Tham quan tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm từ sightseeing

Vocab | by NEXT Speak

Tham quan tiếng Anh là gì? Đáp án là sightseeing (phát âm là /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/), một hành động để chỉ việc đi xem tận nơi, tận mắt để mở rộng kiến thức, kinh nghiệm.

Sightseeing (/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/): Tham quan

Tham quan là một hoạt động quen thuộc trong học tập, du lịch và đời sống thường ngày. Vậy bạn học có biết tham quan tiếng Anh là gì không nhỉ? Nếu chưa biết hãy cùng NextSpeak tìm hiểu ngay trong bài học dưới đây để có câu trả lời chính xác, cũng như cách phát âm và các từ vựng liên quan nhé!

Tham quan tiếng Anh là gì?

Tham quan khu di tích lịch sử

Từ tiếng Anh phổ biến nhất cho tham quan là: sightseeing, chỉ hoạt động đi tham quan danh lam thắng cảnh; có phát âm cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ là /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/.

Ngoài ra còn có:

  • Visit (/ˈvɪz.ɪt/): Đến thăm.
  • Tour (/tʊəʳ/): Chuyến tham quan theo lịch trình
  • Field trip (/ˈfiːld ˌtrɪp/): Chuyến đi thực tế/ học tập

Ví dụ:

  • We went sightseeing in Hanoi’s Old Quarter. (Chúng tôi đã đi tham quan phố cổ Hà Nội)
  • They took a sightseeing tour around Rome. (Họ đã tham gia một tour tham quan quanh thành phố Rome)

Các cách diễn đạt tham quan trong từng ngữ cảnh

Tham quan bảo tàng tiếng Anh

Từ tham quan có thể được diễn đạt theo nhiều cách trong tiếng Anh, tùy vào bạn đang nói đến loại chuyến đi nào. Dưới đây là các ngữ cảnh phổ biến nhất và cách sử dụng từ phù hợp với từng trường hợp cụ thể:

Tham quan danh lam thắng cảnh/ du lịch sử dụng từ sightseeing, go sightseeing, sightseeing tour.

Ví dụ:

  • We spent the whole day sightseeing in Da Nang. (Chúng tôi đã dành cả ngày đi tham quan ở Đà Nẵng)
  • She went on a sightseeing tour in Bangkok. (Cô ấy đã tham gia một tour tham quan ở Bangkok)

Tham quan học tập (trường học) dùng field trip, educational visit.

Ví dụ:

  • The students are on a field trip to the science center. (Các học sinh đang đi tham quan trung tâm khoa học)
  • Our class took a field trip to the national museum. (Lớp chúng tôi đã có chuyến tham quan đến bảo tàng quốc gia)

Tham quan công ty/ nhà máy sử dụng từ factory tour, company visit, site visit.

Ví dụ:

  • We went on a factory tour last Monday. (Chúng tôi đã đi tham quan nhà máy vào thứ Hai tuần trước)
  • The manager arranged a company visit for the new interns. (Quản lý đã sắp xếp một chuyến tham quan công ty cho các thực tập sinh mới)

Thăm người thân hoặc địa điểm cụ thể thì nên dùng từ visit.

Ví dụ:

  • We visited our grandparents last weekend. (Chúng tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước)
  • Have you ever visited the Eiffel Tower? (Bạn đã từng đến thăm tháp Eiffel chưa?)

Cụm từ liên quan với sightseeing (tham quan) trong tiếng Anh

Tham quan nhà máy tiếng Anh là gì

Ngoài câu trả lời tham quan tiếng Anh là gì, bạn còn có thể bắt gặp nhiều cụm từ khác liên quan đến hoạt động tham quan; hãy tham khảo bảng dưới đây để mở rộng vốn từ nhé:

Cụm từ tiếng Việt

Tiếng Anh

Phiên âm IPA

Đi tham quan

go sightseeing

/ɡəʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/

Tour tham quan

sightseeing tour

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ tʊə/

Tham gia tour tham quan

take a sightseeing tour

/teɪk ə ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ tʊə/

Chuyến đi tham quan

sightseeing trip

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ trɪp/

Xe buýt tham quan

sightseeing bus

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ bʌs/

Tour tham quan trong ngày

one-day sightseeing tour

/wʌn deɪ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ tʊə/

Lịch trình tham quan

sightseeing itinerary

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ aɪˈtɪn.ər.əri/

Hướng dẫn viên tham quan

sightseeing guide

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ ɡaɪd/

Điểm đến tham quan

sightseeing destination

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/

Kỳ nghỉ tham quan

sightseeing holiday

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ ˈhɒl.ə.deɪ/

Phân biệt sightseeing, travel, và trip trong tiếng Anh

Mặc dù các từ sightseeing, travel, và trip đều liên quan đến việc đi lại hoặc khám phá, nhưng mỗi từ có phạm vi nghĩa khác nhau:

  • Sightseeing: Tập trung vào hoạt động ngắm cảnh, tham quan các địa điểm thú vị (đặc biệt là ở nơi mới đến).
  • Travel: Nói chung về việc di chuyển hoặc đi du lịch (có thể vì bất kỳ lý do nào).
  • Trip: Là một chuyến đi cụ thể, thường có điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng.

Ví dụ so sánh:

  • We went sightseeing in Rome. (Chúng tôi đi tham quan ở Rome.)
  • He loves to travel for work. (Anh ấy thích đi công tác.)
  • Our trip to Japan lasted ten days. (Chuyến đi Nhật Bản của chúng tôi kéo dài 10 ngày.)

Bên trên là bài học Tham quan tiếng Anh là gì cùng với cách diễn đạt trong từng hoàn cảnh, cùng cụm từ hữu ích và một số lưu ý quan trọng. Chúng mình hy vọng bạn học có thể hiểu rõ về từ vựng sightseeing và có thể sử dụng nó thường xuyên trong giao tiếp!

Nếu bạn muốn học thêm từ vựng thú vị thì đừng quên theo dõi hằng ngày chuyên mục VOCAB - Từ vựng tiếng Anh trên NextSpeak.org để học thêm nhé!

Bài viết liên quan