.spiːd ˈtreɪn/ |
Tàu cao tốc |
Bullet train |
/ˈbʊl.ɪt ˌtreɪn/ |
Tàu siêu tốc |
Express train |
/ɪkˈspres ˌtreɪn/ |
Tàu tốc hành |
Maglev train |
/ˈmæɡ.lev treɪn/ |
Tàu đệm từ |
Train station |
/ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/ |
Ga tàu |
Platform |
/ˈplæt.fɔːm/ |
Sân ga |
Track |
/træk/ |
Đường ray |
Railway |
/ˈreɪl.weɪ/ |
Đường sắt (hệ thống) |
Carriage (coach) |
/ˈkær.ɪdʒ/ |
Toa tàu |
First-class carriage |
/ˌfɜːst ˈklɑːs ˈkær.ɪdʒ/ |
Toa hạng nhất |
Second-class seat |
/ˌsek.ənd ˈklɑːs siːt/ |
Ghế hạng hai |
Luggage rack |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ ræk/ |
Giá để hành lý |
Announcement |
/əˈnaʊns.mənt/ |
Thông báo (trên tàu/ga) |
Departure |
/dɪˈpɑː.tʃər/ |
Khởi hành |
Arrival |
/əˈraɪ.vəl/ |
Đến nơi |
Timetable |
/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ |
Lịch trình tàu chạy |
Reservation |
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ |
Đặt chỗ |
Ticket inspector |
/ˈtɪk.ɪt ɪnˌspek.tər/ |
Nhân viên soát vé |
On board |
/ɒn bɔːd/ |
Trên tàu |
Non-stop service |
/ˌnɒnˈstɒp ˈsɜː.vɪs/ |
Chuyến tàu không dừng |
Electric-powered train |
/ɪˈlek.trɪk ˈpaʊ.əd treɪn/ |
Tàu chạy bằng điện |
Maximum speed |
/ˈmæk.sɪ.məm spiːd/ |
Tốc độ tối đa |
Aerodynamic design |
/ˌeə.rəʊ.daɪˈnæm.ɪk dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế khí động học |
Track gauge |
/træk ɡeɪdʒ/ |
Khổ đường ray |
Control system |
/kənˈtrəʊl ˌsɪs.təm/ |
Hệ thống điều khiển |
Rail operator |
/reɪl ˈɒp.ər.eɪ.tər/ |
Nhà điều hành đường sắt |
Journey duration |
/ˈdʒɜː.ni djʊəˈreɪ.ʃən/ |
Thời gian hành trình |
Scheduled service |
/ˈʃed.juːld ˈsɜː.vɪs/ |
Tuyến tàu chạy theo lịch định sẵn |
Seat reservation system |
/siːt ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống đặt chỗ ngồi |
Quiet carriage |
/ˈkwaɪ.ət ˈkær.ɪdʒ/ |
Toa yên tĩnh (không dùng điện thoại, nói nhỏ) |
Ví dụ về cách dùng từ tàu cao tốc tiếng Anh trong câu
ICE high-speed train (Germany).
Bạn đã biết tàu cao tốc tiếng Anh là gì, nhưng làm sao để dùng đúng trong câu? Dưới đây là các ví dụ đơn giản và dễ nhớ giúp bạn áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế.
- We traveled from Tokyo to Osaka by high-speed train. (Chúng tôi đã đi từ Tokyo đến Osaka bằng tàu cao tốc.)
- The high-speed train can reach speeds of up to 300 km/h. (Tàu cao tốc có thể đạt tốc độ lên tới 300 km/h.)
- I prefer taking a high-speed train instead of flying. (Tôi thích đi tàu cao tốc hơn là đi máy bay.)
- Have you ever been on a high-speed train in Europe? (Bạn đã từng đi tàu cao tốc ở châu Âu chưa?)
- High-speed trains make long-distance travel faster and more comfortable. (Tàu cao tốc giúp việc di chuyển đường dài nhanh hơn và thoải mái hơn.)
- Tickets for the high-speed train sell out quickly during holidays. (Vé tàu cao tốc bán hết rất nhanh vào dịp lễ.)
- The government is investing in a new high-speed train network. (Chính phủ đang đầu tư vào mạng lưới tàu cao tốc mới.)
- It only took two hours by high-speed train to reach the capital. (Chỉ mất hai tiếng đi tàu cao tốc để đến thủ đô.)
- The high-speed train was smooth and incredibly quiet. (Tàu cao tốc di chuyển êm và cực kỳ yên tĩnh.)
- She missed the high-speed train and had to wait for the next one. (Cô ấy lỡ chuyến tàu cao tốc và phải đợi chuyến tiếp theo.)
Tên các loại tàu trong tiếng Anh
Chắc hẳn bạn đã biết high-speed train là cách gọi tàu cao tốc tiếng Anh là gì, nhưng còn những loại tàu khác như tàu chở hàng, tàu điện ngầm, hay tàu hơi nước thì sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay!
Tên tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Maglev train |
/ˈmæɡ.lev treɪn/ |
Tàu đệm từ |
Electric train |
/ɪˈlek.trɪk treɪn/ |
Tàu điện |
Diesel train |
/ˈdiː.zəl treɪn/ |
Tàu chạy bằng dầu diesel |
Steam train |
/stiːm treɪn/ |
Tàu hơi nước (cổ điển) |
Freight train |
/freɪt treɪn/ |
Tàu chở hàng |
Cargo train |
/ˈkɑː.ɡəʊ treɪn/ |
Tàu vận chuyển hàng hóa |
Container train |
/kənˈteɪ.nər treɪn/ |
Tàu chở container |
Tank train |
/tæŋk treɪn/ |
Tàu chở chất lỏng (xăng, dầu...) |
Coal train |
/kəʊl treɪn/ |
Tàu chở than |
Bullet train |
/ˈbʊl.ɪt ˌtreɪn/ |
Tàu viên đạn (siêu tốc) |
Express train |
/ɪkˈspres ˌtreɪn/ |
Tàu tốc hành |
Local train |
/ˈləʊ.kəl treɪn/ |
Tàu địa phương |
Sleeper train |
/ˈsliː.pər treɪn/ |
Tàu giường nằm |
Passenger train |
/ˈpæs.ən.dʒər treɪn/ |
Tàu chở khách |
Suburban train |
/səˈbɜː.bən treɪn/ |
Tàu ngoại ô |
Metro / Subway / Tube |
/ˈmet.rəʊ/ /ˈsʌb.weɪ/ /tjuːb/ |
Tàu điện ngầm |
Tram / Streetcar |
/træm/ /ˈstriːt.kɑːr/ |
Tàu điện chạy trên đường phố |
Bên trên là toàn bộ nội dung về cách gọi tàu cao tốc bằng tiếng Anh là gì và các từ ngữ liên quan. Mong rằng những kiến thức nhỏ này sẽ giúp bạn tích lũy thêm vốn từ mỗi ngày. Nếu bạn thấy hay, mời ghé thăm chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh của NextSpeak.org để học thêm nhiều từ vựng về giao thông khác nha!