Tay áo tiếng Anh là gì? Cách phát âm sleeve chính xác theo phiên âm
Vocab | by
Câu trả lời cho câu hỏi tay áo tiếng Anh là gì đó là sleeve, được phát âm là /sliːv/. Đây là một phần vải gắn với thân áo, giúp tôn lên các kiểu dáng áo khác nhau.
Tay áo là một phần quan trọng trong thiết kế quần áo, ảnh hưởng không chỉ đến kiểu dáng mà còn đến sự thoải mái khi mặc. Vậy bạn có biết tay áo tiếng Anh là gì? Cách phát âm, phân loại và cách sử dụng từ này trong câu ra sao? Bài viết này NextSpeak sẽ giúp bạn hiểu rõ từ tay áo chuẩn trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích cho người học ngôn ngữ, dân may mặc hoặc ai đang tìm hiểu về thời trang quốc tế.
Tay áo tiếng Anh là gì?
Phép dịch tay áo trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “tay áo” được gọi là sleeve. Cả 2 cách phát âm theo giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ đều là /sliːv/.
Định nghĩa: Sleeve là phần vải bao phủ cánh tay trên áo, thường được may liền hoặc đính rời vào thân áo. Tay áo có thể có nhiều kiểu dáng, chiều dài và thiết kế khác nhau tùy theo phong cách thời trang, giới tính, mục đích sử dụng (mùa hè, mùa đông, công sở, dạ hội…).
Phân biệt các loại tay áo tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mỗi kiểu tay áo đều có tên gọi riêng và mang những đặc điểm thiết kế riêng biệt. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại tay áo phổ biến bằng tiếng Anh, phát âm và mô tả ngắn gọn để bạn học dễ hiểu hơn:
Tên tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Đặc điểm của loại tay áo |
Tay áo ngắn |
Short sleeve |
/ʃɔːt sliːv/ |
Dài đến gần vai hoặc giữa bắp tay, thoáng mát, thường dùng mùa hè. |
Tay áo dài |
Long sleeve |
/lɒŋ sliːv/ |
Dài đến cổ tay, phù hợp cho thời tiết lạnh hoặc trang phục trang trọng. |
Tay lửng |
Three-quarter sleeve |
/θriː ˈkwɔː.tər sliːv/ |
Dài khoảng 3/4 cánh tay, dừng ở gần khuỷu tay hoặc dưới một chút. |
Tay phồng |
Puffed sleeve |
/pʌft sliːv/ |
Phồng to ở phần vai hoặc toàn bộ tay, tạo vẻ nữ tính, cổ điển. |
Tay cánh tiên |
Flutter sleeve |
/ˈflʌt.ər sliːv/ |
Tay ngắn, mỏng, xòe nhẹ như cánh bướm, thường dùng cho váy nữ. |
Tay lồng đèn |
Lantern sleeve |
/ˈlæn.tən sliːv/ |
Phồng tròn ở phần giữa và thu nhỏ lại ở cổ tay, giống hình đèn lồng. |
Tay raglan |
Raglan sleeve |
/ˈræɡ.lən sliːv/ |
Nối chéo từ cổ xuống nách, tạo cảm giác thể thao, thoải mái. |
Tay áo trễ vai |
Off-shoulder sleeve |
/ˌɒf ˈʃəʊl.dər sliːv/ |
Tay áo bắt đầu từ dưới vai, để lộ vai trần, thường dùng trong dạ tiệc. |
Tay áo ren |
Lace sleeve |
/leɪs sliːv/ |
Làm bằng vải ren, tạo sự nữ tính và sang trọng cho trang phục. |
Tay áo lưới |
Mesh sleeve |
/meʃ sliːv/ |
Làm bằng chất liệu lưới, nhẹ và thoáng, thường thấy trong thời trang hiện đại. |
Cụm từ liên quan với tay áo trong tiếng Anh
Dạng tay áo phồng của nữ
Trong bài học tay áo tiếng Anh là gì, ngoài tên gọi của tay áo, phân loại các tay áo ở trên thì ở mục này bạn học có thể mở rộng vốn từ của mình bằng danh sách mà NextSpeak đã chia sẻ nha.
Cụm từ tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Xắn tay áo |
Roll up the sleeves |
/rəʊl ʌp ðə sliːvz/ |
She rolled up her sleeves and started cleaning. |
Cô ấy xắn tay áo lên và bắt đầu dọn dẹp. |
Cắt tay áo |
Cut the sleeve |
/kʌt ðə sliːv/ |
He cut the sleeves off to turn the shirt into a tank top. |
Anh ấy cắt tay áo để biến áo thành áo ba lỗ. |
Khâu lại tay áo |
Sew the sleeve back on |
/səʊ ðə sliːv bæk ɒn/ |
I had to sew the sleeve back on after it tore. |
Tôi phải khâu lại tay áo sau khi nó bị rách. |
Tay áo bị rách |
Torn sleeve |
/tɔːn sliːv/ |
There’s a torn sleeve on this jacket. |
Chiếc áo khoác này có tay áo bị rách. |
Tay áo bị bẩn |
Dirty sleeve |
/ˈdɜː.ti sliːv/ |
Be careful, your dirty sleeves might stain the table. |
Cẩn thận, tay áo bẩn của bạn có thể làm bẩn bàn đấy. |
Tay áo ren |
Lace sleeve |
/leɪs sliːv/ |
She wore a blouse with elegant lace sleeves. |
Cô ấy mặc một chiếc áo kiểu với tay áo ren thanh lịch. |
Tay áo rộng |
Loose sleeve |
/luːs sliːv/ |
The loose sleeves give the dress a relaxed, boho feel. |
Tay áo rộng tạo cảm giác thoải mái, phong cách boho. |
Tay áo bó |
Tight sleeve |
/taɪt sliːv/ |
This shirt has tight sleeves that fit snugly around your arms. |
Chiếc áo này có tay áo bó sát ôm lấy cánh tay bạn. |
Mẫu giao tiếp ngắn về chủ đề tay áo tiếng Anh
Trong đời sống hằng ngày hoặc trong ngành thời trang – may mặc, bạn sẽ thường xuyên gặp các tình huống cần nói về kiểu tay áo, độ dài tay áo, hoặc chỉnh sửa tay áo. Bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn dưới đây nhé:
Tình huống: Khách hàng đến tiệm may để yêu cầu chỉnh sửa tay áo
Customer: Excuse me, can you make the sleeves shorter on this shirt? (Xin lỗi, bạn có thể sửa tay áo chiếc áo này ngắn hơn được không?)
Tailor: Sure! Would you like them to be short sleeves or three-quarter sleeves? (Chắc chắn rồi! Bạn muốn tay áo ngắn hẳn hay tay lửng 3/4?)
Customer: Three-quarter sleeves would be perfect. I wear this to work. (Tay lửng sẽ rất phù hợp. Tôi mặc chiếc này đi làm)
Tailor: Got it. I’ll have it ready by Friday. (Tôi hiểu rồi. Tôi sẽ sửa xong trước thứ Sáu)
Qua bài viết trên, bạn không chỉ biết tay áo tiếng Anh là gì, mà còn nắm thêm nhiều kiến thức thú vị về các loại tay áo thông dụng. Hãy chia sẻ những kiến thức hay với bạn bè và đừng quên theo dõi chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org mỗi ngày bạn nhé.